Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 12

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 unit 7

UNIT 7. ECONOMIC REFORMS

(NHỮNG CẢI CÁCH KINH TẾ)

1. 

commitment /kə'mitmənt/

(n): sự cam kết

2. 

dissolve /di'zɔlv/

(v): giải tán, giải thể

3. 

domestic /dəˈmestɪk/

(adj): nội địa, trong nước

4. 

drug /drʌg/

(n): ma tuý, thuốc

5. 

eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/

(v): loại bỏ, loại trừ

6. 

enterprises law /ˈentəpraɪz/ /lɔː/

(n.p): luật doanh nghiệp

7. 

ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /

(n.p): người dân tộc thiểu số

8. 

eventually /i'vent∫uəli/

(adv): cuối cùng là

9. 

expand /ɪkˈspænd/

(v): mở rộng

10. 

guideline /'gaidlain/

(n): nguyên tắc chỉ đạo

11. 

illegal /ɪˈliːɡl/

(adj): bất hợp pháp

12. 

in ruins /ˈruːɪn/

(idiom): trong tnh trạng hư hại

13. 

inflation /in'flei∫n/

(n): lạm phát

14. 

inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/(n)

/ɪnˈhæbɪtənt/ (n): dân cư

15. 

intervention /,intə'ven∫n/

(n): sự can thiệp

16. 

investment /ɪnˈvestmənt/

(n):sự đầu tư; vốn đầu tư

17. 

reaffirm /'ri:ə'fə:m/

(v): tái xác nhận

18. 

reform /ri'fɔ:m/

(v): cải cách,cải tổ

19. 

renovation /,renə'vei∫n/

(n): sự đổi mới

20. 

sector /’sektə/

(n): khu vực, lĩnh vực

21. 

stagnant /ˈstæɡnənt/

(adj): trì trệ

22. 

subsidy /'sʌbsidi/

(n): sự bao cấp

23. 

substantial /səbˈstænʃl/

(adj): lớn,đáng kể

24. 

promote /prəˈməʊt/

(v): xúc tiến, thăng cấp

25. 

constantly /'kɔnstəntli/

(adv): luôn luôn; liên tục

26. 

congress /'kɒngres/

(n): đại hội

27. 

communist /'kɔmjunist/

(n): người cộng sản

28. 

restructure /,ri:'strʌkt∫ə/

(v): tái cơ cấu

29. 

dominate /ˈdɒmɪneɪt/

(v): trội hơn, chế ngự

30. 

salary /ˈsæləri/

(n): tiền lương

31. 

production /prəˈdʌkʃn/

/prə'dʌk∫n/(n): sản xuất

32. 

private /'praivit/

(adj): riêng, tư, cá nhân

33. 

achievement /əˈtʃiːvmənt/

(n): thành tựu

34. 

standard /ˈstændəd/

(n): tiêu chuẩn

35. 

initiate /ɪˈnɪʃieɪt/

(v): khởi đầu, đề xướng

36. 

method /ˈmeθəd/

(n): phương pháp

37. 

include /ɪnˈkluːd/

(v): bao gồm, kể cả

38. 

insurance /in'∫uərəns/

(n): sự (tiền) bảo hiểm

39. 

equipment /ɪˈkwɪpmənt/

(n): thiết bị

40. 

efficiently /i'fi∫əntli/

(adv):có hiệu quả, hiệu nghiệm

41. 

export /ˈekspɔːt/

(v, n): xuất khẩu

42. 

import /ˈɪmpɔːt/

(n,v): nhập khẩu

43. 

overcome /ˌəʊvəˈkʌm/

(v): khắc phục, chiến thắng

44. 

recognize /ˈrekəɡnaɪz/

(v): công nhận, nhận ra

45. 

industry /ˈɪndəstri/

(n): công nghiệp

46. 

agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/

(n): nông nghiệp

47. 

construction /kən'strʌk∫n/

(n): nghành xây dựng

48. 

fishery /'fi∫əri/

(n): nghề cá, ngành thủy sản

49. 

forestry /'fɔristri/

(n): lâm nghiệp

HocTot.Nam.Name.Vn

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close