Tiếng Anh 12 Unit 3 3.1 Vocabulary1. Which of these townscape and landscape features can you find near your school? Discuss with a partner.2. A city in Spain has banned cars from the city centre. Discuss the possible advantages and disadvantages.3. Complete the list with the adjectives in red in the text. Then listen, check and repeat.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Which of these townscape and landscape features can you find near your school? Discuss with a partner. (Bạn có thể tìm thấy đặc điểm cảnh quan và cảnh quan thị trấn nào ở gần trường học của mình? Thảo luận với đối tác.)
Lời giải chi tiết: Near my school there is a historic monument. To get there, we needed to cross a bridge, below which was a fast-flowing river. (Gần trường tôi có một di tích lịch sử. Để đến đó, chúng tôi phải băng qua một cây cầu, bên dưới là một dòng sông chảy xiết.) Bài 2 2. A city in Spain has banned cars from the city centre. Discuss the possible advantages and disadvantages. (Một thành phố ở Tây Ban Nha đã cấm ô tô vào trung tâm thành phố. Thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm có thể có.) A SMALL CITY WITH BIG IDEAS Pontevedra, located on the northwest coast of Spain, is a small city surrounded by rolling hills. The picturesque old town of Pontevedra comes alive at night and the vibrant atmosphere continues well into the early hours. So far, it sounds like any Spanish city. But this one is different- I'm standing in the city centre and I can't hear any cars! The mayor of Pontevedra was determined to preserve the historic centre of the city with its bustling squares, Gothic architecture and quaint backstreets, and limit urban development. So he banned cars - completely! He transformed the medieval centre into a pedestrian zone. He felt that the historical centre was dead. It was a city in decline, polluted, with a lot of traffic accidents. He got rid of on-street parking and opened underground car parks on the outskirts of the city within walking distance of the centre. With pedestrianisation, the shabby city centre got roundabouts replaced with traffic lights and pavements, drainage systems, public lighting and street furniture were all renovated. Phương pháp giải: Tạm dịch: THÀNH PHỐ NHỎ VỚI Ý TƯỞNG LỚN Pontevedra, nằm ở bờ biển phía Tây Bắc của Tây Ban Nha, là một thành phố nhỏ được bao quanh bởi những ngọn đồi thoai thoải. Thị trấn cổ Pontevedra đẹp như tranh vẽ trở nên sống động vào ban đêm và bầu không khí sôi động tiếp tục kéo dài đến tận sáng sớm. Cho đến nay, nó giống như bất kỳ thành phố nào của Tây Ban Nha. Nhưng cái này thì khác - Tôi đang đứng ở trung tâm thành phố và tôi không thể nghe thấy tiếng xe nào cả! Thị trưởng Pontevedra quyết tâm bảo tồn trung tâm lịch sử của thành phố với những quảng trường nhộn nhịp, kiến trúc Gothic và những con phố cổ kính, đồng thời hạn chế phát triển đô thị. Vì thế ông ấy đã cấm ô tô - hoàn toàn! Ông đã biến trung tâm thời Trung cổ thành khu vực dành cho người đi bộ. Ông cảm thấy trung tâm lịch sử đã chết. Đó là một thành phố suy tàn, ô nhiễm và nhiều tai nạn giao thông. Ông đã loại bỏ bãi đậu xe trên đường và mở các bãi đậu xe ngầm ở ngoại ô thành phố trong khoảng cách đi bộ đến trung tâm. Với trung tâm thành phố p oby, các bùng binh được thay thế đèn giao thông và vỉa hè, hệ thống thoát nước, chiếu sáng công cộng và nội thất đường phố đều được cải tạo. Lời giải chi tiết: Advantage: preserving the city's historic center with its bustling squares, Gothic architecture and ancient streets. (Ưu điểm: bảo tồn trung tâm lịch sử của thành phố với những quảng trường nhộn nhịp, kiến trúc Gothic và những con phố cổ kính.) Disadvantages: a decaying city, pollution and many traffic accidents. (Nhược điểm: một thành phố suy tàn, ô nhiễm và nhiều tai nạn giao thông.) Bài 3 3. Complete the list with the adjectives in red in the text. Then listen, check and repeat. (Hoàn thành danh sách với các tính từ màu đỏ trong đoạn văn, sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.) (1) bustling (nhộn nhịp) square; streets; market (quảng trường; đường phố; chợ) (2) __________ centre; castle; architecture (trung tâm; lâu đài; kiến trúc) (3) __________ old town; scenery; village (phố cổ; phong cảnh; làng) (4) __________ backstreet; neighbourhood; town (đường phố phía sau; khu phố; thị trấn) (5) __________ city centre; house; building (trung tâm thành phố; nhà ở; tòa nhà) (6) __________ development; space; area (sự phát triển; không gian; diện tích) (7) __________ atmosphere; colours; nightlife (bầu không khí; màu sắc; cuộc sống về đêm) Lời giải chi tiết: Bài 4 4. Complete the list with the underlined. collocations and compound nouns in the text. Then listen, check and repeat. (Hoàn thành danh sách với các cụm từ được gạch chân và danh từ ghép trong văn bản, sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.) 1 on-street 2 pedestrian 3 rolling 4 underground Lời giải chi tiết: 1 on-street parking (bãi đậu xe trên đường) 2 pedestrian zone (khu vực dành cho người đi bộ) 3 rolling hills (ngọn đồi nhấp nhô) 4 underground car parks (bãi đỗ xe ngầm) Bài 5 5. Think about your own local town or city. (Nghĩ về thị trấn hoặc thành phố địa phương của bạn.) Discuss the questions: (Thảo luận các câu hỏi:) 1 How doable/desirable would it be to ban all cars from the centre? (Việc cấm tất cả ô tô vào trung tâm có thể thực hiện được/mong muốn đến mức nào?) 2 What changes would have to be made before the ban and in what order? (Những thay đổi nào sẽ phải được thực hiện trước lệnh cấm và theo thứ tự nào?) Lời giải chi tiết: 1. Banning all cars from entering the center can reduce traffic congestion, air pollution, noise, etc. (Việc cấm tất cả ô tô vào trung tâm có thể làm giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm không khí, tiếng ồn, etc.) 2. It is necessary to change parking spaces, lanes, traffic devices, and signage before the ban. (Cần thay đổi chỗ đỗ xe, làn đường, các thiết bị giao thông, biển chỉ dẫn trước lệnh cấm.)
|