Từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 3 Global SuccessTừ vựng về chủ đề thú cưng. UNIT 16: MY PETS (THÚ CƯNG CỦA TỚ)
(n): con chim Most birds lay eggs in the spring. (Phần lớn các loài chim đẻ trứng vào mùa xuân.) 2. (n): con mèo My cat is too lazy, it sleeps all day. (Con mèo của tôi lười lắm, nó ngủ suốt ngày.) 3. (n): con chó She walks her dog every afternoon. (Cô ấy dẫn chó đi dạo vào mỗi buổi chiều.) 4. 5. 6. (n): con thỏ My rabbit doesn’t like to eat carrots. (Bé thỏ của tôi không thích ăn cà rốt. ) 7. 8. 9.
|