Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Global SuccessTừ vựng chủ đề trường học. UNIT 6: OUR SCHOOL (Trường của chúng mình) 1. (n): phòng mĩ thuật We are painting in the art room. (Chúng tôi đang vẽ ở phòng mĩ thuật.) 2. 3. computer room /kəmˈpjuːtə/ /ruːm/ (n): phòng máy tính They are learning IT in the computer room. (Họ đang học môn tin học ở phòng máy tính. ) 4. 5. (n): thư viện If you like reading, let’s go to the library. (Nếu bạn thích đọc sách thì cùng đến thư viện nào.) 6. (n): phòng âm nhạc He plays the guitar in the music room. (Anh ấy chơi đàn ghi-ta ở phòng nhạc.) 7. (n): sân chơi We all play games in the playground during the break time. (Tất cả chúng tớ đều chơi trò chơi ở sân chơi trong suốt giờ giải lao. ) 8. 9. 10. (n): tấm áp phích There is a poster in the wall. (Có một tấm áp phích ở trên tường.) 11.
|