UNIT 9. DESERTS
(SA MẠC)
1.
almost /'ɔ:lmoust/
(adv): hầu như, gần như
2.
circle /ˈsɜːkl/
(n): đường tròn; (v): xoay quanh, lượn quanh
3.
acacia /ə'kei∫ə/
(n): cây keo
4.
aerial /ˈeəriəl/
(a): trên trời, trên không
5.
antelope /ˈæntɪləʊp/
(n): nai sừng tầm
6.
cactus /ˈkæktəs/
(n): cây xương rồng
7.
camel /ˈkæml/
(n): lạc đà
8.
colony /ˈkɒləni/
(n): thuộc địa, bầy, đàn
9.
crest /krest/
(n): đỉnh, nóc, ngọn
10.
dune /djuːn/
(n): cồn cát, đụn cát
11.
expedition /,ekspi'di∫n/
(n): cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò
12.
gazelle /gə'zel/
(n): linh dương gazen
13.
hummock /'hʌmək/
(n): đống
14.
jackal /ˈdʒækl/
(n): chó hoang sa mạc
15.
rainfall /ˈreɪnfɔːl/
(n): lượng mưa, trận mưa rào
16.
slope /sləʊp/
(n): dốc, độ dốc
17.
spinifex
(n): cỏ lá nhọn (úc)
18.
stretch /stret∫/
(v): kéo dài, căng ra
19.
explore /ɪkˈsplɔː(r)/
(v): thám hiểm
20.
branch /brɑːntʃ/
(n): nhánh(sông), ngả (đường), cành cây
21.
lead /liːd/
(v): chỉ huy, dẫn đường
22.
route /ru:t/
(n): tuyến đường; lộ trình, đường đi
23.
grass /ɡrɑːs/
(n): cỏ,(v): trồng cỏ
24.
corridor /'kɔridɔ:/
(n): hành lang
24.
parallel /ˈpærəlel/
(a): song song, tương tự
25.
eastward /'i:stwəd/
(a)(n): hướng đông
26.
network /'netwə:k/
(n): mạng lưới, hệ thống
27.
loose /luːs/
(a): lỏng,mềm (v): thả lỏng
28.
wide /waɪd/
(a): rộng
29.
survey /ˈsɜːveɪ/
(v):quan sát, sự điều tra
30.
aborigine /ˌæbəˈrɪdʒəni/
(n): thổ dân, thổ sản
31.
steep /stiːp/
(n):(a): dốc
32.
enormous /ɪˈnɔːməs/
(a): to lớn, khổng lồ
33.
interpreter /ɪnˈtɜːprətə(r)/
(n):người phiên dịch
34.
eucalyptus /ju:kə'liptəs/
(n): cây bạch đàn
35.
frog /frɔg/
(n): con ếch
36.
horse /hɔːs/
(n): ngựa
37.
crocodile /ˈkrɒkədaɪl/
(n): cá sấu
38.
lizard /ˈlɪzəd/
(n): con thằn lằn
39.
goat /ɡəʊt/
(n): con dê
40.
rabbit /ˈræbɪt/
(n): con thỏ
41.
sheep /ʃiːp/
(n): con cừu
42.
Walkman
(n): máy cát-xét nhỏ
43.
buffalo /ˈbʌfələʊ/(n)
(n): con trâu
44.
cow /kaʊ/
(n): bò cái
45.
blanket /ˈblæŋkɪt/
(n): mền, chăn
46.
mosquito /məs'ki:tou/
(n): con muỗi
47.
agent /'eidʒənt/
(n): tác nhân, đại lý
48.
needle /ˈniːdl/
(n): kim, khu, lách qua
49.
cause /kɔːz/
(n): nguyn nhn,(v): gây ra
50.
similar /ˈsɪmələ(r)/
(a):(n): giống nhau,tương tự
51.
petroleum /pəˈtrəʊliəm/
(n): dầu mỏ
52.
firewood /'faiəwud/
(n): củi
53.
plant /plɑːnt/
(n): thực vật
54.
growth /ɡrəʊθ/
(n): sự phát triển, sự gia tăng