UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS
[HIỆP HỘI CÁC QUỐC GIA ĐÔNG NAM Á]
1.
accelerate /ək'seləreit/
(v): thúc đẩy,đẩy nhanh
2.
Buddhism /ˈbʊdɪzəm/
(n): đạo Phật
3.
Catholicism /kə'ɔlisizm/
(n): đạo Thiên chúa
4.
christianity /ˌkrɪstiˈænəti/
(n): đạo Cơ- đốc
5.
Islam /ˈɪzlɑːm/
(n): đạo Hồi
6.
justice /'dʒʌstis/
(n): sự công bằng
7.
currency /ˈkʌrənsi/
(n): đơn vị tiền tệ
8.
diverse /daɪˈvɜːs/
(a):gồm nhiều loại khác nhau
9.
forge /fɔːdʒ/
(v): tạo dựng
10.
namely /ˈneɪmli/
(adv): cụ thể là; ấy là
11.
realization /ˌriːəlaɪˈzeɪʃn/
(n): sự thực hiện
12.
series /'siəri:z/
(n): loạt,chuỗi
13.
socio-economic /ˌsəʊsiəʊ ˌiːkəˈnɒmɪk/
(a): thuộc kinh tế xã hội
14.
stability /stəˈbɪləti/
(n): sự ổn đị
15.
thus /đʌs/
: như vậy, như thế
16.
integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/
(n): sự hoà nhập,hội nhập
17.
average /ˈævərɪdʒ/
(n): trung bình
18.
vision /ˈvɪʒn/
(n): tầm nhìn rộng
19.
lead /liːd/
(v): lãnh đạo
20.
enterprise /'entəpraiz/
(n):công trình, sự nghiệp
21.
GDP (Gross Domestic Product)
: tổng sản lượng nội địa
HocTot.Nam.Name.Vn