Tiếng Anh 12 Unit 1 Writing

1. Work in pairs. Answer these questions, using the information from Listening. Write NG (Not Given) if you cannot find the answer. 2. Read some facts about Walt Disney. Then work in pairs to answer all the questions in 1. 3. Write a biography (180 words) of Walt Disney for your school newspaper. Select and combine information from 1 and 2, and use the following outline suggestions to help you.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

A biography of Walt Disney

(Tiểu sử của Walt Disney)

1. Work in pairs. Answer these questions, using the information from Listening. Write NG (Not Given) if you cannot find the answer.

(Làm việc theo cặp. Trả lời những câu hỏi này bằng cách sử dụng thông tin từ phần Nghe. Viết NG (Not Given) nếu bạn không tìm được câu trả lời.)

1. When and where was Walt Disney born?

(Walt Disney ra đời khi nào và ở đâu?)

2. What schools did he attend?

(Ông ấy đã học trường nào?)

3. What talent did he have?

(Ông ấy có tài năng gì?)

4. What were his most impressive achievements in film-making?

(Thành tựu ấn tượng nhất của ông trong lĩnh vực làm phim là gì?)

5. What were his other achievements?

(Những thành tựu khác của ông là gì?)

6. Was he married and how many children did he have?

(Ông ấy đã kết hôn chưa và có bao nhiêu đứa con?)

7. When did he die?

(Ông ấy mất khi nào?)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Walt Disney was one of the most admired people in the film industry. Many of the films created by his company are very popular with both children and adults.

However, success did not come early for Disney. When he set up his own film company, it was not very profitable. So, Disney chose to move to Hollywood to start a new career.

There, he developed a character based on a pet mouse he once had, under the name of Mickey Mouse. He even gave the mouse his own voice. Soon, Mickey Mouse became the world's most popular cartoon character and Disney was very popular worldwide.

But Disney did not stop there. He went on to produce his first feature-length animated film Snow White and the Seven Dwarfs. The film became a huge success, earning more than 400 million dollars since its release and eight Oscars, the top award in the film industry. Throughout his career, Disney won or received 26 Oscars - a record in history.

Besides making films, Disney was also the creator of the first Disneyland theme park which opened in 1955. Nowadays, there are 12 Disney parks around the world where people can meet Disney cartoon characters and see live shows of their magical stories.

After his death, The Walt Disney Studios continued to make high-quality live-action and animated films, such as The Little Mermaid, Beauty and the Beast, and The Lion King. His films continue to inspire both adults and children to follow their dreams.

Tạm dịch:

Walt Disney là một trong những người được ngưỡng mộ nhất trong ngành điện ảnh. Nhiều bộ phim do công ty của ông sản xuất rất được trẻ em và người lớn yêu thích.

Tuy nhiên, thành công không đến sớm với Disney. Khi ông thành lập công ty điện ảnh của riêng mình, nó không mang lại nhiều lợi nhuận. Vì vậy, Disney đã chọn chuyển đến Hollywood để bắt đầu sự nghiệp mới.

Ở đó, ông đã phát triển một nhân vật dựa trên con chuột cưng mà ông từng nuôi, dưới cái tên Chuột Mickey. Ông ấy thậm chí còn cho con chuột giọng nói của chính mình. Chẳng bao lâu, chuột Mickey đã trở thành nhân vật hoạt hình nổi tiếng nhất thế giới và Disney cũng rất nổi tiếng trên toàn thế giới.

Nhưng Disney không dừng lại ở đó. Ông tiếp tục sản xuất bộ phim hoạt hình dài tập đầu tiên Bạch Tuyết và bảy chú lùn. Bộ phim đã thành công rực rỡ, thu về hơn 400 triệu đô la kể từ khi phát hành và 8 giải Oscar, giải thưởng cao nhất trong ngành điện ảnh. Trong suốt sự nghiệp của mình, Disney đã giành hoặc nhận được 26 giải Oscar - một kỷ lục trong lịch sử.

Bên cạnh việc làm phim, Disney còn là người sáng tạo ra công viên giải trí Disneyland đầu tiên mở cửa vào năm 1955. Ngày nay, có 12 công viên Disney trên khắp thế giới nơi mọi người có thể gặp gỡ các nhân vật hoạt hình Disney và xem các chương trình trực tiếp về những câu chuyện kỳ diệu của họ.

Sau khi ông qua đời, Walt Disney Studios tiếp tục sản xuất những bộ phim hoạt hình và người thật đóng chất lượng cao như Nàng tiên cá, Người đẹp và Quái vật, và Vua sư tử. Những bộ phim của ông tiếp tục truyền cảm hứng cho cả người lớn và trẻ em theo đuổi ước mơ của mình.

Lời giải chi tiết:

1. NG

2. NG

3. NG

4. He created Mickey Mouse, and produced successful animated films as Snow White and the Seven Dwarfs. He also won 26 Oscars.

(Ông đã tạo ra chuột Mickey và sản xuất những bộ phim hoạt hình thành công như Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn. Ông cũng giành được 26 giải Oscar.)

5. He created the Disneyland theme park.

(Ông ấy đã tạo ra công viên giải trí Disneyland.)

6. NG

7. NG

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Read some facts about Walt Disney. Then work in pairs to answer all the questions in 1.

(Đọc một số sự thật về Walt Disney. Sau đó làm việc theo cặp để trả lời tất cả các câu hỏi ở phần 1.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Thông tin nhanh về Walt Disney

• Năng khiếu: vẽ tranh

• Học vấn: theo học tại trường Brenton Grammar School nhưng đã bỏ học (tuổi 16)

• Công việc: nghệ sĩ, họa sĩ hoạt hình, nhà sản xuất phim, doanh nhân

• Sinh: 1901, tại Chicago

• Mất: 1966 (65 tuổi); Nguyên nhân: ung thư

• Gia đình và họ hàng: ba anh trai và một em gái, vợ Lillian Bounds (đã kết hôn được 41 năm) và hai con gái (một con ruột và một con nuôi)

• Giải thưởng: 26 giải Oscar, 3 giải Quả cầu vàng, 1 giải Emmy

Lời giải chi tiết:

A: When and where was Walt Disney born?

(Walt Disney ra đời khi nào và ở đâu?)

B: Walt Disney was born in Chicago in 1901.

(Walt Disney sinh ở Chicago năm 1901.)

A: What schools did he attend?

(Ông ấy đã học trường nào?)

B: He attended Brenton Grammar School.

(Ông đã học trường Ngữ pháp Brenton.)

A: What talent did he have?

(Ông ấy có tài năng gì?)

B: He had talent for drawing and painting.

(Ông có tài năng vẽ và đồ họa.)

A: What were his most impressive achievements in film-making?

(Thành tựu ấn tượng nhất của ông trong lĩnh vực làm phim là gì?)

B: His most impressive achievements in film-making were 26 Oscars.

(Thành tựu ấn tượng nhất của ông trong sự nghiệp làm phim là 26 giải Oscar.)

A: What were his other achievements?

(Những thành tựu khác của ông là gì?)

B: His other achievements were 3 Golden Globe Awards and 1 Grammy Award.

(Những thành tựu khác của ông là 3 Giải thưởng quả cầu vàng và 1 Giải Grammy.)

A: Was he married and how many children did he have?

(Ông ấy đã kết hôn chưa và có bao nhiêu đứa con?)

B: Yes, he was married and he had two daughters.

(Ông đã kết hôn và có 2 cô con gái.)

A: When did he die?

(Ông ấy mất khi nào?)

B: He died in 1966.

(Ông mất năm 1966.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Write a biography (180 words) of Walt Disney for your school newspaper. Select and combine information from 1 and 2, and use the following outline suggestions to help you.

(Viết tiểu sử (180 từ) của Walt Disney cho tờ báo của trường bạn. Chọn và kết hợp thông tin từ bài 1 và 2, đồng thời sử dụng những gợi ý trong dàn ý sau đây để giúp bạn.)

WALT DISNEY - THE FATHER OF MICKEY MOUSE

(WALT DISNEY – CHA ĐẺ CỦA CHUỘT MICKEY)

Walt Disney is famous around the world for...

(Walt Disney nổi tiếng khắp thế giới với...)

Childhood and education (Tuổi thơ và giáo dục)

He was born in … (Ông sinh ra ở…)

He attended … (Ông tham gia…)

Achievements (Thành tựu)

He was a very successful film-maker, who created...

(Ông là một nhà làm phim rất thành công, người đã tạo ra...)

Apart from making films, he was also famous for...

(Ngoài đóng phim, ông còn nổi tiếng với...)

Family (Gia đình)

He had brothers and sisters/... children.

(Ông ấy có anh chị em/... con cái.)

Death and the continued success of The Walt Disney Studios

(Cái chết và sự thành công liên tục của Walt Disney Studios)

He died in …

(Ông ấy đã mất vào …)

Lời giải chi tiết:

WALT DISNEY - THE FATHER OF MICKEY MOUSE

Walt Disney is famous around the world for making a lot of successful films, which are loved by children and adults of many generations.

Childhood and education

Walt Disney was born in Chicago in 1901. During his childhood, he loved drawing and painting. He attended Brenton Grammar School, but he left school when he was 16.

Achievements

Disney was a very successful film maker, who created Mickey Mouse and produced successful animated films such as Snow White and the Seven Dwarfs. Throughout his career, Disney won or received 26 Oscars, three Golden Globe Awards, one Emmy Award - a record in history.

He is also famous for building the first theme park in the world, called Disneyland. Now many more Disney parks have been built and have become popular worldwide.

Family

Walt Disney had three older brothers and a younger sister. He married Lillian Bounds, and they were together for 41 years. They had one biological daughter and one adopted daughter.

Death and the continued success of the Walt Disney Studios

Disney died from cancer in 1966, but the Walt Disney Studios continued to make live-action and animated films. These films inspire people of all ages to follow their dreams.

Tạm dịch:

WALT DISNEY - CHA ĐẺ CỦA CHUỘT MICKEY

Walt Disney nổi tiếng khắp thế giới vì đã làm ra rất nhiều bộ phim thành công, được trẻ em và người lớn thuộc nhiều thế hệ yêu thích.

Tuổi thơ và giáo dục

Walt Disney sinh ra ở Chicago vào năm 1901. Thời thơ ấu, ông rất thích vẽ và hội họa. Ông  theo học tại trường ngữ pháp Brenton, nhưng ông đã bỏ học khi mới 16 tuổi.

Thành tựu

Disney là một nhà làm phim rất thành công, người đã tạo ra chuột Mickey và sản xuất những bộ phim hoạt hình thành công như Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn. Trong suốt sự nghiệp của mình, Disney đã giành được hoặc nhận được 26 giải Oscar, 3 giải Quả Cầu Vàng, 1 giải Emmy - một kỷ lục trong lịch sử.

Ông cũng nổi tiếng với việc xây dựng công viên giải trí đầu tiên trên thế giới mang tên Disneyland. Giờ đây, nhiều công viên Disney khác đã được xây dựng và trở nên phổ biến trên toàn thế giới.

Gia đình

Walt Disney có ba anh trai và một em gái. Ông kết hôn với Lillian Bounds và họ đã ở bên nhau 41 năm. Họ có một con gái ruột và một con gái nuôi.

Sự qua đời và sự thành công liên tục của Walt Disney Studios

Disney qua đời vì bệnh ung thư vào năm 1966, nhưng Walt Disney Studios vẫn tiếp tục sản xuất phim hoạt hình và người thật đóng. Những bộ phim này truyền cảm hứng cho mọi người ở mọi lứa tuổi theo đuổi ước mơ của họ.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 Communication and culture/ CLIL

    1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs. 2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions on page 17 to help you. 1. Read the following text and complete the comparison table on page 18. 2. Work in groups. Discuss the questions.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 Looking back

    Pronunciation Underline the words that contain the /eɪ/ sound and circle the ones with the /əʊ/ sound in the sentences below. Then listen and check. Practise saying these sentences in pairs. Vocabulary Replace each underlined word or phrase with ONE word you have learnt in this unit. Grammar Circle the mistake in each sentence. Then correct it.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 Project

    Work in groups. Write a visual story of a person's life. This could be a historical figure or someone you know and admire. Do some research on their life or interview them. You can draw pictures to illustrate key events in his/her life. You can do that on a poster, on presentation slides, or in a short comic book. Present your visual story to the class. Use these questions as cues.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 Listening

    1. Work in pairs. Solve the crossword to reveal the secret name. Share what you know about him or his films. 2. Listen to a talk about Walt Disney's life. Number the events in the order they are mentioned. 3. Listen to the talk again. Choose the correct answer A, B, or C. 4. Work in pairs. Discuss the question.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 Speaking

    1. Work in pairs. One of you is A the other is B. A reads the information card about General Vo Nguyen Giap. B reads the information card about Vo Thi Sau below. Use the glossary (page 147) to help you. 2. Work in pairs. A should ask B questions to complete his/her card about Vo Thi Sau. Then B should do the same to complete his/her card about General Vo Nguyen Giap. Then compare your notes. 3. Use your notes to tell the life story of General Vo Nguyen Giap or Vo Thi Sau to the class. Vote for t

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close