Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 2

1 Circle the correct answers: a, b or c.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

2C Diets

1 Circle the correct answers: a, b or c.

(Khoanh tròn vào câu trả lời đúng: a, b hoặc c.)

1 If you're on a low-salt diet, you should avoid....

a bacon

b tomatoes

c eggs

 

2 A vegetarian would not eat....

a pasta

b mushrooms

c tuna

 

3 There are lots of vitamins and minerals in....

a vegetables

b crisps

c butter

 

4 A good source of iron is....

a peanuts

b steak

c cheese

 

5 Brown rice and wholemeal bread contain more... than white rice and white bread.

a fibre

b calcium

c fat

 

6 Which of these is not a source of carbohydrate?

a chicken

b rice

c cereal

 

7 Organic food does not usually contain…

a nutrients

b protein

c additives

Lời giải chi tiết:

1 If you're on a low-salt diet, you should avoid....

(Nếu đang ăn kiêng ít muối, bạn nên tránh...)

a bacon

(thịt xông khói)       

b tomatoes

(cà chua)

c eggs

(trứng)

=> Chọn A

2 A vegetarian would not eat....

(Một người ăn chay sẽ không ăn)

a pasta

(mì ống)

b mushrooms

(nấm)

c tuna

(cá ngừ)

=> Chọn C

3 There are lots of vitamins and minerals in....

(Có rất nhiều vitamin và khoáng chất trong....)

a vegetables

(rau)

b crisps

(khoai tây chiên)

c butter

(bơ)

=> Chọn A

4 A good source of iron is....

(Một nguồn sắt tốt là....)

a peanuts

(đậu phộng)

b steak

(bít tết)

c cheese

(phô mai)

=> Chọn B

5 Brown rice and wholemeal bread contain more... than white rice and white bread.

(Gạo lứt và bánh mì nguyên cám chứa nhiều... hơn gạo trắng và bánh mì trắng.)

a fibre

(sợi)

b calcium

(canxi)

c fat

(chất béo)

=> Chọn A

6 Which of these is not a source of carbohydrate?

(Cái nào sau đây không phải là nguồn carbohydrate?)

a chicken

(gà)

b rice

(gạo)

c cereal

(ngũ cốc)

=> Chọn A

7 Organic food does not usually contain…

(Thực phẩm hữu cơ thường không chứa…)

a nutrients

(chất dinh dưỡng)

b protein

(chất đạm)

c additives

(phụ gia)

=> Chọn C

  • Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 3

    1 Describe the people in photos A-C using as many of the words and phrases below as possible. 2 Write five sentences describing yourself and your friends or family. Use words and phrases from exercise 2.

  • Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 4

    1 Underline the correct verb: do or make.2 Complete the sentences with the correct form of do or make. 3 Match the pictures (1-6) with six words from the list below. 4 In the list of words in exercise 3, find

  • Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 5

    1 Cross out the one verb which cannot be used to complete each sentence grammatically. The sentences may have different meanings with each correct verb. 2 Match a-f with 1-6 and g-l with 7-12. 3 Complete the sentences with compounds from exercise 2.

  • Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 6

    1 Complete the sentences with the prepositions and verbs below. 2 Complete the sentences with the words and phrases below.

  • Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 7

    1 Complete the sentences with the words below. 2 Complete the sentences with the words below. 3 Match the sentences in exercise 2 with the books below that they refer to. Which ones have you read?

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close