Tiếng Anh 11 Unit 1 1F. Reading1. SPEAKING Do you sometimes argue with your parents? What do you argue about, and why? Use the ideas below to help you. 2. Read the text quickly, ignoring the gaps. Choose the best summary of the text: a, b or c. 3. Read the Reading Strategy. Then read the sentences below and the highlighted words in the text. Say which sentence links to which highlighted word and underline the part of the sentence which helped you to decide. 4. Use your answers to exercise 3 to match sentences A-G with gaps 1- Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. SPEAKING Do you sometimes argue with your parents? What do you argue about, and why? Use the ideas below to help you. (Bạn có đôi khi tranh cãi với cha mẹ của bạn? Bạn tranh luận về điều gì, và tại sao? Sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn.) - bedtime (giờ đi ngủ) - clothes (quần áo) - going out with friends (đi chơi với bạn) - homework (bài tập về nhà) - housework (việc nhà) - staying up late (thức khuya) - using computers or tablets (sử dụng máy tính hoặc máy tính bảng) Lời giải chi tiết: I hardly argue with my parents about anything because my mother always understands and shares everything with me. But in the past, I remember that I used to argue with my father about my bedtime. I am a night owl; I can only concentrate on my studying at night so I don't want to go to bed early. By contrast, my father wanted me to go to bed before 10:00 PM. As a result, I had to share the reason why I wanted to stay up late and luckily, he understood and let me do everything I wanted. Tạm dịch: Tôi hầu như không tranh cãi với bố mẹ về bất cứ điều gì vì mẹ tôi luôn hiểu và chia sẻ mọi thứ với tôi. Nhưng trong quá khứ, tôi nhớ rằng tôi đã từng tranh cãi với bố về giờ đi ngủ của mình. Tôi là cú đêm, buổi tối tôi chỉ có thể tập trung vào việc học nên không muốn đi ngủ sớm. Ngược lại, cha tôi muốn tôi đi ngủ trước 10:00 tối. Kết quả là tôi đã phải chia sẻ lý do vì sao mình muốn thức khuya và thật may mắn là ông ấy đã hiểu và để tôi làm cho bạn mọi điều tôi muốn. Bài 2 2. Read the text quickly, ignoring the gaps. Choose the best summary of the text: a, b or c. (Đọc văn bản một cách nhanh chóng, bỏ qua những khoảng trống. Chọn tóm tắt tốt nhất của văn bản: a, b hoặc c.) a. Parents may find it difficult to understand their adolescent children, but it is a parent's duty to communicate properly with them and avoid arguments. (Cha mẹ có thể thấy khó hiểu con cái ở tuổi vị thành niên của mình, nhưng nhiệm vụ của cha mẹ là giao tiếp đúng cách với chúng và tránh tranh cãi.) b. Although teenagers develop new ideas, values and beliefs during adolescence, that is no excuse for bad behaviour. They should listen to their parents. (Mặc dù thanh thiếu niên phát triển những ý tưởng, giá trị và niềm tin mới trong thời niên thiếu, nhưng đó không phải là lý do bào chữa cho hành vi xấu. Họ nên lắng nghe cha mẹ của họ.) c. Teenagers experience big physical and emotional changes during adolescence. It's important to communicate with your parents and try to understand their point of view. (Thanh thiếu niên trải qua những thay đổi lớn về thể chất và cảm xúc trong thời niên thiếu. Điều quan trọng là giao tiếp với cha mẹ của bạn và cố gắng hiểu quan điểm của họ.) HOW TO HANDLE YOUR PARENTS Adolescence is a difficult time for both parents and teenagers as it is a period of physical, social and emotional changes. Physically, as a dependent pre-teen child, you are being transformed into an independent young adult. 1____________ First, you want more freedom to choose who to see and when. You used to be most happy in the company of your parents. Now you want to spend some more time on your own. Second, your parents made most decisions before adolescence. But now you want to decide things for yourselves. 2____________. Above all, adolescents have strong opinions and are idealistic. 3____________. You feel you have all the answers while adults don't. All these perfectly normal changes will affect teenagers' relationship with parents. So what can you, as adolescents, do to stay on good terms with your parents? 4____________. Secondly, try to agree rules and boundaries and prove to be dependable. Keep your words and stick to rules. Thirdly, try to understand why they might be irritated by your behaviour. Show your parents that you are capable of an independent life by taking care of your own school work and maintaining a healthy lifestyle. Finally, it's all about communication! 5____________. The more disconnected they feel, the more critical, distrustful and controlling they tend to become. Lời giải chi tiết: Chọn C: Teenagers experience big physical and emotional changes during adolescence. It's important to communicate with your parents and try to understand their point of view. (Thanh thiếu niên trải qua những thay đổi lớn về thể chất và cảm xúc trong thời niên thiếu. Điều quan trọng là giao tiếp với cha mẹ của bạn và cố gắng hiểu quan điểm của họ.) Thông tin: Physically, as a dependent pre-teen child, you are being transformed into an independent young adult…Finally, it's all about communication! 5____________. The more disconnected they feel, the more critical, distrustful and controlling they tend to become. (Về mặt thể chất, là một đứa trẻ trước tuổi vị thành niên phụ thuộc, bạn đang được chuyển đổi thành một thanh niên độc lập…Cuối cùng, đó là tất cả về giao tiếp! ... Càng cảm thấy mất kết nối, họ càng có xu hướng trở nên chỉ trích, không tin tưởng và thích kiểm soát hơn.) Bài 3 3. Read the Reading Strategy. Then read the sentences below and the highlighted words in the text. Say which sentence links to which highlighted word and underline the part of the sentence which helped you to decide. (Đọc Chiến lược đọc. Sau đó đọc các câu dưới đây và các từ được đánh dấu trong văn bản. Nói câu nào liên kết với từ được tô đậm và gạch dưới phần của câu đã giúp bạn quyết định.) A. You see the world differently, develop your own views and your own sense of right and wrong. (Bạn nhìn thế giới khác đi, phát triển quan điểm của riêng mình và ý thức đúng sai của riêng bạn.) B. They may not say so, but they are probably feeling a sense of loss and may even feel rejected by you. (Có thể họ không nói ra, nhưng có lẽ họ đang cảm thấy mất mát và thậm chí có thể cảm thấy bị bạn từ chối.) C. Firstly, let your parents know that you still love and value them. (Thứ nhất, hãy cho cha mẹ biết rằng bạn vẫn yêu quý và quý trọng họ.) D. Keep talking to your parents. (Tiếp tục nói chuyện với cha mẹ của bạn.) E. In general, emotionally and socially, the adolescents like you are experiencing profound changes in terms of freedom, privacy, interests, decisions and opinions. (Nói chung, về mặt cảm xúc và xã hội, những thanh thiếu niên như bạn đang trải qua những thay đổi sâu sắc về tự do, quyền riêng tư, sở thích, quyết định và quan điểm.) F. You hate being told what to do all the time. (Bạn ghét lúc nào cũng bị chỉ bảo phải làm gì.) G. Despite this, you should always listen carefully. (Mặc dù vậy, bạn nên luôn lắng nghe cẩn thận.) Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ tô đậm trong bài Physically: về thể chất in the company: ở cùng với/ bên cạnh made decisions: đưa ra quyết định opinions: quan điểm idealistic: lý tưởng secondly: thứ hai communication: giao tiếp Lời giải chi tiết:
Giải thích: Adolescence is a difficult time for both parents and teenagers as it is a period of physical, social and emotional changes. Physically, as a dependent pre-teen child, you are being transformed into an independent young adult. 1____________ First, you want more freedom to choose who to see and when. You used to be most happy in the company of your parents. Now you want to spend some more time on your own. Second, your parents made most decisions before adolescence. But now you want to decide things for yourselves. 2____________. Above all, adolescents have strong opinions and are idealistic. 3____________. You feel you have all the answers while adults don't. All these perfectly normal changes will affect teenagers' relationship with parents. So what can you, as adolescents, do to stay on good terms with your parents? 4____________. Secondly, try to agree rules and boundaries and prove to be dependable. Keep your words and stick to rules. Thirdly, try to understand why they might be irritated by your behaviour. Show your parents that you are capable of an independent life by taking care of your own school work and maintaining a healthy lifestyle. Finally, it's all about communication! 5____________. The more disconnected they feel, the more critical, distrustful and controlling they tend to become. Bài 4 4. Use your answers to exercise 3 to match sentences A-G with gaps 1-5 in the text. There are two extra sentences. (Sử dụng câu trả lời của bạn cho bài tập 3 để nối các câu từ A-G với các khoảng trống từ 1-5 trong văn bản. Có hai câu bị thừa.) Phương pháp giải: A. You see the world differently, develop your own views and your own sense of right and wrong. (Bạn nhìn thế giới khác đi, phát triển quan điểm của riêng mình và ý thức đúng sai của riêng bạn.) B. They may not say so, but they are probably feeling a sense of loss and may even feel rejected by you. (Có thể họ không nói ra, nhưng có lẽ họ đang cảm thấy mất mát và thậm chí có thể cảm thấy bị bạn từ chối.) C. Firstly, let your parents know that you still love and value them. (Thứ nhất, hãy cho cha mẹ biết rằng bạn vẫn yêu quý và quý trọng họ.) D. Keep talking to your parents. (Tiếp tục nói chuyện với cha mẹ của bạn.) E. In general, emotionally and socially, the adolescents like you are experiencing profound changes in terms of freedom, privacy, interests, decisions and opinions. (Nói chung, về mặt cảm xúc và xã hội, những thanh thiếu niên như bạn đang trải qua những thay đổi sâu sắc về tự do, quyền riêng tư, sở thích, quyết định và quan điểm.) F. You hate being told what to do all the time. (Bạn ghét lúc nào cũng bị chỉ bảo phải làm gì.) G. Despite this, you should always listen carefully. (Mặc dù vậy, bạn nên luôn lắng nghe cẩn thận.) Lời giải chi tiết:
HOW TO HANDLE YOUR PARENTS Adolescence is a difficult time for both parents and teenagers as it is a period of physical, social and emotional changes. Physically, as a dependent pre-teen child, you are being transformed into an independent young adult. 1 In general, emotionally and socially, adolescents like you are experiencing profound changes in terms of freedom, privacy, interests, decisions and opinions. First, you want more freedom to choose who to see and when. You used to be most happy in the company of your parents. Now you want to spend some more time on your own. Second, your parents made most decisions before adolescence. But now you want to decide things for yourselves. 2 You hate being told what to do all the time. Above all, adolescents have strong opinions and are idealistic. 3You see the world differently, develop your own views and your own sense of right and wrong. You feel you have all the answers while adults don't. All these perfectly normal changes will affect teenagers' relationship with parents. So what can you, as adolescents, do to stay on good terms with your parents? 4 Firstly, let your parents know that you still love and value them. Secondly, try to agree rules and boundaries and prove to be dependable. Keep your words and stick to rules. Thirdly, try to understand why they might be irritated by your behaviour. Show your parents that you are capable of an independent life by taking care of your own school work and maintaining a healthy lifestyle. Finally, it's all about communication! 5 Keep talking to your parents. The more disconnected they feel, the more critical, distrustful and controlling they tend to become. Tạm dịch: CÁCH XỬ LÝ TÌNH HUỐNG VỚI CHA MẸ Tuổi vị thành niên là một thời gian khó khăn cho cả cha mẹ và thanh thiếu niên vì đây là giai đoạn thay đổi về thể chất, xã hội và cảm xúc. Về mặt thể chất, là một đứa trẻ trước tuổi vị thành niên phụ thuộc, bạn đang được chuyển đổi thành một thanh niên độc lập. Nhìn chung, về mặt cảm xúc và xã hội, những thanh thiếu niên như bạn đang trải qua những thay đổi sâu sắc về tự do, quyền riêng tư, sở thích, quyết định và quan điểm. Đầu tiên, bạn muốn có nhiều tự do hơn để chọn xem ai và khi nào. Bạn đã từng hạnh phúc nhất khi ở bên cha mẹ mình. Bây giờ bạn muốn dành nhiều thời gian hơn cho riêng mình. Thứ hai, cha mẹ bạn đưa ra hầu hết các quyết định trước tuổi vị thành niên. Nhưng bây giờ bạn muốn quyết định mọi thứ cho chính mình. Bạn ghét lúc nào cũng bị chỉ bảo phải làm gì. Trên tất cả, thanh thiếu niên có chính kiến mạnh mẽ và lý tưởng. Bạn nhìn thế giới theo cách khác, phát triển quan điểm của riêng mình và ý thức đúng sai của riêng bạn. Bạn cảm thấy mình có tất cả các câu trả lời trong khi người lớn thì không. Tất cả những thay đổi hoàn toàn bình thường này sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ của thanh thiếu niên với cha mẹ. Vì vậy, với tư cách là thanh thiếu niên, bạn có thể làm gì để giữ mối quan hệ tốt với cha mẹ? Trước tiên, hãy cho cha mẹ biết rằng bạn vẫn yêu thương và quý trọng họ. Thứ hai, cố gắng đồng ý với các quy tắc và ranh giới và chứng tỏ là người đáng tin cậy. Giữ lời nói của bạn và tuân theo các quy tắc. Thứ ba, cố gắng hiểu tại sao họ có thể bị kích động bởi hành vi của bạn. Cho cha mẹ thấy rằng bạn có khả năng sống độc lập bằng cách tự lo việc học ở trường và duy trì lối sống lành mạnh. Cuối cùng, đó là tất cả về giao tiếp! Tiếp tục nói chuyện với cha mẹ của bạn. Càng cảm thấy mất kết nối, họ càng có xu hướng trở nên chỉ trích, không tin tưởng và kiểm soát. Bài 5 5. VOCABULARY Complete the stems to make a noun and an adjective. Use a dictionary to help you. Either the noun or the adjective is in the text. (Sometimes you do not need to add anything.) (Hoàn thành các từ để tạo thành một danh từ và một tính từ. Sử dụng từ điển để giúp bạn. Danh từ hoặc tính từ có trong văn bản. (Đôi khi bạn không cần thêm bất cứ thứ gì.)) 1. adolescence, adolescent (thời niên thiếu, thanh thiếu niên) Noun and adjective endings 1 adolesc____ 2 depend____ 3 priv____ 4 emot____ 5 critic____ 6 distrust____ Lời giải chi tiết: 1. adolescence (n): thời niên thiếu adolescent (n): thanh thiếu niên 2. dependent (adj): phụ thuộc dependence (n): sự phụ thuộc 3. private (adj): riêng tư privacy (n): sự riêng tư 4. emotion (n): cảm xúc emotional (adj): thuộc về cảm xúc 5. critic (n): nhà phê bình critical (adj): phê bình 6. distrustful (adj): không tin tưởng Bài 6 6. SPEAKING KEY PHRASES Work in pairs or small groups. Discuss points 1 and 2, using the phrases below to help you. Share your ideas and opinions with the class. (CÁC CỤM TỪ CHÍNH Làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Thảo luận điểm 1 và 2, sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn. Chia sẻ ý kiến và quan điểm của bạn với cả lớp.) 1. Look at the five social and emotional changes that the writer describes in the text (freedom, privacy, interests, decisions and opinions). Discuss them one by one. Which ones affect teenagers most, do you think? Give examples. (Nhìn vào năm thay đổi xã hội và cảm xúc mà nhà văn mô tả trong văn bản (tự do, riêng tư, sở thích, quyết định và ý kiến). Thảo luận từng cái một. Bạn nghĩ cái nào ảnh hưởng đến thanh thiếu niên nhiều nhất? Cho ví dụ.) 2. Look at the advice offered by the writer. Is it good advice on the whole, do you think? Which is the best piece of advice? Give reasons. (Nhìn vào lời khuyên được cung cấp bởi nhà văn. Đó có phải là lời khuyên tốt về tổng thể, bạn có nghĩ vậy không? Đâu là lời khuyên tốt nhất? Đưa ra lý do.) Phương pháp giải: Presenting your ideas (Trình bày ý tưởng của bạn) I agree that... I don't agree that... (Tôi đồng ý rằng... Tôi không đồng ý rằng...) It's (not) true to say that... ((Không) đúng khi nói rằng...) In my experience, ... (Theo kinh nghiệm của tôi, ...) Personally, I believe that... (Theo cá nhân, tôi tin rằng ...) I'm not sure about that. (Tôi không chắc về điều đó) For example, ... (Ví dụ…) For instance, ... (Ví dụ…) Lời giải chi tiết: 1. There are five social and emotional changes that the writer describes in the text (freedom, privacy, interests, decisions, and opinions). Firstly, adolescents always want to see and make friends with those they want because they think they are mature enough to do that. Secondly, about privacy, They tend to spend less time with their family than before since they think they have many more important things to solve than focus on their home. Next, making decisions is a sensitive problem that parents find hard to deal with. They like doing things on their way without thinking carefully. Finally, the opinions between adults and adolescents are also different. In my experience, Because of the generation gap, our parents understand what we are thinking. Personally, I think that opinions affect teenagers most because it is the stage they change from teen to adult, their point of view will change, too. For example, if adolescents aren’t well-educated, they may try smoking and drinking alcohol because they think it will help them prove they are cool and mature. It will bring a lot of negative effects. Tạm dịch: Có năm thay đổi về mặt xã hội và cảm xúc mà người viết mô tả trong văn bản (tự do, riêng tư, sở thích, quyết định và ý kiến). Thứ nhất, thanh thiếu niên luôn muốn gặp và kết bạn với những người họ muốn vì họ nghĩ rằng họ đã đủ trưởng thành để làm điều đó. Thứ hai, về vấn đề riêng tư, họ có xu hướng dành ít thời gian cho gia đình hơn trước vì họ cho rằng mình còn nhiều việc quan trọng cần giải quyết hơn là tập trung cho tổ ấm của mình. Kế đến, việc đưa ra quyết định là một vấn đề nhạy cảm mà cha mẹ cảm thấy khó giải quyết với con cái. Họ thích làm theo cách của họ mà không suy nghĩ cẩn thận. Cuối cùng, ý kiến giữa người lớn và trẻ vị thành niên cũng khác nhau. Theo kinh nghiệm của tôi, vì khoảng cách thế hệ, cha mẹ chúng ta hiểu những gì chúng ta đang nghĩ. Cá nhân mình nghĩ quan điểm ảnh hưởng nhiều nhất đến lứa tuổi thanh thiếu niên vì đây là giai đoạn các em chuyển từ tuổi teen sang người lớn, quan điểm của các em cũng sẽ thay đổi theo. Ví dụ, nếu thanh thiếu niên không được giáo dục tốt, họ có thể cố gắng hút thuốc và uống rượu vì họ nghĩ rằng điều đó sẽ giúp họ chứng tỏ mình là người điềm tĩnh và trưởng thành. Nó sẽ mang lại rất nhiều tác động tiêu cực.) 2. In my opinion, the advice offered by the writer is useful and realistic. I think the best piece of advice is about communication. I totally agree that communication is the key to make teenagers and their parents understand each other. No matter how old you are, family is always your home, and you should share every happiness and sorrow. For instance, even when you go to work from the early morning until midnight, you ought to spend at least 30 minutes every day talking with your mom or your dad about your work, your feelings. That is not responsibility, that is to make your parents trustful and sympathetic. Tạm dịch: Theo tôi, lời khuyên mà người viết đưa ra là hữu ích và thực tế. Tôi nghĩ lời khuyên tốt nhất là về giao tiếp. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng giao tiếp là chìa khóa để làm cho thiếu niên trong cha mẹ của họ hiểu nhau. Cho dù bạn bao nhiêu tuổi, gia đình luôn là tổ ấm của bạn, và bạn nên chia sẻ mọi buồn vui. Ví dụ, dù bạn đi làm từ sáng sớm đến tận nửa đêm, bạn cũng nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để nói chuyện với bố hoặc mẹ về công việc, cảm xúc của mình. Đó không phải là trách nhiệm, mà là làm cho cha mẹ tin tưởng và thông cảm.
|