Tiếng Anh 11 Unit 2. Leisure time Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2. Leisure time Tiếng Anh 11 Friends Global

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh

2A. VOCABULARY

1.

bowling /ˈbəʊlɪŋ/

(n) môn bowling

The England captain opened the bowling.

(Đội trưởng đội tuyển Anh mở màn môn bowling.)


2.

ice hockey /aɪs ˈhɒki/

(n) khúc côn cầu

We cannot legislate for football one year, for ice hockey the next, for cricket the next, and for rugby league the next.

(Chúng ta không thể lập pháp cho bóng đá năm này, khúc côn cầu trên băng năm sau, cricket năm sau và giải bóng bầu dục năm sau.)


3.

martial art /məˈtɪə.əl ɑːt/

(n) võ thuật

Kung fu and karate are martial arts.

(Kung fu và karate là võ thuật.)


4.

rollerblading /ˈrəʊ.ləˌbleɪ.dɪŋ/

(n) trượt patin

We did a lot of rollerblading on holiday.

(Chúng tôi đã trượt patin rất nhiều vào kỳ nghỉ.)


5.

skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

(n) trượt ván

He appears to be opposed to skateboarding in rural areas.

(Anh ấy tỏ ra phản đối việc trượt ván ở các vùng nông thôn.)


6.

cycling /ˈsaɪklɪŋ/

(n) đua xe đạp

She took up cycling and won five US national titles.

(Cô tham gia đua xe đạp và đã giành được 5 danh hiệu quốc gia của Hoa Kỳ.)


7.

unrealistic /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/

(adj) không thực tế

I think these sales forecasts are unrealistic, considering how slow sales are at present.

(Tôi nghĩ rằng những dự báo về doanh số bán hàng này là không thực tế, khi xem xét mức độ bán hàng hiện tại chậm như thế nào.)

8.

unconvincing /ˌʌn.kənˈvɪn.sɪŋ/

(adj) không thuyết phục

They gave some unconvincing explanations for the system failure.

(Họ đã đưa ra một số lời giải thích không thuyết phục cho lỗi hệ thống.)

9.

weight / weɪt/

(n) trọng lượng

The maximum weight the bridge can support is 15 tons.

(Trọng lượng tối đa mà cầu có thể chịu được là 15 tấn.)

2B. GRAMMAR

10.

badge /bædʒ/

(n) huy hiệu

A year later he began collecting badges, and he hasn’t stopped since!

(Một năm sau, anh ấy bắt đầu thu thập các huy hiệu và anh ấy đã không dừng lại kể từ đó!)


2C. LISTENING

11.

gluten-free /ˌɡluː.tənˈfriː/

(adj) không chứa gluten

Gluten-free bread can be found in most large supermarkets.

(Bánh mì không chứa gluten có thể được tìm thấy ở hầu hết các siêu thị lớn.)


12.

lactose /ˈlæk.təʊs/

(n) đường sữa

Lactose is a sugar found mainly in milk, making up about 2-8% by weight.

(Lactose là một đường được chủ yếu tìm thấy trong sữa, chiếm khoảng 2-8% về khối lượng.)


13.

intolerant /ɪnˈtɒl.ər.ənt/

(adj) không chịu được

She can be very intolerant of students who don't understand what she's talking about.

(Cô ấy có thể rất không khoan dung với những học sinh không hiểu những gì cô ấy đang nói.)

14.

vegan /ˈviː.ɡən/

(n) ăn chay

Vegans get all the protein they need from nuts, seeds, and cereals.

(Người ăn chay nhận được tất cả protein họ cần từ các loại hạt và ngũ cốc.)


15.

vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/

(n) người ăn chay

Of the four million people who have become vegetarians in this country, nearly two thirds are women.

(Trong số bốn triệu người ăn chay ở đất nước này, gần hai phần ba là phụ nữ.)

16.

low-fat /ˌləʊˈfæt/

(adj) ít chất béo

It was unclear whether calcium-enriched low-fat milk was a source of intoxication.

(Không rõ liệu sữa ít chất béo giàu canxi có phải là nguồn gây say hay không.)

17.

peanut /ˈpiː.nʌt/

(n) đậu phộng

I'm allergic to peanuts.

(Tôi bị dị ứng với đậu phộng.)


18.

avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/

(n) quả bơ

Half an avocado contains about 160 calories.

(Nửa quả bơ chứa khoảng 160 calo.)


19.

wheat /wiːt/

(n) lúa mì

Wheat is a staple crop for millions of people across the world.

(Lúa mì là cây lương thực chính của hàng triệu người trên khắp thế giới.)


20.

stew /stjuː/

(n) món hầm

She prepared a hearty stew for dinner.

(Cô đã chuẩn bị một món hầm thịnh soạn cho bữa tối.)


21.

stir-fry /ˈstɜː fraɪ/

(n) xào

Stir-fry the chicken for one minute, then add the vegetables.

(Xào gà trong một phút, sau đó thêm rau.)


22.

let-down /let daʊn/

(n) điều gây thất vọng

You will be there tomorrow - you won't let me down, will you?

(Bạn sẽ ở đó vào ngày mai - bạn sẽ không làm tôi thất vọng, phải không?)

23.

out of this word

(idiom) tuyệt vời, không còn lời để diễn tả

What a restaurant - the food was out of this world!

(Thật là một nhà hàng tuyệt vời!)

24.

risotto /rɪˈzɒt.əʊ/

(n) món cơm ý

I hope there will be a good risotto on the menu.

(Tôi hy vọng sẽ có món risotto ngon trong thực đơn.)


25.

taco /ˈtækəʊ/

(n) món bánh kếp Mexico cuộn thịt, đậu.. chiên giòn

Savory foods include potato chips, cheeseburgers, tacos, and pizza, while excluding foods like cinnamon rolls or lollipops.

(Thực phẩm mặn bao gồm khoai tây chiên, bánh mì kẹp pho mát, bánh taco và bánh pizza, đồng thời loại trừ các loại thực phẩm như bánh quế hoặc kẹo mút.)


26.

gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/

(n) môn thể dục dụng cụ

I do gymnastics after school on Fridays.

(Tôi tập thể dục sau giờ học vào thứ Sáu.)


27.

standard /ˈstændəd/

(n) tiêu chuẩn

This essay is not of an acceptable standard - do it again.

(Bài luận này không phải là một tiêu chuẩn chấp nhận được - làm lại.)

28.

average /ˈævərɪdʒ/

(n) trung bình

Prices have risen by an average of four percent over the past year.

(Giá đã tăng trung bình bốn phần trăm trong năm qua.)

2D. GRAMMAR

29.

guilty /ˈɡɪl.ti/

(adj) cảm thấy có lỗi

I feel so guilty about forgetting her birthday.

(Tôi cảm thấy rất có lỗi vì đã quên sinh nhật của cô ấy.)

2E. WORD SKILLS

30.

floodlights /ˈflʌd.laɪt/

(n) ánh đèn pha

This evening's match will be played under floodlights.

(Trận đấu tối nay sẽ diễn ra dưới ánh đèn pha.)


31.

pitch / pɪtʃ/

(n) sân bóng đá

He was taken to hospital after his collapse on the pitch.

(Anh ấy đã được đưa đến bệnh viện sau khi gục ngã trên sân cỏ.)


32.

main road /ˌmeɪn ˈrəʊd/

(n) con đường chính

They live on the main road out of town.

(Họ sống trên con đường chính ra khỏi thị trấn.)


33.

mountain range /ˈmaʊntɪn/ /reɪnʤ/

(n) dãy núi

The Pyrenees is a mountain range extending from the Bay of Biscay to the Mediterranean Sea.

(Pyrenees là một dãy núi kéo dài từ Vịnh Biscay đến Địa Trung Hải.)


34.

safety net /ˈseɪf.ti ˌnet/

(n) mạng lưới an toàn

It may serve as a safety net in case the pianist's rhythm is not very steady.

(Nó có thể phục vụ như một mạng lưới an toàn trong trường hợp nhịp điệu của nghệ sĩ piano không ổn định lắm.)


35.

seashore /ˈsiː.ʃɔːr/

(n) bờ biển

As we walked along the seashore we saw several different sorts of seaweed.

((Khi chúng tôi đi dọc theo bờ biển, chúng tôi thấy nhiều loại rong biển khác nhau.)


36.

court /kɔːt/

(n) sân quần vợt

They were penalized for having too many players on the court.

(Họ bị phạt vì có quá nhiều cầu thủ trên sân.)


37.

tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/

(n) tòa tháp

This assistance is not confined to areas adjacent to tower block flats.

(Sự hỗ trợ này không chỉ giới hạn ở các khu vực liền kề với các căn hộ của tòa tháp.)


38.

rink /rɪŋk/

(n) sân trượt

Pete initiates the following exchange, which takes place as they move toward the edge of the rink.

(Pete bắt đầu cuộc trao đổi sau, diễn ra khi họ di chuyển về phía mép sân trượt.)


39.

solar-heated

(n) sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời

There are two types of solar heating, passive and active.

(Có hai loại sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời, thụ động và chủ động.)


40.

soundproof /ˈsaʊnd.pruːf/

(n) cách âm

The hotel is fully soundproofed so getting a good night's sleep in such a busy area is easy.

(Khách sạn được cách âm hoàn toàn nên thật dễ dàng để có được một giấc ngủ ngon trong một khu vực sầm uất như vậy.)

41.

lane /leɪn/

(n) làn

The bridge has eight lanes for car traffic and two for railway traffic.

(Cầu có tám làn xe ô tô và hai làn đường sắt.)

42.

all-weather

(adj) thích hợp mọi thời tiết

He goes fishing in all weathers.

(Anh ấy đi câu cá trong mọi thời tiết.)

43.

open-air /ˌəʊ.pənˈeər/

(adj) ngoài trời

It’s nice to get out in the open air.

(Thật tuyệt khi được ra ngoài trời.)

44.

state-of-the-art /ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːt/

(adj) tiên tiến, hiện đại

The control panel uses all the newest technology and is considered state-of-the-art.

(Bảng điều khiển sử dụng tất cả các công nghệ mới nhất và được coi là hiện đại nhất.)

45.

high-speed /ˌhaɪˈspiːd/

(adj): tốc độ cao

The 3G standard is designed to offer high-speed access and

(Chuẩn 3G được thiết kế để cung cấp khả năng truy cập tốc độ cao và liên kết Internet di động )

2F. READING

46.

geocaching /ˈdʒiː.əʊ.kæʃ.ɪŋ/

(n) trò chơi săn tìm kho báu ngoài trời trong thế giới thực, sử dụng thiết bị GPS

Geocaching is a game of finding treasures (cache) or hidden objects everywhere in the world.

(Geocaching là trò chơi truy tìm kho báu (cache) hay vật cất giấu ở khắp mọi nơi trên thế giới.)

47.

letterbox /ˈlet.ə.bɒks/

(n) Trò chơi tìm bưu thiếp trong hộp được cất giấu trong hộp ở vùng nông thôn

Letterboxing is an intriguing pastime combining artistic ability with delightful treasure-hunts in beautiful, scenic places.

(Chơi hộp thư là một trò tiêu khiển hấp dẫn kết hợp khả năng nghệ thuật với những cuộc săn tìm kho báu thú vị ở những địa điểm tuyệt đẹp.)

48.

time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/

(n) tốn thời gian

Producing a dictionary is a very time-consuming job.

(Sản xuất một từ điển là một công việc rất tốn thời gian.)

49.

addictive /əˈdɪk.tɪv/

(adj) tính gây nghiện

Tobacco is highly addictive.

(Thuốc lá có tính gây nghiện cao.)

50.

adventurous /ədˈventʃərəs/

(adj) mạo hiểm

I'm trying to be more adventurous with my cooking.

(Tôi đang cố gắng mạo hiểm hơn với công việc nấu nướng của mình.)

51.

logbook /ˈlɒɡ.bʊk/

(n) nhật kí hành trình hàng hải, máy bay

In geocaching, the boxes contain a logbook, where the person who finds it can write their name and the date.

(Trong geocaching, các hộp chứa một sổ nhật ký, nơi người tìm thấy nó có thể viết tên và ngày tháng của họ.)

52.

variation /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/

(n) sự biến đổi

However, there are lots of variations: multi-cache challenges (each cache leads to the next until the final cache containing the logbook),…

(Tuy nhiên, có rất nhiều biến thể: thử thách nhiều bộ đệm (mỗi bộ đệm dẫn đến bộ đệm tiếp theo cho đến bộ đệm cuối cùng chứa nhật ký),…)

2G. SPEAKING

53.

adventure /ədˈventʃə(r)/

(n) cuộc phiêu lưu

We got lost on the Metro - it was quite an adventure.

(Chúng tôi bị lạc trên tàu điện ngầm - đó là một cuộc phiêu lưu.)

54.

abseiling /ˈæbseɪlɪŋ/

(n) môn leo núi bằng dây thừng

He fell 30 feet in an abseiling accident.

(Anh ấy đã ngã xuống từ độ cao 30 feet trong một cuộc tai nạn leo núi. )


55.

bodyboarding /ˈbɒd.i.bɔː.dɪŋ/

(n) trượt ván

They decided to go bodyboarding off Lighthouse Beach.

(Họ quyết định đi trượt ván ngoài khơi Lighthouse Beach.)


56.

bungee jumping /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/

(n) nhảy bungee

Would you ever go bungee jumping or skydiving?

(Bạn có bao giờ đi nhảy bungee hay nhảy dù không?)


57.

hang-gliding /ˈhæŋˌɡlaɪ.dɪŋ/

(n) trò chơi lượn treo

It was with Laura that he had first tried hang-gliding.

(Đó là lần đầu tiên anh ấy thử trò chơi lượn treo với Laura.)


58.

karting / ˌkɑː.tɪŋ//

(n) đua xe kart

In other countries cycle tracks are set up and go-karting areas are provided.

(Ở các quốc gia khác, các đường đua xe đạp được thiết lập và các khu vực đua xe go-kart được cung cấp.)


59.

kayaking /ˈkaɪækɪŋ/

(n) chèo thuyền kayak

Outside of the office, they are invited to attend company kayaking excursions, picnics and holiday parties.

(Bên ngoài văn phòng, họ được mời tham dự các chuyến du ngoạn chèo thuyền kayak, dã ngoại và tiệc nghỉ lễ của công ty.)


60.

parkour /pɑːˈkʊər/

(n) vượt chướng ngại vật

Various sport-shoe manufacturers have developed shoes specifically for parkour and freerunning.

(Nhiều nhà sản xuất giày thể thao đã phát triển giày dành riêng cho parkour và chạy tự do.)


61.

snowboarding /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/

(n) trượt tuyết

Snowboarding: the activity or sport of moving over snow using a snowboard.

(Trượt tuyết hoạt động hoặc môn thể thao di chuyển trên tuyết bằng ván trượt tuyết.)


2H. WRITING

62.

astronomy /əˈstrɒnəmi/

(n) thiên văn học

Unlike astronomy, astrology cannot be described as an exact science.

(Không giống như thiên văn học, chiêm tinh học không thể được mô tả như một môn khoa học chính xác.)


63.

choir /ˈkwaɪə(r)/

(n) dàn đồng ca

In the school hall, there were karate displays from the martial arts club and short performance by the choir.

(Trong hội trường, có màn biểu diễn karate của câu lạc bộ võ thuật và màn trình diễn ngắn của dàn đồng ca.)


64.

take place in

(phr v) diễn ra

The event took place in the playground and also in the school hall.

(Sự kiện diễn ra ở sân chơi và cả trong hội trường của trường.)

65.

display /dɪˈspleɪ/

(v) màn biểu diễn

In the school hall, there were karate displays from the martial arts club and short performance by the choir.

(Trong hội trường, có màn biểu diễn karate của câu lạc bộ võ thuật và màn trình diễn ngắn của dàn đồng ca.)

2I. CULTURE

66.

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

(n) phá rừng

Deforestation is destroying large areas of tropical rain forest.

(Phá rừng đang phá hủy diện tích lớn rừng mưa nhiệt đới.)


67.

industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/

(n) công nghiệp hóa

Those countries that stayed at this import industrialization substitution stage stagnated economically.

(Những quốc gia ở lại giai đoạn công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu này đã bị đình trệ về kinh tế.)

68.

climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

biến đổi khí hậu

The President called for urgent action on climate change.

(Tổng thống kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu.)


69.

emission /ɪˈmɪʃn/

(n) khí thải

Excess infrared emission was detected around six of these stars.

(Phát xạ hồng ngoại dư thừa đã được phát hiện xung quanh sáu trong số những ngôi sao này.)


70.

destruction /dɪˈstrʌkʃn/(n)

(n) sự phá hủy

Many people are very concerned about the destruction of the rainforests.

(Nhiều người rất lo ngại về sự tàn phá của các khu rừng nhiệt đới.)

71.

poaching /ˈpəʊ.tʃɪŋ/

(n) săn trộm

Poaching poses a huge threat to the survival of this rare animal.

(Săn trộm đặt ra một mối đe dọa rất lớn đối với sự tồn tại của loài động vật quý hiếm này.)

72.

CFC /ˌsiː.efˈsiː/

(n) chất chiorofluorocarbon được sử dụng trong các thiết bị làm lạnh và bình xịt, gây hại tầng ozon

CFCs cause damage to the ozone layer.

(CFC gây hại cho tầng ozone.)

73.

documentary /ˌdɒkjuˈmentri/

(n) phim tài liệu

Viewers of the documentary particularly enjoy the footage of human origins, the Earth’s water cycle, population growth, the melting Arctic ice cap and the coral reef.

(Người xem bộ phim tài liệu đặc biệt thích thú với những cảnh quay về nguồn gốc loài người, vòng tuần hoàn nước của Trái đất, sự gia tăng dân số, chỏm băng ở Bắc Cực đang tan chảy và rạn san hô.)

74.

footage /ˈfʊt.ɪdʒ/

(n) đoạn phim

Viewers of the documentary particularly enjoy the footage of human origins, the Earth’s water cycle, population growth, the melting Arctic ice cap and the coral reef.

(Người xem bộ phim tài liệu đặc biệt thích thú với những cảnh quay về nguồn gốc loài người, vòng tuần hoàn nước của Trái đất, sự gia tăng dân số, chỏm băng ở Bắc Cực đang tan chảy và rạn san hô.)

75.

premiere /ˈprem.i.eər/

(n) buổi diễn ra mắt

Despite its availability in various forms, Home (2009) had its world festival premiere at the Dawn Breakers International Film Festival in 2012.

(Mặc dù có sẵn dưới nhiều hình thức khác nhau, Home (2009) đã có buổi ra mắt liên hoan thế giới tại Liên hoan phim quốc tế Dawn Breakers vào năm 2012.)

76.

availability /əˌveɪləˈbɪləti/

(n) có sẵn

Despite its availability in various forms, Home (2009) had its world festival premiere at the Dawn Breakers International Film Festival in 2012.

(Mặc dù có sẵn dưới nhiều hình thức khác nhau, Home (2009) đã có buổi ra mắt liên hoan thế giới tại Liên hoan phim quốc tế Dawn Breakers vào năm 2012.)

77.

proceed /ˈprəʊ.siːdz/

(n) doanh thu

The film can be downloaded to your smart TV or any kind of digital device, with the proceeds all going to the GoodPlanet Foundation.

(Có thể tải phim xuống TV thông minh của bạn hoặc bất kỳ loại thiết bị kỹ thuật số nào, tất cả số tiền thu được sẽ được chuyển đến GoodPlanet Foundation.)

78.

radiation /ˌreɪdiˈeɪʃn/

(n) bức xạ

The radiation leak has had a disastrous effect on the environment.

(Vụ rò rỉ phóng xạ đã có tác động tai hại đến môi trường.)

>> Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 Friends Global

  • Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 Friends Global

    Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 Friends Global

  • Tiếng Anh 11 Unit 2 2A. Vocabulary

    1. SPEAKING Work in pairs. Ask about your partner's hobbies. Find two things that he or she a) usually does at the weekend and b) occasionally does at the weekend. 2. VOCABULARY Check the meaning of the activities and sports below. How many can you find in photos A-F? 3. Read the Learn this! box. Which verbs do we use with the blue activities and sports in exercise 2: do, play or go? 4. Put the activities and sports in exercise 2 into groups A-G. You can put some of them into more than one group

  • Tiếng Anh 11 Unit 2 2B. Grammar

    1. Look at the photo and the title of the article below. What is the man's hobby, do you think? 2. Read the article and check your ideas. Do you collect anything? If so, what? 3. Find all the examples of the past simple and the present perfect in the article. Complete the rules in the Learn this! box below with present perfect or past simple. Then underline an example of each rule in the article. 4. Complete the lists with the orange time phrases from the article. Which tense is used with 'finis

  • Tiếng Anh 11 Unit 2 2C. Listening

    1. VOCABULARY Match each photo (A-D) with a type of dish from the list below. Which dishes do you like or dislike? 2. SPEAKING Work in pairs. Do the food quiz. 3. Read the Listening Strategy. Then listen to two extracts and answer the questions. 4. Listen to a dialogue between two teenagers. For each question, write the correct speaker: Matthew (M) or Scarlett (S). Make a note of the words that helped you to decide on the answers. 5. Put the phrases below into the correct group (A, B or C).

  • Tiếng Anh 11 Unit 2 2D. Grammar

    1. SPEAKING Ask and answer the questions in pairs. 2. Read and listen to the dialogue. Who do you think is more enthusiastic about seeing the film: Jack or Ellie? Find evidence for your opinion. 3. Read the Learn this! box and complete the rules. Use the dialogue to help you. How many examples of this tense are there in the dialogue? 4. Write questions about Ellie and Jack from exercise 2. Use the present perfect continuous. 5. Read the Leam this! box. Underline an example of the present perfect

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM; 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close