Tiếng Anh 12 Unit 6 6.6 Use of English1. Look at these photos. What do you know about these festivals? 2. Look at the list of verbs. Add them to their category. Examples in the first category have been done for you. 3. Listen to a talk of an Indian student sharing about how her family members participate in cultural activities to celebrate their family's cultural diversity.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look at these photos. What do you know about these festivals? (Hãy nhìn những bức ảnh này. Bạn biết gì về những lễ hội này?)
Lời giải chi tiết: Diwali or Dīpāvali ("Festival of Lights") is an important festival in Hindu culture. This is an ancient Hindu festival. This is also known as the Festival of Lights because people have the custom of lighting cloth wick oil lamps (called dipa) to celebrate the victory of Lord Krishna over Narakasura, the victory of light over darkness, symbolizing victory. of good over evil. The festival also plays an important role in Buddhism, Sikhism and Jainism. (Diwali hay Dīpāvali ("Lễ hội đèn") là một lễ hội quan trọng trong văn hóa Ấn Độ Giáo. Đây là một lễ hội Hindu cổ đại. Đây còn được gọi là Lễ hội ánh sáng vì mọi người có phong tục thắp đèn dầu bấc vải (gọi là dipa) để ăn mừng chiến thắng của thần Krishna trước Narakasura, chiến thắng của ánh sáng trước bóng đêm, biểu tượng cho chiến thắng của cái thiện trước cái ác. Lễ hội cũng đóng vai trò quan trọng trong Phật giáo, đạo Sikh và đạo Jain.) Christmas is for Christians, commemorating the birth of their religious leader, whom they believe is God coming to earth as a human. In addition to its Christian meaning, Christmas is a family holiday, a privileged day to gather everyone, all generations in the family. (Lễ Giáng sinh là của những người theo đạo Kitô giáo, nhằm kỷ niệm ngày sinh ra của người lãnh đạo tôn giáo mình, người mà họ cho là Thiên Chúa xuống thế làm người. Ngoài ý nghĩa theo đạo Thiên Chúa, Noel là một ngày lễ gia đình, một ngày đặc quyền để tụ tập quây quần mọi người, mọi thế hệ trong gia đình.) Bài 2 2. Look at the list of verbs. Add them to their category. Examples in the first category have been done for you. (Nhìn vào danh sách các động từ. Thêm chúng vào danh mục của họ. Các ví dụ trong danh mục đầu tiên đã được thực hiện cho bạn.) specialise account provide participate care excel pray involve pay invest sort engage apply dream worry apologize figure communicate disagree cope substitute help forget complain argue check deal 1. ON: agree on, reflect on, rely on, impose on, insist on, focus on, depend on, comment on 2. ABOUT: think about, argue about, ____________ 3. FOR: wait for, thank for, ____________ 4. IN: believe in, result in, ____________ 5. OUT: help out, find out, __________ 6. WITH: help with, agree with: _____________ Lời giải chi tiết: Lời giải chi tiết: 1. ON: agree on, reflect on, rely on, impose on, insist on, focus on, depend on, comment on, account on, help on (ON: đồng ý, phản ánh, dựa vào, áp đặt, nhấn mạnh, tập trung vào, phụ thuộc vào, nhận xét, tính đến, giúp đỡ) 2. ABOUT: think about, argue about, care about, worry about, dream about, complain about, forget about (ABOUT: nghĩ tới, bàn cãi, quan tâm, lo lắng, mơ về, phàn nàn về, quên đi) 3. FOR: wait for, thank for, care for, pray for, apply for, apologize for, substitute for (FOR: chờ đợi, cảm ơn, quan tâm, cầu nguyện, xin, xin lỗi, thay thế cho) 4. IN: believe in, result in, participate, excel in, involved in, engage in (IN: tin tưởng, dẫn đến, tham gia, xuất sắc, tham gia, tham gia vào) 5. OUT: help out, find out, sort out, figure out, check out (OUT: giúp đỡ, tìm ra, sắp xếp, tìm ra, kiểm tra) 6. WITH: help with, agree with, provide with, pay with, communicate with, cope with, disagree with, help with, argue with, deal with (VỚI: giúp đỡ, đồng ý, cung cấp, thanh toán, giao tiếp với, đối phó, không đồng ý với, giúp đỡ, tranh luận, giải quyết) Bài 3 3. Listen to a talk of an Indian student sharing about how her family members participate in cultural activities to celebrate their family's cultural diversity. (Nghe bài nói chuyện của một sinh viên Ấn Độ chia sẻ về cách các thành viên trong gia đình cô tham gia vào các hoạt động văn hóa để tôn vinh sự đa dạng văn hóa của gia đình họ.) 1. List the activities mentioned in the talk. (Liệt kê các hoạt động được đề cập trong bài nói chuyện.) 2. Identify the verbs and prepositions used in her talk. (Xác định các động từ và giới từ được sử dụng trong bài nói chuyện của cô ấy.) Bài 4 4. Read and complete the text with the correct preposition. (Đọc và hoàn thành đoạn văn với giới từ đúng.) We live in a multicultural family, so conflicts often arise due to differences in beliefs and values. However, my parents have found (1) ___________ solutions to resolve them. Firstly, they make sure each time they have different. ideas, they will communicate openly and honestly (2) _____________ each other. They engage (3) _____________ active listening and ensure that the other's opinions and feelings are respected. Secondly, our family participate (4) _________________ cultural events and traditions to learn about others' backgrounds. For example, my mum specialises (5) ____________ cooking traditional dishes from her Indian culture, and my dad excels (6) ___________ playing musical instruments from his Irish background. Lastly, my parents deal (7) ___________ conflicts directly by apologizing (8) ______________ hurtful actions or words. Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh: We live in a multicultural family, so conflicts often arise due to differences in beliefs and values. However, my parents have found (1) out solutions to resolve them. Firstly, they make sure each time they have different. ideas, they will communicate openly and honestly (2) with each other. They engage (3) in active listening and ensure that the other's opinions and feelings are respected. Secondly, our family participate (4) in cultural events and traditions to learn about others' backgrounds. For example, my mum specialises (5) in cooking traditional dishes from her Indian culture, and my dad excels (6) in playing musical instruments from his Irish background. Lastly, my parents deal (7) with conflicts directly by apologizing (8) for hurtful actions or words. Tạm dịch: Chúng ta sống trong một gia đình đa văn hóa nên xung đột thường nảy sinh do sự khác biệt về niềm tin và giá trị. Tuy nhiên, bố mẹ tôi đã tìm ra (1) giải pháp để giải quyết chúng. Thứ nhất, họ đảm bảo mỗi lần họ có những điều khác nhau. ý tưởng, họ sẽ giao tiếp một cách cởi mở và trung thực (2) với nhau. Họ tham gia (3) vào việc lắng nghe tích cực và đảm bảo rằng ý kiến và cảm xúc của người khác được tôn trọng. Thứ hai, gia đình chúng tôi tham gia (4) vào các sự kiện và truyền thống văn hóa để tìm hiểu về nguồn gốc của người khác. Ví dụ, mẹ tôi chuyên (5) nấu các món ăn truyền thống từ nền văn hóa Ấn Độ của bà, và bố tôi xuất sắc (6) chơi nhạc cụ gốc Ireland. Cuối cùng, bố mẹ tôi giải quyết (7) xung đột một cách trực tiếp bằng cách xin lỗi (8) vì những hành động hoặc lời nói gây tổn thương. Bài 5 5. Work in groups. Write five sentences about how your family maintain its cultural identity (e.g.. family history, values, traditions, and beliefs). Use the verbs and prepositions in this lesson. (Làm việc nhóm. Viết năm câu về cách gia đình bạn duy trì bản sắc văn hóa (ví dụ: lịch sử gia đình, giá trị, truyền thống và tín ngưỡng). Sử dụng các động từ và giới từ trong bài học này.) Lời giải chi tiết: We cherish our family history by providing stories and photos through generations, fostering a deep connection to our ancestors. (Chúng tôi trân trọng lịch sử gia đình mình bằng cách cung cấp những câu chuyện và hình ảnh qua nhiều thế hệ, nuôi dưỡng mối liên hệ sâu sắc với tổ tiên của chúng tôi.) Our family participates in traditional festivals in our hometown. (Gia đình chúng tôi tham gia các lễ hội truyền thống ở quê hương.) My grandparents regularly communicate with their children to understand and convey family history. (Ông bà tôi thường xuyên giao tiếp với con cái để hiểu và truyền đạt lịch sử gia đình.) My parents believe in the Mother Goddess religion, so they often go to the temple to pray for the family's peace. (Bố mẹ tôi tin tưởng tín ngưỡng đạo Mẫu, vì vậy họ thường lên chùa cầu nguyện cho gia đình được bình an.)
|