Tiếng Anh 11 Unit 6 6B. Grammar1 Read the article. What qualities does she think young people should have to set up their own business successfully? 2 Read the Learn this! box. Underline three examples of use a, b and c in the article. 3 Finish each of the following sentences emphasising the underlined information. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Read the article. What qualities does she think young people should have to set up their own business successfully? (Đọc bài viết. Cô ấy nghĩ những người trẻ nên có những phẩm chất gì để thành lập doanh nghiệp của riêng mình thành công?) Amelia Humfress is a 24-year-old entrepreneur whose aim is to make her own company, Steer, the best in the world for teaching people how to make their own websites. She has decided that it is the courses of Steer that can make it different from other companies. The courses vary from web design to computer coding. They focus more on the learners' chances to experience and practice rather than theoretical lessons. Amelia did not start out setting up such a school. It was when she was looking for a web design course for herself that the idea for the company Steer came to her. Her plan grew slowly. At first, she lacked confidence, but she then found an office where she could start the business. Soon her business grew quickly. Amelia thinks that more young people should start the businesses that they dream about. It is just a lack of confidence, not any other factor that holds them back. Lời giải chi tiết: She thinks young people should have confidence to set up their own business successfully. (Cô ấy nghĩ rằng những người trẻ tuổi nên có sự tự tin để thành lập doanh nghiệp của riêng mình thành công.) Thông tin: “It is just a lack of confidence, not any other factor that holds them back.” (Đó chỉ là sự thiếu tự tin chứ không phải yếu tố nào khác kìm hãm họ.) Bài 2 LEARN THIS! Cleft sentences a We use cleft sentences it is/was... that ... to emphasise a piece of information. It was the sales assistant that persuaded me to buy that tie. b We use cleft sentences to make contrast. It was a tablet that Joe bought, not a laptop. c The emphasised part can be a noun (phrase) or an adverb (phrase or clause). It was the question 5 that Mark missed. It was because of the tattoo on her hand that Kate could not get a job. d If the emphasised information is a proper noun (a personal subject or object), who/whom can be used instead of that. It was Joe who bought a tablet last week. It was Monet whom I admire the most. (LEARN THIS! câu chẻ a Chúng ta sử dụng câu chẻ it is/was... that... để nhấn mạnh một phần thông tin. Chính người trợ lý bán hàng đã thuyết phục tôi mua chiếc cà vạt đó. b Chúng ta sử dụng các câu chẻ để tạo sự tương phản. Đó là một chiếc máy tính bảng mà Joe đã mua, không phải máy tính xách tay. c Phần được nhấn mạnh có thể là danh từ (cụm từ) hoặc trạng từ (cụm từ hoặc mệnh đề). Đó là câu hỏi số 5 mà Mark đã bỏ lỡ. Chính vì hình xăm trên tay mà Kate không thể kiếm được việc làm. d Nếu thông tin được nhấn mạnh là danh từ riêng (chủ ngữ hoặc tân ngữ) thì có thể dùng who/whom thay cho that. Chính Joe là người đã mua một chiếc máy tính bảng vào tuần trước. Tôi ngưỡng mộ Monet nhất.)
2 Read the Learn this! box. Underline three examples of use a, b and c in the article. (Đọc Tìm hiểu điều này! hộp. Gạch dưới ba ví dụ sử dụng a, b, c trong bài.) Lời giải chi tiết: Amelia Humfress is a 24-year-old entrepreneur whose aim is to make her own company, Steer, the best in the world for teaching people how to make their own websites. She has decided that it is the courses of Steer that can make it different from other companies. The courses vary from web design to computer coding. They focus more on the learners' chances to experience and practice rather than theoretical lessons. Amelia did not start out setting up such a school. It was when she was looking for a web design course for herself that the idea for the company Steer came to her. Her plan grew slowly. At first, she lacked confidence, but she then found an office where she could start the business. Soon her business grew quickly. Amelia thinks that more young people should start the businesses that they dream about. It is just a lack of confidence, not any other factor that holds them back.
* Nghĩa của ba câu chẻ - it is the courses of Steer that can make it different from other companies. (chính các khóa học của Steer có thể làm cho nó khác biệt với các công ty khác.) - It was when she was looking for a web design course for herself that the idea for the company Steer came to her. (Chính khi đang tìm kiếm một khóa học thiết kế web cho mình, ý tưởng thành lập công ty Steer đã đến với cô.) - It is just a lack of confidence, not any other factor that holds them back. (Đó chỉ là sự thiếu tự tin chứ không phải yếu tố nào khác kìm hãm họ.)
Bài 3 3 Finish each of the following sentences emphasising the underlined information. (Hoàn thành mỗi câu sau đây nhấn mạnh thông tin được gạch chân.) 1 Dancers in A O Show gave their performance with great devotion. (Vũ công trong A O Show đã biểu diễn hết mình.) It was with great devotion that dancers in AO Show gave their performance. (Các vũ công trong A O Show đã trình diễn màn trình diễn của họ hết mình.) 2 The Vietnamese silk paintings typically depict the countryside and landscapes. It __________________________________________________ 3 Vincent van Gogh painted Starry Night, not Gaugin. It __________________________________________________ 4 We missed the chance to meet a celebrity because we came so late. It __________________________________________________ 5 The young entrepreneur has mentioned some new design techniques. It__________________________________________________ Phương pháp giải: Cấu trúc câu chẻ: It + tobe + đối tượng nhấn mạnh + that + S + V. Lời giải chi tiết: 2 The Vietnamese silk paintings typically depict the countryside and landscapes. (Tranh lụa Việt Nam thường vẽ cảnh đồng quê và phong cảnh.) Đáp án: It is the countryside and landscapes that the Vietnamese silk paintings typically depict. (Đó là vùng nông thôn và phong cảnh mà các bức tranh lụa Việt Nam thường miêu tả.) 3 Vincent van Gogh painted Starry Night, not Gaugin. (Vincent van Gogh vẽ Đêm đầy sao, không phải Gaugin.) Đáp án: It was Vincent van Gogh that painted Starry Night, not Gaugin. (Chính Vincent van Gogh đã vẽ Đêm đầy sao, không phải Gaugin.) 4 We missed the chance to meet a celebrity because we came so late. (Chúng tôi đã bỏ lỡ cơ hội gặp một người nổi tiếng vì chúng tôi đến quá muộn.) Đáp án: It was because we came so late that we missed the chance to meet a celebrity. (Đó là bởi vì chúng tôi đến quá muộn nên chúng tôi đã bỏ lỡ cơ hội gặp một người nổi tiếng.) 5 The young entrepreneur has mentioned some new design techniques. (Doanh nhân trẻ đã đề cập đến một số kỹ thuật thiết kế mới.) Đáp án: It is the young entrepreneur that has mentioned some new design techniques. (Chính doanh nhân trẻ đã đề cập đến một số kỹ thuật thiết kế mới.)
Bài 4 4 Make cleft sentences from the following cues. (Đặt câu chẻ từ các gợi ý sau.) 1 It/be/creativity and inspiration/most artists/need It is creativity and inspiration that most artists need. (Đó là sự sáng tạo và cảm hứng mà hầu hết các nghệ sĩ cần.) 2 It/be/with/self-confidence / scientists/make/ good inventions 3 It/be/sociability/some jobs/require / not intelligence 4 It/be/Dame Anita Roddick / found / The Body Shop/ in 1976 5 It/be/because/they/have/colourful tones and optimistic images/Dong Ho paintings / be/part of Vietnamese Tet holidays Phương pháp giải: Cấu trúc câu chẻ: It + tobe + đối tượng nhấn mạnh + that + S + V. Lời giải chi tiết: 2 It/be/with/self-confidence / scientists/make/ good inventions Đáp án: It is with self-confidence that scientists make good inventions. (Các nhà khoa học tạo ra những phát minh tốt với chính tự tin.) 3 It/be/sociability/some jobs/require / not intelligence Đáp án: It is sociability, not intelligence, that some jobs require. (Một số công việc yêu cầu tính xã hội chứ không phải trí thông minh.) 4 It/be/Dame Anita Roddick / found / The Body Shop/ in 1976 Đáp án: It was Dame Anita Roddick who founded The Body Shop in 1976. (Chính Dame Anita Roddick đã thành lập The Body Shop vào năm 1976.) 5 It/be/because/they/have/colourful tones and optimistic images / Dong Ho paintings / be/part of Vietnamese Tet holidays Đáp án: It is because they have colourful tones and optimistic images that Dong Ho paintings are a part of Vietnamese Tet holidays. (Chính vì chúng có tông màu sặc sỡ và hình ảnh lạc quan mà tranh Đông Hồ là một phần của ngày Tết Việt Nam.)
Bài 5 5 USE OF ENGLISH Reread the Learn this! box. Identify the mistake in each of the following sentences. (Đọc lại khung LEARN THIS! Xác định lỗi sai trong mỗi câu sau.) 1 It is sympathy, not pride brings friends together. 2 It is a leading environmentalist that came to our school club last month. 3 It was Monday that the winners of the school sports games were awarded. 4 It was when Jack came back from the war we learnt the truth about his cousins. 5 It is shyness that the teacher wants the children to grow out of it. 6 It was Rachel Carson that wrote Silent Spring, not Julia Hill. Phương pháp giải: Cấu trúc câu chẻ: It + tobe + đối tượng nhấn mạnh + that + S + V. Lời giải chi tiết: 1 It is sympathy, not pride brings friends together. - Lỗi sai: brings => that brings - Giải thích: câu chẻ thiếu “that” nên phải thêm “that” trước động từ “brings.” Câu hoàn chỉnh: It is sympathy, not pride, that brings friends together. (Chính sự cảm thông chứ không phải niềm kiêu hãnh đã gắn kết bạn bè lại với nhau.) 2 It is a leading environmentalist that came to our school club last month. - Lỗi sai: is => was - Giải thích: Dấu hiệu thì quá khứ đơn “last week” (tuần trước) nên động từ tobe phải ở dạng quá khứ chủ ngữ số ít là “was” Câu hoàn chỉnh: It was a leading environmentalist that came to our school club last month. (Đó là một nhà bảo vệ môi trường hàng đầu đã đến câu lạc bộ của trường chúng tôi vào tháng trước.) 3 It was Monday that the winners of the school sports games were awarded. - Lỗi sai: Monday => on Monday - Giải thích: Trước từ chỉ ngày “Monday” (thứ Hai) cần dùng giới từ “on” Câu hoàn chỉnh: It was on Monday that the winners of the school sports games were awarded. (Nó là vào thứ Hai khi những người chiến thắng trong các trò chơi thể thao của trường đã được trao giải.) 4 It was when Jack came back from the war we learnt the truth about his cousins. - Lỗi sai: we learnt => that we learnt - Giải thích: câu chẻ thiếu “that” nên phải thêm “that” trước mệnh đề “we learnt” Câu hoàn chỉnh: It was when Jack came back from the war that we learnt the truth about his cousins. (Khi Jack trở về sau chiến tranh thì chúng tôi mới biết được sự thật về những người anh em họ của anh ấy.) 5 It is shyness that the teacher wants the children to grow out of it. - Lỗi sai: it => bỏ - Giải thích: “shyness” (sự ngượng ngùng) đã mang lên trước “that” nên phía sau phải bỏ “it” Câu hoàn chỉnh: It is shyness that the teacher wants the children to grow out of. (Chính sự nhút nhát là cái mà giáo viên muốn những đứa trẻ vượt qua.) 6 It was Rachel Carson that wrote Silent Spring, not Julia Hill. - Lỗi sai: that => who - Cách sửa: nếu đối tượng nhấn mạnh là tên riêng người thì ưu tiên dùng “who” (người mà) thay cho “that” Câu hoàn chỉnh: It was Rachel Carson who wrote Silent Spring, not Julia Hill. (Chính Rachel Carson đã viết Mùa xuân im lặng, không phải Julia Hill.)
Bài 6 6 SPEAKING Work in pairs. Ask and answer about your favourite high flyer. The following cues can help you. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về người bay cao yêu thích của bạn. Các gợi ý sau đây có thể giúp bạn.) 1 The high flyer you admire (Người bay cao mà bạn ngưỡng mộ) 2 How you got to know about him/her (Làm thế nào bạn biết về anh ấy / cô ấy) 3 The reason why you like him/her (Lý do tại sao bạn thích anh ấy / cô ấy) 4 What you think decides his/her success (Điều bạn nghĩ quyết định thành công của anh ấy/cô ấy) Lời giải chi tiết: Bài tham khảo A: Who is the high flyer you admire? B: I admire Elon Musk. A: How did you get to know about him? B: I first heard about him through his company Tesla and then I researched more about him. A: What is the reason why you like him? B: I like him because he is a visionary and always thinks outside the box. He is not afraid to take risks and tries to make a positive impact on the world. A: What do you think decides his success? B: I think his ability to innovate and his willingness to take risks are the main factors that have led to his success. He is not afraid of failure and is always looking for ways to improve and innovate. Tạm dịch A: Ai là người bay cao mà bạn ngưỡng mộ? B: Tôi ngưỡng mộ Elon Musk. A: Bạn biết về anh ấy như thế nào? B: Lần đầu tiên tôi nghe nói về anh ấy thông qua công ty Tesla của anh ấy và sau đó tôi đã nghiên cứu thêm về anh ấy. A: Lý do tại sao bạn thích anh ấy là gì? B: Tôi thích anh ấy vì anh ấy là người có tầm nhìn xa trông rộng và luôn suy nghĩ vượt trội. Anh ấy không ngại mạo hiểm và cố gắng tạo ra tác động tích cực đến thế giới. A: Bạn nghĩ điều gì quyết định thành công của anh ấy? B: Tôi nghĩ khả năng đổi mới và sẵn sàng chấp nhận rủi ro của anh ấy là những yếu tố chính dẫn đến thành công của anh ấy. Anh ấy không sợ thất bại và luôn tìm cách cải tiến và đổi mới. Bài 7 Answer the questions again using cleft sentences to emphasise some information. (Trả lời các câu hỏi một lần nữa bằng cách sử dụng các câu chẻ để nhấn mạnh một số thông tin.) A: Who is your favourite high flyer? B: Rachel Carson. It is Rachel Carson whom I admire. (A: Ai là người bay cao yêu thích của bạn? B: Rachel Carson. Tôi ngưỡng mộ Rachel Carson.) Lời giải chi tiết: Bài tham khảo A: What is the name of the high flyer you admire? B: It is Elon Musk who I admire as a high flyer. A: How did you get to know about him? B: It was through his company Tesla that I first heard about Elon Musk. A: Why do you like him? B: It is because he is a visionary and always thinks outside the box that I like Elon Musk. A: What do you think decides his success? B: It is his ability to innovate and his willingness to take risks that I think decide Elon Musk's success. Tạm dịch A: Tên của người bay cao mà bạn ngưỡng mộ là gì? B: Tôi ngưỡng mộ Elon Musk với tư cách là một người bay cao. A: Bạn biết về anh ấy như thế nào? B: Thông qua công ty Tesla của anh ấy mà lần đầu tiên tôi biết về Elon Musk. A: Tại sao bạn lại thích anh ấy? B: Chính vì anh ấy là một người có tầm nhìn xa trông rộng và luôn suy nghĩ vượt trội mà tôi thích Elon Musk. A: Bạn nghĩ điều gì quyết định thành công của anh ấy? B: Tôi nghĩ chính khả năng đổi mới và sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro của anh ấy đã quyết định thành công của Elon Musk.
|