Speaking - Unit 11 trang 122 Tiếng Anh 12Work in pairs. Complete the following conversation and practise it. (Làm việc từng đôi. Hoàn chỉnh bài đối thoại sau và thực hành nó.)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Task 1 Task 1: Work in pairs. Complete the following conversation and practise it. (Làm việc theo đôi. Hoàn chỉnh bài đối thoại sau và thực hành nó.) Conversation 1 (Cuộc hội thoại 1) A: What sort of books do you like reading? (Bạn thích đọc sách gì?)
B: Well, I like reading all sorts of books. Short stories, science fiction, romance, everything. (À, mình thích đọc tất cả các loại sách. Truyện ngắn, khoa học viễn tưởng, lãng mạn, mọi thứ.) A: How do you often read books? (Bạn thường đọc sách như thế nào?) B: Well. I often read through the book quickly first. Then I start reading it again, and this time very slowly to enjoy every detail of it. (À. Mình thường đọc lướt qua cuốn sách đầu tiên. Sau đó, mình bắt đầu đọc lại lần nữa, và lần này rất chậm để thưởng thức mọi chi tiết của nó.) A: When do you often read books? (Bạn thường đọc sách khi nào?) B: I read books whenever I have a little free time. I also read while waiting for the bus or during the break at school. (Mình đọc sách bất cứ khi nào mình có một chút thời gian rảnh rỗi. Mình cũng đọc trong khi chờ đợi xe buýt hoặc trong giờ nghỉ tại trường.) Task 2 Task 2: Work in pairs. Ask and answer about each other’s reading habits, using the questions in the conversation. (Làm việc từng đôi. Hỏi và trả lời về thói quen đọc sách của bạn, sử dụng những câu hỏi ở bài đối thoại.) Lời giải chi tiết: A: What sort of books do you read? (Bạn đọc những cuốn sách nào?) B: I like reading books about science and history. (Tôi thích đọc sách về khoa học và lịch sử.) A: Why do you like reading these kinds of books? (Tại sao bạn thích đọc những loại sách này?) B: Well, books on a science show us how things work and affect our lives, and history books tell us the important events and figures that we can withdraw some useful lessons for us from the variety of spheres of life, intellectual and moral. (À, sách về khoa học cho chúng ta thấy mọi thứ đang hoạt động như thế nào và ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta như thế nào và sách lịch sử cho chúng ta biết những sự kiện và số liệu quan trọng mà chúng ta có thể rút ra một số bài học hữu ích cho chúng ta từ nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống, trí tuệ và đạo đức.) A: Then when do you read books? (Vậy bạn đọc sách như thế nào?) B: There are various ways of reading books. But according to me, reading the content of the book first to see if it contains any interesting ideas, then I read the preface if I have time. (Có nhiều cách đọc sách khác nhau. Nhưng theo mình, đọc nội dung của cuốn sách đầu tiên để xem nếu A: How do you often read books? (Bạn thường đọc sách khi nào?) B: Usually I read them in my free time. I also read books on my long trip or journey. (Thông thường tôi đọc chúng trong thời gian rảnh. Tôi cũng đọc sách về chuyến đi dài ngày hay chuyến đi của tôi.) A: Where do you often read books? (Bạn thường đọc sách ở đâu?) B: Usually at home. (Thường ở nhà.) A: Do you think a library is an appropriate place to read books? (Bạn có nghĩ rằng thư viện là nơi thích hợp để đọc sách?) B: Sure, no other better place. (Chắc chắn, không có nơi nào khác tốt hơn.) Task 3 Task 3: Work in pairs. Complete the following conversation and practise it. (Làm việc từng đôi. Điền bài đối thoại sau và thực hành nó.) Lời giải chi tiết: Conversation 2. (Bài hội thoại số 2.) A: What are you doing at this moment? (Bạn đang làm gì đó?) B: At the moment? Well, I’m reading “The Chamber of Secrets”, one of Harry Potter books. (Lúc này á? À, mình đang đọc "Căn phòng của những bí mật", một trong những cuốn sách thuộc seri Harry Potter.) A: Who is the main character? (Nhân vật chính là ai?) B: The main character? A young boy, Harry Potter, whose parents are dead and who is trained to be a wizard in a wizard school. (Nhân vật chính? Một cậu bé, Harry Potter, cha mẹ của cậu ấy đã mất và cậu được đào tạo để trở thành một phù thủy trong một trường dạy phép thuật.) A: What is he like? (Tính cách cậu ấy thế nào?) B: He is brave, witty and very kind to other people. (Cậu ấy dũng cảm, dí dỏm và rất tử tế với người khác.) Task 4 Task 4. Work in pairs. Ask and answer about the book you are reading or have read. Note down the answers. (Làm việc từng đôi. Hỏi và trả lời về cuốn sách em đang đọc hay đã đọc. Ghi lại các câu trả lời.) Lời giải chi tiết: A: What are you reading at the moment? B: At this moment? I’m reading " The Golden Hearts”. A: What's it about? A: It tells about the golden hearts. More clearly the stories about people who have golden hearts: always loving and helping the poor, the disadvantaged or the marginalized without discrimination of religion, race, social position,.. A: What do you think about it? B: I think it's both very interesting and very useful. It shows us the most important thing in life is neither money nor fame and nor social position, but the love and charity can bring happiness to man's soul. Tạm dịch: A: Bạn đang đọc gì đó? B: Lúc này á? Tôi đang đọc "Những tấm lòng vàng". A: Nó nói về cái gì? B: Nó nói về những tấm lòng vàng. Rõ ràng hơn những câu chuyện về những người có trái tim vàng: luôn luôn yêu thương và giúp đỡ người nghèo, người thiệt thòi hoặc bị gạt ra ngoài lề xã hội, không phân biệt tôn giáo, chủng tộc, vị trí xã hội. A: Bạn nghĩ gì về nó? B: Mình nghĩ nó rất thú vị và rất hữu ích. Nó cho chúng ta thấy điều quan trọng nhất trong cuộc đời không phải là tiền bạc hay danh vọng hay vị thế xã hội, mà tình yêu và việc thiện có thể mang lại hạnh phúc cho tâm hồn con người. Task 5 Task 5: Work in groups. Report the results to the group. (Tường thuật kết quả cho nhóm.)
|