Tiếng Anh 11 Introduction Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit Introduction Tiếng Anh 11 Friends Global Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh IA. VOCABULARY 1. tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/ (n) điểm thu hút khách du lịch Which tourist attraction is it? (Đó là điểm du lịch nào?) 2. (adj) cổ đại Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. (Vâng, chúng tôi đã đến thăm Bà Nà Hills và Phố cổ Hội An.) 3. (n) đồi Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. (Vâng, chúng tôi đã đến thăm Bà Nà Hills và Phố cổ Hội An.) ![]() 4. (n) quà lưu niệm We bought a lot of souvenirs. (Chúng tôi đã mua rất nhiều quà lưu niệm.) ![]() 5. 6. (phrasal verb) đi chơi I hung out with my friends. (Tôi đi chơi với bạn bè của tôi.) 7. (n) chủ đề We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times. (Chúng tôi đã đến một lễ hội âm nhạc và chúng tôi đã đến công viên giải trí một vài lần.) 8. (n) thủy cung I remember my visit to the national marine aquarium a year or so ago. (Tôi nhớ chuyến thăm thủy cung quốc gia cách đây khoảng một năm.) ![]() 9. (n) lâu đài In addition to his flat in London, he has a villa in Italy and a castle in Scotland. (Ngoài căn hộ ở London, anh ta còn có một biệt thự ở Ý và một lâu đài ở Scotland.) ![]() 10. (n) nhà thờ I was woken up by the chimes of the cathedral bells. (Tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông nhà thờ.) ![]() 11. (n) nhà thờ They built the church on the edge of the village. (Họ xây nhà thờ ở rìa làng.) ![]() 12. (n) cảng cá Our hotel room overlooked a pretty little fishing harbour. (Phòng khách sạn của chúng tôi nhìn ra một cảng cá nhỏ xinh.) ![]() 13. (n) đài tưởng niệm In the square in front of the hotel stands a monument to all the people killed in the war. (Ở quảng trường phía trước khách sạn có tượng đài tưởng niệm tất cả những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.) ![]() 14. (n) nhà thờ Hồi giáo The east wall of the mosque is covered with a beautiful mosaic. (Bức tường phía đông của nhà thờ Hồi giáo được bao phủ bởi một bức tranh khảm tuyệt đẹp.) ![]() 15. (n) kỳ nghỉ ngắn ở thành phố I went on a city break with my family. (Tôi đã đi nghỉ ở thành phố với gia đình.) 16. (n) động vật hoang dã Their work involves restoring and recreating wildlife habitats all across the country. (Công việc của họ liên quan đến việc khôi phục và tái tạo môi trường sống của động vật hoang dã trên khắp đất nước.) 17. (n) tàn tích The car accident meant the ruin of all her hopes. (Vụ tai nạn xe hơi đồng nghĩa với việc tiêu tan mọi hy vọng của cô.) ![]() 18. (n) chuyến du ngoạn This year's annual excursion will be to Lincoln. (Chuyến du ngoạn hàng năm của năm nay sẽ đến Lincoln.) 19. (n) quảng trường A band was playing in the town square. (Một ban nhạc đang chơi ở quảng trường thị trấn.) ![]() 20. (n) nhà hát opera Every form of musical theater played out within an opera house is also, inevitably, a parody. (Mọi hình thức sân khấu ca nhạc được trình diễn trong một nhà hát opera chắc chắn cũng là một trò nhại.) ![]() IB. GRAMMAR 21. (n) bộ thể thao You aren’t wearing your sports kit. (Bạn không mặc bộ thể thao của bạn.) ![]() 22. (v) ôn tập That’s why we’re revising together on Saturday. (Đó là lý do tại sao chúng tôi cùng nhau ôn tập vào thứ Bảy.) 23. (phrasal verb) ra ngoài Do you want to go out for a drink after work? (Bạn muốn ra ngoài uống nước sau giờ làm việc?) 24. social activity /ˈsəʊ.ʃəl ækˈtɪv.ə.ti/ (n.phr) hoạt động xã hội Social activities are activities that involve communication and interaction with others. (Các hoạt động xã hội là các hoạt động liên quan đến giao tiếp và tương tác với người khác.) ![]() 25. ![]() IC. VOCABULARY 26. 27. 28. (adj) sợ hãi Maybe he’s too frightened to come. (Có thể anh ấy quá sợ hãi để đến.) 29. (adj) tự tin He’s a really confident person. (Anh ấy là một người thực sự tự tin.) 30. 31. 32. (adj) xấu hổ He was ashamed to admit to his mistake. (Anh ấy xấu hổ khi thừa nhận sai lầm của mình.) 33. (adj) bối rối Grandpa gets pretty confused sometimes, and doesn't even know what day it is. (Đôi khi ông nội khá bối rối và thậm chí không biết hôm nay là ngày gì.) 34. (adj) vui mừng I was delighted by your news. (Tôi đã rất vui mừng tại / bởi tin tức của bạn.) 35. (adj) xấu hổ She felt embarrassed about undressing in front of the doctor. (Cô cảm thấy xấu hổ về việc cởi quần áo trước mặt bác sĩ.) 36. (adj) nhẹ nhõm He was relieved to see Jeannie reach the other side of the river safely. (Anh cảm thấy nhẹ nhõm khi thấy Jeannie sang bên kia sông an toàn.) 37. (adj) đáng ngờ Her behavior was very suspicious. (Hành vi của cô ấy rất đáng ngờ.) 38. (adj) ghen tị I'm very envious of your new coat - it's beautiful. (Tôi rất ghen tị với chiếc áo khoác mới của bạn - nó thật đẹp.) 39. (adj) linh hoạt My schedule is flexible - I could arrange to meet with you any day next week. (Lịch trình của tôi rất linh hoạt - tôi có thể sắp xếp để gặp bạn vào bất kỳ ngày nào trong tuần tới.) 40. (adj) kiên nhẫn Dinner will be ready in half an hour - just be patient! (Bữa tối sẽ sẵn sàng sau nửa giờ nữa - hãy kiên nhẫn!) 41. (adj) nhạy cảm Her reply showed that she was very sensitive to criticism. (Câu trả lời của cô cho thấy cô rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.) 42. (adj) đáng tin cậy Gideon is very reliable - if he says he'll do something, he'll do it. (Gideon rất đáng tin cậy - nếu anh ấy nói sẽ làm gì thì anh ấy sẽ làm.) 43. (adj) có tổ chức The letters had been placed in organized piles, one for each letter of the alphabet. (Các chữ cái được xếp thành từng chồng có tổ chức, mỗi chữ cái một trong bảng chữ cái.) 44. 45. (adj) trung thành Jack has been a loyal worker in this company for almost 50 years. ((Jack đã là một công nhân trung thành trong công ty này gần 50 năm.) 46. (adj) chăm chỉ She was always very hard-working at school. (Cô ấy luôn rất chăm chỉ ở trường.) 47. 48. (adj) thất vọng We were deeply disappointed at/about the result. (Chúng tôi vô cùng thất vọng về/về kết quả.) 49. (adj) tức giận My Dad gets cross (with me) if I leave the kitchen in a mess. (Bố tôi tức giận (với tôi) nếu tôi để nhà bếp bừa bộn.) 50. (adj) buồn bã It still upsets him when he thinks about the accident. (Anh ấy vẫn còn buồn khi nghĩ về vụ tai nạn.) 51. (adj) kiệt sức By the time they reached the summit they were exhausted. (Khi lên đến đỉnh, họ đã kiệt sức.) ID. GRAMMAR 52. (phrasal verb) tiếp tục I’ll go on Sunday instead. (Tôi sẽ đi vào chủ nhật để thay thế.) 53. (n) bậc nhất The magazine article contained so many superlatives that I found it hard to believe that what it was saying was true. (Bài báo trên tạp chí có quá nhiều điều tuyệt vời đến nỗi tôi cảm thấy khó tin rằng những gì nó nói là đúng.) 54. generalization /ˌdʒen.ə r.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n) khái quát hóa Generalization can be dangerous. (Khái quát hóa có thể nguy hiểm.) 55. (n) dự báo And according to the forecast, the weather isn’t going to be good. (Và theo dự báo, thời tiết sẽ không tốt.)
|