Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson 3 trang 46, 47 Phonics SmartListen and repeat. Listen and tick. Write the sentences. Listen and read. Read and answer. Ask and answer.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.) In front of (ở đằng trước) Behind (ở phía sau) Between (ở giữa) Opposite (đối diện) Over there (ở đằng kia) Let’s find the cat. (Hãy cùng tìm chú mèo nào.) Bài 2 2. Listen and tick. (Nghe và điền.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. Look! There is a toy shop over there. Where is this? It’s behind the car park. b. Can you see the camera? It’s on the table. It’s between the book and the lamp. c. Is there a bookshop behind the school? No, there isn’t. But there is the bookshop opposite my school. d. There is a big tree in front of the library. Right. We like reading books under that tree. Tạm dịch: a. Nhìn kìa! Có một cửa hàng đồ chơi ở đằng kia. Nó ở đâu cơ! Nó ở sau bãi đỗ xe. b. Bạn có nhìn thấy máy ảnh không? Nó ở trên bàn. Nó ở giữa quyển sách và cái đèn. c. Có phải hiệu sách ở đằng sau trường học không? Không, nó không ở đó. Nhưng có một hiệu sách ở đối diện trường học của tớ. d. Có một cái cây lớn ở đằng trước thư viện. Phải, chúng ta thích đọc sách ở dưới cái cây đó. Bài 3 3. Write the sentences. (Viết các câu văn.) Phương pháp giải: behind: ở phía sau opposite: đối diện between: ở giữa in front of: ở phía trước Lời giải chi tiết: a. The tree is behind the bookshop. (Cái cây ở đằng sau hiệu sách.) b. The bus stop is opposite the toy shop. (Bến xe buýt đối diện cửa hàng đồ chơi.) c. The bookshop is between the toy shop and the café. (Hiệu sách ở giữa cửa hàng đồ chơi và quán cà phê.) d. The bookshop in front of the tree. (Hiệu sách ở đằng trước cái cây.) Bài 4 4. Listen and read. (Nghe và đọc.) Bài nghe: Where’s the café? It’s over there. It’s opposite the cinema. Tạm dịch: Quán cà phê ở đâu thế? Nó ở đằng kia. Nó ở đối diện rạp chiếu phim. Bài 5 5. Read and answer. (Đọc và trả lời.) Phương pháp giải: Tạm dịch: Xin chào, Lucy. Tớ đang viết để kể cho bạn về nhà mới của tớ. Ở đó có một thư viện ở bên cạnh nhà tớ. tớ có thể đọc sách trong thư viện. Có một bể bơi đối diện thư viện. Nó không to nhưng mới. Cũng có một bến xe buýt. Tớ đi học bằng xe buýt mỗi ngày. Siêu thị ở ngay đằng sau bến xe buýt. Có một sân chơi ở giữa siêu thị và quán cà phê. Các bạn của tớ và tớ thường xuyên đến sân chơi sau giờ học. Viết thư cho tớ sớm nhé. Pat. a. Cái gì ở bên cạnh nhà của Pat? b. Bể bơi ở đâu? c. Siêu thị ở đâu? d. Cái gì ở giữa quán cà phê và siêu thị. Lời giải chi tiết: a. The library (Thư viện) b. Opposite the library (Đối diện thư viện) c. Behind the bus stop (Đằng sau bến xe buýt) d. The playground (Sân chơi) Bài 6 6. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Phương pháp giải: Các em nhìn vào bức tranh trên và hỏi về vị trí của các địa điểm có trong hình. Where's Rita's house? (Nhà của Rita ở đâu?)
It's in front of the car park. (Ở đối diện bãi đỗ xe.) Lời giải chi tiết: - Where’s sports centre? (Trung tâm thể thao ở đâu?) It’s between the cinema and the café. (Nó ở giữa rạp phim và quán cà phê.) - Where’s the zoo? (Sở thú ở đâu?) It’s opposite the cinema. (Nó ở đối diện rạp phim.)
|