Speaking - Unit 2 trang 22 Tiếng Anh 12Work in pairs. Express your point of view upon the following ideas, using the words or expressions in the box. (Làm việc từng đôi. Trình bày quan điểm của em về những ý tưởng sau, dùng những từ hay cụm từ trong khung.)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Task 1 Task 1: Work in pairs. Express your point of view upon the following ideas, using the words or expressions in the box. (Làm việc từng đôi. Trình bày quan điểm của em về những ý tưởng sau, dùng những từ hay cụm từ trong khung.) - In Vietnam, three or even four generations may live in a home. (Ở Việt Nam, 3 hoặc 4 thế hệ có thể sống chung một nhà.) - A happy marriage should be based on love. (Hôn nhân hạnh phúc nên được dựa trên tình yêu.) - In some Asian countries, love is supposed to follow marriage, not precede it. (Ở một số nước châu Á, tình yêu được cho là đến sau khi kết hôn, không có trước hôn nhân.) - In some countries, a man and a woman may hold hands and kiss each other in public. (Ở một số nước, đàn ông và phụ nữ có thể nắm tay và hôn nhau ở nơi công cộng.)
Example: (Ví dụ:) I think it is a good idea to have three or four generations living under one roof. They can help each other a lot. (Mình nghĩ thật là ý kiến hay khi ba hoặc bốn thế hệ sống chung một mái nhà. Họ có thể giúp đỡ nhau nhiều.) That's not true. In some countries many old-aged parents like to live in a nursing home. They want to lead independent lives. (Điều đó không đúng. Ở nhiều quốc gia, nhiều người già thích sống ở viện dưỡng lão. Họ muốn hướng đến cuộc sống tự lập.) Lời giải chi tiết: 1. A: I think it's a good idea to have three or four generations living together under one roof. They can help one another a lot. (Tôi nghĩ rằng nên có ba hoặc bốn thế hệ cùng chung sống dưới một mái nhà. Họ có thể giúp đỡ nhau rất nhiều.) B: I don't agree. It's been said there's a “generation gap” between the old and the young. Therefore, there may usually be conflicts among family members. In some countries, specially in developing countries, old-aged people like to live in a nursing home, where they can lead independent lives. (Tôi không đồng ý. Người ta nói rằng có một "thế hệ Hap" giữa tuổi già và trẻ. Vì vậy thường có xung đột giữa các thành viên trong gia đình. Ở một số nước, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, người già đã thích sống trong viện dưỡng lão, nơi họ có thể sống một cuộc sống độc lập.) 2. C: In my opinion, it's obvious a happy marriage should he based on love, the true love, because love is the prerequisite for the family happiness. Only the true love can bring about forgiveness and sacrifice. (Theo tôi, rõ ràng là một cuộc hôn nhân hạnh phúc nên dựa trên tình yêu, tình yêu thực sự, bởi vì tình yêu D: That's true. It’s love that joins a man with a woman together. (Đó là sự thật. Đó là tình yêu kết hợp một người đàn ông với một người phụ nữ với nhau.) 3. E: I don’t think it's a good idea that love can be supposed to follow the marriage. It's an obsolete thought. Everyone should have a right to make decisions for his / her own, especially the one relating to his /her personal life. In the other hand, he / she determines and chooses his / her spouse freely. We love something whenever we know and understand it well. The more we know, the more we like. (Tôi không nghĩ rằng tốt nhất là tình yêu có thể được theo đuổi theo cuộc hôn nhân. Đó là một tư tưởng lỗi thời. Mọi người nên có quyền tự quyết định, đặc biệt là người có liên quan đến cuộc sống cá nhân của mình. Mặt khác, người đó quyết định và lựa chọn vợ / chồng của mình một cách tự do. Chúng tôi yêu cái gì đó bất cứ khi nào chúng ta biết và hiểu nó tốt. Chúng ta càng biết nhiều (cái gì đó), chúng ta càng thích (nó).) F: That’s my thought, too. A happy marriage should he built on love. (Đó cũng là suy nghĩ của tôi. Một cuộc hôn nhân hạnh phúc nên anh xây dựng trên tình yêu.) 4. G: I think it's OK. Holding one's hands is a way to express one’s feelings or love, especially the intimacy. (Tôi nghĩ là ổn. Giữ tay là cách thể hiện cảm xúc hay tình yêu của một người, đặc biệt là sự gần gũi.) H: I agree with you. How about kissing each other in public? (Tôi đồng ý với bạn. Làm thế nào về hôn nhau ở nơi công cộng?) G: Personally, it’s not our traditional culture. Our personal feelings may not be performed in public. I mean in front of other people, except for appropriate or necessary circumstances. (Cá nhân, đó không phải là văn hoá truyền thống của chúng tôi. Cảm xúc cá nhân của chúng tôi có thể không được trình diễn trước công chúng. Tôi muốn nói trước những người khác, trừ những hoàn cảnh thích hợp hoặc cần thiết.) Task 2 Task 2: Below are some typical features of the American culture. Work in pairs. Discuss and find out the corresponding features of the Vietnamese culture. (Dưới đây là một vài điểm đặc trưng của Văn hóa Mĩ. Làm việc từng đôi, thảo luận và tìm những đặc điểm tương ứng của văn hóa Việt Nam.)
Lời giải chi tiết:
Task 3 Task 3: Work in groups. Talk about the similarities and differences between Vietnamese and American cultures, using the features discussed in Task 1. (Làm việc từng nhóm. Thảo luận những điểm tương tự và khác biệt giữa văn hóa Việt Nam và văn hóa Mĩ, dùng những đặc điềm được thảo luận ờ Task 1.) Example: (Ví dụ) There are differences and similarities between Vietnamese and American cultures. In America, two generations (parents and children) live in a home. In Vietnam, two, three or even four generations live under one roof. (Có sự khác biệt và tương đồng giữa văn hóa Việt Nam và Hoa Kỳ. Ở Mỹ, hai thế hệ (cha mẹ và con cái) sống trong một mái nhà. Ở Việt Nam, hai, ba, thậm chí bốn thế hệ cùng chung sống dưới một mái nhà.) Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: A: I think there are various differences between Vietnamese and American cultures. (Tôi nghĩ có nhiều khác biệt giữa văn hoá Việt Nam và Mỹ.) B: For example? (Ví dụ? như) C: Well. In the United States, usually, only two generations (parents and children) live under one roof. Meanwhile, in Viet Nam you can see three or more generations living in the same home. (Vâng. Ở Hoa Kỳ, thường chỉ có hai thế hệ (cha mẹ và con cái) sống dưới một mái nhà. Trong khi đó ở Việt Nam bạn có thể thấy ba hoặc nhiều thế hệ sống cùng nhà.) D: A different feature between two cultures is old-aged Americans often live in nursing homes, but Vietnamese old people usually live with their children or grandchildren. (Một đặc điểm khác biệt giữa hai nền văn hoá là người già ở Mỹ thường sống trong các nhà dưỡng lão, nhưng người già Việt Nam thường sống với con cái và con của họ.) A: In America, asking about age, salary and religion is considered impolite, but it’s OK or acceptable in Viet Nam. This custom, however, is also kept by some Vietnamese people, especially among young city dwellers. (Ở Mỹ, hỏi về tuổi tác, tiền lương và tôn giáo được xem là bất lịch sự, nhưng điều đó là OK hoặc có thể chấp nhận được ở Việt Nam. Tuy nhiên, phong tục này cũng được lưu giữ bởi một số người Việt Nam, đặc biệt là những người ở thành thị trẻ tuổi.) B: About greetings, in the US anyone can greet the others in the family first while in Viet Nam young or inferior people must greet the old or superior first. (Về lời chào, ở Mỹ mọi người có thể chào đón những người khác trong gia đình đầu tiên, nhưng ở Việt Nam những người trẻ hoặc người thấp kém phải chào đón người già hoặc cao cấp trước tiên.) C: Christmas and New Year are the most important holidays in America, but in Viet Nam only Lunar New Year is the most important. (Giáng sinh và Năm mới là những ngày nghỉ quan trọng nhất ở Mỹ, nhưng ở Việt Nam chỉ có Tết Nguyên đán là quan trọng nhất.) D: Americans usually buy groceries or go shopping at weekends, but Vietnamese people can buy groceries or things at any time they need or want. I think it depends on lifestyle and family activities. (Người Mỹ thường mua các cửa hàng tạp hoá hoặc đi mua sắm vào cuối tuần, nhưng người Việt Nam có thể mua đồ ăn tạp hoặc đồ vật bất cứ lúc nào họ cần hoặc muốn. Tôi nghĩ rằng nó phụ thuộc vào lối sống và các hoạt động gia đình.) A: About the ways of expressing love or sentiments, Americans can kiss or embrace each other in public, but this is considered unpleasant to eyes in Viet Nam. (Về cách thể hiện tình cảm hoặc tình cảm, người Mỹ có thể hôn hoặc ôm nhau ở nơi công cộng, nhưng điều này bị coi là khó nhìn ở Việt Nam.) B: Birthdays or wedding anniversaries are usually celebrated in American families; they are considered important family celebrations. In Viet Nam we also see this custom, but only in young or rich families. (Sinh nhật hoặc kỷ niệm ngày cưới thường được tổ chức trong các gia đình Mỹ; chúng được coi là lễ kỷ niệm quan trọng của gia đình. Ở Việt Nam chúng ta cũng thấy phong tục này, nhưng chỉ ở những gia đình trẻ hoặc giàu.) C: One more difference in two cultures: American children sleep in their own rooms, meanwhile Vietnamese parents let their children sleep with them, especially small children. (Thêm một điểm khác biệt nữa ở hai nền văn hóa: Trẻ em Mỹ ngủ phòng riêng, trong khi cha mẹ Việt Nam để con cái ngủ cùng, đặc biệt là trẻ nhỏ.) HocTot.Nam.Name.Vn
|