8.4 - Unit 8. Travel and Holiday - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery1 Fill in the blank with ONE word below.2 Circle the best option. 3 Match 1-5 to a-e to make complete sentences. 4 After Chung shared about his trip, a friend texted him to ask more about the place (See Lesson 8.4 Students' Book). Fill ONE word in each gap to complete the dialogue.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Prepositions of movement (Giới từ của phong trào) I can use the prepositions of movement to share about my travel experiences. (Tôi có thể sử dụng các giới từ chuyển động để chia sẻ về kinh nghiệm du lịch của tôi.) 1 Fill in the blank with ONE word below. (Điền vào chỗ trống với một từ bên dưới.)
Lời giải chi tiết: 1 climb up the mountain (leo núi) 2 walk along the beach (đi bộ trên bãi biển) 3 walk across the bridge (bước qua cầu) 4 go out of the cave (đi ra khỏi hang) 5 run towards the forest (chạy về phía rừng) Bài 2 2 Circle the best option. (Khoanh tròn phương án tốt nhất.) Lời giải chi tiết: 1 When Phong was in Việt Nam, he cycled over/into/ along the streets and talked to local people. (Khi Phong ở Việt Nam, anh ấy đạp xe dọc các con phố và nói chuyện với người dân địa phương.) 2 Before Harry leaves Đà Lạt city, one friendly local invites him to come along/over/ up their house. (Trước khi Harry rời thành phố Đà Lạt, một người dân địa phương thân thiện đã mời anh đến nhà họ.) 3 After Jennie put on her swimsuit, she took a taxi over/through/to the beach. (Sau khi Jennie mặc áo tắm, cô bắt taxi đến bãi biển.) 4 As soon as our team got across / along/out of the cave, we took a picture to keep this memory. (Ngay khi ra khỏi hang, chúng tôi đã chụp một bức ảnh để lưu giữ kỷ niệm này.) 5 When Peter sees dark clouds in the sky, he starts to swim towards / across / down the shore to stay safe. (Khi Peter nhìn thấy những đám mây đen trên bầu trời, cậu ấy bắt đầu bơi về phía bờ để giữ an toàn.) Bài 3 3 Match 1-5 to a-e to make complete sentences. Lời giải chi tiết: Bài 4 4 After Chung shared about his trip, a friend texted him to ask more about the place (See Lesson 8.4 Students' Book). Fill ONE word in each gap to complete the dialogue. (Sau khi Chung chia sẻ về chuyến đi, một người bạn nhắn tin hỏi thêm về địa điểm (Xem Bài 8.4 Sách Học Sinh). Điền MỘT từ vào mỗi chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại.) Lời giải chi tiết: Posts (Bài viết) Photos (Ảnh) Discussions (Thảo luận) Reviews (Đánh giá) Madina: I heard about your trip to Đà Nẵng city. Did you really climb up of the Marbles Mountain? (Tôi đã nghe nói về chuyến đi của bạn đến thành phố Đà Nẵng. Bạn có thực sự leo lên núi Ngũ Hành Sơn không?) Chung: Of course, I did. I went into to the top some caves. They were really cool! (Tất nhiên là tôi đã làm vậy. Tôi đã đi vào phía trên một số hang động. Họ thực sự rất tuyệt!) Madina: Sounds great. I am planning to go to. Đà Nẵng next month. (Âm thanh tuyệt vời. Tôi đang có ý định đi. Đà Nẵng vào tháng tới.) Chung: Really? You should visit Hội An Ancient Town. (Thật sự? Bạn nên ghé thăm Phố cổ Hội An.) Madina: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?) Chung: I walked through the streets and enjoyed the view. (Tôi đi bộ qua các con phố và ngắm cảnh.) Madina: Did you visit Chùa Cầu? (Bạn đã ghé thăm Chùa Cầu chưa?) Chung: Yes, I did. I took a boat trip passing along Chùa Cầu. (Vâng, tôi đã làm vậy. Tôi đi thuyền dọc Chùa Cầu.) Madina: Wow. (Ồ.) Chung: The beach was also fantastic. (Bãi biển cũng tuyệt vời.) Madina: Yes! I love walking the beach to watch the sunset. (Đúng! Tôi thích đi dạo trên bãi biển để ngắm hoàng hôn.) Chung: Me too. I think I'll visit Đà Nẵng again one day! (Tôi cũng vậy. Tôi nghĩ một ngày nào đó tôi sẽ ghé thăm Đà Nẵng lần nữa!)
|