Tiếng Anh 11 Unit 8 8C. Listening1 Read the text. Find the name of the inventor and the invention. 2 VOCABULARY Read Listening Strategy 1. Match the verbs and nouns below to make travel-related collocations. Some verbs can go with more than one noun. 3 Listen to six short extracts and answer the questions. Listen for verbs and nouns from exercise 2 to help you. 4 Read Listening Strategy 2. Then listen again. Which extracts (1-6) are formal? Which words from the strategy do they include? Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Read the text. Find the name of the inventor and the invention. (Đọc văn bản. Tìm tên của nhà phát minh và sáng chế.) As air travel becomes more and more popular, simply getting to the airport can be a challenging and unpleasant experience. You pay a fortune to park your car, then you have to walk for hours with heavy suitcases to arrive at the terminal. Well, a farmer from China called He Liang has come up with an idea which solves both problems: a suitcase that you can ride like a motorbike. He has called it the City Cab. It is powered by a battery and can travel up to 60 km at a speed of 20 km/h. And, of course, you don't need to find a car park for the City Cab - you just drive into the airport terminal and check it in! Lời giải chi tiết: The inventor's name is He Liang and the invention is the City Cab, a suitcase that can be ridden like a motorbike. (Tên của nhà phát minh là He Liang và phát minh này là City Cab, một chiếc vali có thể lái như một chiếc xe máy.) Bài 2 Listening Strategy 1 It is sometimes difficult to catch names and proper nouns when you listen. However, you can use the words around them (including collocations) to work out what they are (a person, a place, etc.). For example, if you hear 'We stayed four nights at the Grand Plaza', the underlined words tell you that the Grand Plaza is a hotel. (Chiến lược nghe 1 Đôi khi rất khó để nắm bắt tên và danh từ riêng khi bạn nghe. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các từ xung quanh chúng (bao gồm cả các cụm từ ghép) để tìm ra chúng là gì (một người, một địa điểm, v.v.). Ví dụ, nếu bạn nghe thấy 'Chúng tôi đã ở bốn đêm tại Grand Plaza', những từ được gạch chân sẽ cho bạn biết rằng Grand Plaza là một khách sạn.)
2 VOCABULARY Read Listening Strategy 1. Match the verbs and nouns below to make travel-related collocations. Some verbs can go with more than one noun. (Đọc Chiến lược nghe 1. Nối các động từ và danh từ dưới đây để tạo thành các cụm từ liên quan đến du lịch. Một số động từ có thể đi với nhiều hơn một danh từ.) Collocations: verb + noun Verbs board book check in check into hail hire miss reach stay at Nouns a cab / taxi a car a destination a holiday a hotel luggage / bags a plane / flight a room a ship a train to board a plane / a flight / a ship / a train Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng Collocations: verb + noun (Collocations: động từ + danh từ) Verbs (động từ) board (v): lên book (v): đặt check in (v): làm thủ tục vào check into (v): nhận vào hail (v): ra hiệu hire (v): thuê miss (v): bỏ lỡ reach (v): đến stay at (v): ở tại Nouns (danh từ) a cab / taxi (n): một chiếc taxi a car (n): một chiếc ô tô a destination (n): điểm đến a holiday (n): một kỳ nghỉ a hotel (n): khách sạn luggage / bags (n): hành lý / túi xách a plane / flight (n): một chiếc máy bay / chuyến bay a room (n): một căn phòng a ship (n): một chiếc thuyền a train (n): một chuyến tàu to board a plane / a flight / a ship / a train (lên máy bay / chuyến bay / tàu thủy / xe lửa) Lời giải chi tiết: Các cụm từ: - book a cab / taxi / a hotel room / a holiday (đặt taxi / taxi / phòng khách sạn / kỳ nghỉ) - check in a hotel / a flight (làm thủ tục vào khách sạn / chuyến bay) - check into a hotel (nhận phòng khách sạn) - hail a cab / taxi (gọi taxi) - hire a car (thuê một chiếc xe hơi) - miss a plane / a train (lỡ máy bay/tàu hỏa) - reach a destination (đến điểm đến) - stay at a hotel / a holiday destination (ở tại một khách sạn / một điểm đến du lịch) Bài 3 3 Listen to six short extracts and answer the questions. Listen for verbs and nouns from exercise 2 to help you. (Nghe sáu đoạn trích ngắn và trả lời các câu hỏi. Nghe các động từ và danh từ từ bài tập 2 để giúp bạn.) Who or what is (Ai hoặc cái gì là) 1 the Princess Ariadne? 2 a tuk-tuk? 3 Ely? 4 Martins & Cole? 5 Damian Fairchild? 6 Bellagio? Phương pháp giải: Bài nghe: 1 I remember my first cruise as if it were yesterday. We travelled down to Southampton on the train and boarded the Princess Ariadne in the early evening. Lights were coming on all around the port and the atmosphere was really magical. 2 Just as we stepped out of the hotel, it started to rain – and suddenly, it was raining really hard. I tried to hail a tuk tuk, but they weren’t stopping! All the tuk tuks were full. 3 I’d like to welcome passengers on board the 13:34 Great Eastern train from London. We are scheduled to reach Ely at 15:07, where the train will terminate. May I remind passengers that a range of light snacks and beverages may be purchased in the buffet car.
4 We booked our holiday with Martins & Cole last year. They’re expensive, but they take care of everything for you – flights, transfers, accommodation. So it’s worth it, in my opinion.
5 This is a passenger announcement. Will Damian Fairchild, Damian Fairchild, please proceed immediately to the information desk adjacent to gate 15, where his wife is waiting to board British Airways flight 1782 to Dallas.
6 It was our first trip to Las Vegas, so we booked a room Tạm dịch: 1 Tôi nhớ chuyến đi biển đầu tiên của mình như thể mới hôm qua. Chúng tôi đi tàu xuống Southampton và lên tàu Công chúa Ariadne vào đầu giờ tối. Đèn sáng khắp cảng và bầu không khí thật kỳ diệu. 2 Ngay khi chúng tôi bước ra khỏi khách sạn, trời bắt đầu mưa – và đột nhiên, trời mưa rất to. Tôi đã cố gọi một chiếc tuk tuk, nhưng họ không dừng lại! Tất cả các xe tuk tuk đã đầy. 3 Tôi muốn chào mừng hành khách trên chuyến tàu Great Eastern lúc 13:34 từ Luân Đôn. Chúng tôi dự kiến đến Ely lúc 15:07, nơi chuyến tàu sẽ dừng lại. Tôi có thể nhắc hành khách rằng có thể mua nhiều loại đồ ăn nhẹ và đồ uống trong xe tự chọn. 4 Chúng tôi đã đặt kỳ nghỉ với Martins & Cole vào năm ngoái. Chúng đắt tiền, nhưng họ lo mọi thứ cho bạn – chuyến bay, chuyển nhượng, chỗ ở. Vì vậy, nó đáng giá, theo ý kiến của tôi. 5 Đây là thông báo dành cho hành khách. Will Damian Fairchild, Damian Fairchild, hãy tiến ngay đến quầy thông tin cạnh cổng 15, nơi vợ anh đang đợi để lên chuyến bay 1782 của British Airways đến Dallas. 6 Đó là chuyến đi đầu tiên của chúng tôi đến Las Vegas, vì vậy chúng tôi đã đặt phòng tại Bellagio. Thật tuyệt vời - có một lò sưởi đẹp và tầm nhìn tuyệt vời từ cửa sổ. Và phòng tắm của chúng tôi rất lớn!
Lời giải chi tiết:
Bài 4 Listening Strategy 2 Being aware of formal register can help you identify the context. Formal terms used in announcements include: adjacent to (next to), due to (because of), prior to (before), beverages (drinks), to commence (to begin), to depart (to leave), to proceed to (to go to), to purchase (to buy), refreshments (food and drink), to terminate (to end) (Chiến lược nghe 2 Nhận thức được những thuật ngữ trang trọng có thể giúp bạn xác định bối cảnh. Thuật ngữ trang trọng được sử dụng trong thông báo bao gồm: adjacent to (bên cạnh), due to (vì), prior to (trước), beverages (đồ uống), to commence (bắt đầu), to depart (khởi hành), to proceed to (đi đến), to purchase (mua), refreshments (đồ ăn thức uống), to terminate (kết thúc)) (Đọc Chiến lược nghe 2. Sau đó nghe lại. Những đoạn trích nào (1-6) là chính thức? Chúng bao gồm những từ nào trong chiến lược?) Bài 5 5 Make the phrases more formal by replacing the underlined words with words from the list below. (Làm cho các cụm từ trang trọng hơn bằng cách thay thế các từ được gạch chân bằng các từ trong danh sách dưới đây.)
1 I am sorry to tell you that... 2 I would ask that passengers stay seated... 3. give you an update later. 4... pass through the cabin with free food and drink. 5... we are getting near our destination. 6... we should be there about ten minutes early. 7 We understand that this is inconvenient... Phương pháp giải: *Nghĩa của các cụm từ trong danh sách ahead of schedule: trước thời hạn appreciate: đánh giá cao approaching: đến gần approximately: khoảng complimentary: miễn phí in due course: đúng hạn inform: thông báo refreshments: đồ ăn thức uống regret: hối tiếc remain: duy trì request: yêu cầu Lời giải chi tiết: 1 I am sorry to tell you that... (Tôi rất tiếc phải nói với bạn rằng...) Câu hoàn chỉnh: I regret to tell you that... 2 I would ask that passengers stay seated... (Tôi đề nghị hành khách ngồi yên...) Câu hoàn chỉnh: I would request that passengers remain seated... 3. give you an update later. (sẽ cập nhật cho bạn trong thời gian tới.) Câu hoàn chỉnh: I will give you an update in due course. 4... pass through the cabin with free food and drink. (qua cabin với đồ ăn thức uống miễn phí.) Câu hoàn chỉnh: pass through the cabin with complimentary refreshments. 5... we are getting near our destination. (chúng ta đang đến gần điểm đến.) Câu hoàn chỉnh: ... we are approaching our destination. 6... we should be there about ten minutes early. (chúng ta nên có mặt trước lịch trình khoảng mười phút.) Câu hoàn chỉnh: we should be there approximately ten minutes ahead of schedule. 7 We understand that this is inconvenient... (Chúng tôi hiểu rằng điều này là bất tiện...) Câu hoàn chỉnh: We appreciate that this may cause inconvenience…. Bài 6 6 Listen to two formal extracts and check your answers to exercise 5. (Nghe hai đoạn trích trang trọng và kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 5.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1 I regret to inform you that there will be a short delay of twenty to thirty minutes due to a minor technical problem. The problem concerns the air conditioning system and has no implications for safety. I would request that passengers remain seated during this period. I hope to give you an update in due course. Meanwhile, the cabin crew will pass through the cabin with complimentary refreshments. The captain and crew would like to thank you for your patience and assure you that they are doing all they can to resolve the issue. 2 Good afternoon, ladies and gentlemen. As you will see if you look out of the window, we are approaching our destination and we should be there approximately ten minutes ahead of schedule. Unfortunately, it appears that there is a problem with the baggage handling at our destination. Passengers will not be able to retrieve their bags for at least an hour. We suggest that you wait in the arrivals hall for further information. We appreciate that this is inconvenient after a long journey, but wish you a pleasant holiday all the same. Should you need any advice regarding the transfer to your hotel, please contact a member of staff in the terminal building. Bài nghe: 1 Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng sẽ có một chút chậm trễ từ hai mươi đến ba mươi phút do một sự cố kỹ thuật nhỏ. Vấn đề liên quan đến hệ thống điều hòa không khí và không ảnh hưởng đến sự an toàn. Tôi sẽ yêu cầu hành khách ngồi yên trong thời gian này. Tôi sẽ cập nhật tình hình cho các bạn đúng lúc. Trong khi đó, phi hành đoàn sẽ đi qua cabin với đồ uống giải khát miễn phí. Thuyền trưởng và thủy thủ đoàn xin cảm ơn sự kiên nhẫn của bạn và đảm bảo với bạn rằng họ đang làm tất cả những gì có thể để giải quyết vấn đề. 2 Xin chào, thưa quý vị và các bạn. Như bạn sẽ thấy nếu nhìn ra ngoài cửa sổ, chúng ta đang đến gần điểm đến và chúng ta sẽ đến đó trước kế hoạch khoảng mười phút. Thật không may, có vẻ như đã xảy ra sự cố với việc xử lý hành lý tại điểm đến của chúng tôi. Hành khách sẽ không thể lấy túi của họ trong ít nhất một giờ. Chúng tôi khuyên bạn nên đợi ở sảnh đến để biết thêm thông tin. Chúng tôi nhận thức được rằng điều này là một sự bất tiện sau một hành trình dài, nhưng dù sao cũng chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ. Nếu bạn cần bất kỳ lời khuyên nào liên quan đến việc chuyển đến khách sạn của mình, vui lòng liên hệ với một nhân viên trong tòa nhà ga. Lời giải chi tiết: 1 regret, inform (tiếc, thông báo) 2 request, remain (yêu cầu, ở yên) 3 in due course (đúng lúc) 4 complimentary refreshments (đồ uống giải khát miễn phí) 5 approaching (tiếp cận) 6 approximately, ahead of schedule (xấp xỉ, trước kế hoạch) 7 appreciate (nhận thức được) Bài 7 7 SPEAKING Work in pairs. Tell your partner about a journey on which you experienced travel problems, for example, a delay. What was the problem? How did it affect your journey? (Làm việc theo cặp. Nói với đối tác của bạn về một hành trình mà bạn gặp phải sự cố khi đi lại, chẳng hạn như bị chậm trễ. Vấn đề là gì? Nó đã ảnh hưởng đến hành trình của bạn như thế nào?) Lời giải chi tiết: Bài tham khảo I remember one time when I was flying to a friend's birthday, and my flight got delayed for several hours due to technical issues. I had to wait in the airport for what felt like forever, and I was worried that I would miss the party. I tried to call my friend to let her know, but I couldn't get a signal. Finally, after a lot of waiting and frustration, they announced that the flight was ready to board. By the time I arrived at the party, it had already started, but at least I made it in time for the reception. The whole experience was really stressful, and I learned that it's always a good idea to have a backup plan and allow plenty of extra time when traveling. Tạm dịch Tôi nhớ một lần khi tôi bay đến dự sinh nhật của một người bạn, chuyến bay của tôi bị hoãn vài giờ do trục trặc kỹ thuật. Tôi đã phải đợi ở sân bay trong khoảng thời gian dài như vô tận, và tôi lo lắng rằng mình sẽ bỏ lỡ bữa tiệc. Tôi đã cố gắng gọi cho bạn mình để báo cho cô ấy biết, nhưng tôi không thể nhận được tín hiệu. Cuối cùng, sau rất nhiều chờ đợi và thất vọng, họ thông báo rằng chuyến bay đã sẵn sàng để cất cánh. Khi tôi đến bữa tiệc, nó đã bắt đầu, nhưng ít nhất tôi đã đến kịp giờ đón tiếp. Toàn bộ trải nghiệm thực sự căng thẳng và tôi học được rằng luôn nên có kế hoạch dự phòng và dành nhiều thời gian hơn khi đi du lịch.
|