Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 3 Global SuccessTừ vựng chủ để về sở thích. UNIT 5: MY HOBBIES (Sở thích của tớ) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. (v): bơi lội They usually go swimming in the afternoon. (Họ thường đi bơi vào buổi chiều.) 8. 9.
|
Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 3 Global SuccessTừ vựng chủ để về sở thích. UNIT 5: MY HOBBIES (Sở thích của tớ) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. (v): bơi lội They usually go swimming in the afternoon. (Họ thường đi bơi vào buổi chiều.) 8. 9.
|