4.4 - Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

1 Choose the correct option. 2 Choose the correct option to complete the sentences. 3 Find and correct ONE mistake with the preposition in each sentence. 4 Fill in the blanks by choosing the correct phrasal verbs in the box.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

Lời giải chi tiết:

1 My parents did not let me go out with my friends. I broke down/up/in and cried a lot.

(Bố mẹ tôi không cho tôi đi chơi với bạn bè. Tôi suy sụp và khóc rất nhiều.)

2 Due to age gaps, adolescents seldom get on/out/along with grandparents.

(Do chênh lệch tuổi tác nên thanh thiếu niên hiếm khi hòa hợp với ông bà.)

3 Many students give along /up/together doing school activities to avoid bullies.

(Nhiều học sinh tham gia các hoạt động ở trường để tránh bị bắt nạt.)

4 She is under so much parental pressure. It's hard for her to get together / out of/ out with her parents to discuss her future plans.

(Cô ấy phải chịu quá nhiều áp lực của cha mẹ. Thật khó để cô ấy có thể cùng bố mẹ thảo luận về kế hoạch tương lai của mình.)

5 Minh's father is always asking him to grow up/down/ along and act more mature.

(Bố Minh luôn yêu cầu anh trưởng thành và hành động chín chắn hơn.)

Bài 2

2 Choose the correct option to complete the sentences.

(Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.)

1 The mother is trying to          her son because he has been crying for hours.

a cheer up                                 b break down                            c get together

2 My best friend has just          on me. We will not           go out this weekend.

a given up                                 b got together                            c hung up

3 Lan got bullied by her classmates, so she did not           with them.

a give up                                   b get along                                c break down

4 During puberty, it is common that many teenagers           when they face a problem.

a break down                            b hang up                                  c grow up

Lời giải chi tiết:

1 a cheer up

The mother is trying to cheer up her son because he has been crying for hours.

(Người mẹ đang cố gắng làm con trai mình vui lên vì cậu bé đã khóc hàng giờ đồng hồ.)

2  b got together

My best friend has just got together on me. We will not go out this weekend.

(Người bạn tốt nhất của tôi vừa mới gặp tôi. Chúng tôi sẽ không đi chơi vào cuối tuần này.)

3 b get along

Lan got bullied by her classmates, so she did not get along with them.

(Lan bị bạn cùng lớp bắt nạt nên không hòa hợp được với các bạn.)

4 c grow up

During puberty, it is common that many teenagers grow up when they face a problem.

(Ở tuổi dậy thì, thông thường nhiều thanh thiếu niên lớn lên khi phải đối mặt với một vấn đề.)

Bài 3

3 Find and correct ONE mistake with the preposition in each sentence.

(Tìm và sửa MỘT lỗi về giới từ trong mỗi câu.)

Lời giải chi tiết:

1 Families of bullying victims should get on to suggest solutions for school violence.

Families of bullying victims should get together to suggest solutions for school violence.

(Gia đình nạn nhân bị bắt nạt nên cùng nhau đề xuất giải pháp khắc phục bạo lực học đường.)

2 Victims of bullying feel bored and hopeless, and they give in returning to school.

Victims of bullying feel bored and hopeless, and they give up returning to school.

(Nạn nhân của bắt nạt cảm thấy buồn chán và vô vọng và từ bỏ việc quay lại trường học.)

3 Teenagers face a lot of parental pressure these days. Many parents ask them to grow down and act more mature.

Teenagers face a lot of parental pressure these days. Many parents ask them to grow up and act more mature.

(Thanh thiếu niên ngày nay phải đối mặt với rất nhiều áp lực của cha mẹ. Nhiều bậc cha mẹ yêu cầu con phải trưởng thành và hành động chín chắn hơn.)

4 Sometimes, my friend and I just keep silent on the phone, but we do not want to hang along.

Sometimes, my friend and I just keep silent on the phone, but we do not want to hang up.

(Đôi khi tôi và bạn tôi chỉ im lặng nói chuyện điện thoại nhưng lại không muốn cúp máy.)

5 Watching movies can cheer teenagers down after a hard time at school.

Watching movies can cheer teenagers up after a hard time at school.

(Xem phim có thể giúp thanh thiếu niên vui lên sau khoảng thời gian khó khăn ở trường.)

Bài 4

4 Fill in the blanks by choosing the correct phrasal verbs in the box.

(Điền vào chỗ trống bằng cách chọn cụm động từ đúng trong khung.)


Từ vựng:

give up: bỏ cuộc

grow up: lớn lên

break down: suy sụp

get together: cùng nhau

Lời giải chi tiết:

1 Puberty is a difficult period for adolescents as they will grow up and become mature adults. It is easy for them to break down when they face problems in life.

(Tuổi dậy thì là giai đoạn khó khăn đối với thanh thiếu niên khi các em sẽ lớn lên và trưởng thành. Họ rất dễ suy sụp khi gặp phải những vấn đề trong cuộc sống.)

2 One of the issues many schools around the world have to face is bullying. Physical violence and mental violence are two common types of bullying. Because of the fear of bullying, many students feel hopeless and decide to give up returning to class.

(Một trong những vấn đề mà nhiều trường học trên thế giới phải đối mặt là nạn bắt nạt. Bạo lực thể chất và bạo lực tinh thần là hai hình thức bắt nạt phổ biến. Vì sợ bị bắt nạt, nhiều học sinh cảm thấy tuyệt vọng và quyết định từ bỏ việc quay lại lớp học.)

3 There are some solutions to prevent the problems related to bullying. Students should not think that bullying at school is normal. Parents and their children need to get together to discuss negative effects of bullying on teenagers.

(Có một số giải pháp nhằm ngăn chặn các vấn đề liên quan đến bắt nạt. Học sinh không nên nghĩ rằng bắt nạt ở trường là chuyện bình thường. Cha mẹ và con cái cần cùng nhau thảo luận về những tác động tiêu cực của việc bắt nạt đối với thanh thiếu niên.)

 

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close