Tiếng Anh 11 Unit 6 6F. Reading1 Look at the book cover. What do you think the book is about? 2 Read the article and answer the questions. 3 Read the Reading Strategy. Match sentences A-F with gaps 1-5 in the text. There is one extra sentence. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Look at the book cover. What do you think the book is about? (Nhìn vào bìa sách. Bạn nghĩ cuốn sách nói về điều gì?) Lời giải chi tiết: It's possible that the green color on the cover represents nature or the environment, which is a central theme of the book. I can also see a river on the left of the book. I guess this book is about protecting the environment. (Có thể màu xanh lá cây trên trang bìa đại diện cho thiên nhiên hoặc môi trường, cái là chủ đề chính của cuốn sách. Tôi cũng có thể nhìn thấy một dòng sông ở bên trái cuốn sách. Tôi đoán cuốn sách này là về bảo vệ môi trường.) Bài 2 2 Read the article and answer the questions. (Đọc bài viết và trả lời các câu hỏi.) 1 What was her great interest as a young girl? (Mối quan tâm lớn của cô ấy khi còn là một cô gái trẻ là gì?) 2 What is Silent Spring about? (Silent Spring nói về cái gì?) Rachel Carson, an ecologist, a biologist, and a writer, was born in 1907 in Springdale, Pennsylvania. As a small girl, she was an avid reader and soon showed a keen interest in the natural world and writing. 1_________ She graduated from Pennsylvania College for Women (now Chatham University) in 1929, studied at the Woods Hole Marine Biological Laboratory, and received her MA in zoology from Johns Hopkins University in 1932. Initially, Rachel Carson worked for the US Bureau of Fisheries as a part-time science writer. 2_________ She then spent the next few years serving as a marine scientist and editor for the US Fish and Wildlife Service. There, she became famous for her writings on environmental pollution and the natural history of the sea, 3_________ Climate change, rising sea-levels, melting Arctic glaciers, decreasing animal populations are part of her work. In her most influential book, Silent Spring (1962), Rachel Carson strongly disapproved of the widespread use of pesticides such as DDT. 4_________ and called for new policies to protect humans and the environment. She then was criticised by the chemical industry and some government officials, but never gave up. 5_________ Additionally, it helped spark the environmental movement, resulting in the establishment of the United States Environmental Protection Agency. That's why she was called the mother of modern ecology. Rachel Carson died of breast cancer in 1964. However, her work continues to inspire new generations to protect all the living world. Lời giải chi tiết: 1. the natural world and writing (thế giới tự nhiên và viết) Thông tin: “As a small girl, she was an avid reader and soon showed a keen interest in the natural world and writing.” (Khi còn là một cô gái nhỏ, cô ấy là một người ham đọc sách và sớm thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến thế giới tự nhiên và viết lách.) 2. Disapproved of the widespread use of pesticides and called for new policies to protect humans and the environment. (Không tán thành việc sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu và kêu gọi các chính sách mới để bảo vệ con người và môi trường.) Bài 3 Reading Strategy (Chiến lược đọc) When you are doing a gapped-sentence task: (Khi bạn đang thực hiện một nhiệm vụ có câu bị ngắt quãng) 1 Fill in the easiest gaps first. (Điền vào chỗ trống dễ nhất trước.) 2 When you have filled all the gaps, try the extra sentences in each gap again to make sure they don't fit. (Khi bạn đã lấp đầy tất cả các khoảng trống, hãy thử lại các câu thừa trong mỗi khoảng trống để đảm bảo rằng chúng không phù hợp.) 3 Read the whole text again, checking your answers. (Đọc lại toàn bộ văn bản, kiểm tra câu trả lời của bạn.) 3 Read the Reading Strategy. Match sentences A-F with gaps 1-5 in the text. There is one extra sentence. (Đọc Chiến lược đọc. Ghép câu A-F với khoảng trống 1-5 trong văn bản. Có một câu bị thừa.) A Part of her job was to interest the public in marine and freshwater biology via radio programmes. (Một phần công việc của cô là thu hút sự quan tâm của công chúng đến sinh vật biển và nước ngọt thông qua các chương trình phát thanh.) B Firstly, Silent Spring suggested a much needed change in people's way of life. (Thứ nhất, Silent Spring gợi ý một sự thay đổi rất cần thiết trong cách sống của mọi người.) C She warned the public about its negative long-term effects (Cô ấy đã cảnh báo công chúng về những tác động tiêu cực lâu dài của nó) D She had her first story about animals published in a magazine when she was in the fourth grade. (Cô ấy có câu chuyện đầu tiên về động vật được đăng trên một tạp chí khi cô ấy học lớp bốn.) E in which she always concerned herself about the impact that humans made on the natural world. (trong đó cô ấy luôn quan tâm đến tác động mà con người tạo ra đối với thế giới tự nhiên.) F The book eventually prompted a change in national policy, leading to the enactment of a national ban of pesticides on agricultural farming. (Cuốn sách cuối cùng đã thúc đẩy một sự thay đổi trong chính sách quốc gia, dẫn đến việc ban hành lệnh cấm toàn quốc về thuốc trừ sâu trong canh tác nông nghiệp.) Lời giải chi tiết:
Rachel Carson, an ecologist, a biologist, and a writer, was born in 1907 in Springdale, Pennsylvania. As a small girl, she was an avid reader and soon showed a keen interest in the natural world and writing. 1 She had her first story about animals published in a magazine when she was in the fourth grade. She graduated from Pennsylvania College for Women (now Chatham University) in 1929, studied at the Woods Hole Marine Biological Laboratory, and received her MA in zoology from Johns Hopkins University in 1932. Initially, Rachel Carson worked for the US Bureau of Fisheries as a part-time science writer. 2 Part of her job was to interest the public in marine and freshwater biology via radio programmes. She then spent the next few years serving as a marine scientist and editor for the US Fish and Wildlife Service. There, she became famous for her writings on environmental pollution and the natural history of the sea, 3 in which she always concerned herself about the impact that humans made on the natural world. Climate change, rising sea-levels, melting Arctic glaciers, decreasing animal populations are part of her work. In her most influential book, Silent Spring (1962), Rachel Carson strongly disapproved of the widespread use of pesticides such as DDT. 4 She warned the public about its negative long-term effects and called for new policies to protect humans and the environment. She then was criticised by the chemical industry and some government officials, but never gave up. 5 The book eventually prompted a change in national policy, leading to the enactment of a national ban of pesticides on agricultural farming. Additionally, it helped spark the environmental movement, resulting in the establishment of the United States Environmental Protection Agency. That's why she was called the mother of modern ecology. Rachel Carson died of breast cancer in 1964. However, her work continues to inspire new generations to protect all the living world. Tạm dịch: Rachel Carson, một nhà sinh thái học, một nhà sinh vật học và một nhà văn, sinh năm 1907 tại Springdale, Pennsylvania. Khi còn nhỏ, bà là một người ham đọc sách và sớm tỏ ra quan tâm sâu sắc đến thế giới tự nhiên và viết lách. Bà có câu chuyện đầu tiên về động vật được đăng trên một tạp chí khi bà học lớp bốn. Bà tốt nghiệp trường Cao đẳng Phụ nữ Pennsylvania (nay là Đại học Chatham) năm 1929, học tại Phòng thí nghiệm sinh học biển Woods Hole và nhận bằng Thạc sĩ động vật học tại Đại học Johns Hopkins năm 1932. Ban đầu, Rachel Carson làm việc cho Cục Thủy sản Hoa Kỳ với tư cách là nhà văn khoa học bán thời gian. Một phần công việc của bà là thu hút sự quan tâm của công chúng về sinh vật biển và nước ngọt thông qua các chương trình phát thanh. Sau đó, bà dành vài năm tiếp theo làm nhà khoa học biển và biên tập viên cho Cơ quan Cá và Động vật hoang dã Hoa Kỳ. Ở đó, bà trở nên nổi tiếng nhờ những bài viết về ô nhiễm môi trường và lịch sử tự nhiên của biển, trong đó bà luôn quan tâm đến những tác động mà con người gây ra đối với thế giới tự nhiên. Biến đổi khí hậu, mực nước biển dâng cao, sông băng Bắc Cực tan chảy, quần thể động vật giảm sút là một phần công việc của bà. Trong cuốn sách có ảnh hưởng nhất của mình, Silent Spring (1962), Rachel Carson cực lực phản đối việc sử dụng rộng rãi các loại thuốc trừ sâu như DDT. Bà cảnh báo công chúng về những tác động tiêu cực lâu dài của nó và kêu gọi xây dựng các chính sách mới để bảo vệ con người và môi trường. Sau đó, bà bị ngành hóa chất và một số quan chức chính phủ chỉ trích nhưng không bao giờ bỏ cuộc. Cuốn sách cuối cùng đã thúc đẩy sự thay đổi trong chính sách quốc gia, dẫn đến việc ban hành lệnh cấm thuốc trừ sâu trên toàn quốc đối với nông nghiệp. Ngoài ra, nó còn giúp châm ngòi cho phong trào môi trường, dẫn đến việc thành lập Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ. Đó là lý do bà được mệnh danh là mẹ của hệ sinh thái hiện đại. Rachel Carson qua đời vì bệnh ung thư vú vào năm 1964. Tuy nhiên, công việc của bà vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ mới để bảo vệ toàn bộ thế giới sống. Bài 4 4 Read the text again. Are the sentences true or false? Write T or F. (Đọc văn bản một lần nữa. Nhưng câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F.) 1 Rachel Cason realised the real danger of pesticides when she was still a young girl. 2 She majored in the scientific study of animals and their behaviour when she took her MA in 1932. 3 Most of Rachel Carson's works were about environmental issues. 4 Her opposition to using pesticides on agricultural farming was supported by the chemical industry. 5 Silent Spring brought about positive changes in the government's policies. 6 A lot of people keep on protecting the planet after her death. Lời giải chi tiết: 1 F Rachel Cason realised the real danger of pesticides when she was still a young girl. (Rachel Cason nhận ra mối nguy hiểm thực sự của thuốc trừ sâu khi cô còn là một cô gái trẻ.) Thông tin: “she was an avid reader and soon showed a keen interest in the natural world and writing.” (cô ấy là một người ham đọc sách và sớm thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến thế giới tự nhiên và viết lách.) 2 T She majored in the scientific study of animals and their behaviour when she took her MA in 1932. (Bà học chuyên ngành nghiên cứu khoa học về động vật và hành vi của chúng khi lấy bằng Thạc sĩ năm 1932.) Thông tin: “Rachel Carson received her MA in zoology from Johns Hopkins University in 1932.” (Rachel Carson nhận bằng Thạc sĩ về động vật học tại Đại học Johns Hopkins năm 1932.) 3 T Most of Rachel Carson's works were about environmental issues. (Hầu hết các tác phẩm của Rachel Carson là về các vấn đề môi trường.) Thông tin: “Rachel Carson became famous for her writings on environmental pollution and the natural history of the sea, including climate change, rising sea-levels, melting Arctic glaciers, and decreasing animal populations.” (Rachel Carson trở nên nổi tiếng với những bài viết về ô nhiễm môi trường và lịch sử tự nhiên của biển, bao gồm biến đổi khí hậu, mực nước biển dâng cao, băng tan ở Bắc Cực và suy giảm quần thể động vật.) 4 F Her opposition to using pesticides on agricultural farming was supported by the chemical industry. (Sự phản đối của bà đối với việc sử dụng thuốc trừ sâu trong canh tác nông nghiệp đã được hỗ trợ bởi ngành công nghiệp hóa chất.) Thông tin: “Rachel Carson was criticized by the chemical industry and some government officials for her opposition to the widespread use of pesticides such as DDT.” (Rachel Carson đã bị ngành hóa chất và một số quan chức chính phủ chỉ trích vì phản đối việc sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu như DDT.) 5 T Silent Spring brought about positive changes in the government's policies. (Silent Spring đã mang lại những thay đổi tích cực trong chính sách của chính phủ.) Thông tin: “Silent Spring prompted a change in national policy, leading to the enactment of a national ban of pesticides on agricultural farming.” (Silent Spring đã thúc đẩy một sự thay đổi trong chính sách quốc gia, dẫn đến việc ban hành lệnh cấm toàn quốc về thuốc trừ sâu trong canh tác nông nghiệp.) 6 T A lot of people keep on protecting the planet after her death. (Rất nhiều người tiếp tục bảo vệ hành tinh sau cái chết của cô ấy.) Thông tin: “Rachel Carson's work continues to inspire new generations to protect all the living world.” (Công việc của Rachel Carson tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ mới để bảo vệ tất cả thế giới sống.) Bài 5 5 VOCABULARY Complete the verb + preposition combinations with the words below. Check your answers in the text and in the sentences in exercise 3. (Hoàn thành các kết hợp động từ + giới từ với các từ bên dưới. Kiểm tra câu trả lời của bạn trong văn bản và trong các câu trong bài tập 3.) Verb + preposition
1 work ______ (a business, etc.) (line 10) 2 disapprove ______ (line 20) 3 call ______ something (line 22) 4 give ______ something (line 25) 5 result ______ something (line 26) 6 warn somebody ______ something (sentence C) 7 concern oneself ______ something (sentence E) 8 lead______ something (sentence F) Lời giải chi tiết: Verb + preposition (Động từ + giới từ) 1 work for (a business, etc.) (làm việc cho (một doanh nghiệp, v.v.)) 2 disapprove of (từ chối) 3 call for something (kêu gọi cho một cái gì đó) 4 give up something (từ bỏ một cái gì đó) 5 result in something (dẫn đến kết quả gì đó) 6 warn somebody about something (cảnh báo ai về điều gì) 7 concern oneself about something (quan tâm đến một cái gì đó) 8 lead to something (dẫn đến một cái gì đó) Bài 6 6 SPEAKING Work in pairs. Discuss these questions and report your ideas to the class. (Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi này và báo cáo ý tưởng của bạn trước lớp.) 1 Do you think it is necessary for pesticides to be banned? Why? (Theo bạn có cần cấm thuốc xịt cỏ không? Tại sao?) 2 Do you agree with the views Rachel Carson expressed in Silent Spring? Why?/Why not? (Bạn có đồng ý với quan điểm mà Rachel Carson thể hiện trong Silent Spring không? Tại sao có / tại sao không?) 3 Would you like to be an ecologist? Why? / Why not? If so, what would you most concern yourself about? (Bạn có muốn trở thành một nhà sinh thái học? Tại sao có? / Tại sao không? Nếu vậy, bạn sẽ quan tâm đến điều gì nhất?) Lời giải chi tiết: 1 Yes, I do. Pesticides are harmful to not only the insects they're meant to kill but also to other animals, plants, and humans who consume them. They also have long-term effects on the environment, which is why I think a ban on pesticides is necessary. (Tôi đồng ý. Thuốc trừ sâu không chỉ gây hại cho côn trùng mà chúng định giết mà còn cho các động vật, thực vật khác và con người tiêu thụ chúng. Chúng cũng có những tác động lâu dài đối với môi trường, đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng lệnh cấm thuốc trừ sâu là cần thiết.) 2 Yes, Silent Spring is still relevant today. It brought about positive changes in the government's policies, leading to the enactment of a national ban on pesticides on agricultural farming. It also sparked the environmental movement, resulting in the establishment of the United States Environmental Protection Agency. (Vâng, Silent Spring vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay. Nó mang lại những thay đổi tích cực trong chính sách của chính phủ, dẫn đến việc ban hành lệnh cấm toàn quốc về thuốc trừ sâu trong canh tác nông nghiệp. Nó cũng châm ngòi cho phong trào môi trường, dẫn đến việc thành lập Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ.) 3 I would love to be an ecologist because I'm passionate about protecting the environment and all the living organisms on this planet. I think it's essential to understand how ecosystems work and how humans can impact them positively or negatively. If I were an ecologist, I would focus on finding ways to reduce pollution and combat climate change. I would also study the effects of human activities on different ecosystems, such as deforestation and habitat destruction, and finding ways to mitigate these impacts. (Tôi rất thích trở thành một nhà sinh thái học vì tôi đam mê bảo vệ môi trường và tất cả các sinh vật sống trên hành tinh này. Tôi nghĩ điều cần thiết là phải hiểu hệ sinh thái hoạt động như thế nào và con người có thể tác động tích cực hay tiêu cực đến chúng như thế nào. Nếu tôi là một nhà sinh thái học, tôi sẽ tập trung vào việc tìm cách giảm ô nhiễm và chống biến đổi khí hậu. Tôi cũng sẽ nghiên cứu tác động của các hoạt động của con người đối với các hệ sinh thái khác nhau, chẳng hạn như phá rừng và hủy hoại môi trường sống, đồng thời tìm cách giảm thiểu những tác động này.)
|