Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 12

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 14

UNIT 14 : INTERNATIONAL ORGANIZATIONS

[CÁC TỔ CHỨC QUỐC TẾ]

1. 

appalled /əˈpɔːld/

(a): bị choáng

2. 

appeal /əˈpiːl/

(v): kêu gọi

3. 

dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/

(a): tận tụy,cống hiến

4. 

disaster-stricken /dɪˈzɑːstə(r) - /ˈstrɪkən/

(a): bị thiên tai tàn phá

5. 

epidemic /,epi'demik/

(n): bệnh dịch

6. 

hesitation /ˌhezɪˈteɪʃn/

(n): sự do dự

7. 

initiate /ɪˈnɪʃieɪt/

(v): khởi đầu

8. 

tsunami /tsuːˈnɑːmi/

(n): sóng thần

9. 

wash (away)

(v): quét sạch

10. 

wounded /ˈwuːndɪd/

(a): bị thương

11. 

soldier /ˈsəʊldʒə(r)/

(n): người lính

12. 

delegate /ˈdelɪɡət/

(n): người đại diện

13. 

convention /kən'ven∫n/

(n): hiệp định

14. 

federation /,fedə'rei∫n/

(n): liên đoàn

15. 

emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/

(n): sự khẩn cấp

16. 

temporary /'temprəri/

(a): tạm thời,lâm thời

17. 

headquarters /'hed'kwɔ:təz/

(HQ) (n): sở chỉ huy

18. 

colleague /ˈkɒliːɡ/

(n): bạn đồng nghiệp

19. 

livelihood 'laivlihud/

(n): cách kiếm sống

20. 

arrest /ə'rest/

(v): bắt giữ

21. 

aim /eɪm/

(v): nhắm/ đề ra mục tiêu

22. 

relief /ri'li:f/

(n): sự trợ giúp

23. 

comprise /kəmˈpraɪz/

(v): gồm có, bao gồm

24.

impartial /ɪmˈpɑːʃl/

(a): công bằng, vô tư

25. 

neutral /'nju:trəl/

(n): nước trung lập

26. 

relieve /rɪˈliːv/

(v): an ủi

27. 

peacetime /'pi:staim/

(n): thời bình

28. 

agency /'eidʒənsi/

(n): cơ quan, tác dụng

29. 

stand for

: là chữ viết tắt của cái gì.., tha thứ

30. 

objective /əbˈdʒektɪv/

(n): mục tiêu

32.  

potential /pəˈtenʃl/(n)

(a): (n): tiềm năng

HocTot.Nam.Name.Vn

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close