Tiếng Anh 12 Unit 7 Communication and culture/ CLILEveryday English Making small talk 1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs. 2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the tips and expressions below to help you. Culture 1. Read the following text and complete the table below. 2. Work in pairs. Discuss the questions.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Everyday English 1 Making small talk (Cuộc nói chuyện ngắn) 1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs. (Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với những từ ngữ trong khung. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
1. Julie: ________ the flower festival is going to be held in our city. Mai: Really? I love flowers. I went to a flower festival in Da Lat once. It was amazing! 2. Mai: Hi, ________ so far? Mark: I've been very busy! I'm working on promoting a charity event. It's a lot of work! Mai: Sounds very stressful! Have you thought of inviting a famous celebrity? 3. Linda: ________ ! They look very stylish. Where did you get them? Mai: Thank you. I saw them advertised on a fashion website and bought them online. I'll send you the link. Linda: That'd be great. Thanks. 4. Nam: ________? Linda: Yeah, it's so beautiful outside! Last week, the weather was awful. Nam: I know, it was raining all the time. Have you got any plans for the weekend? Lời giải chi tiết:
1. D Julie: I heard on the radio today that the flower festival is going to be held in our city. (Hôm nay tớ nghe trên đài rằng lễ hội hoa sẽ được tổ chức ở thành phố của chúng ta.) Mai: Really? I love flowers. I went to a flower festival in Da Lat once. It was amazing! (Thật sao? Tớ yêu hoa. Tớ đã từng đi lễ hội hoa ở Đà Lạt một lần. Thật là tuyệt!) 2. A Mai: Hi, How has your day been so far? (Xin chào, ngày hôm nay của bạn thế nào?) Mark: I've been very busy! I'm working on promoting a charity event. It's a lot of work! (Tớ bận quá! Tớ đang làm việc để quảng bá cho một sự kiện từ thiện. Rất là nhiều công việc!) Mai: Sounds very stressful! Have you thought of inviting a famous celebrity? (Nghe căng thẳng quá! Bạn đã nghĩ đến việc mời một người nổi tiếng chưa?) 3. C Linda: I like your shoes! They look very stylish. Where did you get them? (Tớ thích đôi giày của cậu! Chúng trông rất phong cách. Cậu đã mua chúng ở đâu?) Mai: Thank you. I saw them advertised on a fashion website and bought them online. I'll send you the link. (Cảm ơn cậu. Tớ thấy chúng được quảng cáo trên một trang web thời trang và mua chúng trực tuyến. Tớ sẽ gửi cho bạn liên kết.) Linda: That'd be great. Thanks. (Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn.) 4. B Nam: It's a lovely day, isn't it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời phải không?) Linda: Yeah, it's so beautiful outside! Last week, the weather was awful. (Ừ, bên ngoài đẹp quá! Tuần trước, thời tiết thật khủng khiếp.) Nam: I know, it was raining all the time. Have you got any plans for the weekend? (Tớ biết, trời lúc nào cũng mưa. Cậu đã có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa?) Everyday English 2 2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the tips and expressions below to help you. (Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở bài 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các mẹo và cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.) 1. A and B don't know each other. They are at a birthday party of a mutual friend. A starts a conversation with B. They make small talk and discover they are both interested in a career in the media industry. (A và B không biết nhau. Họ đang dự tiệc sinh nhật của một người bạn chung. A bắt đầu cuộc trò chuyện với B. Họ nói chuyện nhỏ và phát hiện ra rằng cả hai đều quan tâm đến công việc trong ngành truyền thông.) 2. A and B are both members of their school's Media Club. They are not close friends. They meet in the local park by chance. B starts a conversation with A. They make small talk and find out they are both in charge of promoting a school event. (A và B không biết nhau. Họ đang dự tiệc sinh nhật của một người bạn chung. A bắt đầu cuộc trò chuyện với B. Họ nói chuyện nhỏ và phát hiện ra rằng cả hai đều quan tâm đến sự nghiệp trong ngành truyền thông.) Phương pháp giải: Cuộc trò chuyện nhỏ là cuộc trò chuyện thân mật, lịch sự với người lạ, bạn cùng lớp hoặc bạn bè. Mọi người trò chuyện ngắn để bắt đầu cuộc trò chuyện và tìm hiểu nhau. Dưới đây là một số chủ đề trò chuyện ngắn: - The weather (Thời tiết) What a beautiful day! Lovely day, don't you think? It's so hot today, isn't it? It looks like it's going to rain. - Films, TV shows, popular music, and books (Phim, chương trình truyền hình, nhạc nổi tiếng và sách) Have you watched...? Have you heard (about)? Are you reading...? - Current events (Sự kiện gần đây) Did you hear about...? Did you catch the news today? I read in the press today that … I heard on the radio today that... - The day or weekend (Ngày hay cuối tuần) How was your day/weekend? Has anything exciting happened today? Are you doing anything fun after school/at the weekend? - Observations (Quan sát) I like/love your (hat). Can I ask where you got it? Your (cakes) are delicious! Thanks for (making them for the party). Nice place, isn't it? Lời giải chi tiết: 1. A: Hi there! I haven't seen you before. Are you a friend of Lan? (Chào bạn! Mình chưa từng thấy bạn trước đây. Bạn có phải là bạn của Lan không?) B: Hi! Yes, I am. Lan and I have been friends since elementary school. What about you? (Xin chào! Đúng vậy. Lan và mình là bạn thân từ hồi tiểu học. Còn bạn thì sao?) A: Oh, cool! I'm A. It's a great party, isn't it? (Ồ, tuyệt quá! Mình là A. Đây là một bữa tiệc tuyệt vời phải không?) B: Absolutely! Great music and food. So, what do you do? (Chắc chắn rồi! Âm nhạc và thức ăn tuyệt vời. Bạn làm công việc gì vậy?) A: Actually, I'm still in college, but I'm really interested in pursuing a career in media. Maybe journalism or something related to broadcasting. (Thực ra, tớ vẫn đang học đại học, nhưng tớ thực sự thích theo đuổi nghề truyền thông. Có thể là báo chí hoặc thứ gì đó liên quan đến phát thanh truyền hình.) B: Wow, that's interesting! I'm also hoping to work in media someday. I'm interested in the production side, maybe directing or editing. (Wow, thật thú vị! Tôi cũng hy vọng một ngày nào đó sẽ được làm việc trong lĩnh vực truyền thông. Tôi đang hứng thú về khía cạnh sản xuất, có thể là đạo diễn hoặc biên tập.) 2. B: Hey A!! (Này A!!) A: Oh, hi B! Enjoying the park? (Ồ, chào B! Tận hưởng công viên chứ?) B: Yeah, the weather is so much better than last week! Did you hear about the school announcement about the upcoming Spring Event? (Yeah, thời tiết tốt hơn tuần trước rất nhiều! Cậu đã nghe thông báo của trường về sự kiện xuân sắp tới chưa?) A: Actually, I didn’t. What's it about? (Thực ra thì không. Nó về cái gì vậy?) B: It's a charity event! I suppose to come up with some ways to promote it. I'm in charge of coordinating the publicity! (Đó là một sự kiện từ thiện! Tớ phải nghĩ ra một số cách để quảng bá nó. Tớ chịu trách nhiệm điều phối việc quảng bá!) A: No way! You're kidding? Me too! What were your initial ideas for promotion? (Không thể nào! Cậu đang giỡn à? Tớ cũng vậy! Ý tưởng ban đầu của cậu để quảng bá là gì?) Culture 1 1. Read the following text and complete the table below. (Đọc đoạn văn sau và hoàn thành bảng bên dưới.) MASS MEDIA AROUND THE WORLD There are different types of mass media and some work better than others in different situations. They could be as advanced as digital billboards, or as simple as public loudspeakers. Digital billboards Unlike a traditional billboard which can only show one printed image, a digital billboard can change between different messages. Digital billboards are also considered more attractive than traditional ones, and people are more likely to notice them. Moreover, they can also be updated in real time. Nowadays, digital billboards are common in many big cities around the world. It is hard to imagine places like Times Square in New York, Piccadilly Circus in London, or Shibuya in Tokyo without bright light adverts. Although they are growing in popularity, there have been concerns about their impact on the surrounding environment. Global light pollution is increasing each year. The constant light emitted by digital billboards often confuses birds, harms insects, and causes health problems in humans, too. Public loudspeakers In the past, public loudspeakers were used during the war to warn people of air attacks. Nowadays, they are still used in parts of Japan, the Philippines, and the US to alert people to natural disasters such as storms, earthquakes, and tornadoes. In Viet Nam, they are used to communicate important public announcements to residents. However, the noise from a city-wide loudspeaker system can be a problem to some people.
Phương pháp giải: Tạm dịch: TRUYỀN THÔNG ĐẠI CHÚNG TRÊN THẾ GIỚI Có nhiều loại phương tiện truyền thông đại chúng khác nhau và một số loại hoạt động tốt hơn những loại khác trong những tình huống khác nhau. Chúng có thể tiên tiến như bảng quảng cáo kỹ thuật số hoặc đơn giản như loa công cộng. Bảng quảng cáo kỹ thuật số Không giống như bảng quảng cáo truyền thống chỉ có thể hiển thị một hình ảnh in, bảng quảng cáo kỹ thuật số có thể thay đổi giữa các thông điệp khác nhau. Biển quảng cáo kỹ thuật số cũng được coi là hấp dẫn hơn so với biển quảng cáo truyền thống và mọi người có nhiều khả năng chú ý đến chúng hơn. Hơn nữa, chúng cũng có thể được cập nhật theo thời gian thực. Hiện nay, bảng quảng cáo kỹ thuật số đã phổ biến ở nhiều thành phố lớn trên thế giới. Thật khó để tưởng tượng những nơi như Quảng trường Thời đại ở New York, Rạp xiếc Piccadilly ở London hay Shibuya ở Tokyo mà không có quảng cáo rực rỡ. Mặc dù chúng đang ngày càng phổ biến nhưng vẫn có những lo ngại về tác động của chúng đối với môi trường xung quanh. Ô nhiễm ánh sáng toàn cầu đang gia tăng mỗi năm. Ánh sáng liên tục phát ra từ các bảng quảng cáo kỹ thuật số thường khiến các loài chim nhầm lẫn, gây hại cho côn trùng và gây ra các vấn đề sức khỏe cho con người. Loa công cộng Trước đây, loa phóng thanh công cộng được sử dụng trong chiến tranh để cảnh báo người dân về các cuộc không kích. Ngày nay, chúng vẫn được sử dụng ở nhiều nơi ở Nhật Bản, Philippines và Mỹ để cảnh báo người dân về các thảm họa thiên nhiên như bão, động đất và lốc xoáy. Ở Việt Nam, chúng được sử dụng để truyền đạt những thông báo quan trọng tới người dân. Tuy nhiên, tiếng ồn từ hệ thống loa toàn thành phố có thể là vấn đề đối với một số người. Lời giải chi tiết:
Culture 2 2. Work in pairs. Discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.) How effective do you think these types of mass media are? Will they become more or less popular in the future? Why/Why not? (Bạn nghĩ những loại hình truyền thông đại chúng này có hiệu quả như thế nào? Liệu chúng sẽ trở nên phổ biến hơn hay ít hơn trong tương lai? Tại sao/ tại sao không?) Lời giải chi tiết: Digital billboards excel at catching eyes in high-traffic areas, delivering quick, clear messages for products or announcements. Loudspeakers are lifesavers in emergencies, instantly reaching a large audience during natural disasters or other threats. Both are very useful. However, they might become less valuable because they could face stricter regulations due to environmental concerns. (Biển quảng cáo kỹ thuật số nổi bật trong việc thu hút sự chú ý ở những khu vực có lượng người qua lại cao, truyền tải thông điệp nhanh chóng, rõ ràng về sản phẩm hoặc thông báo. Loa là cứu cánh trong trường hợp khẩn cấp, ngay lập tức tiếp cận được lượng lớn khán giả khi xảy ra thảm họa thiên nhiên hoặc các mối đe dọa khác. Cả hai đều rất hữu ích. Tuy nhiên, chúng có thể trở nên ít giá trị hơn vì có thể phải đối mặt với các quy định chặt chẽ hơn do lo ngại về môi trường.)
|