Tiếng Anh 12 Unit 9 Looking backPronunciation Underline the stressed words in the following sentences. Listen and check. Then practise saying the sentences with a natural rhythm. Vocabulary Complete the text. Use the correct words and phrases in the box. Grammar Choose the correct answer A, B, C, or D.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Pronunciation Underline the stressed words in the following sentences. Listen and check. Then practise saying the sentences with a natural rhythm. (Gạch dưới những từ được nhấn mạnh trong các câu sau. Nghe và kiểm tra. Sau đó tập nói các câu với nhịp điệu tự nhiên.) 1. I saw a new job advert on the school noticeboard. (Tôi nhìn thấy một quảng cáo việc làm mới trên bảng thông báo của trường.) 2. They're seeking a volunteer for their new project. (Họ đang tìm kiếm tình nguyện viên cho dự án mới của họ.) 3. The heritage site wants to hire a tour guide with the relevant work experience. (Khu di sản muốn thuê một hướng dẫn viên du lịch có kinh nghiệm làm việc phù hợp.) 4. My brother doesn't want to apply for a job that requires working with people. (Anh trai tôi không muốn xin việc yêu cầu phải làm việc với nhiều người.) Lời giải chi tiết: 1. I saw a new job advert on the school noticeboard. 2. They're seeking a volunteer for their new project. 3. The heritage site wants to hire a tour guide with the relevant work experience. 4. My brother doesn't want to apply for a job that requires working with people. Vocabulary Complete the text. Use the correct words and phrases in the box. (Hoàn thành văn bản. Sử dụng các từ và cụm từ đúng trong khung.)
The world of work is changing very fast. Most jobs require both technical and (1) _______. There are many employment opportunities for doctors, nurses, or software developers. Other jobs such as travel agents or cashiers may become (2) _______ or obsolete. Most jobs will be replaced by robots. That's why it's important to choose and (3) _______ the right career path. To be successful and happy, you also need to have a(n) (4) _______ for your work and a(n) (5) _______. Phương pháp giải: passion (n): đam mê soft skills (n.p): kĩ năng mềm pursue (v): theo đuổi automated (adj): tự động outgoing personality (n.p): tính cách cởi mở Lời giải chi tiết: The world of work is changing very fast. Most jobs require both technical and (1) soft skills. There are many employment opportunities for doctors, nurses, or software developers. Other jobs such as travel agents or cashiers may become (2) automated or obsolete. Most jobs will be replaced by robots. That's why it's important to choose and (3) pursue the right career path. To be successful and happy, you also need to have a(n) (4) passion for your work and a(n) outgoing personality. Tạm dịch: Thế giới việc làm đang thay đổi rất nhanh. Hầu hết các công việc đều yêu cầu cả kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng mềm. Có rất nhiều cơ hội việc làm cho bác sĩ, y tá hoặc nhà phát triển phần mềm. Các công việc khác như đại lý du lịch hoặc nhân viên thu ngân có thể trở nên tự động hóa hoặc lỗi thời. Hầu hết các công việc sẽ được thay thế bởi robot. Đó là lý do tại sao việc lựa chọn và theo đuổi con đường sự nghiệp đúng đắn là điều quan trọng. Để thành công và hạnh phúc, bạn cũng cần có niềm đam mê với công việc và một tính cách hướng ngoại. Grammar Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.) 1. It is important for Grade 12 students to keep ______ with the changes in the university entrance exams. A. up B. on C. down D. to 2. My father left his job because he couldn't put ______ with his colleagues' constant complaining. A. on B. up C. along D. through 3. The company is planning to cut down ______ staff to reduce costs. A. in B. along C. on D. at 4. Many teenagers find it difficult to live ______ to their parents' expectations. A. in B. on C. back D. up Lời giải chi tiết:
1. A keep up with (phr.v): theo kịp It is important for Grade 12 students to keep up with the changes in the university entrance exams. (Điều quan trọng là học sinh lớp 12 phải theo kịp những thay đổi trong kỳ thi tuyển sinh đại học.) 2. B put up with (phr.v): chịu đựng My father left his job because he couldn't put up with his colleagues' constant complaining. (Cha tôi đã nghỉ việc vì ông không thể chịu đựng được những lời phàn nàn liên tục của đồng nghiệp.) 3. C cut down on (phr.v): cắt giảm The company is planning to cut down on staff to reduce costs. (Công ty đang có kế hoạch cắt giảm nhân sự để giảm chi phí.) 4. D live up to (phr.v): đáp ứng Many teenagers find it difficult to live up to their parents' expectations. (Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy khó đáp ứng được kỳ vọng của cha mẹ.)
|