2.1 - Unit 2. Wild nature - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

1 Complete the weather words. 2 Choose the correct answer. 3 Find and correct the mistakes in the sentences. One sentence is correct. 4 Choose the correct answer.5 Choose the correct option.6 Complete the natural disaster words. 7 Complete the crossword. 8 Read what four people say about the weather in their area. Choose the correct option.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Complete the weather words.

(Hoàn thành các từ thời tiết.)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2 Choose the correct answer.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1 We don't want to drive because it's                       today, so you can't see very well.

a ice                             bi cy                             c fog                             d foggy

2 We can't go out in our boat because it's                    and the sea is rough.

a sun                             b sunny                         c storm                         d stormy

3 It's very cold here in winter and there's often                    on the ground.

a snow                          b snowy                        c rain                            d rainy

4 Look, it's a lovely                    day. Let's go swimming in the sea!

a sun                            b sunny                         c wind                          d windy

5 You should drive slowly when there's                    on the roads.

a storm                         b stormy                       c ice                             d icy

6 There's a lovely blue sky today - it isn't                    at all.

a sun                            b sunny                         c cloud                         d cloudy 

7 Sometimes things blow away when it's very                    .

a wind                          b windy                         c ice                             d icy

8 Everything in the garden gets wet when it's                   .

a cloud                         b cloudy                       c rain                            d rainy

Lời giải chi tiết:

1 d foggy

(có sương)

We don't want to drive because it's foggy today, so you can't see very well.

(Chúng tôi không muốn lái xe vì hôm nay trời có sương mù, vì vậy bạn không thể nhìn rõ lắm.)

2 d stormy

(có bão)

We can't go out in our boat because it's stormy and the sea is rough.

(Chúng tôi không thể đi thuyền vì trời có bão và biển động.)

3 a snow

(tuyết)

It's very cold here in winter and there's often snow on the ground.

(Ở đây rất lạnh vào mùa đông và thường có tuyết trên mặt đất.)

4 b sunny

(có nắng)

Look, it's a lovely sunny day. Let's go swimming in the sea!

(Nhìn kìa, đó là một ngày nắng đẹp. Hãy đi bơi trong biển!)

5 c ice

(tuyết)

 You should drive slowly when there's ice on the roads.

(Bạn nên lái xe chậm khi có băng trên đường.)

6 b sunny

(có nắng)

There's a lovely blue sky today - it isn't sunny at all.

(Bầu trời hôm nay rất trong xanh - không có nắng chút nào.)

7 b windy

(có gió)

Sometimes things blow away when it's very windy.

(Đôi khi mọi thứ bị thổi bay khi trời rất gió.)

8 d rainy

(có mưa)

Everything in the garden gets wet when it's rainy.

(Mọi thứ trong vườn đều ướt khi trời mưa.)

Bài 3

3 Find and correct the mistakes in the sentences. One sentence is correct.

(Tìm và sửa lỗi sai trong câu. Một câu là đúng.)

1 It very foggy today.

It's very foggy today.

(Hôm nay trời nhiều sương mù.)

2 Oh no! It getting cloudy!

                                                                               .

3 The sun is shine today.

                                                                               .

4 Look, it's snowy. Let's build a snowman!

                                                                               .

5 It's getting a bit storm now.

                                                                               .

Lời giải chi tiết:

2 Oh no! It’s getting cloudy!

(Ồ không! Trời đang trở nên nhiều mây!)

3 The sun is shining today.

(Hôm nay mặt trời chiếu sáng.)

4 Look, it's snowing. Let's build a snowman!

(Nhìn này, tuyết đang rơi. Hãy xây dựng một người tuyết!)

5 It's getting a bit stormy now.

(Bây giờ trời đang có một chút bão tố.)

Bài 4

4 Choose the correct answer.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1 Which word do we use for '-' in -10?

(Từ nào chúng ta sử dụng cho '-' trong -10?)

a minus                        b less                            c lower

(dấu trừ)                       (ít hơn)             (thấp hơn)

2 Which word does NOT mean ‘hot'?

(Từ nào KHÔNG có nghĩa là 'nóng'?)

a warm                         b boiling                       c chilly

(ấm áp)                         (sôi)                             (se lạnh)

3 Which word does NOT mean ‘cold'?

(Từ nào KHÔNG có nghĩa là 'lạnh'?)

a mild                           b cool                           c freezing

(ấm áp)                         (mát lạnh)                     (đóng băng)

4 Which word do we use to say in 35°?

(Từ nào chúng ta sử dụng để nói trong 35°?)

a hot                             b degrees                      c temperature

(nóng)                          (độ)                  (nhiệt độ)

Lời giải chi tiết:

2 c chilly

(se lạnh)

3 a mild

(ấm áp)

4 b degrees

(độ)

Bài 5

5 Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

Lời giải chi tiết:

1 Put your coat on - it's freezing/ mild outside!

(Mặc áo khoác vào - bên ngoài trời lạnh cóng!)

2 It's a nice warm day, so we can sit outside.

(Đó là một ngày đẹp trời ấm áp, vì vậy chúng tôi có thể ngồi bên ngoài.)

3 It's often boiling hot here in the summer.

(Ở đây thường nóng như sôi vào mùa hè.)

4 The water's a bit cool, but it's not too cold.

(Nước hơi mát, nhưng không quá lạnh.)

5 It's minus fifteen here, so it's very cold!

(Ở đây nhiệt độ âm 15 độ nên rất lạnh!)

6 Sometimes the temperature reaches forty degrees in the summer.

(Đôi khi nhiệt độ lên tới 40 độ vào mùa hè.)

Bài 6

6 Complete the natural disaster words.

(Hoàn thành các từ thiên tai.)

1 earthquake

(trận động đất)

Lời giải chi tiết:

2 drought

(hạn hán)

3 flood

(lũ lụt)

4 tsunami

(sóng thần)

5 typhoon

(bão nhiệt đới)

6 hurricane

(bão lốc xoáy nhiệt đới)

Bài 7

7 Complete the crossword.

(Hoàn thành ô chữ.)

Across

(Ngang)

2 when a lot of water covers the land

(khi nhiều nước bao phủ đất)

5 when the ground shakes

(khi mặt đất rung chuyển)

Down

(Dọc)

1 when there is no rain for a long time and the ground becomes very dry

(khi không có mưa trong một thời gian dài và mặt đất trở nên rất khô)

3 when a very big wave comes from the sea onto the land

(khi sóng rất lớn từ biển vào đất liền)

4 when there is a very strong wind

(khi có gió rất mạnh)

Lời giải chi tiết:

1 drought

(hạn hán)

2 flood

(lũ lụt)

3 tsunami

(sóng thần)

4 hurricane

(bão lốc xoáy nhiệt đới)

5 earthquake

(động đất)

Bài 8

8 Read what four people say about the weather in their area. Choose the correct option.

(Đọc những gì bốn người nói về thời tiết trong khu vực của họ. Chọn phương án đúng.)

Lời giải chi tiết:

It's a horrible wet, rainy/sunny day here in Manchester, so you need your umbrella. It's also quite chilly/boiling, so you definitely need your coat.

(Đó là một ngày ẩm ướt và mưa khủng khiếp ở Manchester, vì vậy bạn cần có ô của mình. Trời cũng khá lạnh, vì vậy bạn chắc chắn cần áo khoác.)

Sometimes we have earthquakes/floods here and our house shakes. It's quite scary. I live near the sea, so when this happens, we always worry that there might be an typhoon/a tsunami too.

(Đôi khi chúng tôi có động đất ở đây và nhà của chúng tôi rung chuyển. Nó khá đáng sợ. Tôi sống gần biển, vì vậy khi điều này xảy ra, chúng tôi luôn lo lắng rằng có thể có sóng thần nữa.)

Winters are usually boiling/freezing cold where I live and we often have lots of snow/ snowy. It's great because we can build snowmen, but the roads are dangerous because they're often cloudy/icy.

(Mùa đông ở nơi tôi sống thường lạnh cóng và chúng tôi thường có nhiều tuyết. Thật tuyệt vì chúng tôi có thể đắp người tuyết, nhưng những con đường rất nguy hiểm vì chúng thường  bị đóng băng.)

Usually the summers are warm and sun/ sunny here, but this year it's quite cool/mild. It's also quite rainy, so we're worried there might be a flood/hurricane.

(Thông thường mùa hè ở đây ấm áp và có nhiều nắng, nhưng năm nay thời tiết khá mát mẻ. Trời cũng khá mưa, vì vậy chúng tôi lo lắng có thể có bão.)

Bài 9

9 Complete the weather forecast with one word in each gap.

(Hoàn thành dự báo thời tiết với một từ trong mỗi chỗ trống.)

Weather around the world

(Thời tiết trên toàn thế giới)

In Madrid, it's boiling hot today and the sky is a lovely clear blue.

(Ở Madrid, hôm nay trời nóng như thiêu như đốt và bầu trời trong xanh tuyệt đẹp.)

Lời giải chi tiết:

  • In London, it's quite cold and it's also starting to have a bit windy, so hold onto your hats!

(Ở London, trời khá lạnh và cũng bắt đầu có gió nhẹ, vì vậy hãy giữ chặt mũ của bạn!)

  • In Paris, the sun is shining and it's lovely and warm.

(Ở Paris, trời đang tỏa sáng, thật đáng yêu và ấm áp.)

  • It's a cold night in Toronto, with temperatures as low as minus 15.

(Đó là một đêm lạnh giá ở Toronto, với nhiệt độ thấp tới âm 15 độ.)

  • In northern Australia, the drought continues. Plants are dying because it's so dry and everyone is hoping for some rain soon.

(Ở miền bắc Australia, hạn hán tiếp tục. Cây cối đang chết dần chết mòn vì trời quá khô và mọi người đều mong sớm có mưa.)

  • In New York, it's a lovely sunny day, with a temperature of around 25 degrees.

(Ở New York, đó là một ngày nắng đẹp, với nhiệt độ khoảng 25 độ.)

  • 2.2 - Unit 2. Wild nature - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

    1 Complete the sentences with the Past Simple form of the verbs in brackets. 2 Match infinitives 1-8 with their Past Simple forms a-h.3 Complete the sentences with the Past Simple form of the pairs of verbs below.4 Complete the dialogues. Use the Past Simple.5 Complete the post with the Past Simple form of the verbs below.

  • 2.3 - Unit 2. Wild nature - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

    1 Complete the extracts from travel guides with the correct form of the words below. There are two extra words. 2 Choose the correct option. 3 Complete the table. 4 Complete the sentences with the correct form of words from Exercise 3.

  • 2.4 - Unit 2. Wild nature - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

    1 Match the sentence with the correct use of the Past Continous tense. 2 Choose the correct option.3 Complete the sentences with the Past Simple or Past Continuous form of the verbs in brackets. 4 Each sentence contains only one mistake. Find and correct it.5 Interview one of the members in your family about their experience with a natural disaster. Write about their story using Past Simple and Past Continuous tense.

  • 2.5 - Unit 2. Wild nature - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

    1 Look at the pictures and complete the words.2 Complete the sentences with the words below. There is one extra word. 3 Match 1-6 with a-f to make sentences. 4 2.01 Listen to the first part of a conversation. What kind of summer camp did Alex go on?5 2.02 Listen to the second part of the conversation. Match people 1-4 with activities a-f. There are two extra activities.

  • 2.6 - Unit 2. Wild nature - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

    1 Complete the sentences with the words below. 2 Order the words to make sentences. 3 Write the phrases below in the correct column.4 Choose the correct response. 5 2.03 Complete the dialogues with one word in each gap. Listen and check.

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close