Tiếng Anh 12 Unit 6 6.1 Vocabulary1. In groups, take the following quiz. Then check your answers with your partner. 2. Complete the gaps with the words in red in the quiz and from the VOCABULARY FOCUS. Then listen and repeat.3. Complete the sentences with the words/ phrases from the VOCABULARY FOCUS.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. In groups, take the following quiz. Then check your answers with your partner. (Làm bài tập sau theo nhóm. Sau đó kiểm tra câu trả lời của bạn với bạn cùng lớp.)
1. What is multiculturalism? (Đa văn hóa là gì?) A. The belief that one culture is superior to others. (Niềm tin rằng một nền văn hóa cao hơn những nền văn hóa khác.) B. The idea that multiple cultures can coexist in a society. (Ý tưởng cho rằng nhiều nền văn hóa có thể cùng tồn tại trong một xã hội.) C. The idea of cultural assimilation in a country. (Ý tưởng về sự đồng hóa văn hóa trong một quốc gia.) 2. Which of the following is an example of a typical stereotype? (Điều nào sau đây là ví dụ về khuôn mẫu điển hình?) A. A Vietnamese woman likes to wear traditional Áo dài (Người phụ nữ Việt Nam thích mặc áo dài truyền thống) B. An Asian student is often good at maths. (Một học sinh châu Á thường giỏi toán.) C. The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.) 3. What can be passed down to the next generation? (Điều gì có thể truyền lại cho thế hệ sau?) A. environmental pollution (ô nhiễm môi trường) B. traditional crafts (nghề thủ công truyền thống) C. natural disasters (thiên tai) 4. Which of the following is a traditional Japanese art form preserved until today? (Loại hình nghệ thuật nào sau đây là loại hình nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản được bảo tồn cho đến ngày nay?) A. Origami (Nghệ thuật gấp giấy) B. Water puppetry (Múa rối nước) C. Calligraphy (Thư pháp) 5. In what way can a country embrace diverse cultural backgrounds of its citizens? (Bằng cách nào một quốc gia có thể đón nhận nền tảng văn hóa đa dạng của người dân?) A. Respect multiple cultures in the society (Tôn trọng nhiều nền văn hóa trong xã hội) B. Adopt stereotypes (Chấp nhận những khuôn mẫu) C. Allow the use of diverse musical instruments (Cho phép sử dụng đa dạng các loại nhạc cụ) 6. Which of the following can shape a person's cultural identity? (Điều nào sau đây có thể hình thành nên bản sắc văn hóa của một người?) A. Language (ngôn ngữ) B. Eye colour (màu mắt) C. Occupation (nghề nghiệp) 7. Which of the following countries is often referred to as a 'melting pot'? (Quốc gia nào sau đây thường được coi là “nồi nấu chảy”?) A. Singapore B. South Africa (Nam Phi) C. United States (Hoa Kỳ) 8. Which country has a significant population of indigenous people? (Quốc gia nào có dân số bản địa đáng kể?) A. Mexico B. Japan C. Italy Lời giải chi tiết: Bài 2 2. Complete the gaps with the words in red in the quiz and from the VOCABULARY FOCUS. Then listen and repeat. (Hoàn thành các chỗ trống với các từ màu đỏ trong bài kiểm tra và từ TRỌNG TÂM VOCABULARY. Sau đó nghe và lặp lại.) 1. _________ assimilation 2. typical _________ 3. cultural _________ 4. dominant _________ 5. _________ people 6. _________ pot 7. minority _________ 8. multiculturalism Lời giải chi tiết: 1. cultural assimilation (đồng hóa văn hóa) 2. typical stereotype (khuôn mẫu điển hình) 3. cultural identity (bản sắc văn hóa) 4. dominant culture (văn hóa thống trị) 5. indigenous people (người bản địa) 6. melting pot (nồi nấu chảy) 7. minority culture (văn hóa thiểu số) 8. multiculturalism (đa văn hóa) Bài 3 3. Complete the sentences with the words/ phrases from the VOCABULARY FOCUS. (Hoàn thành các câu với các từ/cụm từ trong TẬP TRUNG TỪ VỰNG.) 1. Many practices and beliefs of different ____________ have been forgotten. 2. The ______________ are different from the culture of the majority, and they are often not as well respected in some places. 3. The idea of a ______________- society sounds good, but in reality it's hard to achieve. 4. Some governments try to promote ___________ but not everyone is happy about it. 5. After years of ____________ some foreigners living in Australia still hold many of their traditional values. 6. Some immigrants fear they may lose their original cultural identity and become part of the _____________ when living in a multicultural society. Lời giải chi tiết: 1. Many practices and beliefs of different indigenous people have been forgotten. (Nhiều tập tục và tín ngưỡng của những người bản địa khác nhau đã bị lãng quên.) 2. The minority culture are different from the culture of the majority, and they are often not as well respected in some places. (Văn hóa thiểu số khác với văn hóa đa số và ở một số nơi, chúng thường không được tôn trọng.) 3. The idea of a multiculturalism society sounds good, but in reality it's hard to achieve. (Ý tưởng về một xã hội đa văn hóa nghe có vẻ hay nhưng thực tế lại khó đạt được.) 4. Some governments try to promote dominant culture but not everyone is happy about it. (Một số chính phủ cố gắng thúc đẩy nền văn hóa thống trị nhưng không phải ai cũng hài lòng về điều đó.) 5. After years of cultural assimilation some foreigners living in Australia still hold many of their traditional values. (Sau nhiều năm đồng hóa văn hóa, một số người nước ngoài sống ở Úc vẫn giữ được nhiều giá trị truyền thống của họ.) 6. Some immigrants fear they may lose their original cultural identity and become part of the melting pot when living in a multicultural society. (Một số người nhập cư lo sợ họ có thể mất đi bản sắc văn hóa nguyên thủy và trở thành một phần của sự hòa trộn khi sống trong một xã hội đa văn hóa.) Bài 4 4. Listen to a dialogue between two students discussing their assignment. Decide if the statements are true or false and write true (T) or false (F) in the blanks. (Nghe đoạn hội thoại giữa hai học sinh thảo luận về bài tập của mình. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng hay sai và viết đúng (T) hay sai (F) vào chỗ trống.) 1. Multiculturalism means people all share the same culture. (Đa văn hóa có nghĩa là tất cả mọi người đều có chung một nền văn hóa.) 2. There are no problems in melting pot societies. (Không có vấn đề gì trong các xã hội đa văn hóa.) 3. People living in a melting pot society can enjoy different types of lifestyles. (Những người sống trong một xã hội đa dạng có thể tận hưởng nhiều lối sống khác nhau.) 4. People from melting pot societies are more accepting of other cultural identities. (Người dân ở các xã hội đa dạng dễ chấp nhận các bản sắc văn hóa khác hơn.) 5. Assimilation into a different culture is always easy. (Hòa nhập vào một nền văn hóa khác luôn dễ dàng.) 6. Some ethnic groups assimilate more easily than others do. (Một số nhóm dân tộc hòa nhập dễ dàng hơn những nhóm khác.) Bài 5 5. Choose the verbs in blue in the quiz in Exercise 1 to match with the following nouns. (Chọn động từ màu xanh trong bài trắc nghiệm ở Bài tập 1 để nối với các danh từ sau.) 1. ____________ cultural identity tradition language history (bản sắc văn hóa) (truyền thống) (ngôn ngữ) (lịch sử) 2. ____________ tradition knowledge values recipes (truyền thống) (kiến thức) (giá trị) (công thức nấu ăn) 3. ____________ diversity inclusivity chance opportunity (đa dạng) (hòa nhập) (cơ hội) (cơ hội) 4. ____________ cultural boundaries opinions privacy nature (ranh giới văn hóa) (ý kiến) (riêng tư) (bản chất) 5. ____________ cultural customs cultural practices strategies policies (phong tục văn hóa) (thực hành văn hóa) (chiến lược) (chính sách) Lời giải chi tiết: Bài 6 6. Work in pairs. Discuss the benefits of living in a multicultural country. You can use the following prompts. (Làm việc theo cặp. Thảo luận về lợi ích của việc sống ở một đất nước đa văn hóa. Bạn có thể sử dụng các lời nhắc sau.) One advantage is... (Một lợi thế là...) Another plus is.... (Một điểm cộng nữa là....) Another pro is… (Một lợi thế là...) On the other hand,... is a disadvantage. (Mặt khác,... là một bất lợi.) A con to consider is… (Một điều cần xem xét là…) A negative aspect of … is … (Mặt tiêu cực của… là…) Lời giải chi tiết: Multiculturalism encourages the integration of various cultures and the mutual exchange of ideas and viewpoints. Sharing ideas can lead to new opportunities, innovations and more productive working relationships. Ine of advantage is open-mindedness and interaction, both of which can be beneficial in the workplace. Also, it promotes open communication among employees that fosters comprehension, collaboration, and team spirit. Multiculturalism, above all, demonstrates patience, respect, and acceptance, which enhances corporate culture and diminishes workplace conflict. Another plus is it can be people get to know about the different food habits, the different cuisine you get. In big cities there are many different restaurants which offer their national food and drink together with an existing new atmosphere. Experiencing and understanding different cultures is the first part of acceptance. Therefore, living in a multi-cultural society has a positive effect on the upbringing of the society. Tạm dịch: Chủ nghĩa đa văn hóa khuyến khích sự hội nhập của các nền văn hóa khác nhau và trao đổi lẫn nhau về ý tưởng và quan điểm. Chia sẻ ý tưởng có thể dẫn đến những cơ hội, sự đổi mới mới và các mối quan hệ làm việc hiệu quả hơn. Một lợi thế là tính cởi mở và tương tác, cả hai đều có thể mang lại lợi ích ở nơi làm việc. Ngoài ra, nó còn thúc đẩy sự giao tiếp cởi mở giữa các nhân viên nhằm thúc đẩy sự hiểu biết, hợp tác và tinh thần đồng đội. Trên hết, chủ nghĩa đa văn hóa thể hiện sự kiên nhẫn, tôn trọng và chấp nhận, giúp nâng cao văn hóa doanh nghiệp và giảm thiểu xung đột tại nơi làm việc. Một điểm cộng nữa là mọi người có thể biết về những thói quen ăn uống khác nhau, những món ăn khác nhau mà bạn có. Ở các thành phố lớn có nhiều nhà hàng khác nhau cung cấp đồ ăn và đồ uống mang đậm phong cách dân tộc của họ cùng với bầu không khí mới hiện có. Trải nghiệm và hiểu biết các nền văn hóa khác nhau là phần đầu tiên của sự chấp nhận. Vì vậy, sống trong một xã hội đa văn hóa có tác động tích cực đến sự giáo dục của xã hội.
|