Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 11 mớiTổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 9 UNIT 9. CITIES OF THE FUTURE Thành phố trong tương lai GETTING STARTED 1. (n): nhiệm vụ Shall we start discussing our assignment? (Chúng ta sẽ bắt đầu thảo luận về nhiệm vụ của mình chứ?) ![]() 2. (n): bài thuyết trình It is a group presentation. (Đó là một bài thuyết trình của nhóm.) ![]() 3. (n): chủ đề That's an interesting topic but is very broad. (Đó là một chủ đề thú vị nhưng rất rộng.) ![]() 4. (n): công nghệ I believe it will be better because of modern technology. (Tôi tin rằng nó sẽ tốt hơn vì công nghệ hiện đại.) ![]() 5. (adj): bền vững So, our city will be sustainable and more livable. (Vì vậy thành phố của chúng ta sẽ bền vững và đáng sống hơn.) ![]() 6. (adj): thuộc mặt trời We can talk about solar energy. (Chúng ta có thể nói về năng lượng mặt trời.) ![]() 7. (n): vận chuyển Which will be used for transport in the future? (Cái nào sẽ được sử dụng để vận chuyển trong tương lai?) ![]() 8. (adj): bị ô nhiễm People can develop health problems and become ill if they breathe polluted air. (Mọi người có thể phát triển các vấn đề sức khỏe và bị bệnh nếu hít thở không khí ô nhiễm.) ![]() 9. (adj): quen thuộc I'm not familiar with those can you explain them. (Tôi không quen thuộc với những người đó, bạn có thể giải thích chúng.) ![]() 10. (n): mái nhà If we have solar panels on our roofs, we will be able to generate our own electricity. (Nếu chúng ta có các tấm pin mặt trời trên mái nhà của mình, chúng ta sẽ có thể tạo ra điện của riêng mình.) ![]() 11. (adj): tái tạo I understand what it means if people use renewable energy impact on the environment is less. (Tôi hiểu điều đó có nghĩa là nếu mọi người sử dụng năng lượng tái tạo tác động đến môi trường ít hơn.) ![]() 12. (n): năng lượng What source of energy is mentioned? (Nguồn năng lượng được đề cập là gì?) ![]() LANGUAGE 13. ![]() 14. ![]() 15. (n): tương lai I believe people will have a better life in the future. (Tôi tin rằng mọi người sẽ có một cuộc sống tốt hơn trong tương lai.) ![]() 16. (adj): đô thị The council is committed to a programme of urban regeneration. (Hội đồng cam kết thực hiện một chương trình tái tạo đô thị.) ![]() 17. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n): cơ sở hạ tầng The war has badly damaged the country's infrastructure. (Chiến tranh đã gây thiệt hại nặng nề cho cơ sở hạ tầng của đất nước.) ![]() 18. (adj): quá đông The world market for telecommunications is already overcrowded with businesses. (Thị trường viễn thông thế giới đã quá đông các doanh nghiệp.) ![]() 19. (n): dân cư It was so exciting to see that our birdbox has some new inhabitants. (Thật thú vị khi thấy hộp chim của chúng tôi có một số cư dân mới.) ![]() 20. ![]() 21. ![]() 22. ![]() 23. (adj): đáng sống Our city will become a more livable place. (Thành phố của chúng ta sẽ trở thành một nơi đáng sống hơn.) ![]() READING 24. (v): phát hiện Radar equipment is used to detect enemy aircraft. (Thiết bị radar được sử dụng để phát hiện máy bay địch.) ![]() 25. (n): cảm biến The security device has a heat sensor which detects the presence of people and animals. (Thiết bị an ninh có cảm biến nhiệt phát hiện sự hiện diện của người và động vật.) ![]() 26. (n): cảnh báo The government issued a warning that there might be another powerful earthquake. (Chính phủ đã đưa ra cảnh báo rằng có thể có một trận động đất mạnh khác.) ![]() 27. (v): điều chỉnh You can adjust its brightness by touching the base. (Bạn có thể điều chỉnh độ sáng của nó bằng cách chạm vào đế.) ![]() 28. (n): động đất Her job is to detect and analyze any threats to public safety such as floods, earthquakes, and even pollution. (Công việc của cô là phát hiện và phân tích bất kỳ mối đe dọa nào đối với an toàn công cộng như lũ lụt, động đất và thậm chí là ô nhiễm.) ![]() 29. (n): đồng nghiệp Mark and his colleagues are city planners. (Mark và các đồng nghiệp của anh ấy là những nhà quy hoạch thành phố.) ![]() 30. (n): cư dân Thanks to these projects, city dwellers mainly use wind and sun energy for cooking, lighting, and heating their homes. (Nhờ những dự án này, người dân thành phố chủ yếu sử dụng năng lượng gió và mặt trời để nấu nướng, thắp sáng và sưởi ấm cho ngôi nhà của họ.) ![]() 31. (adj): nan giải Which was considered an insoluble problem in the first thirty years of this century. (Đó được coi là một vấn đề nan giải trong ba mươi năm đầu của thế kỷ này.) ![]() 32. (n): thiên đường This safe, environmentally friendly city is like a paradise for its inhabitants who can enjoy the highest quality of life. (Thành phố an toàn, thân thiện với môi trường này giống như một thiên đường cho cư dân của nó, những người có thể tận hưởng chất lượng cuộc sống cao nhất.) ![]() SPEAKING 33. (n): thiên tai How can barbara's center predict and locate disasters? (Làm thế nào trung tâm của barbara có thể dự đoán và xác định vị trí các thảm họa?) ![]() 34. (n): nơi London won't be a good place to live in, will it? (London sẽ không phải là một nơi tốt để sống, phải không?) ![]() 35. (n): sự dự đoán I'm reading some predictions about London in 2050. (Tôi đang đọc một số dự đoán về London vào năm 2050.) ![]() 36. (n): nước thải They will be watered by treated wastewater. (Chúng sẽ được tưới bằng nước thải đã qua xử lý.) ![]() 37. (adj): sạch hơn London will be cleaner and more sustainable. (London sẽ sạch hơn và bền vững hơn.) ![]() 38. (adj): hiện tại What are London's current problems? (Những vấn đề hiện tại của London là gì?) ![]() LISTENING 39. (v): tồn tại Which of the problems shown in the pictures currently exist in big cities in Vietnam? (Vấn đề nào được thể hiện trong các bức tranh hiện đang tồn tại ở các thành phố lớn ở Việt Nam?) ![]() 40. (n): giao thông Cities will be overpopulated and traffic will be heavy. (Các thành phố sẽ quá đông đúc và giao thông sẽ ùn tắc.) ![]() 41. pessimistic /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ (adj) (adj): bi quan According to the pessimistic viewpoint, our future cities will not be safe and traffic jams. (Theo quan điểm bi quan, các thành phố tương lai của chúng ta sẽ không an toàn và tắc đường.) ![]() 42. (adj): có khả năng We need to get an assistant who's capable and efficient. (Chúng tôi cần có một trợ lý có năng lực và hiệu quả.) ![]() WRITING 43. (adv): ngay lập tức I couldn't answer your question right away. (Tôi không thể trả lời câu hỏi của bạn ngay lập tức.) ![]() 44. ![]() 45. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj) (adj): lạc quan If I take an optimistic viewpoint, I think Tokyo will be a more livable city. (Nếu tôi có quan điểm lạc quan, tôi nghĩ Tokyo sẽ là một thành phố đáng sống hơn.) ![]() 46. (adj): hài lòng I hope you are satisfied with my answer. (Tôi hy vọng bạn hài lòng với câu trả lời của tôi.) ![]() COMMUNICATION & CULTURE 47. (adj): đổi mới The waste disposal system here is also innovative. (Hệ thống xử lý chất thải ở đây cũng rất đổi mới.) ![]() 48. (n): rác There are no rubbish trucks or waste disposal bins in the street. (Không có xe chở rác hoặc thùng xử lý rác thải trên đường phố.) ![]() LOOKING BACK 49. (n): trái đất Global warming will continue to be a big threat to life on Earth. (Hiện tượng nóng lên toàn cầu sẽ tiếp tục là mối đe dọa lớn đối với sự sống trên Trái đất.) ![]() 50. ![]() 51. ![]()
>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.
|