Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson 2 trang 62, 63 Phonics SmartListen and repeat. Tick the pictures of foods and drinks. Say. Read and complete. Listen and read. Listen and circle.Interview. Complete the table.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.) Tea (n): trà Noodles (n): mì Soup (n): súp Salad (n): món rau trộn Sausage (n): xúc xích We’re having lunch. (Chúng tôi đang ăn trưa.) Bài 2 2. Tick the pictures of foods and drinks. Say. (Điền dấu tick vào các bức tranh về thức ăn và đồ uống. Nói.) Lời giải chi tiết: Soup (n): súp Salad (n): món rau trộn Coffee (n): cà phê Sausage (n): xúc xích Tea (n): trà Noddles (n): mì Bài 3 3. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.) Lời giải chi tiết: a. He is drinking coffee. (Anh ấy đang uống cà phê.) b. There are some sausages on the table. (Có một vài cái xúc xích ở trên bàn.) c. I like noodles. (Tớ thích mì.) d. There is some soup. (Có một chút súp.) e. I have chicken and salad for lunch. (Tớ có gà và xa lát cho bữa trưa.) Bài 4 4. Listen and read. (Nghe và đọc.) Bài nghe: What would you like to eat? I’d like some noodles, please. What would you like to drink? I’d like some tea, please. Tạm dịch: Bạn muốn ăn gì? Tôi muốn một chút mì, làm ơn. Bạn muốn uống gì? Tôi muốn một chút trà, làm ơn. Bài 5 5. Listen and circle. (Nghe và khoanh.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. I’m thirsty. I like to drink something. There isn’t much milk, but there is some juice. What would you like to drink? I’d like some juice, please. Wait a minute. 2. It’s time for breakfast. What would you like to eat? I’d like some soup, please. 3. Do you some tea and coffee. Would you like to drink? I’d like some coffee, please. Here you are. Thank you. 4. There aren’t many sausages, but there are noodles. What would you like to eat? I like some noodles, please. I like noodles. I like noodles, too. Let’s eat noodles. Tạm dịch: 1. Tớ khát quá. Tớ muốn uống cái gì đó. Không có nhiều sữa, nhưng có một chút nước ép. Bạn muốn uống gì? Tớ thích uống nước ép. Chờ một chút. 2. Đã đến thời gian cho bữa sáng. Bạn muốn ăn gì? Tớ muốn một chút súp, làm ơn. 3. Bạn có một chút trà và cà phê. Bạn muốn uống gì? Tớ muốn uống cà phê. Của bạn đây. Cảm ơn bạn. 4. Không có nhiều xúc xích, nhưng có mì. Bạn muốn ăn gì? Tớ thích ăn mì. Tớ thích mì. Tớ cũng thích mì. Hãy cùng ăn mì Lời giải chi tiết: Bài 6 6. Interview. Complete the table. (Phỏng vấn. Hoàn thành bảng.) Phương pháp giải: Phỏng vấn các bạn của mình rồi điền vào bảng. Ví dụ: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?) I'd like some chicken and salad. (Mình muốn ăn chút thịt gà và rau trộn.)
|