Tiếng Anh 12 Unit 9 ReadingFuture career choices 2. Read the article. Circle the words or phrases with the closest meaning to the highlighted words or phrase. 3. Read the article again. Match each section (A-C) with a heading (1-4). There is ONE extra heading. 4. Read the article again and choose the correct answer A, B, or C.5. Work in pairs. Discuss the following questions.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Future career choices (Lựa chọn nghề nghiệp tương lai) 1. Work in pairs. Discuss the following questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.) 1. What are your career plans? (Kế hoạch nghề nghiệp của bạn là gì?) 2. What do you need to do to prepare your future career? (Bạn cần làm gì để chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của mình?) Lời giải chi tiết: 1. I want to be an accountant in the near future. I pursue corporate accounting which can manage the financial health of a company, including tasks like financial reporting, budgeting, and cost analysis. (Tôi muốn trở thành kế toán viên trong tương lai gần. Tôi theo đuổi ngành kế toán doanh nghiệp để có thể quản lý tình hình tài chính của một công ty, bao gồm các nhiệm vụ như báo cáo tài chính, lập ngân sách và phân tích chi phí.) 2. I need to get a practicing certification and develop some soft skills to get ready with a job. (Tôi cần có chứng chỉ hành nghề và phát triển một số kỹ năng mềm để sẵn sàng cho công việc.) Bài 2 2. Read the article. Circle the words or phrases with the closest meaning to the highlighted words or phrase. (Đọc bài viết. Khoanh tròn các từ hoặc cụm từ có nghĩa gần nhất với các từ hoặc cụm từ được đánh dấu.) Career experts' advice Our Teen Talk magazine has recently received a lot of questions from secondary school students asking about things they should consider when choosing their careers. We've talked to our career experts, and here is their advice. A. ________ First, learn about yourself and discover your personality type, beliefs, soft skills, and interests. For example, if you are passionate about working with people and helping them develop, you may consider becoming a social worker or a teacher. If you are interested in learning languages, history, art, and architecture, you might look at jobs in the tourist industry. Spend time thinking about what you want to do, and list what you are good at. This can help you come up with a career path that matches your personality. B. ________ Next, you should take into account any career qualifications you may need. Many jobs require formal education at a university or college. In order to work as a doctor, for example, you will need to study at medical school for some years of general medical training, followed by several years of specialty training. But there are also jobs that don't require any formal qualifications. You can be hired as a server or a barista in a coffee shop, for instance, and you will be given on-the-job training. C. ________ You should also consider your chances of being hired. Some fields of work may offer very few positions. With technology developing at a fast pace, some jobs such as cashiers and travel agents may become automated or obsolete. However, other jobs are on the rise. Doctors, nurses, and pharmacists, for instance, are in great demand because of ageing populations and increased life expectancy. That is why before you make a decision, you should carefully examine the opportunities that a career path may provide. 1. passionate A. having strong feelings of enthusiasm for something B. showing happiness and excitement about something 2. take into account A. describe B. consider 3. specialty A. the subject of study that someone knows a lot about B. the typical food that a restaurant is famous for 4. barista A. an owner of a coffee shop B. a person who serves in a coffee shop 5. obsolete A. updated B. out of date Phương pháp giải: Tạm dịch: Lời khuyên của chuyên gia nghề nghiệp Tạp chí Teen Talk của chúng tôi gần đây đã nhận được rất nhiều câu hỏi từ các em học sinh cấp 2 về những điều các em nên cân nhắc khi lựa chọn nghề nghiệp. Chúng tôi đã nói chuyện với các chuyên gia nghề nghiệp của mình và đây là lời khuyên của họ. A. ________ Đầu tiên, hãy tìm hiểu về bản thân và khám phá loại tính cách, niềm tin, kỹ năng mềm và sở thích của bạn. Ví dụ, nếu bạn đam mê làm việc với mọi người và giúp họ phát triển, bạn có thể cân nhắc việc trở thành nhân viên xã hội hoặc giáo viên. Nếu bạn quan tâm đến việc học ngôn ngữ, lịch sử, nghệ thuật và kiến trúc, bạn có thể xem xét các công việc trong ngành du lịch. Dành thời gian suy nghĩ về những gì bạn muốn làm và liệt kê những gì bạn giỏi. Điều này có thể giúp bạn tìm ra con đường sự nghiệp phù hợp với tính cách của mình. B. ________ Tiếp theo, bạn nên chú ý tới bất kỳ bằng cấp nghề nghiệp nào bạn có thể cần. Nhiều công việc đòi hỏi trình độ học vấn chính quy tại một trường đại học hoặc cao đẳng. Ví dụ, để làm bác sĩ, bạn sẽ phải học ở trường y trong một số năm đào tạo y khoa tổng quát, sau đó là vài năm đào tạo chuyên khoa. Nhưng cũng có những công việc không yêu cầu bằng cấp chính thức. Ví dụ: bạn có thể được thuê làm người phục vụ hoặc nhân viên pha chế trong một quán cà phê và bạn sẽ được đào tạo tại chỗ. C. ________ Bạn cũng nên xem xét cơ hội được tuyển dụng của mình. Một số lĩnh vực công việc có thể có rất ít vị trí. Với công nghệ phát triển với tốc độ nhanh, một số công việc như nhân viên thu ngân và đại lý du lịch có thể trở nên tự động hóa hoặc lỗi thời. Tuy nhiên, các công việc khác đang gia tăng. Ví dụ, các bác sĩ, y tá và dược sĩ đang có nhu cầu lớn vì dân số già đi và tuổi thọ tăng lên. Đó là lý do tại sao trước khi đưa ra quyết định, bạn nên xem xét cẩn thận những cơ hội mà con đường sự nghiệp có thể mang lại. Lời giải chi tiết:
1. A passionate (n): đam mê A. having strong feelings of enthusiasm for something (có cảm giác nhiệt tình mạnh mẽ đối với điều gì đó) B. showing happiness and excitement about something (thể hiện sự vui vẻ và hứng thú về điều gì đó) 2. B take into account (idiom): chú ý đến A. describe (mô tả) B. consider (xem xét) 3. A specialty (n): chuyên khoa A. the subject of study that someone knows a lot about (chủ đề nghiên cứu mà ai đó biết rất nhiều) B. the typical food that a restaurant is famous for (món ăn đặc trưng mà một nhà hàng nổi tiếng) 4. B barista (n): nhân viên pha chế A. an owner of a coffee shop (chủ quán cà phê) B. a person who serves in a coffee shop (người phục vụ trong quán cà phê) 5. B obsolete (adj): lỗi thời A. updated (cập nhật) B. out of date (lỗi thời) Bài 3 3. Read the article again. Match each section (A-C) with a heading (1-4). There is ONE extra heading. (Đọc lại bài viết. Nối mỗi phần (A-C) với tiêu đề (1-4). Có MỘT tiêu đề dư.) 1. Think about employment opportunities (Nghĩ về cơ hội việc làm) 2. Ask the career experts for advice (Hãy xin lời khuyên của các chuyên gia nghề nghiệp) 3. Follow your passion and interests (Theo đuổi đam mê và sở thích của bạn) 4. Understand education requirements (Hiểu yêu cầu giáo dục) Lời giải chi tiết:
Career experts' advice Our Teen Talk magazine has recently received a lot of questions from secondary school students asking about things they should consider when choosing their careers. We've talked to our career experts, and here is their advice. A. Follow your passion and interests First, learn about yourself and discover your personality type, beliefs, soft skills, and interests. For example, if you are passionate about working with people and helping them develop, you may consider becoming a social worker or a teacher. If you are interested in learning languages, history, art, and architecture, you might look at jobs in the tourist industry. Spend time thinking about what you want to do, and list what you are good at. This can help you come up with a career path that matches your personality. B. Understand education requirements Next, you should take into account any career qualifications you may need. Many jobs require formal education at a university or college. In order to work as a doctor, for example, you will need to study at medical school for some years of general medical training, followed by several years of specialty training. But there are also jobs that don't require any formal qualifications. You can be hired as a server or a barista in a coffee shop, for instance, and you will be given on-the-job training. C. Think about employment opportunities You should also consider your chances of being hired. Some fields of work may offer very few positions. With technology developing at a fast pace, some jobs such as cashiers and travel agents may become automated or obsolete. However, other jobs are on the rise. Doctors, nurses, and pharmacists, for instance, are in great demand because of ageing populations and increased life expectancy. That is why before you make a decision, you should carefully examine the opportunities that a career path may provide. Tạm dịch: Lời khuyên của chuyên gia nghề nghiệp Tạp chí Teen Talk của chúng tôi gần đây đã nhận được rất nhiều câu hỏi từ các em học sinh cấp 2 về những điều các em nên cân nhắc khi lựa chọn nghề nghiệp. Chúng tôi đã nói chuyện với các chuyên gia nghề nghiệp của mình và đây là lời khuyên của họ. A. Theo đuổi đam mê và sở thích của bạn Đầu tiên, hãy tìm hiểu về bản thân và khám phá loại tính cách, niềm tin, kỹ năng mềm và sở thích của bạn. Ví dụ, nếu bạn đam mê làm việc với mọi người và giúp họ phát triển, bạn có thể cân nhắc việc trở thành nhân viên xã hội hoặc giáo viên. Nếu bạn quan tâm đến việc học ngôn ngữ, lịch sử, nghệ thuật và kiến trúc, bạn có thể xem xét các công việc trong ngành du lịch. Dành thời gian suy nghĩ về những gì bạn muốn làm và liệt kê những gì bạn giỏi. Điều này có thể giúp bạn tìm ra con đường sự nghiệp phù hợp với tính cách của mình. B. Hiểu yêu cầu giáo dục Tiếp theo, bạn nên chú ý tới bất kỳ bằng cấp nghề nghiệp nào bạn có thể cần. Nhiều công việc đòi hỏi trình độ học vấn chính quy tại một trường đại học hoặc cao đẳng. Ví dụ, để làm bác sĩ, bạn sẽ phải học ở trường y trong một số năm đào tạo y khoa tổng quát, sau đó là vài năm đào tạo chuyên khoa. Nhưng cũng có những công việc không yêu cầu bằng cấp chính thức. Ví dụ: bạn có thể được thuê làm người phục vụ hoặc nhân viên pha chế trong một quán cà phê và bạn sẽ được đào tạo tại chỗ. C. Nghĩ về cơ hội việc làm Bạn cũng nên xem xét cơ hội được tuyển dụng của mình. Một số lĩnh vực công việc có thể có rất ít vị trí. Với công nghệ phát triển với tốc độ nhanh, một số công việc như nhân viên thu ngân và đại lý du lịch có thể trở nên tự động hóa hoặc lỗi thời. Tuy nhiên, các công việc khác đang gia tăng. Ví dụ, các bác sĩ, y tá và dược sĩ đang có nhu cầu lớn vì dân số già đi và tuổi thọ tăng lên. Đó là lý do tại sao trước khi đưa ra quyết định, bạn nên xem xét cẩn thận những cơ hội mà con đường sự nghiệp có thể mang lại. Bài 4 4. Read the article again and choose the correct answer A, B, or C. (Đọc lại bài viết và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.) 1. How is the article organised? A. Using a ‘cause and effect’ text structure. B. Discussing similarities and differences. C. Sorting information into themes and categories. 2. Why does the writer mention ‘a social worker or a teacher’ in Section A? A. To illustrate jobs related to working with and helping people. B. To prove that it will be easy to get these jobs in the future. C. To show that more and more people want to work as social workers and teachers. 3. Why does the writer include the server and barista jobs in Section B? A. To compare these jobs with the jobs that need formal training. B. To give an example of jobs that don't require formal training. C. To give additional examples of jobs that need formal training. 4. The author uses ‘However’ in Section C in order to ________. A. explain why the jobs will become obsolete B. show the consequences of increased life expectancy C. introduce jobs that are in demand Lời giải chi tiết:
1. C How is the article organised? (Bài viết được tổ chức như thế nào?) A. Using a ‘cause and effect’ text structure. (Sử dụng cấu trúc văn bản ‘nguyên nhân – kết quả’.) B. Discussing similarities and differences. (Thảo luận những điểm tương đồng và khác biệt.) C. Sorting information into themes and categories. (Sắp xếp thông tin theo chủ đề và danh mục.) 2. A Why does the writer mention ‘a social worker or a teacher’ in Section A? (Tại sao người viết lại nhắc tới ‘nhân viên xã hội hay giáo viên’ ở Phần A?) A. To illustrate jobs related to working with and helping people. (Để minh họa các công việc liên quan đến làm việc và giúp đỡ mọi người.) B. To prove that it will be easy to get these jobs in the future. (Để chứng minh rằng sau này bạn sẽ dễ dàng có được những công việc này.) C. To show that more and more people want to work as social workers and teachers. (Để chứng tỏ rằng ngày càng có nhiều người muốn làm nhân viên xã hội và giáo viên.) 3. B Why does the writer include the server and barista jobs in Section B? (Tại sao người viết lại đưa công việc phục vụ và nhân viên pha chế vào Phần B?) A. To compare these jobs with the jobs that need formal training. (Để so sánh những công việc này với những công việc cần được đào tạo chính quy.) B. To give an example of jobs that don't require formal training. (Đưa ra một ví dụ về những công việc không yêu cầu đào tạo chính quy.) C. To give additional examples of jobs that need formal training. (Đưa thêm ví dụ về những công việc cần được đào tạo chính quy.) 4. C The author uses ‘However’ in Section C in order to ________. (Tác giả sử dụng ‘Tuy nhiên’ ở Phần C để ________.) A. explain why the jobs will become obsolete (giải thích tại sao công việc đó sẽ trở nên lỗi thời) B. show the consequences of increased life expectancy (chỉ ra hậu quả của việc tăng tuổi thọ) C. introduce jobs that are in demand (giới thiệu việc làm đang có nhu cầu) Bài 5 5. Work in pairs. Discuss the following questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.) What kind of job do you prefer: a job that requires formal education or a job that does not? Why? (Bạn thích loại công việc nào hơn: công việc yêu cầu trình độ học vấn chính quy hay công việc không yêu cầu? Tại sao?) Lời giải chi tiết: I prefer a job that requires formal education because a job that doesn't require formal education often does some manual work like: service, shipper,... These jobs can be easily replaced by AI in the future. Moreover, I think that the knowledge and skills acquired through formal education can better prepare myself to adjust to changing industry demands and new technologies. (Tôi thích công việc đòi hỏi trình độ học vấn chính quy hơn vì công việc không yêu cầu trình độ học vấn chính quy thường làm một số công việc thủ công như: dịch vụ, shipper,... Những công việc này có thể dễ dàng được thay thế bởi AI trong tương lai. Hơn nữa, tôi nghĩ rằng kiến thức và kỹ năng có được thông qua giáo dục chính quy có thể giúp tôi chuẩn bị tốt hơn để thích nghi với những nhu cầu đang thay đổi của ngành và công nghệ mới.)
|