Tiếng Anh 12 Unit 1 1.5 Grammar

1. Read the text about the life of Lien's grandmother. Write T (true) or F (false) next to each statement below. 2. Read the GRAMMAR FOCUS. Underline these structures from the text in Exercise 1. 3. Choose the correct option A, B, C or D to fill in the blanks.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read the text about the life of Lien's grandmother. Write T (true) or F (false) next to each statement below.

(Đọc đoạn văn về cuộc đời của bà ngoại Liên. Viết T (đúng) hoặc F (sai) bên cạnh mỗi câu dưới đây.)

My grandmother had an interesting life. At age five, her parents died, so she grew up in an orphanage. Life became harder and harder in the orphanage, so she left at the age of 14 to become a cook in a big city. As the years passed, more and more cooks were searching for jobs. She started making her own creative dishes and the restaurant she worked at became more and more famous. The harder she worked, the more successful she became. Unfortunately, she was the victim of a violent attack and could no longer cook. She remained determined and thought out of the box. She then started a program to help others with disabilities. Today, her foundation helps over 100 people in our city.

1. Liên's grandmother lived with her parents after age 5.

(Bà của Liên sống với bố mẹ sau 5 tuổi.)

2. She left the orphanage at age 14.

(Bà rời trại trẻ mồ côi năm 14 tuổi.)

3. She moved to a big city.

(Bà ấy chuyển đến một thành phố lớn.)

4. She became famous as a restaurant owner.

(Bà ấy trở nên nổi tiếng với tư cách là chủ nhà hàng.)

5. She was a victim of an attack.

(Bà ấy là nạn nhân của một cuộc tấn công.)

6. She now has a foundation that helps people.

(Hiện bà ấy có một quỹ chuyên giúp đỡ mọi người.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bà tôi đã có một cuộc sống thú vị. Năm tuổi, cha mẹ bà qua đời nên bà lớn lên trong trại trẻ mồ côi. Cuộc sống ở trại trẻ mồ côi ngày càng khó khăn nên bà phải bỏ nhà đi từ năm 14 trở thành đầu bếp ở một thành phố lớn. Nhiều năm trôi qua, ngày càng có nhiều đầu bếp tìm việc làm. Bà bắt đầu tự chế biến những món ăn đầy sáng tạo và nhà hàng nơi bà làm việc ngày càng trở nên nổi tiếng. Càng làm việc chăm chỉ, bà càng thành công. Thật không may, bà lại là nạn nhân của một cuộc tấn công bạo lực và không thể nấu ăn được nữa. Cô vẫn quyết tâm và suy nghĩ sáng tạo. Sau đó, bà bắt đầu một chương trình giúp đỡ những người khuyết tật khác. Ngày nay, tổ chức của bà ấy đã giúp đỡ hơn 100 người trong thành phố của chúng tôi.

Lời giải chi tiết:

1. F

Thông tin: At age five, her parents died, so she grew up in an orphanage.

(Năm tuổi, cha mẹ cô qua đời nên cô lớn lên trong trại trẻ mồ côi.)

2. T

Thông tin: Life became harder and harder in the orphanage, so she left at the age of 14 to become a cook in a big city.

(Cuộc sống ở trại trẻ mồ côi ngày càng khó khăn nên cô phải bỏ nhà đi từ năm 14 để trở thành đầu bếp ở một thành phố lớn.)

3. T

Thông tin: Life became harder and harder in the orphanage, so she left at the age of 14 to become a cook in a big city.

(Cuộc sống ở trại trẻ mồ côi ngày càng khó khăn nên cô phải bỏ nhà đi từ năm 14 để trở thành đầu bếp ở một thành phố lớn.)

4. F

Thông tin: She started making her own creative dishes and the restaurant she worked at became more and more famous.

(Cô bắt đầu tự chế biến những món ăn đầy sáng tạo và nhà hàng nơi cô làm việc ngày càng trở nên nổi tiếng.)

5. T

Thông tin: Unfortunately, she was the victim of a violent attack and could no longer cook.

(Thật không may, cô lại là nạn nhân của một cuộc tấn công bạo lực và không thể nấu ăn được nữa.)

6. T

Thông tin: She then started a program to help others with disabilities. Today, her foundation helps over 100 people in our city.

(Sau đó, cô bắt đầu một chương trình giúp đỡ những người khuyết tật khác. Ngày nay, tổ chức của cô ấy đã giúp đỡ hơn 100 người trong thành phố của chúng tôi.)

Bài 2

2. Read the GRAMMAR FOCUS. Underline these structures from the text in Exercise 1.

(Đọc TRỌNG TÂM NGỮ PHÁP. Hãy gạch dưới những cấu trúc này trong bài tập 1.)

GRAMMAR FOCUS

Repeated and double comparatives

• adj+er and adj+er: Life in big cities is getting harder and harder.

• More and more + N: More and more people are moving to big cities.

• More and more + adj: It's becoming more and more difficult to raise a child these days.

• Double comparative: The harder you work, the more money you earn.

 

TRỌNG TÂM NGỮ PHÁP

So sánh lặp lại và so sánh kép

• adj+er và adj+er: Cuộc sống ở các thành phố lớn ngày càng khó khăn hơn.

• Ngày càng nhiều + N: Ngày càng có nhiều người chuyển đến các thành phố lớn.

• Càng ngày càng nhiều + adj: Ngày nay việc nuôi dạy một đứa trẻ ngày càng trở nên khó khăn hơn.

• So sánh kép: Càng làm việc chăm chỉ, bạn càng kiếm được nhiều tiền.

Lời giải chi tiết:

My grandmother had an interesting life. At age five, her parents died, so she grew up in an orphanage. Life became harder and harder in the orphanage, so she left at the age of 14 to become a cook in a big city. As the years passed, more and more cooks were searching for jobs. She started making her own creative dishes and the restaurant she worked at became more and more famous. The harder she worked, the more successful she became. Unfortunately, she was the victim of a violent attack and could no longer cook. She remained determined and thought out of the box. She then started a program to help others with disabilities. Today, her foundation helps over 100 people in our city.

Bài 3

3. Choose the correct option A, B, C or D to fill in the blanks.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống.)

(1) _________ today want to do work that benefits their community, like being a teacher, nurse, or policeman. Unfortunately, these professions seem to be getting (2) ________  recognition over the years. Instead, students prefer well business or tech. Successful people are becoming (3) _________. They also frequently make headlines, and our society finds them an inspiration. But community workers play an important role in our daily lives. The (4a) ___________ our community becomes, the (4b) ____________ we rely upon them.

1.

A. Fewer and fewer students

B. More and more students

C. Few and few students

D. Less and less students

2.

A. more and more

B. fewer and fewer

C. less and less

D. less

3.

A. not as famous

B. more and more famous

C. less famous

D. most and most famous

4.

A. large/greater

B. larger/more

C. larger/most

D.large/more

Lời giải chi tiết:

Đoạn văn hoàn chỉnh:

(1) More and more students today want to do work that benefits their community, like being a teacher, nurse, or policeman. Unfortunately, these professions seem to be getting (2) fewer and fewer recognition over the years. Instead, students prefer business or tech. Successful people are becoming (3) more and more famous. They also frequently make headlines, and our society finds them an inspiration. But community workers play an important role in our daily lives. The (4a) larger our community becomes, the (4b) more we rely upon them.

Tạm dịch:

(1) Ngày nay ngày càng có nhiều sinh viên muốn làm những công việc mang lại lợi ích cho cộng đồng của họ, như làm giáo viên, y tá hoặc cảnh sát. Thật không may, những ngành nghề này dường như ngày càng nhận được (2) ít sự công nhận hơn trong những năm qua. Thay vào đó, sinh viên thích kinh doanh tốt hoặc công nghệ hơn. Những người thành công đang trở nên (3) ngày càng nổi tiếng. Họ cũng thường xuyên gây chú ý và xã hội chúng ta thấy họ là nguồn cảm hứng. Nhưng nhân viên cộng đồng đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. (4a) cộng đồng của chúng ta càng lớn thì (4b) chúng ta càng dựa vào họ nhiều hơn.

Bài 4

4. Rewrite the sentences so they have the same meaning. The first one is given as an example.

(Viết lại câu sao cho nghĩa tương tự. Cái đầu tiên được đưa ra làm ví dụ.)

1. It is becoming increasingly more difficult to find confident students.

(Ngày càng khó tìm được những học sinh tự tin.)

It's becoming harder and harder to find confident students.

(Việc tìm được những học sinh tự tin ngày càng trở nên khó khăn hơn.)

2. An increasing number of authors are learning how to be more creative.

(Ngày càng có nhiều tác giả học cách sáng tạo hơn.)

3. A growing number of brilliant scientists are coming from India.

(Ngày càng có nhiều nhà khoa học xuất sắc đến từ Ấn Độ.)

4. As your determination increases so does the likelihood of your success.

(Khi quyết tâm của bạn tăng lên thì khả năng thành công của bạn cũng tăng lên.)

5. As contests become increasingly competitive, the amount of dedication required to win also increases.

(Khi các cuộc thi ngày càng trở nên cạnh tranh, mức độ cống hiến cần thiết để giành chiến thắng cũng tăng lên.)

Lời giải chi tiết:

2. More and more authors are learning how to be more creative.

(Ngày càng có nhiều tác giả học cách sáng tạo hơn.)

3.  It's becoming more and more common for brilliant scientists to come from India.

(Việc các nhà khoa học xuất sắc đến từ Ấn Độ ngày càng trở nên phổ biến.)

4. The greater your determination, the greater likelihood of your success.

(Quyết tâm của bạn càng lớn thì khả năng thành công của bạn càng cao.)

5. The more contests become increasingly competitive, the more dedication is required to win.

(Càng có nhiều cuộc thi mang tính cạnh tranh thì càng cần phải cống hiến nhiều hơn để giành chiến thắng.)

Bài 5

5. Complete the mind-map about the life story of a person in your family. Then use it to share information about his/her life with your partner. Remember to use repeated and double comparatives.

(Hoàn thành sơ đồ tư duy về câu chuyện cuộc đời của một người trong gia đình bạn. Sau đó, hãy sử dụng nó để chia sẻ thông tin về cuộc sống của anh ấy/cô ấy với bạn đời của bạn. Hãy nhớ sử dụng so sánh lặp lại và so sánh kép.)

Lời giải chi tiết:

My father had an interesting life. My father was born into a family of 6 siblings. Life became harder and harder in the family, so he left at the age of 14 to become a mechanic in a big city. As the years passed, more and more people came to learn the trade. He started working as a repairman of simple machines for small factories, then he opened his own mechanical workshop. From here, he became more and more famous. The harder he worked, the more successful he became. Even though the work was difficult, he never gave up. He is the example for me to study and follow.

Tạm dịch:

Cha tôi có một cuộc sống thú vị. Bố tôi sinh ra trong một gia đình có 6 anh chị em. Cuộc sống trong gia đình ngày càng khó khăn nên ông bỏ nhà đi năm 14 tuổi để trở thành thợ cơ khí ở một thành phố lớn. Nhiều năm trôi qua, ngày càng có nhiều người đến học nghề. Ông bắt đầu làm công việc sửa chữa các máy móc đơn giản cho các nhà máy nhỏ, sau đó ông mở xưởng cơ khí của riêng mình. Từ đây, ông ấy ngày càng nổi tiếng. Càng làm việc chăm chỉ, ông ấy càng thành công. Dù công việc khó khăn nhưng ông ấy không bao giờ bỏ cuộc. Ông ấy là tấm gương để tôi học tập và noi theo.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1.6 Use of English

    1. Look at the pictures A and B. Which scientists do these pictures remind you of? 2. Listen and read the dialogue. Complete the blanks. 3. Complete the sentences with the correct preposition FOR and WITH.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1.7 Writing

    1. Look at the photos. Do you know these albums by Taylor Swift? When were these albums created? What is your favourite song in each album? 2. Read and answer the questions.3. Read the WRITING FOCUS. Which of the following does the biography about Taylor Swift include? Tick(X).

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1.8 Speaking

    1. In pairs, ask and answer: What do you know about these musicians? 2. Listen to the dialogue. Answer the questions.3. Read the SPEAKING FOCUS. List the paraphrasing parts that you can hear in the dialogue.4. Choose four sentences from the dialogue. Write them in the left column. Use paraphrasing techniques from the SPEAKING FOCUS to rewrite the sentences. The first one is given as an example. Then share with a partner.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 Focus Review 1

    1. Read the descriptions and choose the best pair of words that describe the person.2 Fill in the blanks using words/phrases from two of the boxes below. 3. Complete the sentences using the clues given. You may need to add words or change word forms.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 1.4 Reading

    1. For each adjective below, add a discipline and a person. Add any other science word families that you know. 2. Read the text quickly. What do the bold words mean? What do the underlined phrases mean? 3. Read the text again. What scientists are mentioned and what are their fields of study? What do they have in common?

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close