Grammar Unit 5 Tiếng Anh 12 Global Success- Một câu đơn gồm một mệnh đề độc lập.- Một câu ghép bao gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập được liên kết bởi một liên từ, ví dụ như and (và), but (nhưng), or (hoặc), nor (cũng không), yet (nhưng), so (vì vậy); một cặp liên từ ví dụ not only…but also (không những… mà còn); hoặc một trạng trừ liên kết ví dụ như as a result (kết quả là), moreover (hơn thế nữa), in fact (thật ra), on the other hand (mặt khác). - Một câu phức bao gồm một hay nhiều mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc được Simple, compound, and complex sentences (review and extension) (Câu đơn, câu ghép và câu phức – ôn tập và mở rộng) - Một câu đơn gồm một mệnh đề độc lập. Ví dụ: My brother didn’t apply for the job. (Anh trai tôi đã không ứng tuyển công việc này.) - Một câu ghép bao gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập được liên kết bởi một liên từ, ví dụ như and (và), but (nhưng), or (hoặc), nor (cũng không), yet (nhưng), so (vì vậy); một cặp liên từ ví dụ not only…but also (không những… mà còn); hoặc một trạng trừ liên kết ví dụ như as a result (kết quả là), moreover (hơn thế nữa), in fact (thật ra), on the other hand (mặt khác). Ví dụ: + My brother didn’t apply for the job, but he was offered an apprenticeship. (Anh trai tôi không xin việc nhưng được mời thực tập.) + Being a nurse is a very tiring job; moreover, you don’t earn a high salary. (Làm y tá là một công việc rất mệt mỏi; hơn nữa, bạn không kiếm được mức lương cao.) - Một câu phức bao gồm một hay nhiều mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc được liên kết bởi một liên từ kết hợp ví dụ như when (khi), while (trong khi), because (bởi vì), although (mặc dù), if (nếu), so that (để mà). Ví dụ: + When I was younger, I wanted to become a driver. (Khi còn trẻ tôi muốn trở thành tài xế.) + Because my brother is often late for work, he is never promoted. (Vì anh trai tôi thường xuyên đi làm muộn nên anh ấy không bao giờ được thăng chức.)
|