UNIT 5. HIGHER EDUCATION
(GIÁO DỤC SAU TRUNG HỌC)
1.
application form /ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/
(n.p): đơn xin nhập học
⟹
applicant /ˈæplɪkənt/
(n): người xin học
2.
blame /bleɪm/
(v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm
3.
daunt /dɔːnt/
(v): làm nản chí
4.
campus /ˈkæmpəs/(n)
(n): khu sân bãi của trường
5.
college /ˈkɒlɪdʒ/(n)
(n): trường đại học
6.
notice /ˈnəʊtɪs/
(v): chú ý, (n): thông báo
7.
midterm /ˌmɪdˈtɜːm/
(n): giữa năm học
8.
graduate /ˈɡrædʒuət/
(v): tốt nghiệp
9.
amazing /əˈmeɪzɪŋ/
(adj): làm kinh ngạc
10.
creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
(n): óc sáng tạo
11.
knowledge /ˈnɒlɪdʒ/
(n): kiến thức
12.
appointment /əˈpɔɪntmənt/
(n): cuộc hẹn
13.
experience /ɪkˈspɪəriəns/
(n): kinh nghiệm
14.
request /rɪˈkwest/
(n, v): yêu cầu
15.
agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
(adj): (thuộc) nông nghiệp
16.
tutorial /tjuːˈtɔːriəl/
(adj): (thuộc) gia sư
17.
lecturer /ˈlektʃərə(r)/
(n):giảng viên đại học
18.
surgery /ˈsɜːdʒəri/
(n): khoa phẫu thuật
19.
talented /ˈtæləntɪd/
(adj): có tài
20.
leader /ˈliːdə(r)/
(n): người lãnh đạo
21.
scientific /ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj): (thuộc) khoa học
22.
regret /rɪˈɡret/
(v): hối tiếc
23.
establishment /ɪˈstæblɪʃmənt/
(n): sự thành lập
24.
decade /ˈdekeɪd/
(n): thập kỷ
25.
tremendous /trəˈmendəs/
(a): ghê gớm; to lớn
26.
statistics /stəˈtɪstɪks/
(n): số liệu thống kê
27.
scholar /ˈskɒlə(r)/
(n): học giả
28.
relatively /ˈrelətɪvli/
(adv): tương đối;vừa phải
29.
global /ˈɡləʊbl/
(adj): toàn cầu
30.
policy /ˈpɒləsi/
(n): đường lối/ chính sách
31.
weakness /ˈwiːknəs/
(n): nhược điểm
32.
ability /əˈbɪləti/
(n): khả năng
33.
strength /streŋkθ/
(n): sức mạnh
34.
aptitude /ˈæptɪtjuːd/
(n): năng khiếu
35.
counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/
(n): cố vấn
36.
self-sufficient /ˌself səˈfɪʃnt/
(adj): tự túc
37.
workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n)
(n): lực lượng lao động
38.
emphasize /ˈemfəsaɪz/
(v): nhấn mạnh
39.
attainment /əˈteɪnmənt/
(n): sự đạt được
40.
conduct /kənˈdʌkt/
(v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm
41.
significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj): có ý nghĩa
42.
rank /ræŋk/
(adj): rậm rạp; (n): cấp
43.
fluent /ˈfluːənt/
(adj): chính xác và dễ dàng
44.
remarkable /rɪˈmɑːkəbl/
(adj): đáng chú ý
HocTot.Nam.Name.Vn