Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 12

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 Unit 3

UNIT 3. WAYS OF SOCIALISING

(NHỮNG CÁCH GIAO TIẾP TRONG XÃ HỘI)

1. 

apologize /əˈpɒlədʒaɪz/

(v): xin lỗi

2. 

approach /əˈprəʊtʃ/

(v): tiếp cận

3. 

argument /ˈɑːɡjumənt/

(n): sự tranh luận /

4. 

compliment /ˈkɒmplɪmənt/

(n): lời khen

5. 

decent /ˈdiːsnt/

(adj): lịch sự

6. 

kid /kɪd/

(v): nói đùa

7. 

marvellous /ˈmɑːvələs/

(adj): tuyệt diệu

8. 

attention /əˈtenʃn/

(n): sự chú ý

9. 

verbal /ˈvɜːbl/

(adj): bằng lời nói

10. 

non-verbal /ˌnɒn ˈvɜːbl/

(adj): không bằng văn bản hay lời nói/ phi ngôn ngữ

11. 

probably /ˈprɒbəbli/

(adv): hầu như chắc chắn

12. 

wave /weɪv/

(n, v): sự vẫy (tay)

13. 

raise /reɪz/

(v): giơ lên

14. 

signal /ˈsɪɡnəl/

(adj): nổi bật; (n): dấu hiệu

15. 

obvious /ˈɒbviəs/

(adj): hiển nhiên

16. 

appropriate /əˈprəʊpriət/

(adj): thích hợp

17. 

choice /tʃɔɪs/

(n): sự lựa chọn

18. 

nod /nɒd/

(v): cúi đầu/ gật đầu

19. 

slightly /ˈslaɪtli/

(adv): nhỏ,mỏng manh

20. 

assistance /əˈsɪstəns/

(n): sự giúp đỡ

21. 

impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/

(adj): bất lịch sự

22. 

social /ˈsəʊʃl/

(adj): thuộc xă hội

23. 

informality /ˌɪnfɔːˈmæləti/

(n):điều thân mật

24. 

allow /əˈlaʊ/

(v): cho phép

25. 

point /pɔɪnt/

(v): chỉ trỏ

26. 

rude /ruːd/

(adj): vô lễ

27. 

acceptable /əkˈseptəbl/

(adj): có thể chấp nhận được

28. 

simply /ˈsɪmpli/

(adv): giản dị

29. 

style /staɪl/

(n): phong cách

30. 

handle /ˈhændl/

(v): đối xử / xử lý

31. 

reasonable /ˈriːznəbl/

(adj): hợp lý

32. 

separate /ˈseprət/

(adj): riêng biệt

33. 

regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/

(n): điều lệ

34. 

posture /ˈpɒstʃə(r)/

(n): tư thế

35. 

relax /rɪˈlæks/

(v): buông lỏng / thư giãn

36. 

shy /ʃaɪ/

(adj): e thẹn

37. 

lack /læk/

(n):sự thiếu

38. 

movement /ˈmuːvmənt/

(n): sự cử động

39. 

tap /tæp/

(v): gõ

40. 

express /ɪkˈspres/

(v): biểu lộ

41. 

slump /slʌmp/

(v): sụp xuống

42. 

carpet /ˈkɑːpɪt/

(n): tấm thảm

43. 

rare /reə(r)/

(adj): hiếm thấy

44. 

lecturer /ˈlektʃərə(r)/

(n): người diễn thuyết

45. 

response /rɪˈspɒns/

(n): câu trả lời

46. 

attentive /əˈtentɪv/

(adj): ân cần

47.  

dimension /daɪˈmenʃn/

(n): kích thước

48. 

reliance /rɪˈlaɪəns/

(n): sự tin cậy

49. 

estimate /ˈestɪmeɪt/

(v):đánh giá

50. 

stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/

(adj): kích thích

51. 

distinct /dɪˈstɪŋkt/

(adj): khác biệt; dễ nhận

52. 

visual /ˈvɪʒuəl/

(adj): (thuộc) thị giác

53. 

orientation /ˌɔːriənˈteɪʃn/

(n): sự định hướng

54. 

positive /ˈpɒzətɪv/

(adj): rõ ràng; tích cực

55. 

contradict /ˌkɒntrəˈdɪkt/

(v):mâu thuẫn;phủ nhận

56. 

dominate /ˈdɒmɪneɪt/

(v): chi phối;kiềm chế

57. 

desire /dɪˈzaɪə(r)/

(n): khát khao

58. 

status /ˈsteɪtəs/

(n): địa vị; thân phận

59. 

spatial /ˈspeɪʃl/

(adj): (thuộc) không gian

60. 

commonly /ˈkɒmənli/

(adv):thường thường;tầmthường

61. 

imitate /ˈɪmɪteɪt/

(v): noi gương;bắt chước

62.  

verbalize /ˈvɜːbəlaɪz/

(v): diễn đạt thành lời

63. 

customary /ˈkʌstəməri/

(adj):theo phong tục thông thường

64. 

respectful /rɪˈspektfl/

(adj): lễ phép;kính cẩn

65. 

applaud /əˈplɔːd/

(v): vỗ tay;ca ngợi

66. 

affection /əˈfekʃn/

(n): sự yêu mến

67. 

encounter /ɪnˈkaʊntə(r)/

(v): chạm trán

68. 

dramatic /drəˈmætɪk/

(adj): gây xúc động

69. 

mutual /ˈmjuːtʃuəl/

(adj): của nhau; lẫn nhau

70. 

assure /əˈʃʊə(r)/

(v): cam đoan

71. 

subway /ˈsʌbweɪ/

(n): đường ngầm

HocTot.Nam.Name.Vn

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close