8.8 - Unit 8. Travel and Holiday - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery1 Complete the sentences with the words below. There are two extra words. 2 Choose the correct option. 3 Match sentences 1-6 with conclusions a-i. There are three extra conclusions.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Vocabulary 1 Complete the sentences with the words below. There are two extra words. (Hoàn thành câu với các từ dưới đây. Có thêm hai từ nữa.)
Từ vựng: backpacking (n): đi du lịch bụi break (v): phá vỡ camp (n): trại cruise (n): du thuyền platform (n): nền tảng return (v): trở lại ticket (n): vé trip (n): chuyến đi 1 What does the train leave from? 2 I'd like a train to London, please. 3 We're planning a camping this summer. 4 We went on a three-week and really loved 5 She's just been on a city to Paris for the weekend. 6 You can do lots of different sports at the activity . Lời giải chi tiết: 1 What platform does the train leave from? (Tàu khởi hành từ sân ga nào?) 2 I'd like a train ticket to London, please. (Làm ơn cho tôi một vé tàu đi London.) 3 We're planning a camping trip this summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến cắm trại vào mùa hè này.) 4 We went on a three-week cruise and really loved (Chúng tôi đã đi du lịch ba tuần và thực sự yêu thích) 5 She's just been on a city break to Paris for the weekend. (Cô ấy vừa đi nghỉ cuối tuần ở Paris.) 6 You can do lots of different sports at the activity camp. (Bạn có thể tham gia nhiều môn thể thao khác nhau tại trại hoạt động.) Bài 2 2 Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.) Lời giải chi tiết: 1 You can make a reservation/reception online. (Bạn có thể đặt chỗ trực tuyến.) 2 Wow! There's a beautiful pool/view from this window! (Ôi! Có một tầm nhìn tuyệt đẹp từ cửa sổ này!) 3 There are two of us, so we need a single/double room, please. (Chúng tôi có hai người nên chúng tôi cần phòng đôi.) 4 I wear sunglasses / sun cream to protect my eyes from the bright sun. (Tôi đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng chói chang.) 5 A tent/ torch will help you see in the dark. (Đèn pin sẽ giúp bạn nhìn được trong bóng tối.) 6 You can find details about the museum in the guidebook/trunks. (Bạn có thể tìm thông tin chi tiết về bảo tàng trong sách hướng dẫn.) 7 It's a three-day journey/ travel to reach this village in the mountains. (Mất ba ngày để đến được ngôi làng trên núi này.) 8 I'd love to trip / travel around India. (Tôi thích đi du lịch vòng quanh Ấn Độ.) Bài 3 Grammar 3 Match sentences 1-6 with conclusions a-i. There are three extra conclusions. (Nối câu 1-6 với kết luận a-i. Có ba kết luận bổ sung.) Lời giải chi tiết: a It can't be very cold. (Trời không thể lạnh lắm được.) d It must be next week. (Chắc phải là tuần sau.) g She can't be ill. (Cô ấy không thể bị bệnh được.) Bài 4 4 Choose the correct answer. 1 I'm going to go to bed home. a as soon as I get b while I get (ngay khi tôi nhận được) (trong khi tôi nhận được) 2 I'll ask Maria about her holiday her. a until I see b when I see (cho đến khi tôi thấy) (khi tôi thấy) 3 We need to get everything tidy home! a before Mum gets b before Mum will get (trước khi mẹ nhận được) (trước khi mẹ nhận được) 4 I'll finish packing a taxi. a while you'll call b while you call (trong khi bạn sẽ gọi) (trong khi bạn gọi) 5 The cafe's closed, but we'll wait here . a when it will open b until it opens (khi nào nó sẽ mở) (cho đến khi nó mở ra) 6 I'll call you my homework. a after I finish b when I'll finish (sau khi tôi hoàn thành) (khi nào tôi sẽ hoàn thành) Lời giải chi tiết: 1 a as soon as I get (ngay khi tôi nhận được) I'm going to go to bed as soon as I get home. (Tôi sẽ đi ngủ ngay khi về đến nhà.) 2 b when I see (khi tôi thấy) I'll ask Maria about her holiday when I see her. (Tôi sẽ hỏi Maria về kỳ nghỉ của cô ấy khi tôi gặp cô ấy.) 3 a before Mum gets (trước khi mẹ nhận được) We need to get everything tidy before Mum gets home! (Chúng ta cần dọn dẹp mọi thứ trước khi mẹ về nhà!) 4 b while you call (trong khi bạn gọi) I'll finish packing while you call a taxi. (Tôi sẽ đóng gói xong trong khi bạn gọi taxi.) 5 b until it opens (cho đến khi nó mở ra) The cafe's closed, but we'll wait here until it opens. (Quán cà phê đóng cửa rồi, nhưng chúng ta sẽ đợi ở đây cho đến khi nó mở cửa.) 6 a after I finish (sau khi tôi hoàn thành) I'll call you after I finish my homework. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tôi làm xong bài tập về nhà.) Bài 5 Speaking language practice 5 Complete the dialogues with the phrases below. (Hoàn thành các đoạn hội thoại với các cụm từ dưới đây.)
Tạm dịch: didn't catch: không hiểu first part: phần đầu tiên I said that: tôi đã nói điều đó just saying: chỉ nói say that again: nói lại đi what I asked: những gì tôi đã hỏi Lời giải chi tiết: 1 A: Have you printed your plane ticket? (Bạn đã in vé máy bay chưa?) B: Sorry, I didn't catch that. (Xin lỗi, tôi đã không nắm bắt được điều đó.) A: What I asked was if you've printed your plane ticket. (Điều tôi hỏi là bạn đã in vé máy bay chưa.) 2 A: Sara's picking us up at eight and Tom's meeting us at the airport. (Sara sẽ đón chúng ta lúc 8 giờ và Tom sẽ đón chúng ta ở sân bay.) B: Sorry, I didn't get the first part. (Xin lỗi, tôi không nhận được phần đầu tiên.) A: I said that Sara's picking us up at eight. (Tôi nói Sara sẽ đón chúng ta lúc 8 giờ.) 3 A: There's a special offer on cruises at the moment. (Có một ưu đãi đặc biệt trên du thuyền vào thời điểm này.) B: Sorry, can you say that again? (Xin lỗi, bạn có thể nói lại lần nữa được không?) A: Yes, I was just saying there's a special offer on cruises at the moment. Are you interested? (Vâng, tôi vừa nói hiện tại có một ưu đãi đặc biệt cho các chuyến du lịch trên biển. Bạn có hứng thú không?)
|