Tiếng Anh 12 Unit 8 Speaking

Activities for conserving wildlife 1. Are the following activities good for conserving wildlife? Rank each activity in order of its importance to conserving wildlife. 2. Work in groups. Read the notice. Then brainstorm a list of activities you want to organise for the event. Explain how the activities will help conserve wildlife. Use the list in 1 and the example below to help you. 3. Work in groups. Summarise your ideas and present the activities for the World Wildlife Day to the class. Vote fo

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Activities for conserving wildlife

(Hoạt động bảo tồn động vật hoang dã)

1. Are the following activities good for conserving wildlife? Rank each activity in order of its importance to conserving wildlife.

(Các hoạt động sau đây có tốt cho việc bảo tồn động vật hoang dã không? Xếp hạng từng hoạt động theo thứ tự tầm quan trọng của nó đối với việc bảo tồn động vật hoang dã.)

Activities

Ranking

1. Organising art or photography exhibitions of wildlife

 

2. Volunteering to help local wildlife

 

3. Avoiding activities, e.g. diving or swimming in the area that may harm the ecosystem

 

4. Inviting guest speakers to talk about wildlife conservation

 

5. Watching documentaries about wildlife

 

6. Raising funds for endangered species

 

7. Holding writing and speaking competitions about wildlife conservation, e.g. writing essays and debating

 

Lời giải chi tiết:

Activities

(Hoạt động)

Ranking

(Xếp hạng)

1. Organising art or photography exhibitions of wildlife

(Tổ chức triển lãm nghệ thuật, chụp ảnh động vật hoang dã)

3

2. Volunteering to help local wildlife

(Tình nguyện giúp đỡ động vật hoang dã địa phương)

6

3. Avoiding activities, e.g. diving or swimming in the area that may harm the ecosystem

(Tránh các hoạt động, ví dụ: lặn hoặc bơi trong khu vực có thể gây hại cho hệ sinh thái)

2

4. Inviting guest speakers to talk about wildlife conservation

(Mời diễn giả đến nói chuyện về bảo tồn động vật hoang dã)

5

5. Watching documentaries about wildlife

(Xem phim tài liệu về động vật hoang dã)

4

6. Raising funds for endangered species

(Gây quỹ cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng)

1

7. Holding writing and speaking competitions about wildlife conservation, e.g. writing essays and debating

(Tổ chức các cuộc thi viết và nói về bảo tồn động vật hoang dã, ví dụ: viết tiểu luận và tranh luận)

7

Bài 2

2. Work in groups. Read the notice. Then brainstorm a list of activities you want to organise for the event. Explain how the activities will help conserve wildlife. Use the list in 1 and the example below to help you.

(Làm việc nhóm. Đọc thông báo. Sau đó, hãy suy nghĩ về danh sách các hoạt động bạn muốn tổ chức cho sự kiện. Giải thích các hoạt động này sẽ giúp bảo tồn động vật hoang dã như thế nào. Sử dụng danh sách ở phần 1 và ví dụ dưới đây để giúp bạn.)

The school's Youth Union is celebrating the World Wildlife Day (3rd March) to raise young people's awareness of wildlife conservation. We are seeking ideas for interesting activities to be included in the event. Send us your ideas.

(Đoàn Thanh niên của trường đang kỷ niệm Ngày Động vật hoang dã thế giới (3/3) nhằm nâng cao nhận thức của giới trẻ về bảo tồn động vật hoang dã. Chúng tôi đang tìm kiếm ý tưởng để đưa vào sự kiện những hoạt động thú vị. Gửi cho chúng tôi ý tưởng của bạn.)

Example: (Ví dụ)

A: Today, we're discussing suitable activities for the World Wildlife Day. The aim is to raise students' awareness of wildlife conservation. Does anyone have any interesting ideas?

(Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về các hoạt động phù hợp cho Ngày Động vật hoang dã thế giới. Mục đích là nâng cao nhận thức của học sinh về bảo tồn động vật hoang dã. Có ai có ý tưởng nào thú vị không?)

B: I think we should start the event with a wildlife painting competition.

(Tớ nghĩ chúng ta nên bắt đầu sự kiện bằng cuộc thi vẽ tranh động vật hoang dã.)

C: I like your idea, but how will painting help conserve wildlife?

(Tớ thích ý tưởng của cậu, nhưng bức tranh sẽ giúp bảo tồn động vật hoang dã như thế nào?)

B: Well, ...

(À,...)

Lời giải chi tiết:

A: The Youth Union is organizing activities to raise awareness about wildlife conservation. They're looking for ideas, and I think it would be a great opportunity to get involved!

(Đoàn Thanh niên đang tổ chức các hoạt động nhằm nâng cao nhận thức về bảo tồn động vật hoang dã. Họ đang tìm kiếm ý tưởng và tớ nghĩ đây sẽ là cơ hội tuyệt vời để tham gia!)

B: You're right! I love animals, and it's important to protect them. Do you have some ideas?

(Cậu nói đúng! Tớ yêu động vật và điều quan trọng là phải bảo vệ chúng. Cậu có một số ý tưởng nào chưa?)

A: I think we could have interactive booths with information about endangered species.

(Tớ nghĩ chúng ta có thể có các gian hàng tương tác với thông tin về các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

B: Oh, that sounds interesting! Imagine learning all about different animals and the threats they face.

(Ồ, nghe có vẻ thú vị đấy! Hãy tưởng tượng cậu đang học tất cả mọi thứ về các loài động vật khác nhau và những mối đe dọa mà chúng phải đối mặt.)

A: Exactly! And maybe we could even have a wildlife photography exhibition. People take amazing pictures of animals in their natural habitat.

(Chính xác! Và có lẽ chúng ta thậm chí có thể tổ chức một cuộc triển lãm ảnh động vật hoang dã. Mọi người chụp những bức ảnh tuyệt vời về động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)

B: That would be stunning! It would definitely make people appreciate wildlife more.

(Điều đó sẽ thật tuyệt vời! Nó chắc chắn sẽ khiến mọi người trân trọng động vật hoang dã hơn.)

Bài 3

3. Work in groups. Summarise your ideas and present the activities for the World Wildlife Day to the class. Vote for the best ideas.

(Làm việc nhóm. Tóm tắt ý tưởng của bạn và trình bày các hoạt động của Ngày Động vật hoang dã thế giới trước lớp. Bình chọn cho những ý tưởng tốt nhất.)

Lời giải chi tiết:

Hello, everyone! The Youth Union is organizing activities to raise awareness about wildlife conservation. They're looking for ideas, and the following ones are ours. We thought of having interactive booths with information about endangered species. By this way, we can learn all about different animals and the threats they face. Besides, we will have a wildlife photography exhibition in which people take amazing pictures of animals in their natural habitat. We believe that it would definitely make people appreciate wildlife more. Thanks for listening!

Tạm dịch:

Xin chào tất cả mọi người! Đoàn Thanh niên đang tổ chức các hoạt động nâng cao nhận thức về bảo tồn động vật hoang dã. Họ đang tìm kiếm ý tưởng và những ý tưởng sau đây là của chúng tôi. Chúng tôi nghĩ đến việc có các gian hàng tương tác với thông tin về các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Bằng cách này, chúng ta có thể tìm hiểu tất cả về các loài động vật khác nhau và những mối đe dọa mà chúng phải đối mặt. Ngoài ra, chúng tôi sẽ có một triển lãm nhiếp ảnh động vật hoang dã, trong đó mọi người chụp những bức ảnh tuyệt vời về động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Chúng tôi tin rằng nó chắc chắn sẽ khiến mọi người trân trọng động vật hoang dã hơn. Cảm ơn vì đã lắng nghe!

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 Listening

    Endangered species 1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the following questions. 2. Choose the correct meanings of the underlined words and phrases. 3. Listen to a talk and choose the correct answer A, B, or C. 4. Listen to the talk again and complete the notes. Use ONE word or a number for each gap. 5. Work in pairs. Discuss the following questions.

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 Writing

    A problem-solving report on protecting tigers 1. Work in pairs. Read the solutions and write the threats. 2. Read the announcement and write a problem-solving report. Use the ideas in 1 and the outline below to help you.

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 Communication and culture/ CLIL

    Everyday English Expressing concern 1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs. 2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions on page 109 to help you. CLIL 1. Read the following text. Put a tick (✓) if the animals in the table are classified as endangered and a cross (x) if they are not.

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 Looking back

    Pronunciation Underline the parts where assimilation occurs. Listen and check. Then practise saying these sentences in pairs. Vocabulary Choose the correct answers to complete these sentences. Grammar Choose the sentence that best combines each pair of the following sentences.

  • Tiếng Anh 12 Unit 8 Project

    Protecting endangered species Work in groups. Make a poster about an endangered species and suggest ways to protect it. Present your poster to the class. Use these questions as cues for your poster and presentation.

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close