Tiếng Anh 12 Unit 6 6.5 Grammar1. Work in pairs. Which statements do you agree with and why? 2. Read a text about the challenges of living in a multicultural society in the UK. Answer the questions. 3. Read the GRAMMAR FOCUS. Find examples of relative clauses with which that refers to a sentence in the text.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Work in pairs. Which statements do you agree with and why? (Làm việc theo cặp. Bạn đồng ý với những phát biểu nào và tại sao?) 1. It must be interesting to live in a multicultural society. (Sống trong một xã hội đa văn hóa hẳn là rất thú vị.) 2. People in multicultural societies always get along. (Mọi người trong xã hội đa văn hóa luôn hòa thuận với nhau.) 3. The minority cultures and indigenous cultures are dominant in a multicultural society. (Văn hóa thiểu số và văn hóa bản địa chiếm ưu thế trong xã hội đa văn hóa.) 4. People from the dominant culture always behave well towards the new immigrants. (Những người thuộc nền văn hóa thống trị luôn cư xử tốt với những người mới nhập cư.0 Lời giải chi tiết: I agree with statement 1 because living in a multicultural society you have the opportunity to know and learn more about customs, languages, and cultures that create the foundation for social development. (Tôi đồng ý với ý phát biểu 1 bởi vì sống trong một xã hội đa văn hóa bạn có cơ hội biết và tìm hiểu thêm về các phong tục, ngôn ngữ, văn hóa tạo tiền đề cho sự phát triển xã hội.) Bài 2 2. Read a text about the challenges of living in a multicultural society in the UK. Answer the questions. (Đọc một bài văn về những thách thức khi sống trong một xã hội đa văn hóa ở Anh. Trả lời các câu hỏi.) In spite of its advantages, multiculturalism also has its problems. In the UK, housing is an issue for many immigrants. Immigrants often rent flats, which allows many of them to live in a single unit. A family of seven might share a flat, which is not quite convenient for a family of four. Landlords sometimes don't rent their houses or flats to immigrants. Similarly, language is also an issue. Many immigrants don't speak English or don't speak it very well, so they have difficulties getting better jobs. Lastly, when the economy is bad, immigrants may face difficulty finding jobs, which again badly affects the economy. But if the economy is good, immigrants are often welcomed. 1. What are three problems immigrants face in the UK? (Ba vấn đề mà người nhập cư phải đối mặt ở Vương quốc Anh là gì?) 2. Why do some immigrants face difficulties in finding jobs? (Tại sao một số người nhập cư gặp khó khăn trong việc tìm việc làm?) 3. When are immigrants not welcomed to the UK? (Khi nào người nhập cư không được chào đón ở Vương quốc Anh?) Phương pháp giải: Tạm dịch: Bên cạnh những ưu điểm của nó, chủ nghĩa đa văn hóa cũng có những vấn đề của nó. Ở Anh, nhà ở là một vấn đề đối với nhiều người nhập cư. Người nhập cư thường thuê căn hộ, điều này cho phép nhiều người trong số họ sống trong một căn hộ duy nhất. Một gia đình bảy người có thể ở chung một căn hộ, điều này không mấy thuận tiện cho một gia đình bốn người. Chủ nhà đôi khi không cho người nhập cư thuê nhà hoặc căn hộ của họ. Tương tự, ngôn ngữ cũng là một vấn đề. Nhiều người nhập cư không nói được tiếng Anh hoặc nói tiếng Anh không tốt nên họ gặp khó khăn khi tìm được việc làm tốt hơn. Cuối cùng, khi nền kinh tế suy thoái, người nhập cư có thể gặp khó khăn trong việc tìm việc làm, điều này lại ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế. Nhưng nếu nền kinh tế tốt, người nhập cư thường được chào đón. Lời giải chi tiết: 1. Three problems immigrants face in the UK are housing, language and economy. (Ba vấn đề mà người nhập cư phải đối mặt ở Anh là nhà ở, ngôn ngữ và kinh tế.) Thông tin: In the UK, housing is an issue for many immigrants. (Ở Anh, nhà ở là một vấn đề đối với nhiều người nhập cư.) Similarly, language is also an issue. (Tương tự, ngôn ngữ cũng là một vấn đề.) Lastly, when the economy is bad, immigrants may face difficulty finding jobs, which again badly affects the economy. (Cuối cùng, khi nền kinh tế suy thoái, người nhập cư có thể gặp khó khăn trong việc tìm việc làm, điều này lại ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế.) 2. Because many immigrants don't speak English or don't speak it very well, so they have difficulties getting better jobs. (Bởi vì nhiều người nhập cư không nói được tiếng Anh hoặc nói tiếng Anh không tốt nên họ gặp khó khăn khi tìm được việc làm tốt hơn.) Thông tin: Many immigrants don't speak English or don't speak it very well, so they have difficulties getting better jobs. (Nhiều người nhập cư không nói được tiếng Anh hoặc nói tiếng Anh không tốt nên họ gặp khó khăn khi tìm được việc làm tốt hơn.) 3. Immigrants are not welcomed to the UK when its economy is bad. (Người nhập cư không được chào đón đến Vương quốc Anh khi nền kinh tế tồi tệ) Thông tin: Lastly, when the economy is bad, immigrants may face difficulty finding jobs, which again badly affects the economy. (Cuối cùng, khi nền kinh tế suy thoái, người nhập cư có thể gặp khó khăn trong việc tìm việc làm, điều này lại ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế.) Bài 3 3. Read the GRAMMAR FOCUS. Find examples of relative clauses with which that refers to a sentence in the text. (Đọc TRỌNG TÂM NGỮ PHÁP. Tìm ví dụ về mệnh đề quan hệ dùng để chỉ một câu trong văn bản.) GRAMMAR FOCUS (NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM) Relative clauses beginning with relative pronouns, such as which can be used to refer to a whole sentence. (Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng đại từ quan hệ, chẳng hạn như which có thể được dùng để chỉ toàn bộ câu.) Our customs are unique. It makes us proud of our country. (Phong tục của chúng tôi là duy nhất. Nó khiến chúng ta tự hào về đất nước của mình.) => Our customs are unique, which makes us proud of our country. (Phong tục tập quán của chúng ta rất độc đáo, khiến chúng ta tự hào về đất nước của mình.) Lời giải chi tiết: Immigrants often rent flats, which allows many of them to live in a single unit. (Người nhập cư thường thuê căn hộ, điều này cho phép nhiều người trong số họ sống trong một căn hộ duy nhất.) A family of seven might share a flat, which is not quite convenient for a family of four. (Một gia đình bảy người có thể ở chung một căn hộ, điều này không mấy thuận tiện cho một gia đình bốn người.) Lastly, when the economy is bad, immigrants may face difficulty finding jobs, which again badly affects the economy. (Cuối cùng, khi nền kinh tế suy thoái, người nhập cư có thể gặp khó khăn trong việc tìm việc làm, điều này lại ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế.) Bài 4 4. Find and correct ONE mistake in each sentence. (Tìm và sửa MỘT lỗi sai trong mỗi câu.) 1. My grandparents want to pass down our culture to the younger people, which are not surpiring to us. 2. The older generation is working hard to preserve their old way of life which is a good thing in our multicultural society. 3. It is bad manners not to share food with others, and which I strongly disagree. 4. Newlyweds often go on a honeymoon which is a traditional custom. 5. In my country, waiting for the eldest person to eat first is the norm, who is something I really like. Lời giải chi tiết: 1. My grandparents want to pass down our culture to the younger people, which is not surpiring to us. (Ông bà tôi muốn truyền lại nền văn hóa của chúng tôi cho thế hệ trẻ, điều này không có gì đáng ngạc nhiên đối với chúng tôi.) 2. The older generation is working hard to preserve their old way of life, which is a good thing in our multicultural society. (Thế hệ cũ đang nỗ lực để bảo tồn lối sống cũ của họ, đó là một điều tốt trong xã hội đa văn hóa của chúng ta.) 3 It is bad manners not to share food with others, with which I strongly disagree. (Việc không chia sẻ thức ăn với người khác là một hành vi xấu, tôi hoàn toàn không đồng tình với điều này.) 4. Newlyweds often go on a honeymoon, which is a traditional custom. (Các cặp đôi mới cưới thường đi hưởng tuần trăng mật, đó là một phong tục truyền thống.) 5. In my country, waiting for the eldest person to eat first is the norm, which is something I really like. (Ở nước tôi, việc đợi người lớn tuổi nhất ăn trước là thông lệ, đó là điều tôi rất thích.) Bài 5 5. Work in groups. Make five sentences about living in a multicultural country, using relative clauses referring to a whole sentence. Read the sentences out loud to the other group. (Làm việc theo nhóm. Viết năm câu về cuộc sống ở một đất nước đa văn hóa, sử dụng mệnh đề quan hệ để chỉ cả một câu. Đọc to các câu cho nhóm khác.) Some minority groups assimilate more easily than others, which is a good thing. (Một số nhóm thiểu số hòa nhập dễ dàng hơn những nhóm khác, đó là một điều tốt.) My grandparents came to Canada from their homeland, which we all feel proud of. (Ông bà tôi đến Canada từ quê hương của họ, điều mà tất cả chúng tôi đều cảm thấy tự hào.) Lời giải chi tiết: In Singapore, multiculturalism thrives, which allows ethnic groups to harmonize and continue their traditions. (Ở Singapore, chủ nghĩa đa văn hóa phát triển mạnh, cho phép các nhóm dân tộc hòa hợp và tiếp tục truyền thống của họ.) Some ethnic minority groups in the US are not respected, which leads to frequent social riots. (Một số nhóm dân tộc thiểu số ở Mỹ không được tôn trọng, dẫn đến bạo loạn xã hội thường xuyên.) There is a rich life experience, which we can get from living in a multicultural country. (Chúng ta có thể có được trải nghiệm sống phong phú khi sống ở một đất nước đa văn hóa.)
|