Tiếng Anh 12 Unit 4 Speaking

Changes in a living area 1. The pictures show how River City has changed over time. Work in pairs. Read the words and phrases and decide which describe the city in the past (P) and which now (N). 2. Work in pairs. Talk about the changes in River City. Use the words and phrases in 1. 3. Report your answers to the whole class. Vote for the best description.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Changes in a living area

(Những thay đổi trong một không gian sống)

1. The pictures show how River City has changed over time. Work in pairs. Read the words and phrases and decide which describe the city in the past (P) and which now (N).

(Những hình ảnh cho thấy River City đã thay đổi như thế nào theo thời gian. Làm việc theo cặp. Đọc các từ và cụm từ và quyết định từ nào mô tả thành phố trong quá khứ (P) và thành phố nào bây giờ (N).)

Lời giải chi tiết:

Past (quá khứ)

Now (bây giờ)

- old:

- rice field: cánh đồng lúa

- empty roads: đường vắng

- wet markets: chợ tươi sống

- low-rise buildings: tòa nhà thấp tầng

- parks: công viên

- modern: hiện đại

- busy streets: đường đông đúc

- convenience stores: cửa hàng tiện lợi

- high-rise buildings: tòa nhà cao tầng

- supermarkets: siêu thị

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Work in pairs. Talk about the changes in River City. Use the words and phrases in 1.

(Làm việc theo cặp. Nói về những thay đổi ở River City. Sử dụng các từ và cụm từ ở phần 1.)

Example: In the past, this place only had low-rise buildings. However, a lot of high-rise buildings have been built in the city.

(Ví dụ: Ngày xưa nơi đây chỉ có những tòa nhà thấp tầng. Tuy nhiên, rất nhiều tòa nhà cao tầng đã được xây dựng trong thành phố.)

Lời giải chi tiết:

- In the past, River City had empty roads. However, at present, this place has busy streets.

(Ngày xưa River City có đường vắng. Tuy nhiên hiện nay nơi đây có đường phố sầm uất.)

- In the past, this place only had wet markets. However, many convenience stores and supermarkets have been built in the city.

(Ngày xưa nơi này chỉ có chợ tươi sống. Tuy nhiên, nhiều cửa hàng tiện lợi và siêu thị đã được xây dựng trong thành phố.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Report your answers to the whole class. Vote for the best description.

(Báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp. Bình chọn cho mô tả tốt nhất.)

Lời giải chi tiết:

When we looked at the picture of River City in the past and at present, we noticed a lot of differences. This means that there have been many changes in the city over the years. It got bigger and bigger. The old town/village has now become a modern city. A lot of high-rise buildings have been built to replace the low-rise buildings. There used to be a rice field outside the city, but it has been replaced by a city park. A lot of convenience stores and supermarkets have opened and replaced the old wet markets. In the past, the roads were almost empty, but now they have become very busy. In summary, life in River City has become very dynamic and interesting.

Tạm dịch:

Khi nhìn vào bức tranh của River City trong quá khứ và hiện tại, chúng ta nhận thấy rất nhiều sự khác biệt. Điều này có nghĩa là đã có nhiều thay đổi trong thành phố qua nhiều năm. Nó ngày càng lớn hơn. Phố cổ/làng cũ giờ đã trở thành một thành phố hiện đại. Rất nhiều tòa nhà cao tầng đã được xây dựng để thay thế các tòa nhà thấp tầng. Trước đây có một cánh đồng lúa bên ngoài thành phố, nhưng giờ đã được thay thế bằng công viên thành phố. Rất nhiều cửa hàng tiện lợi và siêu thị đã mở ra và thay thế các khu chợ cũ ẩm ướt. Trước đây, các con đường gần như vắng tanh, nhưng giờ chúng đã trở nên rất đông đúc. Tóm lại, cuộc sống ở River City đã trở nên rất năng động và thú vị.

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 Listening

    A radio talk about urbanisation 1. Choose the correct meanings of the underlined words. 2. Listen to a radio talk about urbanisation. Choose the correct answer A, B, or C. 3. Listen to the talk again and answer the questions. Use no more than THREE words and/or a number. 4. Work in groups. Discuss the following question.

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 Writing

    1. Work in pairs. Look at the line graph. Match the sentences with the information in the graph. 2. Look at the line graph and put the paragraphs in the correct order. 3. The line graph below illustrates population trends in Viet Nam from 1960 to 2020. Write a description (120-150 words) of the graph. Use the expressions in 1, the model and tips in 2, and the suggestions below to help you.

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 Communication and culture/ CLIL

    Everyday English Making complaints and responding to them 1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs. 2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions to help you. Culture/CLIL 1. Read the text and complete the table. 2. Work in groups. Compare urbanisation in Viet Nam with that in Malaysia and/or Australia. Use the information in Writing and Cu

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 Looking back

    Pronunciation Listen and underline the unstressed words in the following sentences. Then practise saying the sentences in pairs. Vocabulary Complete the text, using the correct forms of the words in the box. Grammar Choose the correct answer A, B, C, or D.

  • Tiếng Anh 12 Unit 4 Project

    AN URBAN AREA Work in groups. Do some research on a newly-created urban area in Viet Nam. Present your findings to the class. Use these questions as cues for your presentation: - Where is the place? - What was it like in the past? - How has it changed since urbanisation started? - What are the positive and negative effects of urbanisation?

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close