Tiếng Anh 11 Unit 1 1G. Speaking

1. SPEAKING Work in pairs. Look at the advert below. In your opinion, what would be the best and worst things about spending a year with a family abroad? Use the prompts below and your own ideas. 2. Read the Speaking Strategy and the task above. Then match one or two of the ideas below with each topic. 3. Listen to a student doing the task from exercise 2. Does she discuss all the topics? Which ideas from the exercise does she mention? 4. Read the Learn this! box. Then complete sentences 1-3 usi

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. SPEAKING Work in pairs. Look at the advert below. In your opinion, what would be the best and worst things about spending a year with a family abroad? Use the prompts below and your own ideas.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào quảng cáo dưới đây. Theo bạn, điều gì là tốt nhất và tồi tệ nhất khi dành một năm với gia đình ở nước ngoài? Sử dụng các lời nhắc dưới đây và ý tưởng của riêng bạn.)

Exchange programmes

(Chương trình trao đổi)

- eating different food: ăn thức ăn khác nhau

- gaining confidence: đạt được sự tự tin

- going to a different school: đi đến một trường khác

- making new friends: kết bạn mới

- missing family/friends/home: nhớ gia đình/bạn bè/nhà

- speaking a foreign language: nói một ngoại ngữ

- visiting different places: tham quan những nơi khác nhau

Lời giải chi tiết:

In my opinion the best thing about spending a year with a family abroad is that all of the members have the opportunity to learn and speak a new language and visit different places in another country. Moreover, the young generation can learn in a new educational environment which brings more job opportunities for the future. In contrast, the worst thing about spending a year with a family abroad is missing the place where we were born and grown up. We will find it is strange to eat different food as well as experience new cultures that we aren't used to.

Tạm dịch:

Theo tôi, điều tuyệt vời nhất khi dành một năm cùng gia đình ở nước ngoài là tất cả các thành viên đều có cơ hội học và nói một ngôn ngữ mới cũng như tham quan những địa điểm khác nhau ở một quốc gia khác. Hơn nữa, thế hệ trẻ được học tập trong một môi trường giáo dục mới, mang lại nhiều cơ hội việc làm cho tương lai. Ngược lại, điều tồi tệ nhất khi dành một năm với gia đình ở nước ngoài là nhớ nơi chúng ta sinh ra và lớn lên. Chúng ta sẽ thấy lạ lẫm khi ăn những món ăn khác nhau cũng như trải nghiệm những nền văn hóa mới mà chúng ta chưa quen.

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Read the Speaking Strategy and the task above. Then match one or two of the ideas below with each topic.

(Đọc Chiến lược nói và nhiệm vụ ở trên. Sau đó nối một hoặc hai ý tưởng dưới đây với mỗi chủ đề.)

- carrying a dictionary (mang theo từ điển)

- doing hobbies together (làm sở thích cùng nhau)

- eating in the canteen (ăn trong căng tin)

- helping with housework (giúp việc nhà)

- keeping your room tidy (giữ cho căn phòng của bạn gọn gàng)

- wearing a uniform (mặc đồng phục)

Phương pháp giải:

Speaking Strategy (Chiến lược nói)

Use your preparation time well. Read the task carefully. Then think of one thing to say about each topic. If you have more time, think of more ideas.

(Sử dụng tốt thời gian chuẩn bị của bạn. Đọc kỹ nhiệm vụ. Sau đó nghĩ ra một điều để nói về mỗi chủ đề. Nếu bạn có nhiều thời gian hơn, hãy nghĩ ra nhiều ý tưởng hơn.)

Imagine the following situation: you recently spent a term as an exchange student in England. You are having a video call with a student from Japan who is preparing to take part in the same scheme and you are giving him/her some advice. Discuss the following topics.

(Hãy tưởng tượng tình huống sau: bạn vừa trải qua một học kỳ với tư cách là sinh viên trao đổi ở Anh. Bạn đang có một cuộc gọi video với một sinh viên đến từ Nhật Bản đang chuẩn bị tham gia vào chương trình tương tự và bạn đang cho anh ấy/cô ấy một số lời khuyên. Thảo luận về các chủ đề sau.)

• Getting to know your exchange student

(Làm quen với sinh viên trao đổi của bạn)

• Useful things to take with you

(Vật dụng hữu ích mang theo bên mình)

• Going to school in England

(Đi học ở Anh)

• Advice about staying with an English family

(Lời khuyên về việc ở cùng gia đình người Anh)

Lời giải chi tiết:

• Getting to know your exchange student

(Làm quen với sinh viên trao đổi của bạn)

- doing hobbies together (làm sở thích cùng nhau)

 

• Useful things to take with you

(Vật dụng hữu ích mang theo bên mình)

- carrying a dictionary (mang theo từ điển)

 

• Going to school in England (Đi học ở Anh)

- eating in the canteen (ăn ở canteen)

- wearing a uniform (mặc đồng phục)

• Advice about staying with an English family

(Lời khuyên về việc ở với một gia đình người Anh)

- helping with housework (giúp việc nhà)

- keeping your room tidy (giữ cho căn phòng của bạn gọn gàng)

Bài 3

3. Listen to a student doing the task from exercise 2. Does she discuss all the topics? Which ideas from the exercise does she mention?

(Lắng nghe một học sinh thực hiện nhiệm vụ từ bài tập 2. Cô ấy có thảo luận về tất cả các chủ đề không? Cô ấy đề cập đến những ý tưởng nào từ bài tập?)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

Boy So, did you have a good time in England?

Girl It was great. I stayed with a really nice family. And I got to know my exchange student quite well.

B Did you spend a lot of time together?

G Yes, we did. We had similar hobbies. For example, we both liked playing basketball, so we did that every weekend. It was good fun!

B I hope I get on well with my exchange student. I’m going to stay with him next term.

G You ought to find out about his hobbies. I think you should send him an email.

B Yes, that’s a good idea. Maybe he likes tennis. I play tennis a lot.

G Well, don’t forget to take your tennis racket with you. And anything else you need for your hobbies.

B Do you think I should take some food from home with me? I’m worried that I’m going to miss it!

G No, I don’t think you should do that. It’s easy to buy all kinds of food in the supermarkets in England.

B What’s English food like?

G It’s OK. At school, we had lunch in the canteen every day. The food was quite good.

B What was the school like?

G It was quite a small school. I was the only exchange student there. And everybody noticed me, because I wasn’t wearing a uniform! But they were really friendly. And the lessons were interesting, but they were all in English, of course. I had to concentrate really hard.

B That sounds tiring.

G Yes, it was. But you get used to it. Don’t worry!

B Have you got any other advice for me?

G Yes. You ought to take a present for the parents.

B Oh, OK. What should I buy for them?

G Just something small ... something for the house.

B OK. Good.

G And remember to say ‘please’ and ‘thank you’ when you’re staying with them. The English are very polite!

B Great. Thanks for the advice!

Tạm dịch:  

Boy Vì vậy, bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Anh nhỉ?

Girl Thật sự tuyệt luôn ấy. Tôi ở với một gia đình rất tốt bụng. Và tôi đã biết khá rõ về sinh viên trao đổi của tôi nữa.

B Các bạn có dành nhiều thời gian cùng nhau không?

G Có đấy. Chúng tôi có những sở thích giống nhau. Ví dụ, cả hai chúng tôi đều thích chơi bóng rổ, vì vậy chúng tôi chơi trò đó vào mỗi cuối tuần. Nó rất vui

B Tôi hy vọng mình có thể hoà hợp được với sinh viên trao đổi của tôi. Tôi sẽ ở cùng với anh ấy trong học kỳ tới.

G Bạn nên tìm hiểu về sở thích của bạn ấy. Tôi nghĩ bạn nên gửi cho bạn ấy một email.

B Ừ, đó là một ý kiến hay. Có lẽ cậu ấy thích môn quần vợt. Tôi rất hay chơi quần vợt.

G Chà, thế thì đừng quên mang theo cây vợt tennis của bạn. Và bất cứ điều gì khác bạn cần cho sở thích của bản thân.

B Bạn có nghĩ rằng tôi nên mang theo một ít thức ăn từ nhà không? Tôi lo rằng tôi sẽ nhớ chúng!

G Không, tôi không nghĩ bạn nên làm vậy đâu. Mua tất cả các loại thức ăn trong các siêu thị ở Anh rất dễ.

B Đồ ăn ở Anh thế nào vậy?

G Cũng ổn. Ở trường, chúng tôi ăn trưa trong căng tin mỗi ngày. Thức ăn khá ngon.

B Trường học như thế nào?

G Đó là một ngôi trường khá nhỏ. Tôi là sinh viên trao đổi duy nhất ở đó. Và mọi người đã chú ý đến tôi, bởi vì tôi không mặc đồng phục! Nhưng họ thực sự rất thân thiện. Và các bài học rất thú vị, nhưng tất nhiên chúng đều bằng tiếng Anh rồi. Tôi đã phải tập trung cao độ đấy.

B Nghe có vẻ mệt mỏi nhỉ

G Đúng vậy. Nhưng bạn sẽ quen thôi. Đừng lo lắng!

B Bạn có lời khuyên nào khác cho tôi không?

G Có đấy. Bạn nên mua quà cho cha mẹ.

B Ồ, được. Tôi nên mua gì cho họ đây nhỉ?

G Một cái gì đó nhỏ ... một cái gì đó cho ngôi nhà chẳng hạn.

B Được đấy.

G Và hãy nhớ nói 'làm ơn' và 'cảm ơn' khi bạn ở cùng họ. Người Anh rất lịch sự!

B Tuyệt. Cảm ơn bạn vì lời khuyên! 

Lời giải chi tiết:

She discusses all the topics. She mentions doing hobbies together, eating in the canteen and wearing a uniform.

(Cô ấy bàn luận tất cả các chủ đề. Cô ấy đề cập đến việc thực hiện các sở thích cùng nhau, ăn ở căng-tin và mặc đồng phục.)

 

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 4

4. Read the Learn this! box. Then complete sentences 1-3 using the words in brackets. Do not change the words, but add extra words if necessary.

(Đọc khung Learn this! Sau đó hoàn thành các câu 1-3 bằng cách sử dụng các từ trong ngoặc. Không thay đổi các từ, nhưng thêm các từ bổ sung nếu cần thiết.)

1. You___________ (ought / find out) about his hobbies.

2. I ___________ (think / should / send) him an email

3. You___________ (ought / take) a present for the parents.

Phương pháp giải:

LEARN THIS! Advice (Lời khuyên)

We use should and ought to to give advice.

(Chúng ta sử dụng should và ought to để đưa ra lời khuyên.)

You should/ought to take a dictionary.

(Bạn nên lấy một cuốn từ điển.)

• The negative forms are shouldn't and ought not to. However, we often use I don't think you should... instead.

 

(Các hình thức phủ định là shouldn't and ought not to. Tuy nhiên, chúng ta thường sử dụng I don't think you should... để thay thế.)

I don't think you should carry too much money.

(Tôi không nghĩ bạn nên mang theo quá nhiều tiền.)

• We use Should I ...? or Do you think I should/ought to...? to ask for advice.

(Chúng ta sử dụng Should I...? hoặc Bạn có nghĩ rằng tôi nên/phải...? (Do you think I should/ought to...?) để xin lời khuyên.)

Should I send a thank-you letter?

(Tôi có nên gửi thư cảm ơn không?)

Do you think I ought to visit London?

(Bạn có nghĩ rằng tôi nên đến thăm London?)

Lời giải chi tiết:

1. ought to find

2. think you should send

3. ought to take

1. You ought to find about his hobbies.

(Bạn nên tìm hiểu về sở thích của anh ấy.)

2. I think you should send him an email

(Tôi nghĩ bạn nên gửi cho anh ta một email.)

3. You ought to take a present for the parents.

(Bạn nên mua một món quà cho cha mẹ.)

Bài 5

5. Listen again. Check your answers to exercise 4.

(Lắng nghe một lần nữa. Kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 4.)


Bài 6

6. SPEAKING Work in pairs. Student A is an English student who is going to stay with Student B's family next month. Ask for and give advice about these topics.

(Làm việc theo cặp. Sinh viên A là một sinh viên người Anh sẽ ở với gia đình của sinh viên B vào tháng tới. Yêu cầu và đưa ra lời khuyên về các chủ đề này.)

1. Suitable presents for the family you're staying with

(Những món quà thích hợp cho gia đình bạn đang ở cùng)

2. How to stay safe when you're out

(Làm thế nào để giữ an toàn khi bạn ra ngoài)

3. Suitable clothing for the season.

(Trang phục phù hợp theo mùa.)

4. How to improve your language skills quickly.

(Làm thế nào để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn một cách nhanh chóng.)

A: What do you think I should buy for your parents?

(Bạn nghĩ tôi nên mua gì cho bố mẹ bạn?)

B: I think you should get ....

(Tôi nghĩ bạn nên mua ....)

Phương pháp giải:

Cấu trúc đưa ra lời khuyên với “ought to”: S + ought to + Vo (nguyên thể)

Cấu trúc đưa ra lời khuyên với “should”:

S + should + Vo (nguyên thể)

I think S + should + Vo (nguyên thể)

Lời giải chi tiết:

A: What do you think I should buy for your parents?

B: I think you should get some tea and coffee because my parents usually drink them in the morning. I'm sure they will like it.

A: This is the first time I have come to Vietnam. How can I stay safe?

B: Don't worry. Vietnam is a peaceful country, so there is no war. You just need to remember when you are walking on the street, be careful with your bags and your personal belongings because sometimes there are pickpockets.

A: I understand. Should I prepare warm clothes when I stay with your family?

B: It is not necessary. Vietnam has a tropical climate, so the weather is not as cold as your country.

A: Well, how can I improve my language skills quickly?

B: As you know Vietnamese is one of the most difficult languages to learn. You ought to learn some simple sentences about common topics in real life first, don't be shy to talk with my family. That's a good chance for you to improve it gradually.

Tạm dịch:

A: Bạn nghĩ tôi nên mua gì cho bố mẹ bạn?

B: Tôi nghĩ bạn nên lấy một ít trà và cà phê vì bố mẹ tôi thường uống chúng vào buổi sáng. Tôi chắc rằng họ sẽ thích nó.

A: Đây là lần đầu tiên tôi đến Việt Nam. Làm thế nào tôi có thể giữ an toàn?

B: Đừng lo lắng. Việt Nam là một đất nước hòa bình nên không có chiến tranh. Bạn chỉ cần nhớ khi đi ngoài đường, hãy cẩn thận túi xách vì những vật dụng cá nhân của mình vì đôi khi vẫn có kẻ móc túi.

A: Tôi hiểu. Tôi có nên chuẩn bị đồ ấm khi ở cùng gia đình bạn không?

B: Không cần thiết. Việt Nam có khí hậu nhiệt đới nên thời tiết không lạnh như nước bạn.

A: Chà, làm thế nào tôi có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng?

B: Như bạn biết tiếng Việt là một trong những ngôn ngữ khó học nhất. Bạn nên học một số câu đơn giản về các chủ đề phổ biến trong cuộc sống thực trước, đừng ngại nói chuyện với gia đình tôi. Đó là một cơ hội tốt để bạn cải thiện nó dần dần.

Bài 7

7. SPEAKING Work in groups. Read the task below. Think of two ideas for each topic and make notes. Then do the task.

(Làm việc nhóm. Đọc nhiệm vụ dưới đây. Nghĩ ra hai ý tưởng cho mỗi chủ đề và ghi chú. Sau đó làm nhiệm vụ.)

Imagine the following situation: you spent three weeks with a host family when you did a language course in England last summer. You are having a video call with a student from Japan who is planning to do the same thing this summer and you are giving him/her some advice. Discuss the following topics.

(Hãy tưởng tượng tình huống sau: bạn đã trải qua ba tuần với một gia đình bản xứ khi bạn tham gia một khóa học ngôn ngữ ở Anh vào mùa hè năm ngoái. Bạn đang gọi điện video với một sinh viên đến từ Nhật Bản đang có kế hoạch thực hiện điều tương tự vào mùa hè này và bạn đang cho anh ấy/cô ấy một số lời khuyên. Thảo luận về các chủ đề sau.)

• Preparing for the visit

(Chuẩn bị cho chuyến thăm)

• What you can learn by studying in England

(Bạn có thể học được gì khi du học tại Anh)

• Staying in touch with people back home

(Giữ liên lạc với mọi người ở quê nhà)

• Staying safe abroad

(Giữ an toàn ở nước ngoài)

Lời giải chi tiết:

A: This summer I am going to have a language course in England with a host family. Can you share with me some experience because I have never studied abroad before.

B: Sure! I think you should prepare some presents for the England family, for example tea, coffee or wine… I'm sure they will be happy. Moreover, your small personal belongings should be brought to try to avoid making them annoyed. Don't forget to be tidy and disciplined.

A: Yeah, I will do it. What are the benefits of studying in England that you can have?

B: That language course brings me a lot of advantages. Firstly, I can improve my English skills significantly because I can have a good environment to practice. Secondly, studying abroad helps me gain more confidence and independence because I have to do everything alone.

A: Sounds interesting! What should I do if I miss my family so much?

B: I used to think that. Don't worry, every day you ought to spend at least 30 minutes making a video call for your parents to tell what happened to you every day. If you feel alone, chat with your close friend to share your experience. These are two helpful methods, I think.

A: How can I stay safe during the time I study there?

B: In my experience, you ought not to keep all your money in one location In case you forget or lose it. I don't think you should go out at night to a dark or non-tourist area. It is very dangerous.

Tạm dịch:

A: Mùa hè này tôi sẽ có một khóa học ngôn ngữ ở Anh với một gia đình người bản xứ. Bạn có thể chia sẻ cho tôi ít kinh nghiệm được không vì tôi chưa đi du học bao giờ.

B: Chắc chắn rồi! Tôi nghĩ bạn nên chuẩn bị một vài món quà cho gia đình người Anh, ví dụ như cà phê, trà hoặc rượu… Tôi chắc chắn họ sẽ rất vui. Hơn nữa, những đồ dùng cá nhân nhỏ của bạn nên cố gắng mang theo để tránh làm họ khó chịu. Đừng quên ngăn nắp và kỷ luật.

A: Vâng, tôi sẽ làm điều đó. Những lợi ích của việc học tập tại Anh mà bạn có thể có là gì?

B: Khóa học ngôn ngữ đó mang lại cho tôi rất nhiều lợi thế. Đầu tiên, tôi có thể cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Anh của mình vì tôi có một môi trường tốt để thực hành. Thứ hai, du học giúp tôi thêm tự tin và độc lập vì tôi phải làm mọi thứ một mình.

A: Nghe có vẻ thú vị! Tôi nên làm gì nếu tôi nhớ gia đình của tôi rất nhiều?

B: Tôi đã từng nghĩ như vậy. Đừng lo, mỗi ngày bạn nên dành ít nhất 30 phút để gọi video cho bố mẹ kể những chuyện xảy ra với bạn hàng ngày. Nếu bạn cảm thấy cô đơn, hãy trò chuyện với người bạn thân của mình để chia sẻ kinh nghiệm. Đây là hai phương pháp hữu ích, tôi nghĩ vậy.

A: Làm thế nào tôi có thể an toàn trong thời gian tôi học ở đó?

B: Theo kinh nghiệm của tôi, bạn không nên giữ tất cả tiền của mình tại một địa điểm phòng trường hợp bạn quên hoặc làm mất. Tôi không nghĩ bạn nên ra ngoài vào ban đêm ở những khu vực tối hoặc không dành cho khách du lịch. Nó là rất nguy hiểm.

  • Tiếng Anh 11 Unit 1 1H. Writing

    1. SPEAKING Work in pairs. What is a penfriend? Think of three reasons why somebody might want a penfriend in a different country. 2. Read the advertisement from a website for international penfriends above. What information does Adam ask for? 3. Read the task and the message below. Does Vinh provide all of the information that Adam asks for? What does Vinh ask for more information about? 4. KEY PHRASES Look at the polite requests. Which one does Adam use in his advertisement? Which one does Vin

  • Tiếng Anh 11 Unit 1 1I. Culture

    1. SPEAKING Describe the photos. Can you name the ethnic groups in the photos? 2. Read the text. Where in Viet Nam do these people live? 3. Read the text again. Are these statements true or false? Write (T) and (F). 4. Listen to three Westerners talking about the wedding ceremonies they witnessed in Viet Nam. Which ethnic groups are mentioned by the speakers? 5. Listen again. Match the sentences with the speakers (1-3). Some sentences match with more than one speaker.

  • Tiếng Anh 11 Unit 1 Review

    Read the text about staying young. Match the headings (A-G) with the paragraphs (1-5). There are two extra headings. Listen to two young people talking about their family history. You will hear the recording twice. Are the statements true (T) or false (F)? Work in pairs. Imagine the following situation. Your friend from another town is coming to stay with your family for two weeks over the summer holidays. Give him/her some advice. Discuss the following points You have seen this advertisement on

  • Tiếng Anh 11 Unit 1 1F. Reading

    1. SPEAKING Do you sometimes argue with your parents? What do you argue about, and why? Use the ideas below to help you. 2. Read the text quickly, ignoring the gaps. Choose the best summary of the text: a, b or c. 3. Read the Reading Strategy. Then read the sentences below and the highlighted words in the text. Say which sentence links to which highlighted word and underline the part of the sentence which helped you to decide. 4. Use your answers to exercise 3 to match sentences A-G with gaps 1-

  • Tiếng Anh 11 Unit 1 1E. Words Skills

    1. Read the article about a film. Explain in your own words what is unusual about the main character. 2. Match the highlighted phrasal verbs in the article with their definitions below. 3. Circle the correct words to complete the Learn this! box. Use the examples in the article to help you. 4. DICTIONARY WORK Read the Dictionary tip. Then find these phrasal verbs in a dictionary and check the difference in meaning between the two- and three-part phrasal verbs. 5. Complete the sentences with two-

2K7 tham gia ngay group để nhận thông tin thi cử, tài liệu miễn phí, trao đổi học tập nhé!

close