Tiếng Anh 12 Unit 5 Looking backPronunciation Read the conversations and underline the stressed auxiliary and modal verbs. Listen and check. Then practise saying the sentences in pairs. Vocabulary Choose the correct words to complete these sentences. Grammar Circle the mistake in each sentence. Then correct it.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Pronunciation Video hướng dẫn giải Read the conversations and underline the stressed auxiliary and modal verbs. Listen and check. Then practise saying the sentences in pairs. (Đọc đoạn hội thoại và gạch dưới các trợ động từ và động từ khiếm khuyết được nhấn mạnh. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói các câu theo cặp.) 1. A: Have you started working for the new company? B: Yes, I have. I started last week. 2. A: Can people with no experience apply for this job? B: Yes, they can. We provide on-the-job training. 3. A: Do you like your job? B: Yes, I do. I wasn't interested in the job at first, but I'm quite interested in it now. 4. A: You haven't sent the email to the customer. B: I have. Lời giải chi tiết: 1. A: Have you started working for the new company? (Bạn đã bắt đầu làm việc cho công ty mới chưa?) B: Yes, I have. I started last week. (Vâng, tôi đang. Tôi đã bắt đầu vào tuần trước.) 2. A: Can people with no experience apply for this job? (Người chưa có kinh nghiệm có thể ứng tuyển vào công việc này không?) B: Yes, they can. We provide on-the-job training. (Vâng, họ có thể. Chúng tôi cung cấp đào tạo tại chỗ.) 3. A: Do you like your job? (Bạn có thích công việc của mình không?) B: Yes, I do. I wasn't interested in the job at first, but I'm quite interested in it now. (Có chứ. Lúc đầu tôi không hứng thú với công việc này nhưng bây giờ tôi khá hứng thú với nó.) 4. A: You haven't sent the email to the customer. (Bạn chưa gửi email cho khách hàng.) B: I have. (Tôi đã gửi nó rồi.) Vocabulary Video hướng dẫn giải Choose the correct words to complete these sentences. (Chọn những từ đúng để hoàn thành những câu này.) 1. I have some flexible/relevant information for the job you're looking for. 2. You have to improve your communication skills if you want to be employed/applied in the hospitality industry. 3. The company will give you a bonus/wage for your good performance at work. 4. Physically challenging/interesting jobs can allow you to exercise while you work. Lời giải chi tiết:
1. I have some relevant information for the job you're looking for. (Tôi có một số thông tin liên quan đến công việc bạn đang tìm kiếm.) flexible (adj): linh hoạt relevant (adj): liên quan 2. You have to improve your communication skills if you want to be employed in the hospitality industry. (Bạn phải cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nếu muốn được tuyển dụng trong ngành khách sạn.) employed (Ved): tuyển dụng applied (Ved): nộp hồ sơ 3. The company will give you a bonus for your good performance at work. (Công ty sẽ thưởng cho bạn nếu bạn làm việc tốt.) bonus (n): tiền thưởng wage (n): lương trả theo tuần 4. Physically challenging jobs can allow you to exercise while you work. (Những công việc đòi hỏi thể chất có thể cho phép bạn tập thể dục trong khi làm việc.) challenging (adj): đầy thử thách interesting (adj): thú vị Grammar Video hướng dẫn giải Circle the mistake in each sentence. Then correct it. (Hãy khoanh tròn lỗi sai trong mỗi câu. Sau đó sửa nó.) 1. (A) Despite my grandfather has (B) retired, he still (C) works as a volunteer teacher (D) in the local school. 2. I (A) quitted my previous (B) job (C) so it was so (D) tiring. 3. I decided to (A) join the English club (B) such that I can (C) practise my English (D) more frequently. 4. (A) The job will give you (B) not only a good salary (C) but a good chance for (D) promotion. Lời giải chi tiết:
1. A Although my grandfather has retired, he still works as a volunteer teacher in the local school. (Mặc dù ông tôi đã nghỉ hưu nhưng ông vẫn làm giáo viên tình nguyện ở một trường học ở địa phương.) Giải thích: cấu trúc Although + mệnh đề, despite + V-ing/N 2. C I quitted my previous job because it was so tiring. (Tôi đã bỏ công việc trước đây vì nó rất mệt mỏi.) Giải thích: because (bởi vì) >< so (vì vậy) 3. B I decided to join the English club so that I can practise my English more frequently. (Tôi quyết định tham gia câu lạc bộ Tiếng Anh để có thể luyện tập tiếng Anh thường xuyên hơn.) Giải thích: so that + S + V: để mà => chỉ mục đích 4. C The job will give you not only a good salary but also a good chance for promotion. (Công việc này không chỉ mang lại cho bạn mức lương tốt mà còn có cơ hội thăng tiến tốt.) Giải thích: cặp liên từ “not only…but also” (không những… mà còn…)
|