Tiếng Anh 11 Unit 4 4B. Grammar

1. SPEAKING Describe the photo. What are the people doing? What might they be saying? 2. Read the dialogue, ignoring the gaps, and check your ideas from exercise 1. 3. Complete the dialogue with the comparative or superlative form of the adjectives in brackets. 4. Read the Learn this! box. Match each highlighted phrase in the dialogue with a rule (a-f). 5. Look at the table. Then listen and decide if the sentences are true or false. Correct the false sentences.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. SPEAKING Describe the photo. What are the people doing? What might they be saying?

(Mô tả bức ảnh. Mọi người đang làm gì? Họ có thể nói gì?)

Lời giải chi tiết:

Looking at the picture I see there are two girls, and they are looking at something. I guess they are looking for some pictures or some tours because I can see a lot of pictures in the background.

(Nhìn vào bức tranh tôi thấy có hai cô gái và họ đang nhìn vào một cái gì đó. Tôi đoán họ đang tìm kiếm một số hình ảnh hoặc một số chuyến tham quan vì tôi có thể thấy rất nhiều hình ảnh ở phía sau)

Bài 2

2. Read the dialogue, ignoring the gaps, and check your ideas from exercise 1.

(Đọc đoạn hội thoại, bỏ qua những khoảng trống và kiểm tra ý tưởng của bạn từ bài tập 1.)

Jenny: I think this flat is the best we've seen so far. Rents seem to be getting higher and higher. But this one's the least expensive and it's the 1________ (near) to the city centre.

Beth: But it's the one with the fewest rooms and the least space.

Jenny: So you prefer the flat in the 2________ (bad) location and with the 3________ (high) rent?

Beth: The location isn't that bad. It's 4________ (far) from the centre than the other two, but you can get to the train station more easily. And it's much 5________ (spacious) than the other two flats.

Jenny: Can we afford it, though? The more we spend on rent, the less we'll have for other things.

Beth: Actually, it's less expensive than it seems because the rent includes all the bills.

Lời giải chi tiết:

What are the people doing? What might they be saying?

(Mọi người đang làm gì? Họ có thể nói gì?)

=> The two girls are discussing the flats. They are making a comparison about the price and the space of different flats because they are going to hire one.

(Hai cô gái đang thảo luận về căn hộ. Họ đang so sánh về giá và không gian của các căn hộ khác nhau vì họ sẽ thuê một căn hộ.)

Bài 3

3. Complete the dialogue with the comparative or superlative form of the adjectives in brackets.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc.)

Phương pháp giải:

- Công thức so sánh hơn của tính từ

+ ngắn: S + tobe + adj + ER

+ dài: S + tobe + more + adj.

- Công thức so sánh nhất của tính từ

+ ngắn: S + tobe + adj + EST.

+ dài: S + tobe + the most + adj.

Lời giải chi tiết:

1. nearest

2. worst

3. highest

4. farther

5. more spacious

Jenny: I think this flat is the best we've seen so far. Rents seem to be getting higher and higher. But this one's the least expensive and it's the 1 nearest to the city centre.

Beth: But it's the one with the fewest rooms and the least space.

Jenny: So you prefer the flat in the 2 worst location and with the 3 highest rent?

Beth: The location isn't that bad. It's 4 farther from the centre than the other two, but you can get to the train station more easily. And it's much 5 more spacious than the other two flats.

Jenny: Can we afford it, though? The more we spend on rent, the less we'll have for other things.

Beth: Actually, it's less expensive than it seems because the rent includes all the bills.

Tạm dịch:

Jenny: Tôi nghĩ căn hộ này là căn hộ tốt nhất mà chúng tôi từng thấy từ trước đến nay. Giá thuê dường như ngày càng cao hơn. Nhưng cái này ít tốn kém nhất và nó là cái gần nhất với trung tâm thành phố.

Beth: Nhưng đó là nơi có ít phòng nhất và ít không gian nhất.

Jenny: Vậy bạn thích căn hộ ở vị trí tệ nhất và có giá thuê cao nhất sao?

Beth: Vị trí không tệ lắm. Nó xa trung tâm hơn với hai cái còn lại, nhưng bạn có thể đến ga xe lửa dễ dàng hơn. Và nó rộng rãi hơn nhiều so với hai căn hộ kia.

Jenny: Chúng ta có đủ khả năng không? Chúng ta càng chi nhiều tiền thuê nhà, chúng ta càng có ít tiền cho những thứ khác.

Beth: Trên thực tế, nó ít tốn kém hơn vì tiền thuê nhà đã bao gồm tất cả các hóa đơn.

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 4

4. Read the Learn this! box. Match each highlighted phrase in the dialogue with a rule (a-f).

(Đọc khung Learn this! Nối mỗi cụm từ được đánh dấu trong đoạn hội thoại với một quy tắc (a-f).)

LEARN THIS! Comparative and superlative forms

(Các hình thức so sánh hơn và so sánh nhất)

a. We often use a superlative with the present perfect.

(Chúng ta thường dùng so sánh nhất với thì hiện tại hoàn thành.)

That's the biggest mansion I've ever seen.

(Đó là biệt thự lớn nhất mà tôi từng thấy.)

b. We use double comparatives to emphasise that something is changing.

(Chúng ta sử dụng so sánh kép để nhấn mạnh rằng một cái gì đó đang thay đổi.)

Property is getting cheaper and cheaper.

(Bất động sản ngày càng rẻ hơn.)

c. We use The..., the... and comparatives to say that one thing changes with another.

(Chúng ta sử dụng The..., the... và so sánh hơn để nói rằng một thứ thay đổi theo một thứ khác.)

The closer you are to the centre, the more you pay in rent.

(Bạn càng ở gần trung tâm, bạn càng phải trả nhiều tiền thuê nhà.)

d. We usually use more and most to form comparative and superlative adverbs. However, we add -er and -est to some short adverbs.

(Chúng ta thường dùng more và most để thành lập các trạng từ so sánh hơn và so sánh nhất. Tuy nhiên, chúng ta thêm -er và -est vào một số trạng từ ngắn.)

The flat sold more quickly than I expected.

(Căn hộ được bán nhanh hơn tôi mong đợi.)

Houses sell faster in the spring.

(Nhà bán nhanh hơn vào mùa xuân.)

e. Like more and most, we can use less and least with long adjectives, adverbs and uncountable nouns.

(Giống như more và most, chúng ta có thể sử dụng less và least với tính từ dài, trạng từ và danh từ không đếm được.)

This is the least spacious house in the road.

(Đây là ngôi nhà kém khang trang nhất trong con đường.)

There's less space in my room than in yours.

(Có ít không gian trong phòng của tôi hơn trong phòng của bạn.)

f. We use fewer and fewest with countable nouns.

(Chúng ta sử dụng less và fewest với danh từ đếm được.)

Which flat has the fewest rooms?

(Căn hộ nào có ít phòng nhất?)

There are fewer big flats in the town centre.

(Có ít căn hộ lớn hơn ở trung tâm thị trấn)

Lời giải chi tiết:

a. I think this flat is the best we've seen so far.

(Tôi nghĩ căn hộ này là căn hộ tốt nhất mà chúng tôi từng thấy từ trước đến nay.)

b. Rents seem to be getting higher and higher.

(Giá thuê dường như ngày càng cao hơn.)

c. The more we spend on rent, the less we'll have for other things.

(Chúng ta càng chi nhiều tiền thuê nhà, chúng ta càng có ít tiền cho những thứ khác.)

d. You can get to the train station more easily.

(Bạn có thể đến ga xe lửa dễ dàng hơn.)

e. It's less expensive than it seems.

(Nó ít tốn kém hơn nó có vẻ.)

f. It's the one with the fewest rooms.

(Đó là nơi có ít phòng nhất.)

Bài 5

5. Look at the table. Then listen and decide if the sentences are true or false. Correct the false sentences.

(Nhìn vào bảng. Sau đó lắng nghe và quyết định xem các câu đó đúng hay sai. Sửa các câu sai.)


1. Flat 1 has got the highest rent.

(Căn hộ 1 có giá thuê cao nhất.)

False. Flat 1 has got the lowest rent.

(SAI. Căn hộ 1 có giá thuê thấp nhất.)

 

Flat 1

(Căn hộ 1)

Flat 2

(Căn hộ 2)

Flat 3

(Căn hộ 3)

Rent per month

(Tiền thuê/ tháng)

£200

£250

£300

From centre

(Cách trung tâm)

1.5 km

2 km

500 m

From station

(Cách nhà ga)

3 km

2 km

1 km

Size

(Kích thước)

40 m2

55 m2

75 m2

Rooms

(Số lượng phòng)

3

5

4

Comfort

(Thoải mái)

4 stars

(4 sao)

3 stars

(3 sao)

5 stars

(5 sao)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. Flat 1 has got the highest rent.

(Căn hộ số 1 có giá thuê cao nhất.) 

2. Flat 2 is less spacious than flat 3.

(Căn hộ số 2 không rộng bằng căn hộ số 3.)

3. Flat 2 is the most comfortable of the three.

 

(Căn hộ số 2 là căn hộ thoải mái nhất trong cả 3.)

4. Flat 1 is furthest from the centre.

(Căn hộ số 1 xa trung tâm nhất.)

5. You’ll pay the least rent for flat 2.

(Bạn sẽ trả giá thuê thấp nhất cho căn hộ số 2.)

6. Flat 3 is further from the station than flats 1 and 2.

(Căn hộ số 3 cách xa trạm tàu hơn căn số 1 và 2.)

7. Flat 3 has got fewer rooms than flat 2.

(Căn hộ số 3 có ít phòng hơn căn hộ số 2.)

8. Flat 1 has got the most rooms.

(Căn hộ số 1 có nhiều phòng nhất.)

9. Flat 1 is more comfortable and more spacious than flat 2.

(Căn hộ số 1 thoải mái hơn và rộng hơn căn hộ số 2.)

 

Lời giải chi tiết:

Những câu đúng: 2, 7. 

Những câu sai cần sửa: 

1. Flat 1 has got the highest rent.

(Căn hộ số 1 có giá thuê cao nhất.) 

Sửa: Flat 1 has got the lowest rent.

(Căn hộ số 1 có giá thuê thấp nhất.)

3. Flat 2 is the most comfortable of the three.

(Căn hộ số 2 là căn hộ thoải mái nhất trong cả 3.)

Sửa: Flat 3 is the most comfortable of the three.

(Căn hộ số 3 là căn hộ thoải mái nhất trong cả 3.)

4. Flat 1 is furthest from the centre.

(Căn hộ số 1 xa trung tâm nhất.)

Sửa: Flat 2 is furthest from the centre.

(Căn hộ số 2 xa trung tâm nhất.)

5. You’ll pay the least rent for flat 2.

(Bạn sẽ trả giá thuê thấp nhất cho căn hộ số 2.)

Sửa: You’ll pay the least rent for flat 1.

(Bạn sẽ trả giá thuê thấp nhất cho căn hộ số 1.)

6. Flat 3 is further from the station than flats 1 and 2.

(Căn hộ số 3 cách xa trạm tàu hơn căn số 1 và 2.) 

Sửa: Flat 3 is nearer from the station than flats 1 and 2.

(Căn hộ số 3 gần trạm tàu hơn căn số 1 và 2.) 

8. Flat 1 has got the most rooms.

(Căn hộ số 1 có nhiều phòng nhất.)

Sửa: Flat 2 has got the most rooms.

(Căn hộ số 2 có nhiều phòng nhất.)

9. Flat 1 is more comfortable and more spacious than flat 2.

(Căn hộ số 1 thoải mái hơn và rộng hơn căn hộ số 2.)

Sửa: Flat 3 is more comfortable and more spacious than flat 2.

(Căn hộ số 1 thoải mái hơn và rộng hơn căn hộ số 3.)

 

Bài 6

6. USE OF ENGLISH Complete the second sentence so that it means the same as the first using the word in brackets and the correct comparative or superlative form.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống như câu thứ nhất, sử dụng từ trong ngoặc và dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất đúng.)

1. Houses sell less fast in December. (slowly)

(Nhà bán ít nhanh hơn trong tháng 12.)

Houses ________________________________________

2. The cottage isn't as spacious as the villa. (less)

(Ngôi nhà không rộng rãi như biệt thự.)

The cottage ________________________________________

3. Houses are becoming increasingly expensive. (more)

(Những ngôi nhà ngày càng trở nên đắt đỏ.)

Houses ________________________________________

4. As the flat gets older, it becomes more dilapidated. (the)

(Khi căn hộ cũ đi, nó trở nên dột nát hơn.)

The ________________________________________

5. I've never seen a cosier living room! (the)

(Tôi chưa bao giờ thấy một phòng khách ấm cúng hơn!)

This is ________________________________________

Phương pháp giải:

- Công thức so sánh hơn của tính từ

+ ngắn: S + tobe + adj + ER.

+ dài: S + tobe + more + adj.

- Công thức so sánh nhất của tính từ

+ ngắn: S + tobe + adj + EST.

+ dài: S + tobe + the most + adj.

- Chúng ta có thể thêm trực tiếp ‘-er’ và ‘-est’ vào một số trạng từ ngắn.

Lời giải chi tiết:

1. Houses sell slower in December.

(Nhà bán chậm hơn vào tháng 12.)

2. The cottage is less spacious than the villa.

(Ngôi nhà nhỏ ít rộng rãi hơn biệt thự.)

3. Houses are becoming more expensive.

(Nhà đang trở nên đắt hơn.)

4. The older the flat gets, the more dilapidated it becomes.

(Căn hộ càng cũ, nó càng trở nên dột nát.)

5. This is the cosiest living room I've ever seen!

(Đây là phòng khách ấm cúng nhất mà tôi từng thấy!)

Bài 7

7. SPEAKING Work in pairs. Ask and answer using a superlative form (-est/most/least) and the present perfect with ever.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng dạng so sánh nhất (-est/most/least) và thì hiện tại hoàn thành với ever.)

1. Impressive building/visit

(tòa nhà ấn tượng/ tham quan)

2. Interesting person/know

(người thú vị /biết)

3. Long book/read

(cuốn sách dài/đọc)

4. Exciting film/see

(phim thú vị/xem)

What's the most impressive building you've ever visited?

(Tòa nhà ấn tượng nhất mà bạn từng đến tham quan là gì?)

Phương pháp giải:

- Công thức so sánh nhất của tính từ ngắn: S + tobe + adj + EST.

- Công thức so sánh nhất của tính từ dài: S + tobe + the most + adj.

- Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành với “ever”: S + have / has + ever + V3/ed.

Lời giải chi tiết:

A: What's the most impressive building you've ever visited?

B: The most impressive building I've ever visited is the Burj Khalifa in Dubai. It's the tallest building in the world and the view from the top is breathtaking.

A: That sounds amazing! Who is the most interesting person you've ever known?

B:  The most interesting person I've ever known is my English teacher. She had traveled all over the world and had so many fascinating stories to share. She also had a great sense of humor and made learning enjoyable.

A: Wow, she sounds like an amazing person. What's the longest book you've ever read?

B: The longest book I've ever read is "War and Peace" by Leo Tolstoy. It's a classic novel and it is definitely worth reading.

A: Impressive! What's the most exciting film you've ever seen?

B: The most exciting film I've ever seen is "Inception" directed by Christopher Nolan. The plot was so great, and the special effects were incredible.

Tạm dịch:

A: Tòa nhà ấn tượng nhất mà bạn từng đến thăm là gì?

B: Tòa nhà ấn tượng nhất mà tôi từng đến thăm là Burj Khalifa ở Dubai. Đó là tòa nhà cao nhất thế giới và tầm nhìn từ trên xuống thật ngoạn mục.

A: Điều đó nghe thật tuyệt vời! Ai là người thú vị nhất mà bạn từng biết?

B: Người thú vị nhất mà tôi từng biết là giáo viên tiếng Anh của tôi. Cô ấy đã đi du lịch khắp nơi trên thế giới và có rất nhiều câu chuyện hấp dẫn để chia sẻ. Cô ấy cũng có khiếu hài hước tuyệt vời và khiến việc học trở nên thú vị.

A: Wow, cô ấy nghe có vẻ là một người tuyệt vời. Cuốn sách dài nhất bạn từng đọc là gì?

B: Cuốn sách dài nhất mà tôi từng đọc là "Chiến tranh và Hòa bình" của Leo Tolstoy. Đó là một cuốn tiểu thuyết kinh điển và nó chắc chắn rất đáng đọc.

A: Ấn tượng thật! Bộ phim thú vị nhất bạn từng xem là gì?

B: Bộ phim thú vị nhất mà tôi từng xem là "Inception" của đạo diễn Christopher Nolan. Cốt truyện rất hay, và các hiệu ứng đặc biệt thật đáng kinh ngạc.

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 4C. Listening

    1. SPEAKING Work in pairs. Look at the photo, title and slogan opposite. What happens on a 'Big Sleep Out', do you think? Read the article and check your answer. 2. Read Listening Strategy 1. Complete the definitions with the words below. 3. Listen to two short recordings. Answer the questions. Use the verbs and phrases in exercise 2 to help you. 4. Read Listening Strategy 2. Then listen to three recordings. Which excerpts contain formal language? Use the table below to help you identify them. 5

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 4D. Grammar

    1. SPEAKING Read the fact file about Castle Howard, a stately home in the north of England. Would you like to live in a house like this? Why? / Why not? 2. Read and listen to the dialogue. What two outdoor and indoor changes do the speakers mention? 3. Read the Learn this! box and complete it. Underline all the examples of the second conditional in the dialogue. 4. Complete these second conditional sentences using the verbs in brackets. 5. Read the Learn this! box and complete it. Underline one

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 4E. Word Skills

    1. SPEAKING Work in pairs. Imagine you were trying to sell the house in the photo. How would you describe it? Use the words below to help you. 2. Work in pairs. Complete the dialogue in an estate agent's using the infinitive without to of these verbs: do, make, take. 3. Listen and check your answers. Do you think the woman is keen on buying the house? Why? / Why not? 4. Read the Learn this! box. Which examples of do, make and take in the dialogue in exercise 2 match the basic meanings in the Lea

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 4F. Reading

    1. SPEAKING Look at the photos and the titles of texts A-C. What do you think the texts are about? 2. Quickly read texts A-C and check your ideas. 3. Read the Reading Strategy. Match two of the texts with the photos below. Say what evidence you found to support your answers. 4. Match the texts (A-C) with the sentences (1-4) below. Make a note of the evidence you found to support your answers. 5. VOCABULARY Match a-g with 1-7 to make compound nouns. They are all in the texts.

  • Tiếng Anh 11 Unit 4 4G. Speaking

    1. SPEAKING Which items from below can you see in the photos? 2. Read the task above. Then listen to a student doing the task. Which room does she prefer? Do you agree? Why? / Why not? 3. Choose the best linking words to complete the sentences. Then listen again and check your answers. 4. Read the task above. For each of the four points, think of one advantage of staying with a host family and one advantage of staying in university accommodation. 5. Listen to two students doing the task. Did the

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close