Tiếng Anh 11 Unit 5 5E. Word Skills1 SPEAKING Work in pairs. Which of these activities do you spend a lot of time doing? How often do you do them? 2 Read the messages between a father and his son. Do you think the son was addicted to playing video games? Find evidence for your opinion. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 SPEAKING Work in pairs. Which of these activities do you spend a lot of time doing? How often do you do them? (Làm việc theo cặp. Bạn dành nhiều thời gian cho hoạt động nào trong số những hoạt động này? Bạn làm chúng bao lâu một lần?) • Checking your phone for messages (Kiểm tra điện thoại của bạn để nhắn tin) • Taking photos of yourself (Tự chụp ảnh) • Browsing social networking sites (Tìm các trang mạng xã hội) • Playing video games (Chơi game) Lời giải chi tiết: A: I spend a lot of time browsing social networking sites. I usually do it every day for about an hour or so. (Tôi dành nhiều thời gian tìm các trang mạng xã hội. Tôi thường làm điều đó mỗi ngày trong khoảng một giờ hoặc lâu hơn.) B: For me, I spend a lot of time playing video games. I usually play for a few hours each day, especially on weekends. (Đối với tôi, tôi dành nhiều thời gian để chơi trò chơi điện tử. Tôi thường chơi vài giờ mỗi ngày, đặc biệt là vào cuối tuần.) A: I also spend a lot of time checking my phone for messages. I usually do it several times throughout the day, especially when I'm waiting for something or have some free time. (Tôi cũng dành nhiều thời gian kiểm tra điện thoại để tìm tin nhắn. Tôi thường làm điều đó nhiều lần trong ngày, đặc biệt là khi tôi đang chờ đợi điều gì đó hoặc có thời gian rảnh.) Bài 2 2 Read the messages between a father and his son. Do you think the son was addicted to playing video games? Find evidence for your opinion. (Đọc những tin nhắn giữa một người cha và con trai của mình. Bạn có nghĩ rằng con trai đã nghiện chơi trò chơi điện tử? Tìm bằng chứng cho ý kiến của bạn.) A: Dad, I'm interested in playing video games, you know. However, you are always unhappy with that. You get curious about the types of game I play. You're afraid that I'll be addicted to it. You're worried about the amount of time I spend online. Although I'm a teenager, I'm aware of what I should do. I'm responsible enough for my studying. You see, I'm always successful at maths and English. I love you, Dad. B: Dear my boy, I feel dissatisfied with your staying up late playing video games. I'm sometimes shocked at your words when I remind you to do homework. I know you're good at maths and English, but I think you need to spend more time playing sports. And don't be too sensitive to my advice. How about a game of badminton with me next Saturday evening? Lots of love. Lời giải chi tiết: Yes, I think the son was addicted to playing video games. (Đúng, tôi nghĩ cậu con trai nghiện chơi điện tử.) Thông tin: I feel dissatisfied with your staying up late playing video games. I'm sometimes shocked at your words when I remind you to do homework. (Cha cảm thấy không hài lòng với việc con thức khuya chơi điện tử. Đôi khi cha bị sốc trước những lời nói của con khi cha nhắc con làm bài tập về nhà.) Bài 3 3. Read the Learn this! box. Then underline these adjectives in the messages. Which prepositions follow them? (Đọc khung LEARN THIS! Sau đó gạch chân những tính từ này trong các tin nhắn. Giới từ nào theo sau chúng?) Phương pháp giải: LEARN THIS! Adjective + preposition (LEARN THIS! Tính từ + giới từ) Many adjectives are followed by certain prepositions: in, at, of, with, etc. (Nhiều tính từ được theo sau bởi một số giới từ: in, at, of, with, v.v.) to be obsessed with/successful in /sensitive to something (bị ám ảnh bởi / thành công trong / nhạy cảm với điều gì đó) You need to learn these adjective + preposition combinations as they do not follow any rules. A good dictionary will tell you which preposition to use with which adjective. (Bạn cần học các kết hợp tính từ + giới từ này vì chúng không tuân theo bất kỳ quy tắc nào. Một cuốn từ điển tốt sẽ cho bạn biết nên dùng giới từ nào với tính từ nào.) Lời giải chi tiết: A: Dad, I'm interested in playing video games, you know. However, you are always unhappy with that. You get curious about the types of game I play. You're afraid that I'll be addicted to it. You're worried about the amount of time I spend online. Although I'm a teenager, I'm aware of what I should do. I'm responsible enough for my studying. You see, I'm always successful at maths and English. I love you, Dad. B: Dear my boy, I feel dissatisfied with your staying up late playing video games. I'm sometimes shocked at your words when I remind you to do homework. I know you're good at maths and English, but I think you need to spend more time playing sports. And don't be too sensitive to my advice. How about a game of badminton with me next Saturday evening? Lots of love. * Giải thích - addicted + to: nghiện - aware + of: nhận thức về - curious + about: tò mò về - dissatisfied + with: không hài lòng với - good + at: giỏi về - interested + in: hứng thú về - successful + at: thành công với - responsible + for: chịu trách nhiệm cho - sensitive + to: nhạy cảm với - shocked + at: sốc về - worried + about: lo lắng về - unhappy +with: không vui với Bài 4 4. Circle the correct prepositions to go with these adjectives. Use a dictionary to help you. (Khoanh tròn các giới từ đúng để đi với các tính từ này. Sử dụng từ điển để giúp bạn.) 1 harmful for / to 2 angry about / for 3 obsessed of / with 4 similar at / to 5 pleased to / with 6 familiar in / with Phương pháp giải: - harmful to: có hại cho - angry about: tức giận về - obsessed with: bị ám ảnh với - similar to: tương tự như - pleased with: hài lòng với - familiar with: quen thuộc với Lời giải chi tiết: Bài 5 5 USE OF ENGLISH Complete the text with the correct prepositions. All of the adjectives are in exercises 2-4. (Hoàn thành văn bản với các giới từ chính xác. Tất cả các tính từ đều có trong bài tập 2-4.) selfie (n): a picture of a person taken by that person (selfie (n): ảnh của một người do người đó chụp) A teenager in the UK, Danny Bowman, became addicted 1________ 'selfies' and spent up to ten hours a day taking around 200 photos of himself with his phone. This was a true case of addiction: it was harmful 2________ his education and his friendships and responsible 3________ several health problems. Experts are aware 4________ the condition and say it is becoming more and more common. Danny first posted selfies on Facebook when he was fifteen and soon became obsessed 5________ reading his friends' comments. Although he was pleased 6________ many of the things his friends wrote, he was also very sensitive 7________ criticism. Before long, he was feeling very dissatisfied 8________ his appearance. He took more and more photos of himself. His parents became very worried 9________ his behaviour. Because they were both mental health nurses, they were familiar 10________addictions. They knew that Danny needed help. Now, after months of hospital treatment, Danny has been successful 11________ beating his addiction. But it's a growing problem, with many other cases similar 12________ Danny's. Phương pháp giải: - addicted + to: nghiện - aware + of: nhận thức về - good + at: giỏi về - successful + at: thành công với - responsible + for: chịu trách nhiệm cho - sensitive + to: nhạy cảm với - worried + about: lo lắng về - harmful to: có hại cho - obsessed with: bị ám ảnh với - similar to: tương tự như - pleased with: hài lòng với - familiar with: quen thuộc với Lời giải chi tiết:
A teenager in the UK, Danny Bowman, became addicted 1 to 'selfies' and spent up to ten hours a day taking around 200 photos of himself with his phone. This was a true case of addiction: it was harmful 2 to his education and his friendships and responsible 3 for several health problems. Experts are aware 4 of the condition and say it is becoming more and more common. Danny first posted selfies on Facebook when he was fifteen and soon became obsessed 5 with reading his friends' comments. Although he was pleased 6 with many of the things his friends wrote, he was also very sensitive 7 to criticism. Before long, he was feeling very dissatisfied 8 with his appearance. He took more and more photos of himself. His parents became very worried 9 worried his behaviour. Because they were both mental health nurses, they were familiar 10 with addictions. They knew that Danny needed help. Now, after months of hospital treatment, Danny has been successful 11 at beating his addiction. But it's a growing problem, with many other cases similar 12 to Danny's. Tạm dịch Danny Bowman, một thiếu niên ở Anh, nghiện chụp ảnh 'tự sướng' và dành tới 10 giờ mỗi ngày để chụp khoảng 200 bức ảnh của mình bằng điện thoại. Đây là một trường hợp nghiện thực sự: nó có hại cho việc học hành và tình bạn của anh ấy và là nguyên nhân cho một số vấn đề sức khỏe. Các chuyên gia biết về tình trạng này và nói rằng nó ngày càng trở nên phổ biến hơn. Lần đầu tiên Danny đăng ảnh selfie lên Facebook là khi anh mười lăm tuổi và nhanh chóng bị ám ảnh bởi việc đọc bình luận của bạn bè. Mặc dù hài lòng với nhiều điều bạn bè viết, nhưng anh ấy cũng rất nhạy cảm trước những lời chỉ trích. Chẳng bao lâu sau, anh cảm thấy rất không hài lòng với ngoại hình của mình. Anh chụp ngày càng nhiều ảnh của mình. Cha mẹ anh trở nên rất lo lắng lo lắng về hành vi của anh. Bởi vì họ là y tá về sức khỏe tâm thần, họ đã quen thuộc với những cơn nghiện. Họ biết rằng Danny cần giúp đỡ. Giờ đây, sau nhiều tháng điều trị tại bệnh viện, Danny đã cai nghiện thành công ở tuổi 11. Nhưng đó là một vấn đề ngày càng gia tăng, với nhiều trường hợp khác tương tự như trường hợp của Danny. Bài 6 6 SPEAKING Work in pairs. Tell your partner about something that you are (or have been) (Làm việc theo cặp. Nói với đối tác của bạn về điều gì đó mà bạn đang (hoặc đã từng)) 1 successful in. (thành công) 2 satisfied with. (hài lòng) 3 good at. (giỏi về) 4 angry about. (tức giận) A: I was really successful in my recent music exam. (Tôi đã thực sự thành công trong kỳ thi âm nhạc gần đây của tôi) Lời giải chi tiết: A: I was satisfied with the result of my English test last week. It was very high. (Tôi hài lòng với kết quả bài kiểm tra tiếng Anh tuần trước. Nó rất cao.) B: I am good at swimming and drawing. I always go to the swimming pool when I have free time. (Tôi giỏi bơi lội và vẽ. Tôi luôn luôn đi đến hồ bơi khi tôi có thời gian rảnh.) A: I'm really angry about the way Tommy spoke to me in the meeting today. (Tôi thực sự tức giận về cách Tommy nói chuyện với tôi trong cuộc họp ngày hôm nay.) B: I and my team were successful in making a presentation this morning. (Tôi và nhóm của tôi đã thành công trong việc thuyết trình sáng nay.)
|