Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 3 trang 38 Global Success

1. Look, listen and repeat. 2. Listen and circle. 3. Let’s c. chant Read and tick. 5. Let's write. 6. Project.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Lời giải chi tiết:

p                        painting          I like painting. (Tôi thích vẽ tranh.)

r                         running          I like running. (Tôi thích chạy bộ.)

Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Lời giải chi tiết:

1. b      2. a

1. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) 

    B: It's running. (Là chạy bộ.)

2. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?) 

    B: I like painting. (Mình thích vẽ.)

Bài 3

3. Let’s chant.

(Cùng hát theo nhịp.)


Lời giải chi tiết:

Painting. (Vẽ tranh.)

Painting. (Vẽ tranh.)

I like painting. (Tôi thích vẽ tranh.)

 

Running. (Chạy.)

Running. (Chạy.)

I like running. (Tôi thích chạy.)

 

Painting? (Vẽ tranh?)

Running? (Chạy?)

I like painting. (Tôi thích vẽ tranh.)

I like running. (Tôi thích chạy bộ.)

Bài 4

4. Read and tick.

(Đọc và đánh dấu.)

Teacher:  What's your hobby? 

Ben:  It's cooking. 

Lucy:  It's dancing. 

Minh:  I like painting.

Mary:  I like drawing. 

Lời giải chi tiết:

Teacher: What’s your hobby? (Sở thích của em là gì?)

Ben: It’s cooking. (Đó là nấu ăn ạ.)

Lucy: It’s dancing. (Đó là nhảy múa ạ.) 

Minh: I like painting. (Em thích tô màu ạ.)

Mary: I like drawing. (Em thích vẽ ạ.)

Bài 5

5. Let’s write.

(Hãy viết.)

Lời giải chi tiết:

Hello. My name is Lan. (Xin chào. Tôi tên là Lan.)

I like drawing and painting. (Tôi thích vẽ và tô tranh.)

I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

What is your hobby? (Còn sở thích của bạn là gì?)

Bài 6

6. Project.

(Dự án.)

Lời giải chi tiết:

Hello everyone. This is a hobby show. I like running. And I like swimming. What’s your hobby?

(Xin chào mọi người. Sau đây là tiết mục trình bày sở thích. Tôi thích chạy bộ. Và tôi thích bơi lội. Còn sở thích của bạn là gì?)

close