Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 lesson 3 trang 18, 19 Phonics SmartListen and repeat. Listen and tick (✔). Match and write the sentences. Listen and read. Read and write the names.Let’s play: Guessing game.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Child (n): đứa trẻ. Man (n): đàn ông (số ít) Woman (n): phụ nữ (số ít) Clap (v): vỗ tay. Smile (n): cười. Wave (v): vẫy tay. Hit the ball (v): đánh bóng. Lời giải chi tiết: Bài nghe: Child. Man. Woman. Clap. Smile. Wave. Hit the ball. Tạm dịch: Đứa trẻ. Đàn ông. Phụ nữ. Vỗ tay. Cười. Vẫy. Đánh bóng. Bài 2 2. Listen and tick (✔). (Nghe và tích ✔.) Phương pháp giải:
Bài nghe: 1. Tommy, I see a man. He is under the tree.
2. She has a baby, he is smiling.
3. Hellen is playing baseball. She is hitting the ball.
4. The child is in her classroom. She is writing.
Tạm dịch:
1. Tommy, tớ nhìn thấy một người đàn ông. Anh ấy ở dưới cái cây.
2. Cô ấy có một em bé, cậu bé đang cười.
3. Hellen đang chơi bóng chày. Cô ấy đang đánh bóng.
4. Bọn trẻ đang trong phòng học của cô ấy. Cô ấy đang viết. Lời giải chi tiết: Bài 3 3. Match and write the sentences. (Nối và viết các câu văn.) Lời giải chi tiết:
a. The boy is clapping. (Cậu bé đang vỗ tay.)
b. The child is waving. (Đứa trẻ đang vẫy tay.)
c. The man is hitting the ball. (Người đàn ông đang đánh bóng.)
d. The woman is smiling. (Người phụ nữ đang cười.) Bài 4 4. Listen and read. (Nghe và đọc.) Lời giải chi tiết: Bài nghe: This is my teacher, Mrs. Julia. She is the woman in the blue dress. She is waving. Oh. She is nice. That is my friend, Grace. She is the girl with the flowers. Ah, I see. Tạm dịch: Đây là cô giáo con, cô Julia. Cô ấy là người phụ nữ mặc đầm xanh dương. Cô ấy đang vẫy tay. Oh. Cô ấy lịch sự quá. Đó là bạn của con, Grace. Bạn ấy là cô gái với những bông hoa. Ah, bố thấy rồi. Bài 5 5. Read and write the names. (Đọc và viết các tên.) Phương pháp giải:
Tạm dịch: a. Đó là Hoa. Bạn ấy là một đứa trẻ ngồi dưới cây. Bạn ấy đang chơi với gấu bông.
b. Sue ở trong lớp học. Cô ấy là cô gái đeo bốt đỏ. Cô ấy đang hát.
c. Đó là giáo viên của tớ, cô Anna. Cô ấy là người phụ nữ với mái tóc ngắn. Cô ấy đang cười.
d. Anh David đang ở công viên. Anh ấy là một người đàn ông mặc áo thun vàng. Anh ấy đang đánh bóng.
e. Nhìn kìa! Đó là Sam. Anh ấy là chàng trai mặc quần đỏ. Anh ấy đang nhảy lên. Lời giải chi tiết: Bài 6 5. Let’s play: Guessing game. (Cùng chơi trò: Guessing game.) Phương pháp giải: Cách chơi: Một bạn sẽ miêu tả lại nhân vật trong tranh (mặc trang phục gì, trang phục đó có màu gì và họ đang làm gì). Bạn còn lại nhìn vào tranh và tìm xem qua lời miêu tả đó là nhân vật nào và nói tên của nhân vật đó ra. Ví dụ: She is the woman in the yellow dress. She is clapping. (Cô ấy là người phụ nữ mặc chiếc đầm liền màu vàng. Cô ấy đang vỗ tay.) That's Mrs. Julia. (Đó là cô Julia.)
|