UNIT 3. WAYS OF SOCIALISING
(NHỮNG CÁCH GIAO TIẾP TRONG XÃ HỘI)
1.
apologize /əˈpɒlədʒaɪz/
(v): xin lỗi
2.
approach /əˈprəʊtʃ/
(v): tiếp cận
3.
argument /ˈɑːɡjumənt/
(n): sự tranh luận /
4.
compliment /ˈkɒmplɪmənt/
(n): lời khen
5.
decent /ˈdiːsnt/
(adj): lịch sự
6.
kid /kɪd/
(v): nói đùa
7.
marvellous /ˈmɑːvələs/
(adj): tuyệt diệu
8.
attention /əˈtenʃn/
(n): sự chú ý
9.
verbal /ˈvɜːbl/
(adj): bằng lời nói
10.
non-verbal /ˌnɒn ˈvɜːbl/
(adj): không bằng văn bản hay lời nói/ phi ngôn ngữ
11.
probably /ˈprɒbəbli/
(adv): hầu như chắc chắn
12.
wave /weɪv/
(n, v): sự vẫy (tay)
13.
raise /reɪz/
(v): giơ lên
14.
signal /ˈsɪɡnəl/
(adj): nổi bật; (n): dấu hiệu
15.
obvious /ˈɒbviəs/
(adj): hiển nhiên
16.
appropriate /əˈprəʊpriət/
(adj): thích hợp
17.
choice /tʃɔɪs/
(n): sự lựa chọn
18.
nod /nɒd/
(v): cúi đầu/ gật đầu
19.
slightly /ˈslaɪtli/
(adv): nhỏ,mỏng manh
20.
assistance /əˈsɪstəns/
(n): sự giúp đỡ
21.
impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/
(adj): bất lịch sự
22.
social /ˈsəʊʃl/
(adj): thuộc xă hội
23.
informality /ˌɪnfɔːˈmæləti/
(n):điều thân mật
24.
allow /əˈlaʊ/
(v): cho phép
25.
point /pɔɪnt/
(v): chỉ trỏ
26.
rude /ruːd/
(adj): vô lễ
27.
acceptable /əkˈseptəbl/
(adj): có thể chấp nhận được
28.
simply /ˈsɪmpli/
(adv): giản dị
29.
style /staɪl/
(n): phong cách
30.
handle /ˈhændl/
(v): đối xử / xử lý
31.
reasonable /ˈriːznəbl/
(adj): hợp lý
32.
separate /ˈseprət/
(adj): riêng biệt
33.
regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/
(n): điều lệ
34.
posture /ˈpɒstʃə(r)/
(n): tư thế
35.
relax /rɪˈlæks/
(v): buông lỏng / thư giãn
36.
shy /ʃaɪ/
(adj): e thẹn
37.
lack /læk/
(n):sự thiếu
38.
movement /ˈmuːvmənt/
(n): sự cử động
39.
tap /tæp/
(v): gõ
40.
express /ɪkˈspres/
(v): biểu lộ
41.
slump /slʌmp/
(v): sụp xuống
42.
carpet /ˈkɑːpɪt/
(n): tấm thảm
43.
rare /reə(r)/
(adj): hiếm thấy
44.
lecturer /ˈlektʃərə(r)/
(n): người diễn thuyết
45.
response /rɪˈspɒns/
(n): câu trả lời
46.
attentive /əˈtentɪv/
(adj): ân cần
47.
dimension /daɪˈmenʃn/
(n): kích thước
48.
reliance /rɪˈlaɪəns/
(n): sự tin cậy
49.
estimate /ˈestɪmeɪt/
(v):đánh giá
50.
stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/
(adj): kích thích
51.
distinct /dɪˈstɪŋkt/
(adj): khác biệt; dễ nhận
52.
visual /ˈvɪʒuəl/
(adj): (thuộc) thị giác
53.
orientation /ˌɔːriənˈteɪʃn/
(n): sự định hướng
54.
positive /ˈpɒzətɪv/
(adj): rõ ràng; tích cực
55.
contradict /ˌkɒntrəˈdɪkt/
(v):mâu thuẫn;phủ nhận
56.
dominate /ˈdɒmɪneɪt/
(v): chi phối;kiềm chế
57.
desire /dɪˈzaɪə(r)/
(n): khát khao
58.
status /ˈsteɪtəs/
(n): địa vị; thân phận
59.
spatial /ˈspeɪʃl/
(adj): (thuộc) không gian
60.
commonly /ˈkɒmənli/
(adv):thường thường;tầmthường
61.
imitate /ˈɪmɪteɪt/
(v): noi gương;bắt chước
62.
verbalize /ˈvɜːbəlaɪz/
(v): diễn đạt thành lời
63.
customary /ˈkʌstəməri/
(adj):theo phong tục thông thường
64.
respectful /rɪˈspektfl/
(adj): lễ phép;kính cẩn
65.
applaud /əˈplɔːd/
(v): vỗ tay;ca ngợi
66.
affection /əˈfekʃn/
(n): sự yêu mến
67.
encounter /ɪnˈkaʊntə(r)/
(v): chạm trán
68.
dramatic /drəˈmætɪk/
(adj): gây xúc động
69.
mutual /ˈmjuːtʃuəl/
(adj): của nhau; lẫn nhau
70.
assure /əˈʃʊə(r)/
(v): cam đoan
71.
subway /ˈsʌbweɪ/
(n): đường ngầm
HocTot.Nam.Name.Vn