Tiếng Anh 12 Unit 9 9.1 Vocabulary1. Write down the verb form of these nouns and adjectives. What do the verbs have in common? 2. Read about the revision experiences of two students. Answer the questions. 3. Read the text again. Whose experience do you most relate to? Why?
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Write down the verb form of these nouns and adjectives. What do the verbs have in common? (Viết dạng động từ của những danh từ và tính từ này. Các động từ có điểm gì chung?) familiar familiarise general __________ memory __________ organisation __________ personal __________ plagiarism __________ rational __________ recognition __________ revision __________ summary __________ visual __________ Lời giải chi tiết: familiar familiarise (làm quen) (làm quen) general generalize (chung) (khái quát) memory memorize (bộ nhớ) (ghi nhớ) organisation organize personal personalize (cá nhân) (cá nhân hóa) plagiarism plagiarize (đạo văn) (đạo văn) rational rationalize (hợp lý hóa) (hợp lý) recognition recognize (sự công nhận) (công nhận) revision revise (ôn tập) (ôn tập) summary summarize (tóm tắt) (tóm tắt) visual visualize (thị giác) (hình dung) The verbs all end in "-ize". (Các động từ đều kết thúc bằng "-ize".) Bài 2 2. Read about the revision experiences of two students. Answer the questions. (Đọc về trải nghiệm ôn tập của hai học sinh. Trả lời các câu hỏi.) 1. What is Minh so stressed about? (Minh căng thẳng vì điều gì?) 2. How does Minh feel about his exams? (Minh cảm thấy thế nào về kỳ thi của mình?) 3. What technique does Minh find useful in preparing for exams? (Minh thấy kỹ thuật nào hữu ích trong việc chuẩn bị cho kỳ thi?) 4. Why high school exams are more challenging compared with primary school ones? (Tại sao thi cấp 3 lại khó hơn thi cấp 1?) 5. What does Tùng do in the third stage in his revision process? (Tùng làm gì ở giai đoạn thứ ba trong quá trình ôn tập của mình?) Exams, exams If you are revising for upcoming exams, You may well be surrounded by tons of paper and sticky notes. What techniques do you find work for you? Minh I sit at my desk, faced with piles of revision files and frustrated by my unplanned timetable. A few moments ago, I was swimming in English grammar exercises. Later today, I will revise geography, maths and chemistry. It's not necessarily the content that I find difficult but the range of knowledge that I have to memorise that makes me stressed. At times, it seems we are being tested on nothing but facts. My friends and I have found Google Docs useful for exchanging notes. Tùng Revising for the final graduation exam starts early. There's a lot of content to learn. I do my revision in four stages. Firstly, I take notes from the textbook on huge A3 sheets by visualising them, then I condense them on to mini-flashcards, then I type them all up. In stage four, which will commence a week before the exams, I work on exam papers of previous years. Phương pháp giải: Tạm dịch: Kỳ thi, kỳ thi Nếu bạn đang ôn tập cho kỳ thi sắp tới, Bạn có thể bị bao quanh bởi hàng tấn giấy và giấy ghi chú. Bạn thấy những kỹ thuật nào phù hợp với mình? Minh Tôi ngồi vào bàn làm việc, đối mặt với hàng đống hồ sơ ôn tập và thất vọng vì thời gian biểu ngoài kế hoạch của mình. Cách đây vài phút, tôi đang bơi trong bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Cuối ngày hôm nay, tôi sẽ ôn lại môn địa lý, toán và hóa học. Không hẳn là nội dung tôi thấy khó mà chính lượng kiến thức phải ghi nhớ khiến tôi căng thẳng. Đôi khi, có vẻ như chúng ta đang bị thử thách không dựa trên điều gì khác ngoài sự thật. Tôi và bạn bè nhận thấy Google Docs hữu ích cho việc trao đổi ghi chú. Tùng Việc ôn tập cho kỳ thi tốt nghiệp cuối cùng bắt đầu sớm. Có rất nhiều nội dung để tìm hiểu. Tôi thực hiện sửa đổi của mình trong bốn giai đoạn. Đầu tiên, tôi ghi chú trong sách giáo khoa trên những tờ giấy A3 khổ lớn bằng cách hình dung chúng, sau đó tôi cô đọng chúng vào các thẻ ghi nhớ nhỏ, sau đó tôi đánh máy tất cả. Ở giai đoạn bốn, sẽ bắt đầu một tuần trước kỳ thi, tôi làm bài thi của các năm trước. Lời giải chi tiết: 1. He is so stressed about the range of knowledge that he have to memorise. (Anh ấy rất căng thẳng về lượng kiến thức mà anh ấy phải ghi nhớ.) Thông tin: It's not necessarily the content that I find difficult but the range of knowledge that I have to memorise that makes me stressed. (Không hẳn là nội dung tôi thấy khó mà chính lượng kiến thức phải ghi nhớ khiến tôi căng thẳng.) 2. He feels tested on nothing but facts about his exams. (Anh ấy cảm thấy không được kiểm tra gì ngoài sự thật về các kỳ thi của mình.) Thông tin: At times, it seems we are being tested on nothing but facts. (Đôi khi, có vẻ như chúng ta đang bị thử thách không dựa trên điều gì khác ngoài sự thật.) 3. He finds Google Docs useful in preparing for exams. (Anh ấy thấy Google Docs hữu ích trong việc chuẩn bị cho kỳ thi.) Thông tin: My friends and I have found Google Docs useful for exchanging notes. (Tôi và bạn bè nhận thấy Google Docs hữu ích cho việc trao đổi ghi chú.) 4. Because there's a lot of content to learn. (Bởi vì có rất nhiều nội dung để tìm hiểu.) Thông tin: There's a lot of content to learn. (Có rất nhiều nội dung để tìm hiểu.) 5. He types the knowledge all up. (Anh gõ hết kiến thức lên.) Thông tin: Firstly, I take notes from the textbook on huge A3 sheets by visualising them, then I condense them on to mini-flashcards, then I type them all up. (Đầu tiên, tôi ghi chú trong sách giáo khoa trên những tờ giấy A3 khổ lớn bằng cách hình dung chúng, sau đó tôi cô đọng chúng vào các thẻ ghi nhớ nhỏ, sau đó tôi đánh máy tất cả.) Bài 3 3. Read the text again. Whose experience do you most relate to? Why? (Đọc lại văn bản. Bạn liên tưởng đến trải nghiệm của ai nhất? Tại sao?) Lời giải chi tiết: I relate to Tung's experience the most because I used the same learning style as him in high school. (Tôi liên tưởng đến trải nghiệm của Tùng nhất bởi vì tôi đã từng áp dụng cách học giống như cậu ấy khi học cấp 3.) Bài 4 4. Read the phrases and examples. Then match them with their correct meanings. (Đọc các cụm từ và ví dụ. Sau đó nối chúng với ý nghĩa đúng của chúng.) Phrases (Cụm từ) 1 Get a grip (Hãy nắm bắt) Don't behave like a child. You need to get a grip on yourself. (Đừng cư xử như một đứa trẻ. Bạn cần phải nắm bắt được chính mình.) 2 Keep things in perspective (Giữ mọi thứ trong quan điểm) If you failed an exam, that wouldn't be a big deal. You must keep things in perspective. (Nếu bạn trượt một kỳ thi, đó sẽ không phải là vấn đề lớn. Bạn phải giữ mọi thứ trong quan điểm.) 3 Sail through exam (Vượt qua kỳ thi) Linh sailed through her final exams and got 10 in all of them. (Linh đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ và đạt điểm 10 tất cả.) 4 Go blank (Để trống) My mind went blank when I read the exam question. (Đầu óc tôi trống rỗng khi đọc đề thi.) 5 A bundle of nerves (Một bó dây thần kinh) Mary is a bundle of nerves before exams. She's very worried. (Mary đang hồi hộp trước kỳ thi. Cô ấy đang rất lo lắng.) 6 Cram for exam (Luyện thi) We are cramming for our history exam. (Chúng tôi đang nhồi nhét cho bài kiểm tra lịch sử của chúng tôi.) Meanings (Ý nghĩa) a think about a situation or problem in a wise and reasonable way b study for a test shortly before it is scheduled to take place (nghiên cứu để kiểm tra ngay trước khi nó được lên kế hoạch. diễn ra) c someone who is extremely nervous and worried (một người cực kỳ căng thẳng và lo lắng) d be unable to recall or think of something (không thể nhớ lại hoặc nghĩ về điều gì đó) e make an effort to control your emotions and behave more calmly (cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình và cư xử bình tĩnh hơn) f succeed very easily in something, especially a test (thành công rất dễ dàng trong việc gì đó, đặc biệt là một bài kiểm tra) Bài 5 5. Listen to Amy and Sally and find out how each of them copes with exams. Take notes: (Hãy lắng nghe Amy và Sally và tìm hiểu cách mỗi người trong số họ đối phó với các kỳ thi. Ghi chép) Amy: _____________________________________________________ Sally: _____________________________________________________ Bài 6 6. Work in groups. How do you cope with exams? What techniques do you often use? Then share with the class. (Làm việc theo nhóm. Làm thế nào để bạn đối phó với các kỳ thi? Bạn thường sử dụng những kỹ thuật nào? Sau đó chia sẻ với cả lớp.) Lời giải chi tiết: - Before the Exam: + Organize material: Divide large study blocks into manageable chunks. + Spaced repetition: Review material at increasing intervals to enhance retention. + Self-testing your study materials: Create a study schedule and gather all necessary materials to avoid last-minute stress. + Understand the exam format: - Pre-Exam Preparation: + Plan ahead: Create a study schedule and stick to it. Break down large chunks of material into smaller, manageable segments. + Study actively: Practice recalling information without notes to identify weaknesses. Active recall: Attempt to answer questions from memory, rather than simply re-reading notes. + Mnemonic devices: Use techniques like acronyms or imagery to associate information with something memorable. Tạm dịch: Trước kì thi: + Sắp xếp tài liệu: Chia các khối học tập lớn thành các phần dễ quản lý. + Lặp lại ngắt quãng: Xem lại tài liệu theo khoảng thời gian tăng dần để tăng cường khả năng ghi nhớ. + Tự kiểm tra tài liệu học tập: Lập lịch học và thu thập đầy đủ tài liệu cần thiết để tránh căng thẳng vào phút chót. + Tìm hiểu hình thức thi: - Chuẩn bị trước kỳ thi: + Lên kế hoạch trước: Hãy lập một lịch trình học tập và bám sát nó. Chia khối tài liệu lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. + Học tích cực: Luyện tập nhớ lại thông tin không cần ghi chú để xác định điểm yếu. Nhớ lại tích cực: Cố gắng trả lời các câu hỏi từ trí nhớ, thay vì chỉ đọc lại ghi chú. + Thiết bị ghi nhớ: Sử dụng các kỹ thuật như từ viết tắt hoặc hình ảnh để liên kết thông tin với điều gì đó đáng nhớ.
|