Tiếng Anh 11 Unit I IA. Vocabulary

1. SPEAKING Work in pairs. Look at the photo. Ask and answer the questions. 2. Read and listen to the dialogue. Who had a more enjoyable holiday: Dave or Lan? 3. VOCABULARY Look at the list of tourist and visitor attractions below. Then underline three more in the dialogue. How many more can you think of? 4. VOCABULARY Complete the holiday activities with the words or phrases below. 5. Find three of the holiday activities from exercise 4 in the dialogue in exercise 2. 6. Underline examples of

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. SPEAKING Work in pairs. Look at the photo. Ask and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức hình. Hỏi và trả lời câu hỏi.)

1. Which tour attraction is it?

(Đó là điểm du lịch nào?)

2. Have you been there? lf so, did you have a good time?

(Bạn đã ở đó chưa? Nếu vậy, bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?)

3. If you haven't been there, would you like to go? Why? Why not?)

(Nếu bạn chưa đến đó, bạn có muốn đi không? Tại sao? Tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

A: Which tour attraction is it?

B: I don't know but I guess it is a famous tourist attraction in the world because I can see many visitors in the picture.

A: Have you been there?

B: Actually, I haven't been there before. That's the reason why I don't know where it is.

A: If you haven't been there, would you like to go?

B: I'm a big fan of traveling, so I would like to go to this place to visit.

A: Why?

B: You know, I like exploring and experiencing a lot of famous tourist attractions. Moreover, if we stand on the bridge in the picture, we can see the beautiful weather and many spectacular views. I’m sure that I will really enjoy that feeling.

Tạm dịch:

A: Đó là điểm tham quan du lịch nào?

B: Tôi không biết nhưng tôi đoán đó là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng trên thế giới bởi vì tôi có thể thấy nhiều du khách trong bức ảnh.

A: Bạn đã ở đó chưa?

B: Thực ra, tôi chưa từng đến đó trước đây. Đó là lý do tại sao tôi không biết nó ở đâu.

A: Nếu bạn chưa đến đó, bạn có muốn đi không?

B: Tôi là một người rất thích đi du lịch, vì vậy tôi muốn đến nơi này để tham quan.

A: Tại sao?

B: Bạn biết đấy, tôi thích khám phá và trải nghiệm rất nhiều điểm du lịch nổi tiếng. Hơn nữa, nếu chúng ta đứng trên cây cầu trong hình, chúng ta có thể nhìn thấy thời tiết đẹp và nhiều cảnh đẹp ngoạn mục. Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ thực sự tận hưởng cảm giác đó.

Bài 2

2. Read and listen to the dialogue. Who had a more enjoyable holiday: Dave or Lan?

(Đọc và nghe đoạn hội thoại. Ai đã có một kỳ nghỉ thú vị hơn: Dave hay Lan?)


Dave: Hi, Lan. Did you have a good holiday?

Lan: Yes, it was great, thanks.

Dave: What did you get up to?

Lan: I went on a city break with my family.

Dave: Abroad?

Lan: No, we went to Da Nang.

Dave: Cool. Did you have a good time?

Lan: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. We bought a lot of souvenirs.

Dave: Did you go on a boat trip to Cham Island?

Lan: No, the weather was bad. How was your holiday?

Dave: Not bad. But I didn't do much. We didn’t go away. I hung out with my friends. We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.

Lan: Sounds fun.

Dave: Yes, it was OK. Just a shame the holidays weren’t longer!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Dave: Chào Lan. Bạn đã có một kỳ nghỉ tốt?

Lan: Vâng, nó rất tuyệt, cảm ơn.

Dave: Bạn đã làm gì?

Lan: Tôi đã đi nghỉ ở thành phố với gia đình tôi.

Dave: Ở nước ngoài?

Lan: Không, chúng tôi đã đi đến Đà Nẵng.

Dave: Tuyệt. Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?

Lan: Vâng, chúng tôi đã đến thăm Bà Nà Hill và Phố cổ Hội An. Chúng tôi đã mua rất nhiều quà lưu niệm.

Dave: Bạn đã đi thuyền đến Cù Lao Chàm chưa?

Lan: Không, thời tiết xấu. Kì nghỉ của bạn thế nào?

Dave: Không tệ. Nhưng tôi đã không làm gì nhiều. Chúng tôi đã không đi xa. Tôi đi chơi với bạn bè của tôi. Chúng tôi đã đến một lễ hội âm nhạc và chúng tôi đã đến công viên giải trí một vài lần.

Lan: Nghe vui đấy.

Dave: Vâng, không sao đâu. Chỉ tiếc là kỳ nghỉ không còn nữa!

Lời giải chi tiết:

Lan had a more enjoyable day because she spent time with her family and visited many tourist attractions.

(Lan đã có một ngày thú vị hơn vì cô ấy đã dành thời gian cho gia đình và tham quan nhiều địa điểm du lịch.)

Bài 3

3. VOCABULARY Look at the list of tourist and visitor attractions below. Then underline three more in the dialogue. How many more can you think of?

(Nhìn vào danh sách các điểm du lịch và du khách dưới đây. Sau đó gạch dưới ba cái nữa trong đoạn đối thoại. Bạn có thể nghĩ ra bao nhiêu nữa?)

Tourist and visitor attractions

aquarium

castle

catheral

harbour

market

monument

   mosque

museum

national park

old town

opera house

palace

park

restaurant

ruins

shopping district

square

statue

theater

tower

wildlife park

Phương pháp giải:

- castle (n): lâu đài

- cathedral (n): nhà thờ

- harbour (n): cảng

- market (n): chợ

- monument (n): đài tưởng niệm

- mosque (n): nhà thờ Hồi giáo

- museum (n): bảo tàng

- national park (n): công viên quốc gia

- old town (n): phố cổ

- opera house (n): nhà hát opera

- palace (n): cung điện

- park (n): công viên

- restaurant (n): nhà hàng

- ruins (n): tàn tích

- shopping district (n): khu mua sắm

- square (n): quảng trường

- statue (n): bức tượng

- theater (n): nhà hát

- tower (n): tòa tháp

- wildlife park (n): công viên động vật hoang dã

Lời giải chi tiết:

Dave: Hi, Lan. Did you have a good holiday?

Lan: Yes, it was great, thanks.

Dave: What did you get up to?

Lan: I went on a city break with my family.

Dave: Abroad?

Lan: No, we went to Da Nang.

Dave: Cool. Did you have a good time?

Lan: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. We bought a lot of souvenirs.

Dave: Did you go on a boat trip to Cham Island?

Lan: No, the weather was bad. How was your holiday?

Dave: Not bad. But I didn't do much. We didn’t go away. I hung out with my friends. We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.

Lan: Sounds fun.

Dave: Yes, it was OK. Just a shame the holidays weren’t longer!

3 more tourist and visitor attractions in the dialogue: hills, ancient town, island.

(Thêm 3 điểm thu hút khách du lịch và khách tham quan trong cuộc đối thoại: đồi, phố cổ, đảo.)

I can think of some: landmarks, lakes, walking streets.

(Tôi có thể nghĩ ra một số: cột mốc, hồ nước, phố đi bộ.)

Bài 4

4. VOCABULARY Complete the holiday activities with the words or phrases below.

(Hoàn thành các hoạt động kỳ nghỉ với các từ hoặc cụm từ dưới đây.)

the beach

beach volleyball

a bike

a bike ride

cards

an excursion

kayaking

a castle

mountain biking

a theme park

Holiday activities

visit a museum / 1_____________a cathedral / 2_____________

go shopping / swimming / cycling / 3_____________/ abseiling / 4_____________

go for a walk / for 5_____________ / on 6_____________ / on a boat trip

hire 7_____________ / a kayak car / a boat

play table tennis / 8_____________ / 9_____________ / board games 

lie on 10_____________

eat out / buy souvenirs / sunbathe

Phương pháp giải:

the beach (n): bãi biển

beach volleyball (n): bóng chuyền bãi biển

a bike (n): xe đạp

a bike ride (n): chạy xe đạp

cards (n): bài

an excursion (n): chuyến khám phá   

kayaking (n): chèo thuyền kayak

a castle (n): lâu đài

mountain biking (n): đi xe đạp leo núi  

a theme park (n): công viên giải trí

Lời giải chi tiết:

1. a castle

2. a theme park

3. kayaking

4. mountain biking

5. a bike ride

6. an excursion

7. a bike

8. beach volleyball

9. cards

10. the beach

 Holiday activities

(hoạt động ngày lễ)

visit a museum / 1 a castle / a cathedral / 2 a theme park

(tham quan bảo tàng / lâu đài / nhà thờ lớn / công viên giải trí)

go shopping / swimming / cycling / 3 kayaking / abseiling / 4 mountain biking

(đi mua sắm / bơi lội / đạp xe / chèo thuyền kayak / đạp xe leo núi)

go for a walk / for 5 a bike ride / on 6 an excursion / on a boat trip

(đi dạo / đi xe đạp / tham quan / đi thuyền)

hire 7 a bike / a kayak car / a boat

(thuê  xe đạp/xe kayak/thuyền)

play table tennis / 8 beach volleyball / 9 cards / board games 

(chơi bóng bàn / bóng chuyền bãi biển / lá bài / board game)

lie on 10 the beach

(nằm trên bãi biển)

eat out / buy souvenirs / sunbathe

(đi ăn ngoài / mua đồ lưu niệm / tắm nắng)

Bài 5

5.  Find three of the holiday activities from exercise 4 in the dialogue in exercise 2.

(Tìm ba trong số các hoạt động nghỉ lễ từ bài tập 4 trong đoạn hội thoại ở bài tập 2.)

Lời giải chi tiết:

Dave: Hi, Lan. Did you have a good holiday?

Lan: Yes, it was great, thanks.

Dave: What did you get up to?

Lan: I went on a city break with my family.

Dave: Abroad?

Lan: No, we went to Da Nang.

Dave: Cool. Did you have a good time?

Lan: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. We bought a lot of souvenirs.

Dave: Did you go on a boat trip to Cham Island?

Lan: No, the weather was bad. How was your holiday?

Dave: Not bad. But I didn't do much. We didn’t go away. I hung out with my friends. We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.

Lan: Sounds fun.

Dave: Yes, it was OK. Just a shame the holidays weren’t longer!

Three of the holiday activities from exercise 4 are: buy a lot of souvenirs, go on a boat trip, visit a theme park.

(Ba trong số các hoạt động trong kỳ nghỉ từ bài tập 4 là: mua nhiều quà lưu niệm, đi thuyền, thăm công viên giải trí.)

Bài 6

6.  Underline examples of the following past simple forms in the dialogue.

(Gạch chân các ví dụ về các dạng quá khứ đơn sau đây trong đoạn hội thoại.)

1. Regular affirmative (Khẳng định có quy tắc)

2. Irregular affirmative (Khẳng định bất quy tắc)

3. Negative (Câu phủ định)

4. Interrogative (Câu nghi vấn)

Phương pháp giải:

Thì quá khứ đơn diễn tả một sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:

Câu khẳng định với động từ thường: S + V2/ed

+ động từ có quy tắc: Ved.

+ động từ bất quy tắc: V2.

Câu phủ định với động từ thường: S + didn’t Vo

Câu hỏi với động từ thường:

+ Yes/ No: Did + S + Vo?

+ Wh-: Wh- + did + S + Vo

Câu khẳng định với động từ tobe: S + was/ were

Câu phủ định với động từ tobe: S + was/ were + not

Câu hỏi với động từ tobe:

+ Yes/ No: Was/ were + S +…?

+ Wh-: Wh- + was/ were + S + …?

Lời giải chi tiết:

Dave: Hi, Lan. Did you have a good holiday?

Lan: Yes, it was great, thanks.

Dave: What did you get up to?

Lan: I went on a city break with my family.

Dave: Abroad?

Lan: No, we went to Da Nang.

Dave: Cool. Did you have a good time?

Lan: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. We bought a lot of souvenirs.

Dave: Did you go on a boat trip to Cham Island?

Lan: No, the weather was bad. How was your holiday?

Dave: Not bad. But I didn't do much. We didn’t go away. I hung out with my friends. We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.

Lan: Sounds fun.

Dave: Yes, it was OK. Just a shame the holidays weren’t longer!

1. Regular affirmative

(Khẳng định có quy tắc)

- We visited Ba Na Hills.

(Chúng tôi đã đến thăm Bà Nà Hills.)

- We visited a theme park a couple of times.

(Chúng tôi đã đến công viên giải trí một vài lần.)

2. Irregular affirmative

(Khẳng định bất quy tắc)

- It was great.

(Nó thật tuyệt.)

- I went on a city break with my family.

(Tôi đã đi nghỉ ở thành phố với gia đình.)

- we went to Da Nang.

(chúng tôi đã đến Đà Nẵng.)

- We bought a lot of souvenirs.

(Chúng tôi đã mua rất nhiều quà lưu niệm.)

- The weather was bad.

(Thời tiết xấu.)

- I hung out with my friends. We went to a music festival.

(Tôi đi chơi với bạn bè của tôi. Chúng tôi đã đi đến một lễ hội âm nhạc.)

- It was OK.

(Nó ổn.)

3. Negative

(Câu phủ định)

- But I didn't do much. We didn’t go away.

(Nhưng tôi không làm gì nhiều. Chúng tôi đã không đi xa.)

- Just a shame the holidays weren’t longer.

(Chỉ tiếc là kỳ nghỉ không còn nữa.)

4. Interrogative

(Câu nghi vấn)

- Did you have a good holiday?

(Bạn đã có một kỳ nghỉ tốt không?)

- What did you get up to?

(Bạn đã làm gì?)

- Did you have a good time?

(Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?)

- Did you go on a boat trip to Cham Island?

(Bạn đã đi thuyền ra Cù Lao Chàm chưa?)

- How was your holiday?

(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)

Bài 7

7. SPEAKING Work in pairs. Ask and answer about your summer holidays.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về kỳ nghỉ hè của bạn.)

1. What was the most enjoyable thing you did during the holiday? Why?

(Điều thú vị nhất bạn đã làm trong kỳ nghỉ là gì? Tại sao?)

2. What was the least enjoyable thing you did? Why?

(Điều kém thú vị nhất bạn đã làm trong kỳ nghỉ là gì? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

A: What was the most enjoyable thing you did during the holiday?

B: I had a wonderful holiday with my family in DaLat city. We spent one week there to visit many tourist attractions. The most enjoyable thing that I did during my holiday was going sightseeing at the Valley of love.

A: Why?

B: It is one of the best places that attracts any visitors when they come to DaLat. My whole family can go around by hiring an electric car and enjoy many beautiful views and watch a lot of colorful flowers there. It's very interesting and relaxing.

A: And, what was the least enjoyable thing you did?

B: The least enjoyable thing that I did in DaLat was at the night market.

A: Why?

B: Because this is the first time that we come to DaLat, we walk to the market together to enjoy the fresh atmosphere. Because of the cold weather, I decided to buy a scarf for myself at the market. However, I have to pay three times as much as the normal price in Ho Chi Minh city. It was a little bit disappointing.

Tạm dịch:

A: Điều thú vị nhất bạn đã làm trong kỳ nghỉ là gì?

B: Tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời cùng gia đình tại thành phố Đà Lạt. Chúng tôi đã dành một tuần ở đó để tham quan nhiều địa điểm du lịch. Điều thú vị nhất mà tôi đã làm trong kỳ nghỉ của mình là đi tham quan Thung lũng tình yêu.

A: Tại sao?

B: Đó là một trong những nơi tốt nhất thu hút bất kỳ du khách nào khi họ đến Đà Lạt. Cả gia đình mình có thể thuê xe điện đi loanh quanh và tận hưởng nhiều cảnh đẹp và ngắm rất nhiều loài hoa rực rỡ ở đó. Nó rất thú vị và thư giãn.

A: Và, điều ít thú vị nhất mà bạn đã làm là gì?

B: Điều ít thú vị nhất mà tôi đã làm ở Đà Lạt là ở chợ đêm.

A: Tại sao?

B: Vì đây là lần đầu tiên chúng ta đến Đà Lạt nên chúng tôi cùng nhau đi dạo chợ để tận hưởng bầu không khí trong lành. Vì thời tiết lạnh, tôi quyết định mua một chiếc khăn quàng cổ cho mình ở chợ. Tuy nhiên, tôi phải trả gấp ba lần giá bình thường ở thành phố Hồ Chí Minh. Hơi thất vọng một chút.

  • Tiếng Anh 11 Unit I IB. Grammar

    1. SPEAKING Work in pairs. Find out a) when and where your partner usually does his/ her homework and b) what type of homework he / she likes most and least.2. Read and listen to the dialogue. Why is Sue annoyed with Dan at the end? 3. Why is present simple or present continuous used in each of the highlighted examples from the dialog? 4. Read the Learn this! box. Complete the rules (a-g) with the correct tenses: present simple or present continuous. 5. Read the Learn this! Box. Find five stati

  • Tiếng Anh 11 Unit I IC. Vocabulary

    1. SPEAKING In pairs, describe the photos. Would you like to appear on stage in theater production? Why? / Why not? 2. Read and listen to the dialogue. Why does Mason change from feeling anxious to feeling terrified? 3. VOCABULARY Look at the adjectives below. Underline five of them in the dialogue in exercise 2. 4. Listen to the speakers. How is each person feeling? Choose from the adjectives in exercise 3. 5. VOCABULARY Work in pairs. Look at the list of personality adjectives below. Then und

  • Tiếng Anh 11 Unit I ID. Grammar

    1. SPEAKING Look at the photo in pairs. Is this an activity you enjoy? Why? / Why not? 2. In pairs, read the dialogue and decide whether each gap should be a / an, the or – (no article). Write your answers. 3. Listen and check your answers. When are Toby and Leah going to do the activity in the photo? 4. Studying the use of articles in the dialogue. Complete the Learn this! Box with a / an, the or – (no article). 5. Complete the sentences with a / an, the or – (no article). Use rules in the Lear

  • Luyện tập từ vựng Introduction Tiếng Anh 11 Friends Global

    Tổng hợp từ vựng Introduction Tiếng Anh 11 Friends Global

  • Tiếng Anh 11 Introduction Từ vựng

    Tổng hợp từ vựng Unit Introduction Tiếng Anh 11 Friends Global

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close