Tiếng Anh 12 Unit 8 Getting StartedAt a rescue centre 1. Listen and read. 2. Read the conversation again and decide whether the statements are true (T) or false (F). 3. Match the words and phrases with their meanings. 4. Complete the following sentences using the information from 1.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 At a rescue centre (Tại một trung tâm cứu hộ) 1. Listen and read. (Nghe và đọc.) Ms Smith: Welcome to the Endangered Primate Rescue Centre! If you have any questions during the tour, don't hesitate to ask me. Mark: I've just seen a monkey in the enclosure. So are primates just monkeys, Ms Smith? Ms Smith: No, primates are a group of mammals that includes not just monkeys, but also humans and apes. Mark: What's the difference between apes and monkeys? Ms Smith: Well, apes don't have tails and are larger than monkeys. Their brains are also larger. They're as good at using tools as they're at learning sign language. Mai: So how many primates live here? Ms Smith: The centre is home to more than 170 primates representing 14 species. They're housed in large enclosures. Mark: I can hear some sounds. Is someone singing? Ms Smith: We're close to the gibbons' enclosure, and the male and female gibbons are singing. Gibbons are the smallest of the apes, and all seven species are regarded as threatened. In fact, five of them are listed as critically endangered. Mai: What is the main threat to gibbons? Ms Smith: It's habitat loss due to deforestation and illegal hunting. Poachers make a big profit out of selling gibbons as pets and for making traditional medicine and food. Mai: So we can help gibbons if we stop keeping them as pets. Ms Smith: That's right. Now let me show you Derek, the gibbon we rescued last week. He was locked in a cage for two years as an illegal pet. Mai: Oh no, he's so thin. Ms Smith: Yes. Gibbons can become ill or weak unless they're fed the right type of food. After examining Derek, our veterinarian also found head injuries. So we'll give him a suitable diet and monitor him for several weeks before we release him into the national park. Phương pháp giải: Tạm dịch: Cô Smith: Chào mừng các em đến với Trung tâm Cứu hộ linh trưởng có nguy cơ tuyệt chủng! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong chuyến tham quan, đừng ngần ngại hỏi cô. Mark: Em vừa nhìn thấy một con khỉ trong chuồng. Vậy linh trưởng chỉ là khỉ thôi phải không cô Smith? Cô Smith: Không, linh trưởng là một nhóm động vật có vú không chỉ bao gồm khỉ mà còn cả con người và vượn người. Mark: Sự khác biệt giữa vượn và khỉ là gì ạ? Cô Smith: À, vượn không có đuôi và to hơn khỉ. Bộ não của chúng cũng lớn hơn. Chúng giỏi sử dụng các công cụ cũng như học ngôn ngữ ký hiệu. Mai: Vậy có bao nhiêu loài linh trưởng sống ở đây? Cô Smith: Trung tâm là nơi sinh sống của hơn 170 loài linh trưởng đại diện cho 14 loài. Chúng được đặt trong những rào lớn. Mark: Em có thể nghe thấy một số âm thanh. Có ai đang hót không ạ? Cô Smith: Chúng ta đang ở gần chuồng vượn, vượn đực và vượn cái đang hót. Vượn là loài vượn nhỏ nhất và cả bảy loài đều được coi là bị đe dọa. Trên thực tế, 5 trong số chúng được liệt vào danh sách cực kỳ nguy cấp. Mai: Mối đe dọa chính đối với vượn là gì ạ? Cô Smith: Đó là sự mất môi trường sống do nạn phá rừng và săn bắt trái phép. Những kẻ săn trộm kiếm được lợi nhuận lớn khi bán vượn làm thú cưng, làm thuốc và thực phẩm truyền thống. Mai: Vậy chúng ta có thể giúp đỡ vượn nếu chúng ta ngừng nuôi chúng làm thú cưng ạ. Cô Smith: Đúng vậy. Bây giờ hãy để cô giới thiệu Derek, con vượn mà trung tâm đã giải cứu tuần trước. Anh ta bị nhốt trong lồng suốt hai năm với tư cách là thú cưng bất hợp pháp. Mai: Ôi không, chú ấy gầy quá. Cô Smith: Đúng vậy. Vượn có thể bị bệnh hoặc yếu nếu không được cho ăn đúng loại thức ăn. Sau khi kiểm tra Derek, bác sĩ thú y cũng phát hiện vết thương ở đầu. Vì vậy, chúng tôi sẽ cung cấp cho nó một chế độ ăn phù hợp và theo dõi nó trong vài tuần trước khi thả nó về vườn quốc gia. Bài 2 2. Read the conversation again and decide whether the statements are true (T) or false (F). (Đọc lại đoạn hội thoại và quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)
Lời giải chi tiết:
1. T Humans belong to the same group of mammals as apes and monkeys. (Con người thuộc cùng nhóm động vật có vú như vượn và khỉ.) Thông tin: …primates are a group of mammals that includes not just monkeys, but also humans and apes. (…linh trưởng là một nhóm động vật có vú không chỉ bao gồm khỉ mà còn cả con người và vượn người.) 2. F Apes can learn sign language but can't use tools. (Khỉ có thể học ngôn ngữ ký hiệu nhưng không thể sử dụng công cụ.) Thông tin: They're as good at using tools as they're at learning sign language. (Chúng giỏi sử dụng các công cụ cũng như học ngôn ngữ ký hiệu.) 3. F Gibbons are endangered because they are the smallest of the apes. (Vượn đang bị đe dọa vì chúng là loài vượn nhỏ nhất.) Thông tin: Gibbons are the smallest of the apes, and all seven species are regarded as threatened. In fact, five of them are listed as critically endangered. (Vượn là loài vượn nhỏ nhất và cả bảy loài đều được coi là bị đe dọa. Trên thực tế, 5 trong số chúng được liệt vào danh sách cực kỳ nguy cấp.) 4. T Derek's owner kept him in a cage and gave him the wrong type of food. (Người chủ của Derek đã nhốt anh ta trong lồng và cho anh ta ăn nhầm loại thức ăn.) Thông tin: He was locked in a cage for two years as an illegal pet. …Gibbons can become ill or weak unless they're fed the right type of food. (Anh ta bị nhốt trong lồng suốt hai năm với tư cách là thú cưng bất hợp pháp… Vượn có thể bị bệnh hoặc yếu nếu không được cho ăn đúng loại thức ăn.) Bài 3 3. Match the words and phrases with their meanings. (Ghép các từ/cụm từ với nghĩa của chúng.)
Lời giải chi tiết: 1 - d. threatened species: plants and animals that are likely to become endangered in the near future (loài bị đe dọa: thực vật và động vật có khả năng bị đe dọa trong tương lai gần) 2 - b. critically endangered species: plants and animals that are in danger of disappearing (loài cực kỳ nguy cấp: thực vật và động vật có nguy cơ biến mấ) 3 - a. monitor: to watch and check something carefully over a period of time (giám sát: xem và kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận trong một khoảng thời gian) 4 - c. release: to let someone go free after having kept them somewhere (trả tự do: để ai đó được tự do sau khi đã giữ họ ở đâu đó) Bài 4 4. Complete the following sentences using the information from 1. (Hoàn thành các câu sau sử dụng thông tin từ bài 1.) 1. _____, don't hesitate to ask. 2. Apes are as good at using tools _____. 3. We can help gibbons _____. 4. _____ unless they're fed the right type of food. Lời giải chi tiết: 1. If you have any questions during the tour, don't hesitate to ask. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong chuyến tham quan, đừng ngần ngại hỏi.) 2. Apes are as good at using tools as they're at learning sign language. (Khỉ sử dụng công cụ giỏi cũng như học ngôn ngữ ký hiệu.) 3. We can help gibbons if we stop keeping them as pets. (Chúng ta có thể giúp đỡ vượn nếu chúng ta ngừng nuôi chúng làm thú cưng.) 4. Gibbons can become ill or weak unless they're fed the right type of food. (Vượn có thể bị bệnh hoặc yếu nếu không được cho ăn đúng loại thức ăn.)
|