Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 12

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 6

UNIT 6. FUTURE JOBS 

(VIỆC LÀM TƯƠNG LAI)

1. 

accompany /ə'kʌmpəni/

(v): đi cùng,hộ tống

2.  

category /ˈkætəɡəri/

/ˈkætəɡəri/ (n): hạng, loại

3. 

retail /'ri:teil/

(n): bán lẻ

4. 

shortcoming /ˈʃɔːtkʌmɪŋ/

(n): sự thiếu sót, khuyết điểm

5. 

vacancy /ˈveɪkənsi/

(n): vị trí, chức vụ bỏ trống

6. 

wholesale /'houlseil/

(n): bán buôn

7. 

stressful /ˈstresfl/

(adj): gây ra căng thẳng

8. 

particularly /pəˈtɪkjələli/

/pəˈtɪkjələli/(adv):một cách đặc biệt

9. 

reduce /ri'dju:s/

(v): giảm bớt

10. 

pressure /ˈpreʃə(r)/

/'pre∫ə(r)/ (n): sức ép

11. 

possible /ˈpɒsəbl/

(adj): có thể thực hiện được

12. 

candidate /ˈkændɪdət/

(n): người ứng cử

13. 

suitable /ˈsuːtəbl/(adj)

(adj): phù hợp

14. 

previous /'pri:viəs/

(adj): trước đó

15. 

employer /im'plɔiə/

(n): chủ

16. 

employee /ɪmˈplɔɪiː/

(n): người làm công

17. 

relate /ri'leit/

(v): liên hệ

18. 

recommendation /ˌrekəmenˈdeɪʃn/

(n):sự giới thiệu

19. 

prepare /prɪˈpeə(r)/

(v): chuẩn bị

20. 

neatly /'ni:tli/

(adv): gọn gàng,ngăn nắp

21. 

concentrate /ˈkɒnsntreɪt/

(v): tập trung

22. 

effort /ˈefət/

(n): sự cố gắng

23. 

admit /əd'mit/

(v): nhận vào

24. 

willing /ˈwɪlɪŋ/

(adj): sẵn sàng

25. 

technical /ˈteknɪkl/

(adj): thuộc về kỹ thuật

26. 

aspect of /ˈæspekt/

(n): khía cạnh chuyên môn của…

27. 

explain /iks'plein/

(v): giải thích

28. 

keenness /'ki:nnis/

(n): sự sắc bén

29. 

responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

(n): trách nhiệm

30. 

proficiency /prə'fi∫nsi/

(n): sự thành thạo

 HocTot.Nam.Name.Vn

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close