Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 11 mớiTổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 4 UNIT 4. CARING FOR THOSE IN NEED (Quan tâm đến những người cần sự giúp đỡ) GETTING STARTED 1. (n): thư viện Why are there so many boxes in the library? (Tại sao có rất nhiều hộp trong thư viện?) ![]() 2. (n): khuyết tật I’m preparing some Christmas gifts for secondary students with disabilities in the school we visited two months ago. (Tôi đang chuẩn bị một số món quà Giáng sinh cho học sinh khuyết tật cấp hai của ngôi trường mà chúng tôi đã đến thăm hai tháng trước.) ![]() 3. (adj): đa dạng These are students with various visuals. (Đây là những học sinh có hình ảnh đa dạng.) ![]() 4. ![]() 5. (n): thành công We need to help them to become independent, integrate in the community and achieve success at school. (Chúng ta cần giúp các em trở nên độc lập, hòa nhập trong cộng đồng và đạt được thành công ở trường.) ![]() 6. (n): chiến dịch Can students from other school join your campaign. (Sinh viên từ các trường khác có thể tham gia chiến dịch của bạn không?) ![]() 7. (adj): tặng, quyên góp So far, the students in our school have donated more than 100 gifts. (Cho đến nay, các học sinh trong trường của chúng tôi đã tặng hơn 100 phần quà.) ![]() 8. ![]() 9. foreign language /’fɔːr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (phr): ngoại ngữ A taking pen for learning foreign languages. (Một cây bút để học ngoại ngữ.) ![]() 10. (adj): địa phương Local charities will send the gifts to different schools. (Các tổ chức từ thiện địa phương sẽ gửi quà đến các trường học khác nhau.) ![]() 11. (v): đến thăm Maria will plan a visit to a school for children with disabilities. (Maria sẽ lên kế hoạch đến thăm một trường học dành cho trẻ em khuyết tật.) ![]() LANGUAGE 12. (v): hòa nhập He seems to find it difficult to integrate socially. (Anh ấy dường như cảm thấy khó khăn trong việc hòa nhập xã hội.) ![]() 13. (n): sự suy yếu Renal impairment needs to be treated urgently. (Suy thận cần được điều trị khẩn cấp.) ![]() 14. (adj): nhận thức Some of her cognitive functions have been impaired. (Một số chức năng nhận thức của cô đã bị suy giảm.) ![]() 15. ![]() 16. secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/ (n): trường trung học Last week, we discussed a visit to a secondary school for children with disabilities. (Tuần trước, chúng tôi đã thảo luận về chuyến thăm một trường trung học dành cho trẻ em khuyết tật.) ![]() 17. (adj): chói tai I couldn’t hear anything but the deafening noise of the drums. (Tôi không thể nghe thấy gì ngoài tiếng trống chói tai.) ![]() 18. (n): pin Before you use this talking pen, remember to check the batteries first. (Trước khi sử dụng bút nói này, hãy nhớ kiểm tra pin trước.) ![]() 19. (adj): thích hợp hơn It would be preferable to donate Braille books, not large-print books. (Nên tặng sách chữ nổi sẽ thích hợp hơn, không nên tặng sách khổ lớn.) ![]() 20. (n): từ thiện At our last meeting, we decided to organize a football match to raise money for charity. (Trong cuộc họp cuối cùng của chúng tôi, chúng tôi quyết định tổ chức một trận bóng đá để gây quỹ từ thiện.) ![]() 21. (n): trận đấu At the end of the meeting, we invited all students to come to a football match. (Vào cuối buổi họp, chúng tôi mời tất cả các học sinh đến với một trận đấu bóng đá.) ![]() 22. (n): thái độ Since our last meeting, students’ attitudes towards people with disabilities completely changed. (Kể từ lần gặp cuối cùng của chúng tôi, thái độ của học sinh đối với người khuyết tật đã hoàn toàn thay đổi.) ![]() 23. (adj): thu thập So far, we have collected more than 150 gifts of all kinds. (Cho đến nay, chúng tôi đã thu thập được hơn 150 phần quà các loại.) ![]() 24. (n): tình nguyện viên I have volunteer at a special school twice since I finished grade 10. (Tôi đã làm tình nguyện viên tại một trường đặc biệt hai lần kể từ khi tôi học xong lớp 10.) ![]() 25. (n): tham gia About 30 students from other schools have join us since last month. (Khoảng 30 sinh viên từ các trường khác tham gia với chúng tôi từ tháng trước.) ![]() 26. (n): từ điển They must send some textbooks and dictionaries recently. (Gần đây họ phải gửi một số sách giáo khoa và từ điển.) ![]() READING 27. (adj): năng lượng She is an energetic young woman. (Cô ấy là một phụ nữ trẻ tràn đầy năng lượng.) ![]() 28. enthusiastically /ɪnˌθjuːziˈæstɪkli/ (adv): nhiệt tình I hope they’ll enjoy listening to these talking books over the Christmas holidays!’ said Lien enthusiastically. (Tôi hy vọng họ sẽ thích nghe những cuốn sách nói này trong kỳ nghỉ lễ Giáng sinh! ‘ Liên nhiệt tình nói.) ![]() 29. (n): khẩu hiệu ‘A gift for everyone!’ is the campaign slogan of class 11B, led by Tran Nam. (‘Một món quà cho tất cả mọi người!’ Là khẩu hiệu chiến dịch của lớp 11B do Trần Nam làm trưởng nhóm.) ![]() 30. (v): tham gia People with a disability can still participate fully in our community’s life. (Người khuyết tật vẫn có thể tham gia đầy đủ vào cuộc sống của cộng đồng chúng ta.) ![]() 31. (n): nguyên liệu People have already started donating money so we can buy all the ingredients. (Mọi người đã bắt đầu quyên góp tiền để chúng tôi có thể mua tất cả các nguyên liệu.) ![]() 32. (adv): hoàn hảo Everyone has a problem, no one is perfect. (Ai cũng có vấn đề, không ai hoàn hảo cả.) ![]() 33. (n): khu phố, hàng xóm We will invite all the kids in the neighborhood to join our Christmas party and make the longest Yule Log. (Chúng tôi sẽ mời tất cả những đứa trẻ trong khu phố tham gia bữa tiệc Giáng sinh của chúng tôi và làm cho Nhật ký Yule dài nhất.) ![]() 34. (v): tránh, ngăn chặn Label your suitcases to prevent confusion. (Dán nhãn cho vali của bạn để tránh nhầm lẫn.) ![]() SPEAKING 35. (v): cải thiện He did a lot to improve conditions for factory workers. (Anh ấy đã làm rất nhiều để cải thiện điều kiện cho công nhân nhà máy.) ![]() 36. (adj): đặc biệt I know that this is a special school for children with cognitive impairment. (Tôi biết rằng đây là một trường học đặc biệt dành cho trẻ em bị suy giảm nhận thức.) ![]() 37. extracurricular /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ (adj): ngoại khóa I'm also very good at organizing extracurricular activities. (Tôi cũng rất giỏi tổ chức các hoạt động ngoại khóa.) ![]() 38. (n): thời gian biểu We will discuss your timetable and tasks. (Chúng tôi sẽ thảo luận về thời gian biểu và nhiệm vụ của bạn.) ![]() LISTENING 39. ![]() 40. (n): hứng thú Unfortunately, I lost interest halfway through the film. (Thật không may, tôi đã mất hứng thú giữa chừng bộ phim.) ![]() WRITING 41. (adv): bất công Children with disabilities are still treated unfairly. (Trẻ em khuyết tật vẫn bị đối xử bất công?) ![]() 42. (v): khám phá We will recognize each other's limitations and discover hidden talents. (Chúng tôi sẽ nhận ra những hạn chế của nhau và khám phá những tài năng tiềm ẩn.) ![]() 43. (n): thiếu You lack Medical Care in economic hardships. (Bạn thiếu sự chăm sóc y tế trong điều kiện kinh tế khó khăn.) ![]() 44. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự kỳ thị These children face a lot of discrimination in life. (Những đứa trẻ này phải đối mặt với rất nhiều sự kỳ thị trong cuộc sống.) ![]() 45. (adj): tiêu cực The negative reply dashed his spirits. (Câu trả lời tiêu cực làm tinh thần anh ta suy sụp.) ![]() 46. (adj): thường Many students with visual impairments in regular schools. (Nhiều học sinh khiếm thị ở các trường bình thường.) ![]() 47. traffic lights /ˈtræfɪk laɪts/ (n): đèn giao thông Traffic lights with audible beeping signals. (Đèn giao thông với tín hiệu bíp âm thanh.) ![]() COMMUNICATION & CULTURE 48. (n): mục tiêu My main aim in life is to be a good husband and father. (Mục tiêu chính của tôi trong cuộc sống là trở thành một người chồng và người cha tốt.) ![]() 49. (n): tin nhắn If I'm not there when you call, leave a message. (Nếu tôi không ở đó khi bạn gọi, hãy để lại tin nhắn.) ![]() 50. (n): sự kiện Susannah's party was the social event of the year. (Bữa tiệc của Susannah là sự kiện xã hội của năm.) ![]() 51. (v): tạo ra Removing barriers to create an inclusive and accessible society for all. (Xóa bỏ các rào cản để tạo ra một xã hội hòa nhập và dễ tiếp cận cho tất cả mọi người.) ![]() LOOKING BACK 52. (n): cảnh sát Police are protecting people with physical disabilities. (Cảnh sát đang bảo vệ những người khuyết tật về thể chất.) ![]() 53. ![]() 54. (n): lịch sử We like reading books about Vietnam history. (Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử Việt Nam.) ![]() 55. (v): cung cấp This special school provides primary and secondary education. (Ngôi trường đặc biệt này cung cấp giáo dục tiểu học và trung học.) ![]() 56. (n): nhà máy The noise from that factory is quite deafening. (Tiếng ồn từ nhà máy đó khá chói tai.) ![]() 57. (v): thúc đẩy Who promoted the International Day of Persons with disabilities? (Ai là người đã thúc đẩy Ngày quốc tế người khuyết tật?) ![]() 58. ![]() 59. (v): hỗ trợ I think it's important to support local businesses by buying locally. (Tôi nghĩ điều quan trọng là phải hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương bằng cách mua hàng tại địa phương) ![]() 60. (adj): hiệu quả It has been an effective means of communication for visually impaired people. (Nó đã là một phương tiện giao tiếp hiệu quả cho những người khiếm thị.) ![]()
|