Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Từ điển Từ láy tiếng Việt - tra cứu từ láy online
Từ láy có âm đầu là B
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Từ láy có âm đầu là B
Bơ phơ
Bơ sờ
Bơ thờ
Bơ vơ
Bốc bải
Bôi bác
Bời bời
Bồi hồi
Bổi hổi
Bời lời
Bối rối
Bời rời
Bời xời
Bợm bãi
Bổm bảm
Bỏm bẻm
Bồm bộp
Bôm bốp
Bờm chơm
Bờm xờm
Bờm xơm
Bộn bàng
Bộn bề
Bon bon
Bòn bon
Bờn bợt
Bồn chồn
Bôn chôn
Bon chon
Bộn chộn
Bợn cợn
Bợn nhợn
Bộn rộn
Bỗng bãng
Bóng bánh
Bóng bảy
Bông bênh
Bong bóng
Bong bong
Bòng bòng
Bồng bồng
Bòng bong
Bồng bỗng
Bồng bột
Bỗng chễnh bỗng chãng
Bông lông
Bồng lồng
Bộp bạp
Bọp bẹp
Bóp bép
Bộp chộp
Bốp chốp
Bọp xọp
Bộp xộp
Bốp xốp
Bợt bạt
Bợt chợt
Bụ bẫm
Bù bịt
Bư bư
Bứ bự
Bú dù
Bù khú
Bu lu
Bù lu bù loa
Bự rự
Bự sự
Bù xù
Bứ xứ
Bừa bãi
Bùa bèn
Bừa bịt
Bừa bộn
Bức bách
Bực bõ
Bực bội
Bức bối
Bụi bặm
Bụi bậm
Búi bấn
Bui bui
Bùi ngùi
Bùi nhùi
Búi xúi
Bùm bũm
Bùm bụm
Bùm bụp
Bum búp
Bùm sùm
Bũm thũm
Bùm tum
Bừn bựt
Bủn nhủn
Bủn rủn
Bung bang
Búng báng
Bủng beo
Bung bét
Bung biêng
Bùng binh
Bụng bịu
Bủng bớt
Bùng bục
Bùng bung
Bưng bưng
Bung búng
Bừng bừng
Bùng bùng
Bung lung
Bửng lửng
Bụng nhụng
Bùng nhùng
Bụng thụng
Bùng thùng
Bung xung
Bụng xụng
Bưởi rưởi
Bươm bướm
Buồn bã
Bươn bả
Buồn buột
Bướng bỉnh
Buông tuồng
Bướp báp
Bứt rứt
Cành cạnh