UNIT 1. HOME LIFE
(ĐỜI SỐNG GIA ĐÌNH)
1.
biologist /baɪˈɒlədʒɪst/
(n): nhà sinh vật học
2.
caring /ˈkeərɪŋ/
(adj): chu đáo
3.
join hands /dʒɔɪn hændz/
(vp): : cùng nhau
4.
leftover /ˈleftəʊvə(r)/
(n): thức ăn thừa
5.
secure /sɪˈkjʊə(r)/
(adj): an toàn
6.
willing /ˈwɪlɪŋ/
(to do some thing ) (adj): sẵn sàng làm gì đó
7.
supportive /səˈpɔːtɪv/
(of) (adj): ủng hộ
8.
close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/
(adj): quan hệ khăng khít
9.
nurse /nɜːs/
(n): nữ y tá
10.
possible /ˈpɒsəbl/
(adj): có khả năng
11.
lab /læb/
(n): phòng thí nghiệm
12.
shift /ʃɪft/
(n): ca, kíp
13.
generally /ˈdʒenrəli/
(adv): nói chung
14.
household /ˈhaʊshəʊld/
(adj): trong gia đình;(n): hộ gia đình
15.
running /ˈrʌnɪŋ/
(n): sự quản lý; (adj): đang vận hành
16.
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
(n): trách nhiệm
17.
suitable /ˈsuːtəbl/(adj)
(adj): thích hợp
18.
rush /rʌʃ/
(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng
19.
dress /dres/
(v): mặc (quần áo)
20.
garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/
(n): rác
21.
secondary /ˈsekəndri/
(adj): trung học
22.
pressure /ˈpreʃə(r)/
(n): sức ép, áp lực
23.
attempt /əˈtempt/
(n): sự cố gắng;(v): cố gắng
24.
mischievous /ˈmɪstʃɪvəs/
(adj): tinh nghịch
25.
obedient /əˈbiːdiənt/
(adj): ngoan ngoãn
26.
share /ʃeə(r)/
(v): chia sẻ;(n): cổ phiếu
27.
discuss /dɪˈskʌs/
(v): thảo luận
28.
frankly /ˈfræŋkli/
(adv): thẳng thắn
29.
solution /səˈluːʃn/(n)
(n): giải pháp
30.
safe /seɪf/
(adj): an toàn
31.
well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/
(adj): cư xử có chừng mực, lễ phép
32.
separately /ˈseprətli/
(adv): tách biệt nhau
33.
relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/
(n): mối quan hệ
34.
trick /trɪk/
(n): trò bịp bợm
35.
annoying /əˈnɔɪɪŋ/
(adj): làm khó chịu, tức giận
36.
decision /dɪˈsɪʒn/
(n): sự giải quyết, quyết định
37.
flight /flaɪt/
(n): chuyến bay
38.
conclusion /kənˈkluːʒn/
(n): sự kết luận
39.
assumed /əˈsjuːmd/
(adj): làm ra vẻ
40.
driving test /ˈdraɪvɪŋ test/
(n): thi bằng lái xe
41.
silence /ˈsaɪləns/
(n): sự im lặng
42.
experiment /ɪkˈsperɪmənt/
(n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm
43.
unexpectedly /ˌʌnɪkˈspektɪdli/
(adv): bất ngờ
44.
raise /reɪz/
(v): đỡ dậy, nâng lên
45.
provide /prəˈvaɪd/
(v): cung cấp
46.
thoroughly /ˈθʌrəli/
(adv): hoàn toàn
47.
graduate /ˈɡrædʒuət/
(n): người có bằng cấp
48.
military /ˈmɪlətri/
(n): quân đội
49.
thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/
(adv): sau đó
50.
overseas /ˌəʊvəˈsiːz/
(adj/adv): nước ngoài
51.
serve /sɜːv/
(v): phục vụ
52.
discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/
(n,v): sự dỡ hàng
53.
settled /ˈsetld/
(adj): không thay đổi
54.
overjoyed /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/
(adj): vui mừng khôn xiết
55.
devote /dɪˈvəʊt/
(v): hiến dâng
56.
candidate /ˈkændɪdət/
(n): người xin việc, ứng cử viên
57.
conscience /ˈkɒnʃəns/
(n): lương tâm
58.
rebellion /rɪˈbeljən/
(n): cuộc nổi loạn
59.
gesture /ˈdʒestʃə(r)/
(v): làm điệu bộ
60.
judge /dʒʌdʒ/
(v): xét xử;(n): quan toà
61.
embark /ɪmˈbɑːk/
/(v): tham gia
62.
encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v): khuyến khích
63.
value /ˈvæljuː/
(n): giá trị
64.
respect /rɪˈspekt/
(n): sự tôn trọng
65.
rule /ruːl/
(n): luật lệ, quy định
66.
definitely /ˈdefɪnətli/(adv)
(adv): dứt khoát
67.
offer /ˈɒfə(r)/
(v): tặng
68.
career /kəˈrɪə(r)/
(n): sự nghiệp
69.
divorce /dɪˈvɔːs/
(v): ly dị
70.
stepmother /ˈstepmʌðə(r)/
(n): mẹ kế
71.
marriage /ˈmærɪdʒ/
(n): hôn nhân, lễ cưới
72.
fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/
(n): cương vị làm cha
73.
privilege /ˈprɪvəlɪdʒ/
(n): đặc quyền
74.
opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n)
(n): cơ hội
75.
memory /ˈmeməri/
(n): trí nhớ, kỷ niệm
76.
appreciate /əˈpriːʃieɪt/
(v): đánh giá cao
77.
underestimate /ˌʌndərˈestɪmeɪt/
(v): đánh giá thấp
78.
effort /ˈefət/
(n): sự cố gắng
79.
cherish /ˈtʃerɪʃ/
(v): yêu thương
80.
courage /ˈkʌrɪdʒ/
(n): sự can đảm
81.
wonder /ˈwʌndə(r)/
(v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệu, kỳ quan
HocTot.Nam.Name.Vn